Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TST Ma tran de kiem tra Toan 12 HK2 tham khao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.27 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA </b>
<b>TOÁN 12 HỌC KÌ 2</b>


<b>(Dùng cho loại đề kiểm tra TL)</b>
<b>Ma trận 1</b>


<b>Chủ đề - </b>
<b>Mạch KTKN</b>


<b>Mức nhận thức</b> <b><sub>Cộng</sub></b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b>


<b>Phần chung</b> <b>Nguyên hàm, tích </b>
<b>phân</b>


1


1,0
2


3,0


3


4,0


<b>Số phức</b> 1


1,0



1


1,0
<b>Phương pháp toạ </b>


<b>độ trong KG</b>


1


1,0
1


1,0


2


2,0
<i><b>Tổng phần chung</b></i> <i><b>3</b></i>


<i><b>3,0</b></i>
<i><b>3</b></i>


<i><b>4,0</b></i>


<i><b>6</b></i>


<i><b>7,0</b></i>
<b>Phần riêng</b> <b>Ứng dụng TP</b>


<i><b>PT, BPT mũ, </b></i>


<i><b>logarit</b></i>


1


1,0


1


1,0


<b>Số phức</b> 1


1,0


1


1,0
<b>Phương pháp toạ </b>


<b>độ trong KG</b>


1


1,0


1


1,0


<i><b>Tổng phần riêng</b></i> <i><b>3</b></i>



<i><b>3,0</b></i>


<i><b>3</b></i>


<i><b>3,0</b></i>
<b>Tổng toàn bài</b> <i><b>3</b></i>


<i><b>3,0</b></i>
<i><b>3</b></i>


<i><b>4,0</b></i>
<i><b>3</b></i>


<i><b>3,0</b></i>


<i><b>9</b></i>


<i><b>10,0</b></i>
<b>Diễn giải:</b>


1) Chủ đề – Hình học: 3,0 điểm
– Đại số & Giải tích: 7,0 điểm
2) Mức nhận biết:


– Chuẩn hoá: 7,0 điểm (hoặc 8,0 điểm)
– Phân hố: 3,0 điểm (hoặc 2,0 điểm)
<b>Mơ tả chi tiết:</b>


<b>I. Phần chung:</b>



Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số.
Câu 2: Tính tích phân (gồm 2 câu nhỏ).


Câu 3: Thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân, chia số phức.


Câu 4: Phương trình mặt phẳng, mặt cầu, đường thẳng trong KG (gồm 2 câu nhỏ).
<b>II. Phần riêng:</b>


<b> 1) Theo chương trình chuẩn</b>


Câu 5a: Tính diện tích hình phẳng, thể tích khối trịn xoay.
Câu 6a: Giải phương trình bậc 2 với hệ số thực trên tập số phức.
Câu 7a: Phương trình mặt phẳng, mặt cầu, đường thẳng trong KG
<b> 2) Theo chương trình nâng cao</b>


Câu 5b: Giải phương trình, bất phương trình mũ và logarit.


Câu 6b: Giải phương trình bậc 2 với hệ số thực trên tập số phức; dạng lượng giác của số
phức.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Ma trận 2</b>


<b>Chủ đề - </b>
<b>Mạch KTKN</b>


<b>Mức nhận thức</b> <b><sub>Cộng</sub></b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b>



<b>Phần chung</b> <b>Nguyên hàm, tích </b>
<b>phân</b>


1


1,0
2


3,0
1


1,0


4


5,0


<b>Số phức</b> 1


1,0


1


1,0


2


2,0
<i><b>Tổng phần chung</b></i> <i><b>2</b></i>



<i><b>2,0</b></i>
<i><b>2</b></i>


<i><b>3,0</b></i>
<i><b>2</b></i>


<i><b>2,0</b></i>


<i><b>6</b></i>


<i><b>7,0</b></i>
<b>Phần riêng</b> <b>Phương pháp toạ </b>


<b>độ trong KG</b>


1


1,0
1


1,0
1


1,0


3


3,0
<i><b>Tổng phần riêng</b></i> <i><b>1</b></i>



<i><b>1,0</b></i>
<i><b>1</b></i>


<i><b>1,0</b></i>
<i><b>1</b></i>


<i><b>1,0</b></i>


<i><b>3</b></i>


<i><b>3,0</b></i>
<b>Tổng toàn bài</b> <i><b>3</b></i>


<i><b>3,0</b></i>
<i><b>3</b></i>


<i><b>4,0</b></i>
<i><b>3</b></i>


<i><b>3,0</b></i>


<i><b>9</b></i>


<i><b>10,0</b></i>
<b>Diễn giải:</b>


1) Chủ đề – Hình học: 3,0 điểm
– Đại số & Giải tích: 7,0 điểm
2) Mức nhận biết:



– Chuẩn hoá: 7,0 điểm (hoặc 8,0 điểm)
– Phân hoá: 3,0 điểm (hoặc 2,0 điểm)
<b>Mơ tả chi tiết:</b>


<b>I. Phần chung:</b>


Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số.
Câu 2: Tính tích phân (gồm 2 câu nhỏ).


Câu 3: Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng, thể tích khối trịn xoay.


Câu 4: Thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân, chia số phức. Giải phương trình trên tập số
phức (gồm 2 câu nhỏ).


<b>II. Phần riêng:</b>


<b> 1) Theo chương trình chuẩn</b>


Câu 5a: Phương trình mặt phẳng, mặt cầu, đường thẳng trong KG (gồm 3 câu nhỏ).
<b> 2) Theo chương trình nâng cao</b>


</div>

<!--links-->

×