Tải bản đầy đủ (.docx) (62 trang)

THỰC TRẠNG KẾ TOÁN LƯU CHUYỂN HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG KHÔNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (412.95 KB, 62 trang )

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
THC TRNG K TON LU CHUYN HNG HểA NHP
KHU TI CễNG TY C PHN XUT NHP KHU HNG
KHễNG
I. c im lu chuyn hng húa nhp khu ti cụng ty
I.1 Cỏc giai on lu chuyn hng húa nhp khu
Hot ng kinh doanh chớnh ca AIRIMEX l nhp khu cỏc thit b vt
t chuyờn dng ngnh hng khụng. hot ng c thc hin mt cỏch hiu
qu ũi hi tin trỡnh thc hin phi m bỏo hp lý. Ti cụng ty, quỏ trỡnh lu
chuyn hng húa nhp khu ca cụng ty gm hai giai on
Giai on 1: Mua hng nhp khu
Giai on mua hng nhp khu bt u t vic ký kt cỏc hp ng ngoi.
Cn c vo yờu cu k hoch ra, cỏc phũng nghip v ca cụng ty tỡm hiu
cỏc i tỏc nc ngoi trờn c s cỏc ch tiờu v cht lng, giỏ c, phng
thc giao nhn, thanh toỏn Trờn c s ú lp phng ỏn kinh doanh trỡnh
giỏm c phờ duyt, hp ng ngoi c ký kt vi i tỏc nc ngoi. Cỏc
iu khon trong hp ng l ngha v phi thc hin ca hai bờn, theo ú quỏ
trỡnh giao hng, nhn hng, thanh toỏn hay cú nhng bt ng s thc hin
theo ỳng hp ng ó ký kt.
Giai on mua hng kt thỳc khi hng húa ó giao cho bờn mua
(AIRIMEX) v bờn mua ó thanh toỏn y cho bờn bỏn (i tỏc nc
ngoi).
Giai on 2: Tiờu th hng nhp khu (bỏn hng nhp khu)
So vi cỏc cụng ty xut nhp khu khỏc, giai on tiờu th hng nhp
khu ca AIRIMEX cú mt vi im khỏc bit. c thự ca mt hng nhp
khu ca cụng ty l cỏc thit b, vt t chuyờn dng cú giỏ tr ln, thụng thng
trc khi ký kt hp ng ngoi ó cú bờn mua hng nhp khu. Hng nhp
khu ca AIRIMEX c tiờu th theo phng thc bỏn vn chuyn thng
khụng qua kho. Giai on tiờu th hng nhp khu ca cụng ty xỏc lp khi xut
húa n giỏ tr gia tng cho bờn mua ti khi thanh toỏn, hon tt hp ng.
1


1 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
I.2 Đặc điểm hàng hóa nhập khẩu và thị trường tiêu thụ
1.2.1 Đặc điểm hàng hóa nhập khẩu
• Thị trường nhập khẩu
Thiết bị hàng không là ngành kỹ thuật cao và có đặc thù riêng do đó
phạm vi nhà cung cấp là tương đối hạn chế. Nhà cung ứng của công ty hiện nay
thuộc các thị trường Đức, Mỹ, Pháp, Singapore, Canada và Anh. Các nước
Anh, Pháp là nơi sản xuất Airbus 320, 321, 357… và ATR 72, 92… Mỹ sản
xuất các loại máy bay Boeing 747, 767, 777. Đây là các loại máy bay công ty
ký hợp đồng mua tương đối lớn. Singapore là nơi tập trung các văn phòng đại
diện của ngành hàng không của khu vực Châu Á Thái Bình Dương và của các
hãng máy bay lớn trên thế giới.
• Cơ cấu chủng loại
Hiện nay, công ty đang kinh doanh nhập khẩu các mặt hàng chủ yếu là
trang thiết bị hàng không dân dụng:
- Phụ tùng vật tư cho máy bay
- Thiết bị sân bay
- Thiết bị quản lý bay
- Thiết bị ngành điện, cơ khí
- Thiết bị máy xây dựng
- Thiết bị hàng hóa dân dụng khác
Trong các mặt hàng mà công ty đang nhập khẩu thì phụ tùng, vật tư cho
máy bay chiếm tỷ trọng cao nhất, trên 50% tổng kim ngạch nhập khẩu.
Cơ cấu hàng nhập khẩu một số năm như sau:
2
2 SVTH: TrÇn ThÞ Ngäc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Bng 2.1: C cu hng nhp khu
STT Mt hng

Nm 2007 Nm 2008
Giỏ tr
(USD)
T l (%)
Giỏ tr
(USD)
T l (%)
1 Ph tựng mỏy bay 225.708.000 56,7 291.165.000 57,9
2 Thit b sõn bay 41.020.000 10,3 48.492.000 9,7
3 Thit b qun lý bay 117.369.000 29,5 148.923.000 29,6
4 Kinh doanh khỏc 13.916.000 3,5 13.874.000 2,8
TNG 398.013.000 100 502.454.000 100
Ngun: Bỏo cỏo nhp khu 2007- 2008
1.2.2 Th trng tiờu th hng nhp khu
S a dng trong hot ng kinh doanh ca cụng ty cú tỏc ng tớch cc
trong quỏ trỡnh m rng th trng trong nc. Khi cũn trc thuc Tng cụng
ty hng khụng Vit Nam, hng húa m cụng ty cung cp ó cú mt ti hu ht
cỏc sõn bay c trong Nam ln ngoi Bc: nh sõn bay Ni Bi, sõn bay Tõn
Sn Nht n nay, cụng ty vn tip tc phỏt huy li th ban u cú c
phỏt trin th trng. Cụng ty ó thc hin nhiu d ỏn ln cung cp cho cỏc
bn hng khp c nc v th phn m cụng ty ginh c ngy cng tng do
s tớn nhim ca cỏc i tỏc trong sut quỏ trỡnh thc hin d ỏn.
Trong lnh vc ngnh hng khụng, khỏch hng ch yu ca cụng ty l:
VIETNAM AIRLINE, PACIFIC AIRLINE, cỏc cụng ty dch v bay SASCO,
NASCO, VASCO Cỏc xớ nghip bo dng mỏy bay, sõn bay trờn lónh th
Vit Nam. iu ny khụng nhng to dng uy tớn ca cụng ty m cũn khng
nh thng hiu m cụng ty ó gõy dng trong sut quỏ trỡnh phỏt trin.
1.3 Cỏc phng thc nhp khu hng húa
Cụng ty c phn xut nhp khu hng khụng thc hin hai phng thc
nhp khu ch yu l nhp khu trc tip v nhp khu y thỏc, tuy nhiờn giỏ

tr nhp khu y thỏc ca cụng ty chim t trng cao hn rt nhiu.
Phng thc nhp khu trc tip:
3
3 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Cn c vo nhu cu tiờu th ca mỡnh, AIRIMEX tin hnh tỡm kim bn
hng nc ngoi thc hin nghip v nhp khu hng húa, tiờu th trong th
trng ni a. Theo phng thc ny, cụng ty ch ký hp ng ngoi vi i
tỏc nc ngoi, hng húa tip nhn thuc s hu ca cụng ty v c tiờu th
ging nh mt doanh nghip kinh doanh thụng thng.
Phng thc nhp khu y thỏc:
Theo nhu cu ca khỏch hng cụng ty s tin hnh ký kt cỏc hp ng
nhn y thỏc nhp khu hng húa cho khỏch hng. Khỏch hng ca cụng ty l
cỏc n v trong ngnh khụng, l cỏc n v cú nhu cu nhp khu hng húa m
khụng cú iu kin hoc khụng c phộp nhp khu.
Sau khi ký kt hp ng nhp khu y thỏc vi cỏc iu khon quy nh,
cụng ty tin hnh tỡm kim ngun hng v nh cung cp nc ngoi m bo
hng húa nhp khu cú cht lng v giỏ c phự hp vi yờu cu ca khỏch
hng. Theo phng thc ny, cụng ty s ng ra thc hin hot ng nhp khu
hng húa t ký kt hp ng n thanh toỏn cho i tỏc nc ngoi. Ngoi ra,
cụng ty s c hng khon phớ y thỏc (hoa hng y thỏc) da trờn tha
thun bờn giao y thỏc v cụng ty trong hp ng y thỏc.
1.4 Cỏc phng thc thanh toỏn trong quỏ trỡnh mua v tiờu th
hng nhp khu
Trong hot ng thanh toỏn, cụng ty thng ỏp dng thanh toỏn theo hai
hỡnh thc l: th tớn dng L/C (letter of credit) v hỡnh thc thanh toỏn chuyn
tin TTR (Telex transfer remittance).
Hin nay cú khong 90% hp ng ca cụng ty s dng phng thc th
tớn dng, cũn li s dng in chuyn tin. Thụng thng, cụng ty s dng
phng thc chuyn tin i vi khỏch hng lm n quen, tin tng ln nhau

hoc giỏ tr ca nhng lụ hng nh (t 700USD tr xung). Phng thc ny
c quy nh rừ trong iu khon thanh toỏn ca hp ng nhp khu. Ngi
nhp khu sau bao lõu s chuyn tin v ti khon ca ngi bỏn, khi thc hin
phng thc ny, ngi mua thng ký qu cho ngi bỏn khong 60% giỏ tr
hp ng nhp khu.
4
4 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Cũn i vi khỏch hng lm n mt ln hoc nhng lụ hng cú giỏ tr ln
cụng ty thanh toỏn bng L/C. Cụng ty thng m L/C ti ngõn hng c phn
Ngoi thng Vit Nam Vietcombank. Khi m ti ngõn hng ny vic mua
ngoi t vi s lng ln, giao dch tin s din ra nhanh hn. Vic m L/C do
phũng k toỏn thc hin, c tin hnh nh sau:
Ngi nhp khu mang theo hp ng nhp khu v hn ngch nhp
khu do B cụng thng cp cựng xin m L/C n ngõn hng m L/C.
Ngõn hng kim tra tớnh hp l ca hp ng, s phỏt L/C v tin hnh ký qu.
Do lm n lõu nm vi ngõn hng nờn cụng ty khụng phi ký qu m c lm
giy cam kt thanh toỏn L/C. Trong bn yờu cu m L/C ca cụng ty thng cú
ni dung sau:
- S ti khon ca cụng ty trong ngõn hng
- Ngõn hng i lý bờn bỏn
- S tin m L/C
- Mụ t v hng húa gm: tờn hng, s lng, cht lng, giỏ c
- Ngy m L/C v ngy ht hn
- Cng i v cng n
ng tin thanh toỏn trong nhp khu, cụng ty thng s dng l USD,
EUR, JNY nhng ch yu vn l ng USD.
II. K toỏn nghip v nhp khu hng húa ti cụng ty
II.1 Th tc chng t ban u v nghip v nhp khu hng húa
2.1.1 Nguyờn tc xỏc nh thi im nhp khu

Thi im ghi nhn hng húa nhp khu l thi im chuyn giao quyn
s hu hng húa cho bờn nhp khu, bờn nhp khu nhn c húa n ca
bờn bỏn.
2.1.2 Th tc nhp khu
Quy trỡnh nhp khu c tin hnh tựy thuc vo phng thc nhp
khu hng húa
i vi phng thc nhp khu trc tip:
Quy trỡnh nhp khu trc tip
5
5 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
B1: Lp phng ỏn kinh doanh:
Mi phũng xut nhp khu (phũng nghip v) chu trỏch nhim lp
phng ỏn kinh doanh cho mt s nhúm mt hng:
- Phũng XNK 1: Cỏc trang thit b mt t sõn bay, nh ga, thit b phc
v khai thỏc, vn chuyn ti sõn , sõn khai thỏc thuc khu vc bõy
- Phũng XNK 2: Nhp khu mỏy bay, ph tựng mỏy bay, ng c
- Phũng XNK 3: Nhp khu cỏc loi dng c, ung dựng trờn mỏy
bay, cỏc loi vt t, thit b ngoi ngnh.
Mi phng ỏn kinh doanh gm cỏc ni dung v nghiờn cu th trng,
nh cung cp, lu chuyn hng húa, iu kin v phng thc nhp khu v
phng ỏn u ra cho hng húa.
B2: Ký kt hp ng:
Phng ỏn kinh doanh ó lp c trỡnh lờn ban giỏm c, phng ỏn
c la chn nu t mc lói ti thiu l 3% giỏ vn. Phũng nghip v lờn k
hoch lp hp ng, tha thun vi nh cung cp nc ngoi v cỏc iu
khon.
Mt hp ng nhp khu (hp ng ngoi) bao gm cỏc ni dung sau:
- Article 1: Commodity and Specification (iu khon v hng húa)
- Article 2: Packing and marking (iu khon v úng gúi)

- Article 3: Unit price and total contract value (giỏ n v v tng giỏ tr
hp ng)
- Article 4: Payment terms (phng thc thanh toỏn)
- Article 5: Insurance (Bo him)
- Article 6: Shipment and notice shipment (iu khon v vn chuyn)
- Article 7: Inspection and claim (kim tra v bi thng do vi phm
hp ng)

B3: Xin giy phộp nhp khu:
Cụng ty mun nhp khu hng húa phi tin hnh xin giy phộp nhp
khu ca B Cụng thng. Do cỏc mt hng m AIRIMEX nhp khu thng
6
6 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
l mt hng chuyờn ngnh, khụng thuc qun lý ca nh nc nờn B Cụng
thng cp giy phộp di hỡnh thc hn ngch. Cũn tng cc hi quan thỡ
kim tra, giỏm sỏt thc hin nh th no.
Ngoi ra, tựy tng loi mt hng c th, AIRIMEX cũn phi tin hnh xin
giy phộp ca cỏc c quan cú thm quyn thuc cỏc lnh vc liờn quan n
hng húa nhp khu ú.
Vớ d: Trong hp ng mua bỏn vi hóng Hng khụng BOEING
Commercial 2201, ngoi mt hng ch yu l b ci tin k thut ng c mỏy
bay, cụng ty cũn nhp khu thờm 6 a d liu bay. nhp khu lng hng
ny, ngoi vic xin giy phộp ca B Cụng thng, cụng ty cũn phi xin giy
phộp ca B Th thao- Vn húa.
B4: M L/C
thc hin thanh toỏn tin hng nhp khu cho nh cung ng nc
ngoi, AIRIMEX phi m th tớn dng L/C theo hp ng thng mi ó ký
kt. Tin trỡnh m L/C do ngõn hng m th tớn dng thc hin theo yờu cu
ca AIRIMEX, ngõn hng m L/C s l ngi tr tin cho i tỏc nc ngoi

trờn c s kim tra mc phự hp ca chng t vi L/C ó m.
B5: Lm th tc hi quan
Tt c cỏc mt hng m cụng ty nhp khu u phi lm th tc hi quan
nhp hng.
Chng t xut trỡnh chi cc hi quan bao gm:
- Bn sao hp ng mua bỏn ngoi thng
- Bn sao vn n
- Bn chớnh v 2 bn sao húa n thng mi
- Mt bn sao chng nhn ng ký kinh doanh
- Bn chớnh v 2 bn sao bng kờ chi tit hng húa
Cụng ty c cỏn b n khai bỏo hi quan v s hng m mỡnh nhp khu
v s lng, chng loi, phng tin vn chuyn, thu nhp khu
B6: Giao nhn hng:
7
7 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Trc khi tu n a im nhn hng, i lý nhn vn chuyn s thụng
bỏo cho cụng ty bit v gi lnh giao hng (Delivery Order- D/O). Khi cú D/O,
cỏn b phũng nghip v cm lnh ny cựng vi b chng t n hi quan lm
th tc nhn hng. Sau khi hi quan kim tra thy hp l, cụng ty s c phộp
nhn hng v. Trong lỳc nhn hng, cụng ty phi kim tra hng húa cn thn
xem cú tn tht hay khụng, ó ỳng yờu cu v s lng v cht lng hay
cha. Mi giao dch c thc hin bng vn bn v c lu gi tin cho
vic kim tra i chiu sau ny.
B7: Thanh toỏn tin hng
Trỡnh t thanh toỏn tin hng c thc hin theo ỳng hp ng ó ký
kt. Vic thanh toỏn do phũng Ti chớnh- K toỏn thc hin cn c vo ni
dung hp ng v ngh thanh toỏn ca cỏc phũng nghip v/ chi nhỏnh. Vn
bn ngh thanh toỏn phi cú y ch ký ca giỏm c ph trỏch, trng
phũng Xut nhp khu v phũng ti chớnh k toỏn. Trong vũng ti a 5 ngy

lm vic k t ngy nhn ngh thanh toỏn kốm theo b chng t, phũng ti
chớnh- k toỏn phi thc hin thanh toỏn theo ngh.
i vi phng thc nhp khu y thỏc:
B1: Ký kt hp ng nhp khu:
Phũng kinh doanh tỡm kim bn hng cú nhu cu nhp khu nhng khụng
cú iu kin hoc khụng cú giy phộp nhp khu.
Hp ng y thỏc (hp ng ni) l hp ng nhp khu y thỏc ph
tựng, vt t mỏy bay v cỏc dng c chuyờn dựng cho Tng cụng ty hng
khụng Vit Nam v cỏc hp ng nhp khu y thỏc cho cỏc t chc. cỏ nhõn
ngoi Tng cụng ty hng khụng.
Hp ng y thỏc thụng thng bao gm cỏc iu khon sau:
- iu khon chung: tiờu chun cht lng, s lng, giỏ c mt hng nhp
khu;
- iu kin giao hng: a im giao hng, thi gian giao hng
- Trỏch nhim ca cỏc bờn: quy nh v quyn v ngha v ca cụng ty
v bờn giao y thỏc;
8
8 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
- Khiu ni v bi thng: quy nh v cỏc iu kin v thc hin nu
cú tranh chp, khiu ni;
- Thanh toỏn: quy nh v phng thc, thi hn thanh toỏn;
- Cỏc iu khon khỏc.
Hp ng nhp khu y thỏc (hp ng dng khung) thng cú thi gian
thc hin kộo di (khong 5 nm) k t ngy ký v cú th c gia hn thờm
nu c c hai bờn thng nht bng vn bn.
B2: Nhn n t hng t cụng ty giao y thỏc nhp khu
Vi mi hp ng nhp khu y thỏc kộo di, khi cú nhu cu nhp khu
hng húa, bờn giao y thỏc s gi cho cụng ty n t hng (PURCHASE
ORDER- P/O). Trong ú cú cỏc yờu cu v mt hng, s lng, iu kin ra

sao, giỏ c th no.
Cỏc bc tip theo tng t trng hp nhp khu trc tip.
2.1.3 Chng t s dng
Chng t ca lụ hng no thỡ phi c tp hp theo lụ hng ú mt cỏch
chớnh xỏc y , khụng nhm ln, sai sút. Nu mt n hng c chia lm
nhiu lụ hng thỡ phi cú bn thng kờ tng hp theo th t tng lụ hng ú
theo dừi.
Sau khi bn giao hng cho khỏch hng, cỏn b giao nhn phi tp hp y
b chng t giao cho cỏn b nghip v.
Cỏn b nghip v khi nhn b chng t do cỏn b giao nhn chuyn
n s tin hnh kim tra tớnh chớnh xỏc v y ca b chng t, b sung
cỏc chng t cũn thiu.
Trong vũng hai ngy lm vic k t ngy nhn c biờn bn giao nhn
hng v b chng t, cỏn b nghip v phi kim tra xong v chuyn cho cỏn
b k toỏn, b chng t y bao gm:
- Biờn bn giao nhn hng húa (bn gc)
- T khai hi quan
- Thụng bỏo thu/ Biờn lai np thu (bn gc)
- Húa n thng mi (Commercial Invoice)
9
9 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
- Vn n chớnh v ph (Bill of lading- B/L/L)
- Chng t bo him (Insuarance policy)
- Bng kờ úng gúi bao bỡ (Packing list)
- Giy chng nhn phm cht (Certificate quality)
- Húa n cc phớ vn chuyn trong nc, ngoi nc, phớ lu kho,
lao v
- Bn kờ chi tit giỏ tr thanh toỏn
- Th xỏc nhn tr tin hoc Credit Note i tỏc phỏt hnh trong trng

hp h cú li trong vic gi hng (nu cú)
- ngh thanh toỏn theo mu
Trờn cỏc chng t thanh toỏn (húa n, biờn lai thu phớ..) phi ghi rừ rng
chớnh xỏc tờn i tỏc cung cp hng húa theo hp ng ó ký.
Sau õy l vớ d v cỏc chng t s dng trong nghip v nhp khu:
Vớ d 1: (Trng hp nhp khu trc tip)
Theo phng thc u thu, cn c vo n hng ca cỏc cụng ty cú nhu
cu, AIRIMEX s tham gia u thu trc tip.
Theo phng ỏn kinh doanh ó c duyt
Ngy 15/03/2008, AIRIMEX ký hp ng ni s 01/2008/AIR- NASCO (Ph
lc s 1) vi cụng ty c phn dch v hng khụng sõn bay Ni Bi v bỏn hai
xe ụ tụ sn thp vn chuyn khỏch trong sõn mỏy bay. Hp ng quy nh
v quy cỏch, cht lng giỏ c, phng thc vn chuyn thanh toỏn tin
hng nh sau:
Tờn hng ễ tụ sn thp vn chuyn khỏch trong sõn mỏy bay
S lng 2 chic
Mó hiu XINFA APRON BUS KG-B5300
Giỏ tr hp ng 450.180,00 USD
ng tin thanh toỏn Tin ng Vit Nam (VN) ó quy i theo t giỏ thc t ti thi
im thanh toỏn
Phng thc thanh toỏn Thanh toỏn bng chuyn khon qua ngõn hng lm 3 t:
1: 7 % giỏ tr hp ng
2: 90% giỏ tr hp ng
3: 3% giỏ tr hp ng
10
10 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Ngy 18/03/2008, AIRIMEX ký hp ng ngoi s 01-2008/XINFA-
AIRIMEX vi cụng ty thit b hng khụng XINFA (XINFA AIRPORT
EQUIPMENT LTD) v vic nhp khu 2 xe ụ tụ (Ph lc s 2)

Tng giỏ tr hp ng l: 418.000 USD
Phng thc thanh toỏn: 100% giỏ tr hp ng c thanh toỏn bng
hỡnh thc th tớn dng L/C chi tr bi ngõn hng ca ngi mua (AIRIMEX)
cho ngi bỏn (XINFA) theo 2 t:
1: 80% giỏ tr hp ng
2: 20% giỏ tr hp ng
T khai hi quan s 9942/NK/KD/TGL ngy 29/08/2008
(Ph lc s 3)
Chng ch xut x hng nhp khu (Certificate of origin)
(Ph lc s 4)
Vn n (Bill of lading) (Ph lc s 5)
Vớ d 2: (Trng hp nhp khu y thỏc)
Ngy 01/10/2008 VIETNAM AIRLINES gi n hng s HM007588 (Ph lc
s 6)
Theo n hng s HM007588, bờn giao y thỏc (Vietnam Airline) yờu
cu nhp khu hai mt hng l ph tựng, vt t mỏy bay SEAL vi n giỏ l
6.82 USD/ n v v tng giỏ tr n hng l 1.364,00 USD.
VNA
Item
Part Number Quality UoM Condition
U. Price
(USD)
Amount
(USD)
1 HTE7300E8-015
SEAL
100 EA FN 6.82 682,00
2 HTE7300E8-012
SEAL
100 EA FN 6.82 682,00

TOTAL 1.364,00

Vi n hng ny vic nhp khu c thc hin thnh hai ln:
Ln 1: Nhp khu hng SEAL vi quy cỏch: HTE7300E8-012
11
11 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Húa n ca nh cung cp NAS s 020374, ngy 13/11/2008 (Ph lc s
7)
Vn n s 0023433, ngy 19/11/2008 (Ph lc s 8), tng s tin phi
thanh toỏn l: 373.560
Vn n s 0023452, ngy 19/11/2008 (Ph lc s 9), tng s tin phi
thanh toỏn l: 296,48 USD (5.034.230)
Biờn bn giao nhn hng húa s 12992/BBGN, ngy 25/11/2008 (Ph lc
s 10)
T khai hi quan s 023833 ngy 27/11/2008 (Ph lc s 11)
Giy np tin vo ngõn sỏch nh nc (giy np thu nhp khu), s
0020685 ngy 27/11/2008 (Ph lc s 12), s thu nhp khu: 484.384 ng.
Húa n GTGT s 192926, ngy 27/11/2008 (Ph lc s 13) chi phớ lu
kho, lao v: 85.100.
Ln 2: Nhp khu hng SEAL vi quy cỏch: HTE7300E8-015
Húa n ca nh cung cp NAS s 020421, ngy 02/12/2008 (Ph lc s
14)
Vn n s 0023850, ngy 08/12/2008 (Ph lc s 15), tng s tin phi
thanh toỏn l: 296,48 USD (5.035.713 ng)
Vn n s 0025656, ngy 08/12/2008 (Ph lc s 16), tng s tin phi
thanh toỏn l: 373.670 ng
Biờn bn giao nhn hng húa s 13103/BBGN, ngy 19/12/2008 (Ph lc
s 17)
T khai hi quan s 025574 ngy 18/12/2008 (Ph lc s 18)

Giy np tin vo ngõn sỏch nh nc (giy np thu nhp khu), s
0020761ngy 19/12/2008 (Ph lc s 19), s thu nhp khu: 484.348 ng.
Húa n GTGT s 224492, ngy 19/12/2008 (Ph lc s 20) chi phớ lu
kho, lao v: 85.100.
Chng t thanh toỏn:
Húa n GTGT s 0091050, ngy 26/12/2008 thanh toỏn h tr giỏ hp
ng NAS s tin l 1.364,00 USD (Ph lc s 21)
12
12 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Húa n GTGT s 0091051, ngy 26/12/2008 thanh toỏn h thu nhp
khu, vn chuyn lu kho, lao v, thu GTGT tng giỏ tr l: 11.956.105 ng
(Ph lc s 22)
Húa n GTGT s 0091052, ngy 26/12/2008 v tin phớ y thỏc nhp
khu l: 2.093.400 ng (Ph lc s 23)
II.2 H thng ti khon s dng nghip v nhp khu hng húa
K toỏn nghip v nhp khu hng húa ti cụng ty c phn xut nhp
khu hng khụng s dng cỏc loi ti khon sau:
- Ti khon 111 tin mt
- Ti khon 112 tin gi ngõn hng chi tit
TK 1121 TGNH VN
TK 1122 TGNH ngoi t
Mi ti khon cp 2 li c chi tit theo tng ngõn hng khỏc nhau
nh: TK 11211- TGNH ti ngõn hng Vietcombank
TK 11212- TGNH ti ngõn hng Incombank
TK 11213- TGNH ti ngõn hng Citybank
- Ti khon 157 Hng gi bỏn
Ti khon ny dựng theo dừi giỏ tr hng húa nhp khu
- Ti khon 331 Phi tr ngi bỏn
Chi tit theo tng ngi bỏn ca cỏc phũng nghip v:

TK 3311: Phi tr ngi bỏn phũng XNK1
TK 3312: Phi tr ngi bỏn phũng XNK2
TK 3313: Phi tr ngi bỏn phũng XNK3

- Ti khon 133 Thu GTGT u vo c khu tr
- Ti khon 333 Thu nhp khu
2.3 H thng s sỏch v trỡnh t ghi s
* H thng s k toỏn chi tit:
Quỏ trỡnh nhp khu hng húa ca AIRIMEX khụng qua nhp kho m
vn chuyn thng cho khỏch hng, vỡ vy khụng t chc hch toỏn chi tit cho
13
13 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
hng nhp, m c hch toỏn chi tit qua hng gi bỏn v quỏ trỡnh thanh toỏn
vi nh cung cp.
H thng s k toỏn chi tit gm:
S chi tit ti khon 157
S chi tit ti khon 331
...
* H thng s k toỏn tng hp:
Cụng ty ỏp dng hỡnh thc s Chng t ghi s kt hp s dng phn
mm k toỏn. Theo hỡnh thc ny cỏc s tng hp s dng ti cụng ty:
- Chng t ghi s:
- S cỏi cỏc ti khon 111, 112, 157, 331...
* Trỡnh t ghi s:
S 2.1 : Trỡnh t ghi s nghip v nhp khu
Sổ, thẻ kế toán chi tiết
S CHI TIT TK 157, 331

S TNG HP CHI TIT TK 157, 331

14
14 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Húa n bỏn hng, biờn
bn giao nhn hng,
chng t thanh toỏn
BNG TNG HP
CHNG T GC
NHP VO MY TNH
CHNG T GHI S
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
S CI
TK 157, 331
BO CO
TI CHNH
BNG CN I S PHT SINH
Ghi hng ngy K toỏn thc hin
Ghi cui k
Đối chiếu Mỏy tớnh t ng k.chuyn
Cụng ty s dng phn mm k toỏn EFECT 3.0, i vi cỏc nghip v
phỏt sinh, cn c vo chng t gc, k toỏn nhp vo mỏy tớnh theo ỳng phn
hnh, chng trỡnh t tng hp v kt chuyn vo cỏc s chi tit v s tng
hp.
Hng quý, k toỏn vo phn h k toỏn tng hp in theo hỡnh thc s
Chng t ghi s in cỏc bỏo cỏo bt buc v cỏc bỏo cỏo qun tr theo yờu
cu ca ban giỏm c.
Vớ d minh ha
Theo vớ d 1 (phng thc nhp khu trc tip)
Ngy 18/03/2008, AIRIMEX ký hp ng ngoi S 01-2008/XINFA-
AIRIMEX vi cụng ty thit b hng khụng XINFA (XINFA AIRPORT
EQUIPMENT LTD) v vic nhp khu 2 xe ụ tụ (Ph lc s 2)

15
15 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Tng giỏ tr hp ng l: 418.000 USD
Phng thc thanh toỏn: 100% giỏ tr hp ng c thanh toỏn bng
hỡnh thc th tớn dng L/C chi tr bi ngõn hng ca ngi mua (AIRIMEX)
cho ngi bỏn (XINFA) theo 2 t:
1: 80% giỏ tr hp ng
2: 20% giỏ tr hp ng
AIRIMEX kim tra s d ti khon ti ngõn hng c phn Ngoi thng, nu
khụng ngoi t, lp b h s vay ngoi t ca ngõn hng m bo vic
thanh toỏn kp thi cho nh cung cp. AIRIMEX ký qu m L/C ti ngõn hng
Ngoi thng vi 100% giỏ tr hp ng
Theo tin trỡnh hp ng, sau khi nhn b chng t nhp khu AIRIMEX thanh
toỏn 80% tr giỏ hp ng. Khi nhn c giy bỏo n ca ngõn hng ngoi
thng, k toỏn TGNH nhp s liu vo mỏy ng thi lp phiu chi tin s
116/2 CusdNT ngy 05/09/2008 (Biu s 1), t giỏ ngy 05/09/2008 l 16200
VN/USD. Chng trỡnh t ng tng hp v kt chuyn vo s chi tit thanh
toỏn vi ngi bỏn (Biu s7) theo bỳt toỏn sau:
N TK 331 : 5.417.280.000 (80%* 418.000*16.200)
Cú TK 112211 : 5.417.280.000 (80%* 418.000*16200)
Biu s 1
16
16 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Cụng ty CPXNK hng khụng
414 Nguyn Vn C
PHIU CHI TIN S 116/2CusdNT
Ngy 05 thỏng 09 nm 2008
Ti khon ghi N 331 : 5.417.280.000

Cể 112211: 5.417.280.000
Xut cho : cụng ty XINFA
B phn : Phũng XNK 01
V khon : Thanh toỏn 80% tr giỏ hp ng s 01- 2008/XINFA- AIR
S tin (ngoi t): 334.400 USD
S tin VN : 5.417.280.000
S tin bng ch: Nm t, bn trm mi by triu, hai trm tỏm mi nghỡn ng chn.
Nhn ngy 05 thỏng 09 nm 2008
TTrng V KT.trng KT.thanh toỏn Th qu Ngi nhn
T giỏ thc t: 16.200 VN/USD
Ngy 03/10/2008, hng xỏc nh l ó nhp khu, k toỏn xỏc nh giỏ tr hp
ng theo t giỏ thc t trong ngy l 16620 VN/USD
K toỏn theo dừi hp ng lp nhp s liu vo mỏy, cp nht vo chng
t ghi s s T10/PT (Biu s 2), chng trỡnh t ng kt chuyn vo s chi
tit thanh toỏn vi ngi bỏn (331) (Biu s 7) v s chi tit 157 theo hp ng
(Biu s 6) theo bỳt toỏn sau:
N TK 1571 : 6.947.160.000 (418.000* 16.620)
17
17 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Cú TK 331 : 6.947.160.000 (418.000*16.620)
Biu s 2
AIRIMEX
CHNG T GHI S
S : T10/PT
Ngy 31 thỏng 10 nm 2008
TRCH YU
S HIU TI KHON
S TIN GHI CH
N Cú

Tin hng phi tr 1571 331
...
01/2008/XINFA- AIR 6.947.160.000
...
Lp ngy 31 thỏng 10 nm 2008

Ngi lp K toỏn trng
Ngy 03/10/2008, xỏc nh cú chờnh lch t giỏ ngoi t, k toỏn theo dừi hp
ng nhp s liu, cp nht vo chng t s T10/CLTG (Biu s 3), chng
trỡnh t ng kt chuyn vo s chi tit thanh toỏn vi ngi bỏn (Biu s 7)
theo bỳt toỏn:
N TK 331 : 175.560.000 (418.000* 420)
Cú TK 5152 :175.560.000 (418.000* 420)
Biu s 3
18
18 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
AIRIMEX
CHNG T GHI S
S : T10/CLTG
Ngy 31 thỏng 10 nm 2008
Lp ngy 31 thỏng 10 nm 2008
Ngi lp K toỏn trng
Ngy 03/10/2008, kt chuyn thu nhp khu vo giỏ tr hng nhp khu,
chng trỡnh t ng kt chuyn v chng t s T10/TNK (Biu s 4) c
phn ỏnh trờn s chi tit 157 theo hp ng (Biu s 6), theo bỳt toỏn:
N TK 157 : 344.787.300
Cú TK 333 : 344.787.300
19
19 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh

TRCH YU
S HIU TI KHON
S TIN GHI CH
N Cú
CLTG tin hng phi tr 331 5152
...
01/2008/XINFA- AIR 175.560.000
...
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Biu s 4
AIRIMEX
CHNG T GHI S
S : T10/TNK
Ngy 31 thỏng 10 nm 2008
TRCH YU
S HIU TI KHON
S TIN GHI CH
N Cú
Thu nhp khu 1571 3333
...
01/2008/XINFA- AIR 344.787.300
...
Lp ngy 31 thỏng 10 nm 2008

Ngi lp K toỏn trng
Ngy 26/12/2008, thanh toỏn nt 20% giỏ tr hp ng theo giy bỏo n ca
ngõn hng, k toỏn TGNH nhp s liu vo mỏy ng thi lp phiu chi tin s
180/1CusdNT (Biu s 5), t giỏ ngy 26/12/2008 l 16200 VN/ USD.
Chng trỡnh t ng tng hp v kt chuyn vo s chi tit thanh toỏn vi
ngi bỏn (Biu s 7) theo bỳt toỏn sau:

N TK 331 : 1.354.320.000 (20%*418.000*16.200)
Cú TK 112211 : 1.354.320.000 (20%*418.000*16.200)
20
20 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Biu s 5
Cụng ty CPXNK hng khụng
414 Nguyn Vn C
PHIU CHI TIN S 180/1CusdNT
Ngy 26 thỏng 12 nm 2008
Ti khon ghi N 331 : 1.354.320.000
Cể 112211: 1.354.320.000
Xut cho : cụng ty XINFA
B phn : Phũng XNK 01
V khon : Thanh toỏn 20% tr giỏ hp ng s 01- 2008/XINFA- AIR
S tin (ngoi t): 83.600 USD
S tin VN : 1.354.320.000
S tin bng ch: Mt t, ba trm nm mi t triu, ba trm hai mi nghỡn ng chn.
Nhn ngy 26 thỏng 12 nm 2008
TTrng V KT.trng KT.thanh toỏn Th qu Ngi nhn
T giỏ thc t: 16.200 VN/USD
21
21 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Biu s 6
AIRIMEX
S CHI TIT 157 THEO HP NG
T ngy 01/01/2008 n ngy 31/12/2008
V.Vic:01-2008/XINFA- ARIMEX
Ti khon: 157- Hng gi bỏn

D n u: 0
D cú u k: 0
D n cui k: 0
D cú cui k: 0
n v tớnh: VN
CHNG T
Din gii TK
S PS
Ngy S hiu PS n PS cú
03/10/2008 T10/PT Kt chuyn tin hng phi tr nhp 2 xe BUS (418000
USD* 16620)
3311 6947160000
03/10/2008 T10/GV Kt chuyn GV tin hng phi tr nhp 02 xe BUS
(418000 USD* 16620 )
6321 6947160000
03/10/2008 T10/GV Kt chuyn GV tin thu NK theo TK s 9942 nhp 02 xe
BUS
6321 344787300
03/10/2008 T10/TNK Tin thu NK theo TK s 9942 nhp 02 xe BUS 3333 344787300
Cng bng 7291947300 7291947300
Lp ngy 31 thỏng 12 nm 2008
NGI LP K TON TRNG

Biu s 7
22
22 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
AIRIMEX
S CHI TIT THANH TON VI NGI BN
T ngy 01/01/2008 n ngy 31/12/2008

V.Vic: 01-2008/XINFA-AIRIMEX
Ti khon: 331- Phi tr cho ngi bỏn
D n u VN: 0 Mó v vic: P1-MB0212
D cú u VN : 0 Tờn H ni: 01/2008/AIR-NASCO
D n cui k: 0 Ni dung H: Mua 2 xe ụ tụ sn thp vn chuyn khỏch
D cú cui k: 0
n v tớnh: VN
CHNG T
Din gii TK
S PS
Ngy Chng t Ps n Ps cú
05/09/2008 116/2CusdNT Thanh toỏn t 1: 80% tr giỏ 02 xe BUS 112211 5417280000
03/10/2008 T10/PT Kt chuyn tin hng phi tr: nhp 02 xe BUS
(417000 USD* 16620)
1571 6947160000
03/10/2008 T10/CLTG VLTG tin hng phi tr: nhp 02 xe BUS (418000
USD* 420)
5152 175560000
26/12/2008 180/1CusdNT Thanh toỏn nt 20% tin nhp 02 xe BUS 112211 1354320000
Cng bng 6947160000 6947160000

Lp ngy 31 thỏng 12 nm 2008
NGI LP K TON TRNG
23
23 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Biu s 8
AIRIMEX
S CI (Trớch)
T ngy 01/01/2008 n ngy 31/12/2008

Ti khon: 157- Hng gi bỏn
D n u: -
D cú u k: -
D n cui k: -
D cú cui k: -
n v tớnh: VN
CHNG T
Din gii TK
S PS
Ngy S hiu PS n PS cú
03/10/2008 T10/PT
............
Kt chuyn tin hng phi tr nhp 2 xe BUS (418000
USD* 16620)
3311 6947160000
03/10/2008 T10/GV Kt chuyn GV tin hng phi tr nhp 02 xe BUS
(418000 USD* 16620 )
6321 6947160000
03/10/2008 T10/GV Kt chuyn GV tin thu NK theo TK s 9942 nhp 02 xe
BUS
6321 344787300
03/10/2008 T10/TNK Tin thu NK theo TK s 9942 nhp 02 xe BUS

3333 344787300
Lp ngy 31 thỏng 12 nm 2008
NGI LP K TON TRNG
Biu s 9
24
24 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp

AIRIMEX
S CI (Trớch)
T ngy 01/01/2008 n ngy 31/12/2008
Ti khon: 331- Phi tr cho ngi bỏn
D n u VN: -
D cú u VN : -
D n cui k: -
D cú cui k: -
n v tớnh: VN
CHNG T
Din gii TK
S PS
Ngy Chng t Ps n Ps cú
05/09/2008 116/2CusdNT
..
Thanh toỏn t 1: 80% tr giỏ 02 xe BUS 112211 5417280000
03/10/2008 T10/PT Kt chuyn tin hng phi tr: nhp 02 xe BUS
(417000 USD* 16620)
1571 6947160000
03/10/2008 T10/CLTG VLTG tin hng phi tr: nhp 02 xe BUS (418000
USD* 420)
5152 175560000
26/12/2008 180/1CusdNT Thanh toỏn nt 20% tin nhp 02 xe BUS
..
112211 1354320000
Lp ngy 31 thỏng 12 nm 2008
NGI LP K TON TRNG
25
25 SVTH: Trần Thị Ngọc Anh

×