Tải bản đầy đủ (.docx) (30 trang)

Thuyết minh đồ án bê tông 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (900.46 KB, 30 trang )

ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN BÊ TƠNG 2
1. Mơ hình:

Hình 1: Mơ hình tính tốn kết cấu.
2. Mặt bằng tải trọng:

Hình 2: Mặt bằng tầng 2 đến mái ( Tải hoàn thiện )

NHÓM 21

TRANG 1


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

Hình 3: Mặt bằng tầng 2-5 ( Hoạt tải )

Hình 4: Mặt bằng tầng mái ( Hoạt tải )

Hình 5: Mặt bằng trệt ( Tải tường )
NHÓM 21

TRANG 2



ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

Hình 6: Mặt bằng tầng 2-5 ( Tải tường )
3. Tải trọng:
a. Tải lớp cấu tạo:
VẬT LIỆU

ĐỘ DÀY

mm
Gạch Ceramic
15
Hồ dầu
5
Vữa lót
30
Vữa trát
15
ME & trần treo
TỔNG TẢI:

TRỌNG
LƯỢNG
kG/m3
2000
1800
1800
1800

-

gtc
kG/m2
30
9
54
27
30
150

n
1.1
1.2
1.2
1.2
1.1

b. Tải tường:
TẦNG TRỆT
Htầng =
Hdầm =

Mm

3.57 m
0.4 m
Trọng
lượng
kg/m3


kg/m

200

1800

1141.2

1.1

100

1800

570.6

1.1

Loại tường

NHÓM 21

gtc

TRANG 3

n

gtt

kg/m
1255.3
2
627.66

gtt
kG/m2
33
10.8
64.8
32.4
33
174


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

TẦNG
2,3,4,5:
Htầng =
Hdầm =
Loại tường
Mm
200
100

3.06 m
0.4 M

Trọng
lượng
kg/m3
1800
1800

gtc

n

gtt

1.1
1.1

kg/m
1053.3
6
526.68

kg/m
957.6
478.8

c. Hoạt tải:

LOẠI PHÒNG
PHÒNG NGỦ
PHÒNG KHÁCH
CẦU THANG

MÁI

NHÓM 21

ptc
kG/m2
150
150
300
75

n
1.3
1.3
1.2
1.3

TRANG 4

ptt
kG/m2
195
195
360
97.5


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ


d. Gió tĩnh:
Cơng trình

NHÀ PHỐ
WIND LOAD

Hạng mục
Vùng áp lực gió
Áp lực gió tiêu chuẩn
Wo

IIA

Dạng địa hình

C

Chiều cao

15.81 (m)

Số tầng

5

0.083 (T/m2)
(Bị che chắn)

Giá trị tiêu chuẩn của thành phần tĩnh:

Wj = Wok(zj)c
trong đó:
c - hệ số khí động
c = 0.8 +0.6 =1.4
k(zj) - hệ số tính đến sự thay đổi áp lực gió theo chiều cao
Wj
STORY
zj (m)
k(zj)
Bx (m) By (m)
(T/m2)
RF
15.81
0.746
0.087
14.2
5.19

Gió tĩnh
Fx
Fy (T)
(T)
1.38
3.77

5F

12.75

0.703


0.082

14.2

5.19

1.30

3.55

4F

9.69

0.651

0.076

14.2

5.19

1.20

3.29

3F

6.63


0.585

0.068

14.2

5.19

1.08

2.95

2F

3.57

0.492

0.057

14.2

5.19

1.06

2.90

1F


0.00

0.000

0.000

14.2

5.19

0.00

0.00

4. Kiểm tra các điều kiện:
a. Tổng tải dưới chân cột (U1):

�N  469  1.17 T / m
�F 6 x 66.8

NHÓM 21

2

TRANG 5


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2


GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

b. Kiểm tra độ võng của sàn:
Tổ hợp: dv=2dead+2sdead+1.5Live

Hình 6: Độ võng của sàn tầng 2.

f max  4.77 mm
f max 4.77
1

 1.26x103 
L
3780
200

NHÓM 21

TRANG 6


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

5. Kết quả tính tốn thép cột khung trục 3:
a. Đặc trưng vật liêu:
Mác bê tông:
Rb =
Rbt =


M250
115
9
27000
0

Eb =


ω =

0.772

γ =
a = a' =
 =
R =

0.9
5
0.7
0.633

Mác thép:
(kg/cm )
Rs =
2
(kg/cm )
Rsc =

2

(kg/cm2)

CII-AII
2800
2800

(kg/cm2)
(kg/cm2)

2250

(kg/cm2)

Rsw =

Đặc trưng
HST

210000
(kg/cm2)
0
(Hệ số điều kiện làm việc của bê tơng)
(cm)
Es =

b. Kết quả tính tốn
 CỘT C3:
N

Story

Col.

COMB

2F
3F
4F
5F
RF

C3
C3
C3
C3
C3

U8
U8
U8
U6
U9

Mx

My

T


Tm

Tm

75.9
58.7
42.1
22.6
10

1.61
1.35
1.03
0.59
0.32

4.32
2.98
2.12
1.49
1.25

Cx
m
m
200
200
200
200
200


Cy

Lệch
tâm

Ast

�s

Asc

Phương

cm2

%

cm2

l

mm

m

400
400
400
400

400

3.57
3.06
3.06
3.06
3.06

X
X
X
Y
Y

<
<<
<<
>
<<

28.97
13.01
3.10
-1.98
-26.48

3.62
1.63
0.39
-0.25

-3.31

31.42
18.85
8.04
8.04
8.04

 CỘT C7:
Story

Col.

COMB

N
T

Mx
Tm

My
Tm

Cx
mm

Cy
mm


l
m

Phương

Lệch
tâm

Ast
cm2

�s
%

Asc
cm2

2F

C7

U6

52.7

1.63

4.6

200


400

3.06

Y

<

16.98

2.12

18.85

3F

C7

U6

40.2

1.53

3.41

200

400


3.06

X

<

6.54

0.82

12.06

4F

C7

U6

28.3

1.3

2.66

200

400

3.06


X

>

5.29

0.66

8.04

5F

C7

U6

16.9

1.07

1.98

200

400

3.06

X


>

5.72

0.72

8.04

RF

C7

U6

6.13

0.75

1.5

200

400

3.06

X

>


8.22

1.03

12.06

NHĨM 21

TRANG 7


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

6. Kết quả tính tốn thép dầm:
a. Đặc trưng vật liệu:
Mác bê tông:
Rb =
Rbt =
Eb =
ω =
R =
R =

M250
115
9
27000

0
0.767
0.633

2

(kg/cm )
(kg/cm2)

Mác thép:
Rs =
Rsc =

(kg/cm2)

CII-AII
2800
2800

(kg/cm2)
(kg/cm2)

Rsw =

2250

(kg/cm2)

Es =


2100000

(kg/cm2)

0.433
γ =
0.90 (Hệ số điều kiện làm việc của bê tơng)
b. Kết quả tính tốn: Tính toán cốt thép dọc chịu lực:
Beam
2B-2 (1-2)
Nhịp
Gối
2B-2(2-3)
Nhịp
Gối
2B-2(3-4)
Nhịp
Gối
2B-2 (4__)
Nhịp
Gối
2B-1 (__1)
Nhịp
Gối
2B-1 (1-2)
Nhịp
Gối
2B-1 (2-3)
Nhịp
Gối

2B-1 (3-4)
Nhịp
Gối
2B-1 (4__)
Nhịp
Gối
2B-5 (A-B)

NHĨM 21

M
Tm

b

h

agt

ho

a

x

As

m

cm cm cm cm


-

-

cm2

%

Chọn thép
n1

d

As_bố trí

n2

d

cm2

0.909
-3.650

20
20

40
40


5
5

35
35

0.028 0.029 1.17 0.167
0.114 0.122 4.93 0.705

2
2

16
16

+
+

0
1

12
12

4.02
5.15

2.862
-3.560


20
20

40
40

5
5

35
35

0.090 0.094 3.81 0.545
0.111 0.118 4.80 0.686

2
2

16
16

+
+

0
0

12
12


4.02
4.02

1.179
-3.837

20
20

40
40

5
5

35
35

0.037 0.038 1.53 0.218
0.120 0.128 5.21 0.744

2
2

16
16

+
+


0
1

12
12

4.02
5.15

0.523
-3.733

20
20

40
40

5
5

35
35

0.016 0.016 0.67 0.096
0.117 0.125 5.06 0.722

2
2


16
16

+
+

0
1

12
12

4.02
5.15

0
-2.979

20
20

40
40

5
5

35
35


0.000 0.000 0.00 0.000
0.093 0.098 3.98 0.568

2
2

16
16

+
+

0
0

12
12

4.02
4.02

1.704
-3.836

20
20

40
40


5
5

35
35

0.053 0.055 2.22 0.318
0.120 0.128 5.20 0.744

2
2

16
16

+
+

0
1

12
12

4.02
5.15

2.030
-3.100


20
20

40
40

5
5

35
35

0.063 0.066 2.67 0.381
0.097 0.102 4.15 0.593

2
2

16
16

+
+

0
0

12
12


4.02
4.02

1.003
-3.484

20
20

40
40

5
5

35
35

0.031 0.032 1.29 0.185
0.109 0.116 4.70 0.671

2
2

16
16

+
+


0
0

12
12

4.02
4.02

0
-2.256

20
20

40
40

5
5

35
35

0.000 0.000 0.00 0.000
0.071 0.073 2.97 0.425

2
2


16
16

+
+

0
0

12
12

4.02
4.02

TRANG 8


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

Nhịp
Gối
2B-6 (A-B)
Nhịp
Gối
2B-7 (A-B)
Nhịp

Gối
2B-8 (A-B)
Nhịp
Gối
2B-9 (A-B)
Nhịp
Gối
2B-11
Nhịp
Gối
2B-3
Nhịp
Gối
2B-10
Nhịp
Gối
2B-7 (B__)
Nhịp
Gối
2B-8 (B__)
Nhịp
Gối
2B-9 (B__)
Nhịp
Gối
2B-12
Nhịp
Gối
2B-13
Nhịp


3.724
-6.700

20
20

40
40

5
5

35
35

0.116 0.124 5.04 0.720
0.210 0.238 9.66 1.379

2
2

16
16

+
+

1
2


12
12

5.15
6.28

3.823
-6.777

20
20

40
40

5
5

35
35

0.120 0.128 5.19 0.741
0.212 0.241 9.78 1.398

3
3

16
16


+
+

0
2

12
16

6.03
10.05

1.814
-2.811

20
20

40
40

5
5

35
35

0.057 0.058 2.37 0.339
0.088 0.092 3.74 0.535


2
2

16
16

+
+

0
0

12
12

4.02
4.02

4.095
-6.832

20
20

40
40

5
5


35
35

0.128 0.138 5.58 0.798
0.214 0.243 9.88 1.411

3
3

16
16

+
+

0
2

12
16

6.03
10.05

4.403
-6.629

20
20


40
40

5
5

35
35

0.138 0.149 6.04 0.863
0.207 0.235 9.54 1.363

3
2

16
16

+
+

0
2

12
16

6.03
8.04


2.140
-0.600

20
20

40
40

5
5

35
35

0.067 0.069 2.82 0.402
0.019 0.019 0.77 0.110

2
2

16
16

+
+

0
0


12
12

4.02
4.02

0.700
-1.53

20
20

40
40

5
5

35
35

0.022 0.022 0.90 0.128
0.048 0.049 1.99 0.285

2
2

16
16


+
+

0
0

12
12

4.02
4.02

1.186
-2.337

20
20

40
40

5
5

35
35

0.037 0.038 1.54 0.219
0.073 0.076 3.08 0.441


2
2

16
16

+
+

0
0

12
12

4.02
4.02

0
-2.420

20
20

40
40

5
5


35
35

0.000 0.000 0.00 0.000
0.076 0.079 3.20 0.457

2
2

16
16

+
+

0
0

12
12

4.02
4.02

0
-3.620

20
20


40
40

5
5

35
35

0.000 0.000 0.00 0.000
0.113 0.120 4.89 0.699

2
2

16
16

+
+

0
1

12
12

4.02
5.15


0
-3.240

20
20

40
40

5
5

35
35

0.000 0.000 0.00 0.000
0.101 0.107 4.35 0.621

2
2

16
16

+
+

0
0


12
12

4.02
4.02

0.330
-1.600

20
20

40
40

5
5

35
35

0.010 0.010 0.42 0.060
0.050 0.051 2.09 0.298

2
2

16
16


+
+

0
0

12
12

4.02
4.02

0.380

20

40

5

35

0.012 0.012 0.49 0.069

2

16

+


0

4.02

Gối

-0.760

20

40

5

35

0.024 0.024 0.98 0.140

2

16

+

0

22
2
5


2B-7
Nhịp

0.311

20

40

5

35

0.010 0.010 0.40 0.057

2

16

+

0

4.02

Gối

-1.573


20

40

5

35

0.049 0.050 2.05 0.293

2

16

+

0

22
2
5

NHÓM 21

TRANG 9

4.02

4.02



ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

 Tính tốn thép đai:
V
Beam

T

b
c
m

h

agt

ho

Thép đai

cm

cm

cm

d


2B-1

4.64

20

40

5

35

6

2B-2

5.68

20

40

5

35

6

2B-3


1.7

20

40

5

35

6

2B-5

7.28

20

40

5

35

6

2B-6

7.44


20

40

5

35

6

2B-7

2.78

20

40

5

35

6

2B-8

-6.08

20


40

5

35

6

2B-9

5.67

20

40

5

35

6

2B-10

1.94

20

40


5

35

6

2B-11

1.88

20

40

5

35

6

2B-12

1.69

20

40

5


35

6

2B-13

1.36

20

40

5

35

6

NHĨM 21

TRANG 10

@
15
0
15
0
15
0

15
0
15
0
15
0
15
0
15
0
15
0
15
0
15
0
15
0

Asw

Qbdmin

n

cm

T

Kiểm

V

2

0.57

11.05

OK

2

0.57

11.05

OK

2

0.57

11.05

OK

2

0.57


11.05

OK

2

0.57

11.05

OK

2

0.57

11.05

OK

2

0.57

11.05

OK

2


0.57

11.05

OK

2

0.57

11.05

OK

2

0.57

11.05

OK

2

0.57

11.05

OK


2

0.57

11.05

OK

2


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

7. Kết quả tính tốn thép sàn:

Hình 8: Chia dãy sàn theo phương X

NHÓM 21

TRANG 11


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

Hình 7: Chia dãy sàn theo phương Y


Hình 11: Momen các dãy sàn theo phương X (EU-Max)

NHÓM 21

TRANG 12


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

Hình 12: Momen các dãy sàn theo phương X (EU-Min)

NHĨM 21

TRANG 13


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

Hình 9: Momen các dãy sàn theo phương Y (EU-Max)

Hình 10: Momen các dãy sàn theo phương Y (EU-Min)
BẢNG KẾT QUẢ TÍNH TỐN CỐT THÉP SÀN:
a. Đặc trưng vật liệu:
Mác bê tông: M250
Rb =
115

Rbt =
9
Eb = 270000
ω = 0.767
ζR = 0.623
αR = 0.429
γ =
0.90

NHÓM 21

(kg/cm2)
(kg/cm2)
(kg/cm2)

TRANG 14


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

b. Kết quả tính tốn:
Table

Strip

Com
b


M
Tm

b
cm

h
cm

a ho
cm cm

a
-

2F

1

2

3

CSA1

EU

-0.23

94.5


10

2

8

0.037

CSA1

EU

0.14

94.5

10

2

8

0.022

MSA1

EU

-0.93


189

10

2

8

0.074

MSA1

EU

0.49

189

10

2

8

0.039

CSA2

EU


-0.25

94.5

10

2

8

0.040

CSA2

EU

0.15

94.5

10

2

8

0.024

MSA2


EU

-0.72

189

10

2

8

0.058

MSA2

EU

0.51

189

10

2

8

0.041


CSA3

EU

-0.49

94.5

10

2

8

0.078

MSA3

EU

-0.43

189

10

2

8


0.034

CSA4
MSA4

EU
EU

-0.15
-0.24

94.5
189

10
10

2
2

8
8

0.024
0.019

4

NHĨM 21


TRANG 15

Mác
Rs
x
thép
(kg/cm2)
PHƯƠNG X
0.03
7
CI-AI
2250
0.02
3
CI-AI
2250
0.07
7
CI-AI
2250
0.04
0
CI-AI
2250
0.04
1
CI-AI
2250
0.02

4
CI-AI
2250
0.05
9
CI-AI
2250
0.04
2
CI-AI
2250
0.08
2
CI-AI
2250
0.03
5
CI-AI
2250
0.02
4
CI-AI
2250
0.01 CI-AI
2250

As
cm2

As

cm2/m

1.30

1.38

0.79

0.83

5.37

2.84

2.78

1.47

1.42

1.50

0.84

0.89

4.12

2.18


2.89

1.53

2.84

3.00

2.43
0.84
1.35

α
%
0.17
2
0.10
4
0.35
5
0.18
4
0.18
8

Chọn thép
d

@


6

200

6

200

8

150

6

150

6

150

6

200

8

200

6


150

8

150

1.29

0.112
0.27
3
0.19
1
0.37
5
0.16
1

6

200

0.89
0.71

0.112
0.08

6
8


200
200

Asc
cm2

mchon
%

1.4
1
1.4
1
3.3
5
1.8
8
1.8
8
1.4
1
2.5
1
1.8
8
3.3
5
1.4
1

1.4
1
2.5

0.17
7
0.17
7
0.41
9
0.23
6
0.23
6
0.17
7
0.31
4
0.23
6
0.41
9
0.17
7
0.17
7
0.31


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2


5
6
7
8

Table

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

CSA5

EU

-0.21

94.5

10

2

8

0.034

MSA5

EU


-0.72

189

10

2

8

0.058

CSA6

EU

-0.21

121

10

2

8

0.026

CSA7


EU

-0.31

121

10

2

8

0.039

CSA7

EU

0.08

121

10

2

8

0.010


CSA8

EU

-0.32

121

10

2

8

0.040

Strip

Comb

M
Tm

b
cm

h
a ho
cm cm cm



-

2F

1

CSB1

EU

-0.07

121

10

2

8

0.009

CSB1
MSB
1
MSB
1

EU


0.20

121

10

2

8

0.025

EU

-0.15

195

10

2

8

0.012

EU

0.66


195

10

2

8

0.051

NHÓM 21

TRANG 16

9
0.03
4
0.05
9
0.02
7
0.03
9
0.01
0
0.04
1

CI-AI


2250

1.19

1.26

CI-AI

2250

4.12

2.18

CI-AI

2250

1.18

0.98

CI-AI

2250

1.76

1.45


CI-AI

2250

0.45

0.37

CI-AI

2250

1.81

1.50

As
cm2

As
cm2/m

Mác
Rs
thép
(kg/cm2)
PHƯƠNG Y
0.00
9

CI-AI
2250
0.02
5
CI-AI
2250
0.01
2
CI-AI
2250
0.05
2
CI-AI
2250


9
0.15
7
0.27
3
0.12
2
0.18
1
0.04
6
0.18
7



%

6

200

8

200

6

200

8

200

6

200

6

150

Chọn thép
d


@

0.39

0.32

0.040

6

200

1.13

0.93

0.116

6

200

0.84

0.43

0.054

6


200

3.77

1.93

0.241

8

200

1
1.4
1
2.5
1
1.4
1
2.5
1
1.4
1
1.8
8

Asc
cm2
1.4
1

1.4
1
1.4
1
2.5
1

4
0.17
7
0.31
4
0.17
7
0.31
4
0.17
7
0.23
6

chọn
%

0.177
0.177
0.177
0.314



ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

2

3

4
5

6

7
8

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

CSB2

EU

-0.24

97.5

10

2

8


0.037

CSB2
MSB
2
MSB
2

EU

0.14

97.5

10

2

8

0.022

EU

-0.89

195

10


2

8

0.069

EU

0.54

195

10

2

8

0.042

CSB3

EU

-0.21

97.5

10


2

8

0.033

CSB3

EU

0.30

97.5

10

2

8

0.046

CSB4

EU

-0.35

117


10

2

8

0.045

CSB4

EU

0.14

117

10

2

8

0.018

CSB5

EU

-0.24


117

10

2

8

0.031

CSB5

EU

0.08

10

2

8

0.010

CSB6
MSB
6

EU


-0.10

117
65.2
5

10

2

8

0.023

EU

-0.22

10

2

8

0.017

CSB7
MSB
7
CSB8


EU

-0.33

196
65.2
5

10

2

8

0.076

EU
EU

-0.83
-0.24

195
65.2

10
10

2

2

8
8

0.064
0.056

NHÓM 21

TRANG 17

0.03
8
0.02
2
0.07
1
0.04
3
0.03
3
0.04
8
0.04
6
0.01
8
0.03
1

0.01
0
0.02
3
0.01
7
0.08
0
0.06
6
0.05

CI-AI

2250

1.36

1.39

0.174

8

150

CI-AI

2250


0.79

0.81

0.101

6

200

CI-AI

2250

5.13

2.63

0.329

8

150

CI-AI

2250

3.07


1.57

0.197

6

150

CI-AI

2250

1.19

1.22

0.152

6

200

CI-AI

2250

1.71

1.75


0.219

8

200

CI-AI

2250

1.99

1.70

0.213

8

200

CI-AI

2250

0.78

0.67

0.084


6

200

CI-AI

2250

1.35

1.16

0.145

8

200

CI-AI

2250

0.45

0.38

0.048

6


200

CI-AI

2250

0.56

0.86

0.108

8

200

CI-AI

2250

1.23

0.63

0.079

8

200


CI-AI

2250

1.91

2.93

0.366

8

150

CI-AI
CI-AI

2250
2250

4.77
1.37

2.45
2.10

0.306
0.263

8

8

200
200

3.3
5
1.4
1
3.3
5
1.8
8
1.4
1
2.5
1
2.5
1
1.4
1
2.5
1
1.4
1
2.5
1
2.5
1
3.3

5
2.5
1
2.5

0.419
0.177
0.419
0.236
0.177
0.314
0.314
0.177
0.314
0.177
0.314
0.314
0.419
0.314
0.314


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ
5

NHÓM 21

7


TRANG 18

1


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

8. Tính tốn cầu thang:
a. Vế thang 1:

Hình 13: Mơ hình vế thang 1

Hình 14: Tải trọng hồn thiện ( Vế thang 1)

NHÓM 21

TRANG 19


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

Hình 15: Hoạt tải ( Vế thang 1)
b. Vế thang 2:

Hình 16: Mơ hình vế thang 2


Hình 17: Tải trọng hồn thiện ( Vế thang 2)
NHĨM 21

TRANG 20


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

Hình 18: Hoạt tải ( Vế thang 2)
c. Biểu đồ nội lực:

Hình 19: Biểu đồ moment do U1 ( Vế thang 1)

Hình 19: Biểu đồ moment do U1 ( Vế thang 2)

NHÓM 21

TRANG 21


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

d. Đặc trưng vật liệu:
Mác bê tông:
Rb =


M250
115

Rbt =



9

27000
Eb =
0
ω = 0.767
 R = 0.645
R
0.437
=
γ = 0.90

(kg/cm
2
)
(kg/cm
2
)
(kg/cm
2
)


e. Kết quả tính tốn:

Table

VẾ 1

M

b

h

a

ho

cm

c
m

cm

c
m

Tm

Stri
p


Com
b

AB

U1

1.74

110

11

2

9

BC

U1

1.92

110

11

2


9

CD

U1

1.63

110

11

2

9

NHĨM 21

TRANG 22

α
0.18
9
0.20
8
0.17
7

Mác
thép


Rs

-

-

(kg/cm2
)

0.211

CII-AII

0.236
0.196



As

Chọn
thép

As

μ

Asc


μchọn

2

cm

cm2/
m

%



s

cm2

%

2800

7.72

7.02

0.780

12

100


11.31

1.257

CII-AII

2800

8.64

7.85

0.873

12

100

11.31

1.257

CII-AII

2800

7.17

6.52


0.724

12

100

11.31

1.257


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

DE

U1

1.67

110

11

2

9


EF

U1

2.00

110

11

2

9

VẾ 2

NHÓM 21

TRANG 23

0.18
1
0.21
7

0.201

CII-AII

2800


7.37

6.70

0.744

12

100

11.31

1.257

0.248

CII-AII

2800

9.06

8.23

0.915

12

100


11.31

1.257


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

f. Tính tốn dầm chiếu nghỉ:

Hình 20: Mơ hình dầm chiếu nghỉ

Hình 21: Tải trọng hồn thiện (Sdead)

Hình 22: Hoạt tải (Live)

NHÓM 21

TRANG 24


ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 2

GVHD: THS. HUỲNH THẾ VĨ

Hình 23: Biểu đồ moment

Hình 24: Biểu đồ lực cắt

g. Bảng tính thép dầm chiếu nghỉ:
Bea
m
B1
Gối
1

M
Tm

b
cm

h
cm

agt
cm

ho
cm

2.62
0

20

30

5


25

Nhịp

1.28

20

30

5

25

Beam
DCN

V
T
4.56

NHĨM 21

b
cm
20

h
cm

30

agt
cm
5

ho
cm
25


0.20
3
0.09
9

f
6

TRANG 25


-

As
cm2

0.229

4.23


0.104

1.93

Thép đai
s
200

n
2


%
0.84
5
0.38
6
Asw
cm2
0.57

Qbdmin Kiểm
V
T
7.18
OK



×