Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

thi giai toan bang may tinh cam tay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.37 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>§Ị thi chÝnh</b>


<b>thức</b> <b>Mơn Tốn Lớp 9 THCS<sub>Thời gian thi: 90 phút (không kể thời gian giao đề)</sub></b>
<b>Ngày thi: / / 2010</b>


<b>Chó ý: - §Ị thi gåm 05 trang</b>


<i>- Thí sinh làm bài trực tiếp vo bn thi ny</i>


<b>điểm của toàn</b>
<b>bài thi</b>


<b>Các giám khảo</b>
<b>(Họ, tên và chữ kí)</b>


<b>S phỏch</b>
<b>(Do Ch tch Hi</b>
<b>ng thi khu vc ghi)</b>
<b>Bng s</b> <b>Bng ch</b>


<b>Bi 1:(5 điểm)</b> Tính giá trị cđa biĨu thøc


2 2


1) A 135791

246824

<b><sub>;</sub></b>


0 ' 0 ' 0 ' 0 '


0 ' 0 ' 0 ' 0 ' 0 '


3sin15 25 4cos12 12.sin 42 20 cos36 15



2) B=



2cos15 25 3cos 65 13.sin15 12 cos31 33.sin18 20





<b><sub>;</sub></b>


1 2


3) C= (1 ) : ( )


1 1 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x x</i>


 


     <sub>,</sub> <sub>víi x = 143,08.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

...
...
...
...
...
...
...
...


...
<b>Bài 3:(5 điểm) Tam giác ABC vng tại A có BC = 31,48 (cm), AC = 16,25</b>
(cm). Viết quy trình bấm phím liên tục trên máy tính cầm tay và tính chính
xác đến 02 chữ số sau dấu phẩy giá trị diện tích tam giác, bán kính đờng trịn
ngoại tiếp tam giác ABC.


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
<b>B i 4: à</b>


TÝnh a vµ b biÕt :


123 1
1
4567 <sub>37</sub>


1
7



1
1


2 <i>a</i>


<i>b</i>










</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


<b>B i 5:à</b> (5 điểm) Dân số của một nớc là 80 triệu ngời, mức tăng dân số là


1,1% mỗi năm. Tính dân số của nớc đó sau n năm. Áp dụng với n = 20.


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


<b>Bài 6:</b> (5 điểm)


Cho phương trình 13 <i>x</i>19 <i>x</i> 1 16<i>x</i>


a) Viết một quy trình ấn phím giải phương trình tìm x và cho biết x bằng
bao nhiêu ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 7:</b> (5 điểm)


Cho tam giác ABC có  0



A 120 , AB = 4, AC = 6. M là trung điểm của BC.


Tính độ dài đoạn thẳng AM chính xác đến 0,0001.


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


<b>Bài 8:</b> (5 điểm)


Tính giá trị bằng độ, phút, giây của góc nhọn x thoả mãn
cosx =



2



1


1 6 2 3 2


...
...
...


H


K


M C


B


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

×