Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.15 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
PHỊNG GD&ĐT TÂN CHÂU
<b>TRƯỜNG THCS SUỐI NGƠ DANH SÁCH HỌC SINH NGHÈO NĂM HỌC 2013 – 2014</b>
STT HỌ VÀ TÊN HS LỚP NTN SINH CHA MẸ TỔ ẤP HOÀN CẢNH GĐ GHI CHÚ
1 Trần Thị Phú 6a2 Cha mẹ chưa có việc
làm
2 Trần Thị Nga 6a2 ở với ông bà ngoại
3 Thượng Thị Ngọc
Ánh
6a2 Cha mẹ không việc làm
4 Huỳnh Thị Hoà 6a3 1999 Huỳnh Thanh Phước 2 3
5 Nguyễn Đặng Gìau 6a3 2002 Đặng Ngọc Vân 1 3
6 Lê Thị Thanh Trúc 6a3 2002 Trần T. Mỹ Hạnh 3 3
7 Dương Đỗ Phương
Tài
6a3 2002 Trần Văn Hơn 16 2
8 Đỗ Thị Bông 6a4 2002 Đỗ Hồng Ân Nguyễn Thị Mai 15 3 Gđ khó khăn
9 Trương Thị Gấm 6a4 2001 Nguyễn Thị Nga Mồ côi
10 Phạm Thắng Đức
Linh 6a4 2002 Ngơ Thị Lan 10 3 Khó khăn
11 Lê Hoàng Phúc 6a4 2001 Nguyễn Thị Thuý 15 3 Khó khăn
12 Nguyễn Minh Thư 9a1 23/12/1999 Nguyễn TThanh
Thuý
9 3 Cha mẹ ly thân
13 Nguyễn Thị Gái 9a1 28/7/1999 Nguyễn Văn Sáng Đinh Thị Bé 1 3 Cha mẹ làm thuê
14 Nguyễn Quốc Triệu 9a2
15 Nguyễn Minh Ngàn 9a2
16 Dương Chí Thiện 9a2
17 Trương Huỳnh Đức 9a3 8/7/1999 Trương Ngọc
Ánh
4 Sống cùng mẹ
18 Đoà Văn Thạch 9a3 16/4/1999 Đồ Văn Th 4 Gia đình khó khă
19 Nguyễn Phạm Hoài
Nhân 9a3 5/12/1997 Nguyễn Thế Chung 3 Mồ côi
20 Nguyễn Thanh Tuấn 9a3 17/9/1999 3 mất nguồn nuôi dưỡng
21 Nguyễn Huỳnh
Thanh Tiền
7a2 23/6/2001 Nguyễn Thanh Tùng Huỳnh Ngọc Mai 13 2 Gđ khó khăn
22 Ơng Thị Hồng Chi 7a2 23/1/2001 Ở với bà ngoại
24 Lê Thanh Hải 7a2 15/5/2000 Lê Văn Út Lê Thị Hoa Cha mẹ không việc làm
25 Nguyễn T. Ngọc
Phương
7a2 22/11/2001
26 Nguyễn Hoàng Ân 7a3 21/9/2000 Nguyễn T. Hường 21 9 Khơng có cha, ở trọ
27 Vũ Thị Thuỳ Nhung 7a3 29/7/2001 Vũ Xuân Lương Vũ T. Hường 15 2 Sống với mẹ
28 Lê Tuấn Anh 7a3 21/1/2001 Lê Văn Tấn Đỗ T.T Trang 9 3 Cha mẹ ly thân
29 Dương T. T Dương 7a3 6/11/2001 Dương Văn Nốp Lê T Sa 14 2 Gia đình khó khăn
30 Võ Thị KimNgân 7a3 24/8/2001 Võ Thị Lan 11 2 Sống với bà ngoại
31 Ngô Văn Ninh 7a3 16/12/2001 Nguyễn Văn Bình Ng T. Hiến 14 4 Khơng có nhà ở
32 Vũ Minh Hiếu 7a3 19/7/2001 Vũ Văn Thuỷ Dương Thị Liểu 7 3 Gia đình khó khăn
33 Lã Thị Kim Chi 8a2 1999 Lã Đức Minh Lê Thị Phương 13 2 Gia đình khó khăn
34 Lã Thị Ngọc Anh 9a1 1998 Lã Đức Minh Lê Thị Phương 13 2 Gia đình khó khăn
35 Nguyễn Thị Hương 9a2 12/4/1998 Nguyễn Thanh Linh 8 2 Nghèo
36 Trần Thị Mỹ Phượng 28/12/1999 Trần Thị Mỹ
Châu 11 2 Nghèo
37 Trần Minh Phụng 6a1 10/6/2002 Trần Văn Dảnh 10 3 Nghèo
38 Nguyễn Đức Tài 9a1 23/10/1999 Nguyễn Thành Trung 1 3 Nghèo
39 Thân Ngọc Liễu 8a3 14/52000 Thân Quốc Khánh 1 3 Cận nghèo
40 Nguyễn Trần Đăng
Khoa
6a3 22/5/2001 Nguyễn Thị Thảo 9 3 Cận nghèo
41 Đỗ Thị Thu Ngân 9a1 10/10/1999 Lê Thị Kim
Phượng
16 4 Cận nghèo
42 Trương Phi Hoàng 8a3 17/2/1999 Trương Văn Tâm 9 4 Cận nghèo
HIỆU TRƯỞNG