Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tải Từ vựng Unit 9 lớp 6 Cities of the world - Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world| Từ vựng Unit 9 SGK tiếng Anh 6 mới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.91 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 MỚI </b>

<b> THEO TỪNG UNIT</b>


<b>UNIT 9: CITIES OF THE WORLD</b>



<b>Từ vựng</b> <b>Phân loại/ Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>


1. Asia (n) /ˈeɪ.ʒə/ châu Á


2. Africa (n) /ˈæf.rɪ.kə/ châu Phi
3. Europe (n) /ˈjʊr.əp/ châu Âu
4. Holland (n) /ˈhɑː.lənd/ Hà Lan
5. Australia (n) /ɑːˈstreɪl.jə/ Úc
6. America (n) /əˈmer.ɪ.kə/ châu Mỹ
7. Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam Cực


8. award (n, v) /əˈwɔrd/ giải thưởng, trao giải thưởng
9. common (adj) /ˈkɒm ən/ phổ biến, thông dụng


10. continent (n) /ˈkɑn·tən·ənt/ châu lục


11. creature (n) /ˈkri·tʃər/ sinh vật, tạo vật
12. design (n, v) /dɪˈzɑɪn/ thiết kế


13. journey (n) /ˈdʒɜr·ni/ chuyến đi


14. landmark (n) /ˈlændˌmɑrk/ danh thắng (trong thành phố)
15. lovely (adj) /ˈlʌv·li/ đáng yêu


16. musical (n) /ˈmju·zɪ·kəl/ vở nhạc kịch
17. palace (n) /ˈpæl·əs/ cung điện


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

20. symbol (n) /ˈsɪm·bəl/ biểu tượng


21. tower (n) /ˈtɑʊ·ər/ tháp
22. UNESCO World Heritage (n) /juːˈnes.koʊ wɜrld


ˈher·ə·t̬ɪdʒ/


di sản thế giới được UNESCO
công nhận


23. well-known (adj) /ˈwelˈnoʊn/ nổi tiếng
24. university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học
25. web page (n) /web peɪdʒ/ trang web
26. writer (n) /ˈraɪtər/ nhà văn
27. Temple of Literature (n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / Văn Miếu
28. Sweden (n) /ˈswiːdn/ nước Thụy Điển
29. square (n) /skweər/ quảng trường
30. South America (n) /saʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ
31. safe (n/ adj) /seɪf/ an toàn


32. royal (adj) /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia
33. quiet (adj) /ˈkwaɪət/ yên tĩnh


34. purpose (n) /ˈpɜːpəs/ mục đích
35. polluted (adj) /pəˈluːtɪd/ bị ơ nhiễm
36. playwright (n) /ˈpleɪraɪt/ nhà viết kịch


37. place of interest (n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/ nơi/ điểm tham quan
38. peaceful (adj) /ˈpiːsfl/ thanh bình


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

42. merlion (n) /mɜˈlaɪən/ sư tử cá



43. leisure activity (n) /ˈleʒər ỉkˈtɪvɪti / hoạt động giải trí
44. historic (adj) /hɪˈstɒrɪk/ có tính lịch sử
45. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản


46. famous (for) (adj) /ˈfeɪməs fɔːr/ nổi tiếng
47. expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ


48. exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ hứng thú, náo nhiệt
49. Europe (n) /ˈjʊərəp/ châu Âu


50. egg-shaped building (n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/ tịa nhà hình quả trứng
51. dangerous (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm


52. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ đơng đúc, chật ních
53. country (n) /ˈkʌntri/ quốc gia, đất nước
54. consist (of) (v) /kənˈsɪst əv/ bao gồm


55. city (n) /ˈsɪti/ thành phố


56. capital (n) /ˈkæpɪtəl/ thủ đô
57. awful (adj) /ˈɔːfl/ kinh khủng


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: />Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao:


</div>

<!--links-->

<a href=' />

×