Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

tiet 35+36+37on tap hoc ki I(DAI SO 9-MOI NHAT).PPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.99 MB, 22 trang )

PHÒNG GIÁO DỤC huyÖn chi l¨ng
GV: nguyÔn l©m
TRƯỜNG THCS v©n an
Tiết 35+36+37: ÔN TẬP HK I ĐẠI SỐ 9
PHẦN 1:
CĂN BẬC HAI CĂN BẬC BA
Các bài toán biến đổi biểu thức
đơn giản chứa căn thức bậc hai.
Các công thức biến đổi căn thức bậc
hai
Các kiến thức
trọng tâm
Căn thức bậc ba.
Căn bậc hai – căn thức bậc hai.
Căn bậc hai – căn thức bậc hai.
Tiết 35+36+37: ÔN TẬP HK I ĐẠI SỐ 9
Bài toán
)
2
1 A =......
)
2 ...... A B (A 0; B 0)
= ≥ ≥
)
A
3 ...... (A 0; B > 0)
B
= ≥
)
2
4 A B ........... (B 0)


= ≥
)
5 A B .......... (A 0; B 0)
= ≥ ≥
A B ............ (A< 0; B 0)
= ≥
)
A
7 .............. ( B > 0)
B
=
)
2
C
8 ................... (A 0; A B )
A ± B
= ≥ ≠
)
A
6 .............. ( AB 0; B 0)
B
= ≥ ≠
)
C
9 .................... (A 0; B 0; A B)
A ± B
= ≥ ≥ ≠
AB
A
B

A B
2
A B
2
A B

1
AB
B
A B
B
( )
2
C A B
A - B
m
( )
C A B
A - B
m
Khi viết bảng công thức biến đổi căn
thức bậc hai, bạn An vô tình làm mờ đi
một số chỗ. Em hãy giúp bạn viết lại
sao cho đúng.
A
Tiết 35+36+37: ÔN TẬP HK I ĐẠI SỐ 9
Các công thức biến đổi căn thức
)
2
1 A = A

)
2 AB= A B (A 0; B 0)
≥ ≥
)
A A
3 (A 0; B > 0)
B
B
= ≥
)
2
4 A B A B (B 0)
= ≥
)
2
5 A B A B (A 0; B 0)
= ≥ ≥
2
A B - A B (A< 0; B 0)
= ≥
)
A 1
6 AB ( AB 0; B 0)
B B
= ≥ ≠
)
A A B
7 ( B > 0)
B
B

=
)
( )
2
2
C A B
C
8 (A 0;A B )
A - B
A B
= ≥ ≠
±
m
)
( )
C A B
C
9 (A 0;B 0; A B)
A - B
A B
= ≥ ≥ ≠
±
m
Liên hệ giữa phép nhân và phép
khai phương
Liên hệ giữa phép chia và phép
khai phương.
Đưa một thừa số ra ngoài dấu căn.
Khử mẩu của biểu thức lấy căn.
a th a s v o trong d u c n.Đư ư ố à ấ ă

Hằng đẳng thức:
2
A = A
Trục căn thức ở mẩu.
Tiết 35+36+37: ÔN TẬP HK I ĐẠI SỐ 9
D ng 1ạ : t×m ®iÒu kiÖn ®Ó biÓu thøc cã
nghÜa ?
BiÓu thøc :
2 3x−
x¸c ®Þnh khi
¸p dông:chon c©u ®óng
2
3
3
2
x
x


2
3
3
2
x
x


A.
B.
C.

D.
A
Tiết 35+36+37: ÔN TẬP HK I ĐẠI SỐ 9
640. 34,3
567
64.343 64.49 8.7
56
567 81 9
= = = =
71c)tr 40:
1 1 3 4 1
2 200 :
2 2 2 5 8
 
− +
 ÷
 ÷
 
1 3
2 2 8 2 .8
4 2
2 2 12 2 64 2
54 2
 
= − +
 ÷
 
= − +
=
70 c) tr 40:

Dạng 2: Tính giá trị của biểu thức.
Tiết 35+36+37: ÔN TẬP HK I ĐẠI SỐ 9
D¹ng 3:ph©n tÝch thµnh nh©n tö
72c) tr40:
2 2
a b a b
+ + −
(1 )a b a b
= + + −
72d)tr 40:
12 x x
− −
12 4 3
4(3 ) (3 )
(3 )(4 )
x x x
x x x
x x
= − + −
= − + −
= − +
Tiết 35+36+37: ÔN TẬP HK I ĐẠI SỐ 9
Th¶o luËn nhãm
D¹ng 4:gi¶i c¸c ph­¬ng tr×nh sau
V« nghiÖm
KÕt luËn: x = 5
2
1). 2 1 3
2). 2 1 3
3). (2 1) 3

x
x
x
− = −
− =
− =
2 1 3x
⇔ − =
2 1 3 2
2 1 3 1
x x
x x
− = =
 
⇔ ⇔
 
− = − = −
 

×