Đề kiểm tra môn Toán học kì I - Lớp 6
Phần I.
Trắc
nghiệm
(2
điểm).
Câu
1.
Cho
tập
hợp
A
=
{3;
7}.
Cách
viết
nào
sau
đây
là
đúng?
A.
{3}
A B.
3
A C.
{7}
A D.
A
{7}.
Câu 2.
Số
nào
sau
đây
chia
hết
cho
cả
2
;
3 ; 5 và 9 ?
A.
45 B.
78 C.
180 D.
210.
Câu 3. ƯCLN ( 8; 12; 20 ) là :
A. 4 B. 8 C. 60 D. 120.
Câu 4. BCNN ( 4 ; 8; 20 ) là :
A. 4 B. 8 C. 40 D. 120
Câu 5. Kt quả sắp xp các số -2 ; -3 ; -101 ; -99 theo thứ tự tăng dần là :
A. -2 ; -3 ; -99 ; -101 . B. -101 ; -99 ; -2 ; -3 .
C. -101 ; -99 ; -3 ; -2 . D. -99; -101 ; -2 ; -3 .
Cõu 6. Kt qu ca phộp tớnh 12 + ( 5 25 ) bng
A. -8 B. 8 C. 32 D. 32.
Cõu 7. Cú my on thng to thnh t 4 im A, B, C, D khỏc nhau v thng hng ?
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Cõu 8. Trờn tia Ox ly cỏc im M, N, P sao cho OM = 1cm; ON = 3cm ; OP =
8cm.Kt lun no sau õy khụng ỳng ?
A. MN = 2cm B. MP = 7cm ; C. NP = 5cm D. NP = 6 cm
Phần II.
Tự
luận
(8
điểm).
Bi 1( 1,5 im ). Thc hin phộp tớnh
a) 80 + ( 4 . 3
2
3 . 2
3
)
b) 375 + [ ( - 36 ) + ( - 375 ) ] + [ 18 + (- 46 )]
Bi 2( 1,5 im ) .
a)
Tìm
số
tự
nhiên
x
biết:
(2x
-
8).
2
=
2
4
b) Tìm
số
đối
của
mỗi
số
nguyên
sau: -10 ; 7 ;
12
Bi 3 ( 2 im).
Cú mt s sỏch, nu xp thnh tng bú 12 quyn, 21 quyn hoc 28 quyn thỡ u
va bú. Tớnh xem cú bao nhiờu quyn sỏch, bit rng s sỏch ú trong khong t
150 quyn n 250 quyn.
Bi 4 ( 2,5 im ).
Trờn tia Ox v on thng OM = 7cm ; ON = 3 cm.
a) Trong ba im O; M; N im no nm gia hai im cũn li ? Vỡ sao?
b) So sỏnh on thng NM v on thng ON.
c) Trờn tia i ca tia NO xỏc nh im P sao cho N l trung im ca on
thng OP. Tớnh di on thng PM.
Bi 5 (0,5 im ).So sỏnh
a) 99
20
v 9999
10
b) 3
21
v 2
31