BÀI TẬP LỚN MÔN TỔ CHỨC THI CÔNG
I.
ST
T
Tên mã
định mức
1
AB.11422
2
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Bê tông sàn mái đá 1x2 M200
AF.12613
Bê tông lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng đá 1x2 M200
SX bêtông tấm đan, mái hắt,
lanh tô ... đúc sẵn đá 1x2
M200
Bê tông cầu thang thường đá
1x2 M150
SXLD cốt thép BT đúc sẵn
cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đk
<=10mm
AC.25223
AA.21241
AB.13112
AB.13411
AF.11112
AF.11122
AF.11213
AF.12312
AF.12213
AF.12223
17
AG.11413
18
19
AF.12712
AG.13111
20
SV:
Định mức
nhân
công
Sô
công
2.731
1.5800
m3
33.407
m3
Thời gian thi
cơng
Sơ CN 1
ngày
4.31
1
5
1.0400
34.7
4
6
6
0.847
0.9400
0.80
1
1
m3
21.937
1.8300
8
6
100m
3.276
15.350
10
6
m3
0.450
5.50
2
2
m3
24.657
0.67
2
9
m3
21.533
0.45
40.1
4
50.2
9
2.48
16.5
2
9.69
1
10
m3
1.343
1.420
1.91
1
2
m3
0.769
1.180
0.91
1
1
m3
7.740
1.640
3
5
m3
18.413
3.560
7
10
m3
1.998
4.500
4
3
m3
4.076
4.820
4
5
m3
7.280
1.580
5
3
m3
13.194
2.480
6
6
m3
4.473
3.800
17.0
0
3
6
m3
1.322
2.57
3.40
3
2
m3
2.282
2.900
6.62
2
4
Tấn
0.945
14.25
13.4
7
2
7
Đơn vị
AF.12513
AG.11110
Khới
lượng
Tên cơng tác
AF.11313
AB.11522
3
4
CƠNG TRÌNH NHÀ Ở
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
Bảng tổng hợp nhân cơng:
Đào móng cột trụ, hớ kiểm tra,
rộng <=1m,sâu >1m, đất cấp II
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,
rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II
Đào kênh mương, rãnh thốt
nước, rộng <=3m,sâu <=2m,
đất cấp II
SX bêtơng cọc, cột đúc sẵn đá
1x2 M250
ép trước cọc BTCT 25x25cm,
cọc dài > 4m, đất cấp II
Phá dỡ bê tông cọc
Đắp đất nền móng cơng trình,
độ chặt K = 0,90
Đắp cát nền móng cơng trình
Bê tơng lót móng rộng
<=250cm đá 4x6 M150
Bê tơng lót móng rộng >
250cm đá 4x6 M150
Bê tơng móng rộng <=250cm
đá 1x2 M200
Bê tơng xà dầm, giằng nhà đá
1x2 M150
Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2
h<=4m đá 1x2 M200
Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2
h<=16m đá 1x2 M200
Bê tông nền đá 1x2 M200
AB.11442
GVHD:
12.6
9
65.5
5
8.99
19.6
5
11.5
0
32.7
2
BÀI TẬP LỚN MÔN TỔ CHỨC THI CÔNG
AG.13121
21
II.
ST
T
Tên mã
định mức
1
AB.11422
2
AB.11442
AB.11522
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
AG.11110
AC.25223
AA.21241
AB.13112
AB.13411
AF.11112
AF.11122
AF.11213
AF.12312
AF.12213
AF.12223
AF.11313
AF.12513
AF.12613
17
AG.11413
18
19
AF.12712
AG.13111
20
21
AG.13121
SV:
SXLD cốt thép BT đúc sẵn
cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đk
<=18mm
BẢNG TỔNG HỢP CA MÁY
GVHD:
Tấn
3.968
7.82
Đơn vị
Khối
lượng
Định mức
ca máy
Tên công tác
Đào móng cột trụ, hớ kiểm tra,
rộng <=1m,sâu >1m, đất cấp II
Đào móng cột trụ, hớ kiểm tra,
rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II
Đào kênh mương, rãnh thoát
nước, rộng <=3m,sâu <=2m,
đất cấp II
SX bêtông cọc, cột đúc sẵn đá
1x2 M250
ép trước cọc BTCT 25x25cm,
cọc dài > 4m, đất cấp II
Phá dỡ bê tơng cọc
Đắp đất nền móng cơng trình,
độ chặt K = 0,90
Đắp cát nền móng cơng trình
Bê tơng lót móng rộng
<=250cm đá 4x6 M150
Bê tơng lót móng rộng >
250cm đá 4x6 M150
Bê tơng móng rộng <=250cm
đá 1x2 M200
Bê tơng xà dầm, giằng nhà đá
1x2 M150
Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2
h<=4m đá 1x2 M200
Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2
h<=16m đá 1x2 M200
Bê tông nền đá 1x2 M200
Bê tông sàn mái đá 1x2 M200
Bê tông lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng đá 1x2 M200
SX bêtông tấm đan, mái hắt,
lanh tô ... đúc sẵn đá 1x2
M200
Bê tông cầu thang thường đá
1x2 M150
SXLD cốt thép BT đúc sẵn
cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đk
<=10mm
SXLD cốt thép BT đúc sẵn
31.0
3
Sơ
máy
4
8
Thời gian thi
cơng
Lượng
BT 1 kíp
2.731
1
m3
33.407
6
m3
0.847
1
m3
21.937
0.3025
1
8
3
100m
3.276
6.283
2
10
1
m3
0.450
2
m3
24.657
2
m3
21.533
1
m3
1.343
0.184
1
1
2
m3
0.769
0.184
1
1
1
m3
7.740
0.184
1
3
3
m3
18.413
0.385
1
7
3
m3
1.998
0.184
1
4
1
m3
4.076
0.385
1
4
2
m3
m3
7.280
13.194
0.184
0.294
1
1
5
6
2
3
m3
4.473
0.294
1
3
2
m3
1.322
0.095
1
3
1
m3
2.282
0.294
1
2
2
Tấn
0.945
0.400
1
2
1
Tấn
3.968
1.453
1
4
1
BÀI TẬP LỚN MÔN TỔ CHỨC THI CÔNG
GVHD:
cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đk
<=18mm
IV.
BIỂU ĐỒ TỔNG HỢP NHÂN LỰC CỦA CƠNG TRÌNH
N (Cơng nhân)
Sat 14/11 Tue 17/11 Fri 20/11
Mon 23/11Thu 26/11 Sun 29/11 Wed 02/12 Sat 05/12 Tue 08/12 Fri 11/12 Mon 14/12 Thu 17/12 Sun 20/12 Wed 23/12Sat 26/12 Tue 29/12 Fri 01/01
Mon 04/01Thu 07/01 Sun 10/01 Wed 13/01 Sat 16/01 Tue 19/01
20
18
16
14
12
10
9
8
6
4
2
5
5
5
6
6
6
6
6
6
9
10
10
10
10
10
11
11
10
10
10
8
T (Thời gian)
-
Tod 29
�0.53
55
Đánh giá hệ số ổn định nhân lực: K1 = T
Ta thấy: 0,4 < K1 = 0,53 < 1 đảm bảo điều kiện ổng định nhân lực
-
N max 11
�1, 22
9
Đánh giá số lượng nhân công trên công trường: K 2 = T
Ta thấy theo kinh nghiệm 1 < K2 = 1,22 < 2 đạt yêu cầu
\
SV:
7
BÀI TẬP LỚN MÔN TỔ CHỨC THI CÔNG
V.
GVHD:
BIỂU ĐỒ TỔNG HỢP SỐ MÁY THI CƠNG CỦA CƠNG TRÌNH
Nm (Sớ máy)
Sat 14/11 Thu 19/11 Tue 24/11 Sun 29/11 Fri 04/12
Wed 09/12Mon 14/12Sat 19/12 Thu 24/12 Tue 29/12 Sun 03/01 Fri 08/01
Wed 13/01Mon 18/01
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
1
1
2
2
2
3
1
1
2
2
2
2
T(thời gian)
SV: