Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.12 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>1) Hệ thức cơ bản :</b>
2 2
2 2
2 2
sin x cosx
(1) sin x cos x 1 (2) tan x (3) cot x
cosx sin x
1 1
(4) tan x.cot x 1 (5) 1 tan x (6) 1 cot x
cos x sin x
<b>2) Cung liên kết :</b>
<b>Cung đối :</b> sin x
tan x tan x cot x cot x
<b>Cung buø : </b> sin
tan x tan x cot x cot x
<b>Cung phuï : </b>
sin x cosx cos x sin x
2 2
tan x cotx cot x tan x
2 2
<b>Cung hơn kém </b><b> :</b> sin
tan x tan x cot x cot x
<b>Cung hơn kém </b>
<b><sub> :</sub></b> sin 2 x cosx cos 2 x sin x
tan x cotx cot x tan x
2 2
<b>3) Công thức cộng :</b>
sin a b sin acos b cosasin b
cos a b cosacos b sin asin b
tan a tan b
tan a b
1 tan atan b
<b>4) Công thức nhân đôi – nhân ba – hạ bậc :</b>
<b>Công thức nhân đôi : </b> sin 2a 2sin acosa
2 2 2 2
2
cos2a cos a sin a 2 cos a 1 1 2sin a
2 tan a
tan2a
1 tan a
<b>Công thức nhân ba :</b> sin3a 3sina 4sin a 3
3
cos3a 4cos a 3cosa
<b>Công thức hạ bậc : </b>
2 1 cos2a 2 1 cos2a
sin a cos a
2 2
<b>5) Cơng thức tính sinx, cosx, tanx theo </b>
<b>x</b>
<b>tan</b>
Đặt
x
t tan ,x k2
2
, ta coù :
2
2 2 2
2t 1 t 2t
sin x cosx tan x
1 t 1 t 1 t
<b>6) Cơng thức biến đổi tích thành tổng :</b>
1
cosacosb cos a b cos a b
2
1
sin asin b cos a b cos a b
2
1
sin acos b sin a b sin a b
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>7) Công thức biến đổi tổng thành tích :</b>
a b a b a b a b
sin a sin b 2sin cos sin a sin b 2 cos sin
2 2 2 2
a b a b a b a b
cosa cosb 2 cos cos cosa cosb 2sin sin
2 2 2 2
sin a b sin a b
tana tan b tana tan b
cosacos b cosacos b
sin a cosa 2 sin a sin a cosa 2 sin a
4 4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>B) Phương trình lượng giác :</b>
<b>1) Phương trình lượng giác cơ bản :</b>
x k2 x k2
sin x sin k cosx cos k
x k2 x k2
tan x tan x k k cot x cot x k k
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Đặc biệt : </b>
sin x 0 x k sin x 1 x k2 sin x 1 x k2
2 2
cosx 0 x k cosx 1 x k2 cosx 1 x k2
2
tan x 0 x k tan x 1 x k tan x 1 x k
4 4
cotx 0 x k cotx 1 x k cotx 1 x k
2 4 4
<b>2) Phương trình lượng giác cổ điển (bậc nhất đối với sinx và cosx) :</b>
Daïng : asin x b cosx c (a,b 0)
Cách giải : Chia cả 2 vế pt cho a2b2 <sub> khi đó </sub> 2 2 2 2 2 2
a b c
pt sin x cosx
a b a b a b
Ta coù :
2 2 2 2 2 2 2 2
a <sub>cos ,</sub> b <sub>sin ,pt</sub> <sub>sin x cos</sub> <sub>cosxsin</sub> c <sub>sin x</sub> c
Còn 2 cách khác, 1 cách là chia cả 2 vế cho a, 1 cách là đặt
x
t tan
2
<b>Quan trọng</b> : Điều kiện để pt lượng giác cổ điển có nghiệm là : a2b2 c2
<b>3) Phương trình lượng giác đẳng cấp : </b>là phương trình lượng giác có bậc các số hạng bằng nhau hoặc
bậc cách nhau 2 đơn vị.
Ví dụ : PT có dạng : asin x bsin x cosx ccos x d2 2 là pt lượng giác đẳng cấp
Cách giải : Chia 2 TH
TH1 :
cosx 0 x k (k )
2
. Thay vào pt nếu :
2
2
sin x 1: Nhận nghiệm x k
2
sin x 1: Loại nghiệm x k
2
TH2 : cosx 0. Chia cả 2 vế pt cho cos2x, ta được 1 pt bậc 2 theo tanx.
Cịn 1 cách khác : Nếu pt có dạng asin x bsin x cosx ccos x d2 2 , ta cịn có thể dùng cơng thức hạ
bậc và công thức nhân đôi để đưa pt về dạng cổ điển
<b>4) Phương trình lượng giác đối xứng đối với sinx và cosx :</b> là phương trình có chứa sinx cosx và
sinxcosx :
Cách giaûi pt a sin x cosx
t sin x cosx 2 sin x thì t 2
4
<sub></sub> <sub></sub>
Khi đó :
2
2 t 1
t 1 2sin x cosx sin x cosx
2
. Thế vào được 1 pt bậc 2 theo t, giải pt bậc 2 theo
t, (chỉ nhận nghiệm thỏa đk), rồi giải tiếp pt cơ bản
Cách giải pt a sin x cosx
t sin x cosx 2 sin x thì t 2
4
<sub></sub> <sub></sub>
Khi đó :
2
2 1 t
t 1 2sin x cosx sin x cosx
2
.
<b>Các chú ý khác : </b>
Khi phương trình đề bài có tanx + cotx và tan2x + cot2x, ta giải bằng cách đặt t tan x cot x với điều
kiện t 2
Khi phương trình có
2
2
1 1
sin x và sin x
sin x sin x
, ta giải bằng cách đặt
1
t sin x
sin x
với đk t 2
Khi phương trình có
2
2
1 1
cosx và cos x
cosx cos x
, ta giải bằng cách đặt
1
t cosx
cosx
với đk t 2
x x
3 sin cos 2
2 2
<b>2)</b> 2sin x2 3 sin 2x 3
<b>3)</b> sin8x cos6x 3 sin6x cos8x
3 <sub>3 cos2x cosx</sub>
2sin x
<b>5)</b>
2 2
2sin x 3 3 sin x cosx 3 1 cos x 1
<b>6)</b>
2 x 2 x
4sin 3 3 sin x 2 cos 4
2 2
<b>7)</b> 3sin x 5cos x 2cos2x 4sin 2x 02 2
<b>8)</b> 4 sin x cos x
<b>9)</b> sin 2x 12 sin x cosx 12 0
<b>10)</b>sin x cos x 13 3
<b>11)</b> tan x cot x 2 sin x cosx
<b>13)</b>
<b>14)</b>
2
cos2x 1
cot x 1 sin x sin 2x
1 tan x 2
<b>15)</b>
<b>17)</b>
2
x x
sin cos 3 cosx 2
2 2
<b>18)</b>
2 cos x sin x sin x cosx
0
2 2sin x
<b>19)</b>
x
cot x sin x 1 tan x tan 4
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>20)</b> cos 3x cos2x cos x 02 2
<b>21)</b>
1 1 <sub>2 2 cos x</sub>
cosx sin x 4
<sub></sub> <sub></sub>
<b>22)</b>
2 4 <sub>1</sub>
2 cosx 1
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b>23)</b>3cos4x 8cos x 2 cos x 3 0 6 2
<b>24)</b> tan x cot x 2 tan x cot x2 2
2
2
1 1
4 sin x 4 sin x 7 0
sin x sin x
<b>26)</b>Xác định m để phương trình : 2 sin x cos x cos4x 2sin2x m 0
đoạn 0,2
<b>27)</b>Tìm a để phương trình sau có nghiệm : sin x 2 cosx 32sin x cosx 1 a