Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.34 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1 1 x
1. P= :
x x x 1 x 2 x 1
x 1 1 x x 1
1 x x 1
.
x x
x
x. x 1
1 x 1 1
2. P 2x 2 x x 2
2 x 2
1
VËy x 2 th× P
2
Cau 2
1) khi m 6, pt (1) thµnh x 5x 6 0 x 3x 2x 6 0
x 3
x(x 3) 2(x 3) 0 (x 3)(x 2) 0
x 2
2) x 5x m 0 (1)
để pt
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
1 2 1 2
2 <sub>2</sub>
1 2 1 2
25
(1) cã nghiƯm th× 0 5 4m 0 m
4
x x 5
khi đó áp dụng vi et
x x m
Ta cã : x x 3 x x 9
x x 4x x 9 hay 5 4m 9
4m 16 m 4 (tháa)
Cau 3
Goi x lµ vËn tèc xe thø nhÊt VËn tèc xe thø hai lµ x 10 (x 10)
2
0, 4
5
Theo đề bài ta có phư
2
2
120 120 2
ơng trình :
x 10 x 5
120x 120x 1200 2
2(x 10x) 6000
(x 10). x 5
x 60 (chän)
x 10x 3000
x 50 (lo¹i)
VËy vËn tèc xe thø nhÊt lµ 60km / h, vËn tèc xe thø hai lµ 50km / h
0 1
a) Ta có CAD ADB ACB 90 (góc nôị tiếp ch ắ n đường tròn)
2
ACBD là hình chữ nhật
b) Theo tính chất hình chữ nhật và hai góc phụ nhau
ADC AEB và ACD CBE
XÐt ACD vµ CBE cã : ADC AEB vµ ACD CBE
ACD CBE
c) Vì ADC AEB (cmt) ECDF là tứ gi¸c néi ti
2
1 1
2
2 1 2
1 2
Õp.
S EB S EB
d) Do CB / /AF nª n CBE AFE
S EF S EF
S EB S S
Tương tự 1 S S S
S EF S S
2
2 2 2 2 2 2
2
Víi mäi a, b ta lu«n cã : a b 0
a b 2ab 0 a b 2ab a 2ab b 4ab(*)
a b 4ab (*)
Vì a, b đều dương nê n ab và a b cũng dư ng nê n (*)trở thành :
a b 4 1 1 4 4
P mµ a b 2 2
ab a b a b a b a b
4 4
P 2. dÊu" " x¶y ra a b 2
a b 2 2
VËy Min P 2
a b 2