Tải bản đầy đủ (.pdf) (115 trang)

Hoàn thiện hoạt động thanh tra thuế của cục thuế tỉnh bà rịa vũng tàu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (930.73 KB, 115 trang )

THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NĂM 2011
Đvt: Triệu đồng
S
TT

CHỈ TIÊU

THỰC
HIỆN NĂM
2010

A

B

1

TỔNG THU NSNN TÍNH CÂN
A
ĐỐI NS
I
THU DẦU THƠ
THU NỘI ĐỊA KHÔNG KỂ
II
XSKT
THU NỘI ĐỊA KHG KỂ XSKT,
III
TIỀN SDĐ
1 Khu vực DNNN Trung ương
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế tài nguyên


- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế môn bài
- Thu khác
2 Khu vực DNNN địa phương
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế tài nguyên
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế mơn bài
- Thu khác
3 Khu vực DN có vốn ĐTNN
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế tài nguyên
- Thu về khí thiên nhiên
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế môn bài
- Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
- Thu khác
4 Xổ số kiến thiết
5 Khu vực CTN và dịch vụ NQD

NĂM 2011
DỰ TOÁN
PHÁP LỆNH

DỰ TOÁN
PHẤN ĐẤU


THỰC HIỆN
CẢ NĂM

2

4

7

64,269,667

72,188,000

73,514,000

93,571,015

45,609,083

51,700,000

51,700,000

71,167,752

18,660,584

20,488,000

21,814,000


22,403,263

18,011,776

20,188,000

21,200,000

21,830,730

3,501,099

4,100,000

4,115,000

2,910,506

839,312

1,087,000

1,087,000

912,733

692,678

900,000


900,000

560,964

1,852,174

1,972,100

1,987,100

1,162,672

113,635

140,000

140,000

269,803

368

360

360

356

2,932


540

540

3,978

328,847

400,000

411,000

478,668

175,211

156,000

156,300

333,995

2,126

400

400

14,092


150,338

242,900

253,600

129,190

62

100

100

55

271

270

270

318

839

330

330


1,018

9,231,707

10,550,000

11,276,000

10,832,530

1,428,393

1,410,000

1,410,000

1,622,771

1,617

1,100

1,100

3,465

4,071,137

5,200,000


5,820,000

4,419,100

3,630,037

3,850,000

3,956,000

4,662,130

3,830

4,400

4,400

4,702

1,292

1,400

1,400

1,509

79,675


78,900

78,900

109,901

15,726

4,200

4,200

8,952

570,484

0

0

644,063

1,489,752

1,600,000

1,750,000

3,054,494



97

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế tài nguyên
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế môn bài
- Thu khác
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Thu tiền sử dụng đất
Thuế nhà, đất
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt
nước
Tiền bán, thuê, KHCB nhà thuộc

SHNN
Phí xăng dầu
Lệ phí trước bạ
Phí - lệ phí tính cân đối ngân sách
Thu khác ngân sách tính cân đối
ngân sách
Thu cố định tại xã
Thuế chuyển quyền sử dụng đất

270,922

223,000

300,000

517,682

12,157

10,100

10,100

13,288

1,129,101

1,221,600

1,294,600


2,385,407

11,682

103,700

103,700

41,231

22,322

21,000

21,000

24,969

43,568

20,600

20,600

71,917

1,698,499

1,800,000


1,900,000

2,521,415

1,874

1,600

1,600

1,965

648,808

300,000

614,000

572,533

25,105

25,000

25,000

27,864

125,146


120,000

120,000

186,912

2,450

1,400

1,400

1,004

510,407

530,000

530,000

541,803

217,879

240,000

250,000

262,031


792,196

750,000

750,000

761,674

77,692

65,000

65,000

244,667

4,392

5,000

5,000

5,165

4,731

32



98

PHỤ LỤC 3: THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NĂM 2012
Đvt: Triệu đồng
S
TT

CHỈ TIÊU

THỰC
HIỆN NĂM
2011

A

B

1

A
I
II
III
IV
1

2

3


TỔNG THU NSNN TÍNH CÂN ĐỐI
NS
THU DẦU THÔ
THU NỘI ĐỊA KHÔNG KỂ XSKT
THU NỘI ĐỊA KHG KỂ XSKT,
TIỀN SDĐ
THU NỘI ĐỊA KHƠNG KỂ XSKT
TIỀN KHÍ LÃI
Khu vực DNNN Trung ương
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế tài nguyên
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế môn bài
- Thu khác
Khu vực DNNN địa phương
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế tài nguyên
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế mơn bài
- Thu khác
Khu vực DN có vốn ĐTNN
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
Trong đó: thu từ dầu khí
- Thuế tài nguyên
- Thu về khí thiên nhiên
- Thuế giá trị gia tăng
Trong đó: thu từ dầu khí
- Thuế tiêu thụ đặc biệt

- Thuế mơn bài

NĂM 2012
DỰ TỐN
PHÁP
LỆNH

DỰ TỐN
PHẤN ĐẤU

THỰC
HIỆN
CẢ NĂM

2

4

7

93,571,015

81,450,000

82,800,000

108,815,698

71,167,752


55,500,000

55,500,000

81,175,776

22,403,263

25,950,000

27,300,000

27,639,922

21,830,730

25,500,000

26,800,000

27,241,559

17,984,163

19,450,000

20,177,000

20,839,922


2,910,506

3,450,000

3,450,000

5,061,804

912,733

800,000

800,000

1,779,300

560,964

785,000

785,000

208,521

1,162,672

1,503,000

1,503,000


2,791,185

269,803

360,000

360,000

273,682

356

350

350

338

3,978

1,650

1,650

8,778

478,668

600,000


650,000

626,030

333,995

378,000

378,000

376,356

14,092

12,800

12,800

5,427

129,190

208,400

258,400

242,185

55


51

318

300

300

340

1,018

500

500

1,671

10,832,530

13,700,000

14,680,000

13,820,048

1,622,771

1,705,000


1,885,400

2,283,989

210,923

250,000

250,000

410,690

3,465

1,900

3,500

720

4,419,100

6,500,000

7,123,000

6,800,000

4,662,130


5,392,000

5,566,900

4,569,700

2,074,517

2,250,000

2,250,000

1,782,272

4,702

4,700

4,700

6,330

1,509

1,400

1,400

1,491



99

4

5

- Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
- Thu khác
Xổ số kiến thiết
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập sau thuế thu nhập doanh
nghiệp
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế môn bài
Khu vực CTN và dịch vụ NQD
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế tài nguyên
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế môn bài
- Thu khác

6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16

Thuế thu nhập cá nhân
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Thu tiền sử dụng đất
Thuế nhà, đất/Thuế SD đất phi NN
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Tiền bán, thuê, KHCB nhà thuộc
SHNN
Phí xăng dầu/Thuế BVMT
Lệ phí trước bạ
Phí - lệ phí tính cân đối ngân sách
Thu khác ngân sách tính cân đối ngân
sách
Thu cố định tại xã

109,901

90,400

90,400

128,806

8,952


4,600

4,700

29,012

644,063

0

0

706,720

68,116

67,954

123,488

131,295

195,386

219,263

257,070

288,208


3
3,054,494

2,800,000

3,050,000

3,140,729

517,682

712,000

715,000

622,752

13,288

16,000

16,000

20,619

2,385,407

1,987,000

2,224,000


2,341,813

41,231

60,000

60,000

58,770

24,969

23,500

23,500

25,509

71,917

1,500

11,500

71,266

2,521,447

2,950,000


2,950,000

2,637,039

1,965

1,800

1,800

1,237

572,533

450,000

500,000

398,363

27,864

50,000

50,000

27,775

186,912


130,000

150,000

242,995

1,004

1,400

1,400

29,357

541,803

630,000

630,000

543,392

262,031

300,000

300,000

240,663


761,674

810,000

810,000

774,315

244,667

71,000

71,000

90,741

5,165

5,800

5,800

5,434


100

PHỤ LỤC 4: TỔNG HỢP SỐ THU THEO ĐỊA BÀN 2010
Đvt: Triệu đồng.

DỰ TỐN

CHỈ TIÊU

NGỒI
QUỐC
DOANH

THỰC HIỆN LUỸ KẾ

12 THÁNG
NĂM 2010

12 THÁNG
NĂM 2010
(TRỪ TIỀN SD
ĐẤT)

TR.ĐÓ NQD

TỔNG CỘNG

1,150,000

64,265,529

63,616,723

1,488,766


THU NỘI ĐỊA (trừ XSKT)

1,150,000

18,578,043

17,929,237

1,488,766

78,403

78,403

THU NGỒI THUẾ
1- Phịng KTra thuế 2

508,800

1,933,666

1,933,666

2- Phịng KTra thuế 1

35,000

58,670,280

58,670,280


45,609,083

45,609,083

13,061,197

13,061,197

1,524,707

1,524,707

260,000

1,055,077

783,056

318,568

5- CCT. Bà Rịa

52,000

213,536

113,568

62,024


6- CCT. Châu Đức

82,500

131,974

109,069

82,727

7- CCT. Xuyên Mộc

36,000

95,818

69,163

40,255

8- CCT. Tân Thành

106,000

381,970

195,101

118,784


9- CCT. Long Điền

46,000

113,221

85,944

62,574

10- CCT. Đất Đỏ

19,500

52,949

42,225

22,600

4,200

13,928

11,541

4,613

- Dầu thô

- Thu nội địa

35,000

3- Phòng QLT TNCN
4- CCT. Vũng Tàu

11- CCT. Côn Đảo

650,665

125,960


101

PHỤ LỤC 5: TỔNG HỢP SỐ THU THEO ĐỊA BÀN 2011
Đvt: Triệu đồng.
THỰC HIỆN LUỸ KẾ

ĐƠN VỊ THU
12 THÁNG
2011

12 THÁNG 2011
(TRỪ TIỀN SD
ĐẤT)

TR.ĐĨ NQD


TỔNG CỘNG

93,520,076

93,011,893

THU NỘI ĐỊA (trừ XSKT)

22,352,322

21,844,139

229,876

229,876

1- Phịng KTra thuế 2

1,725,476

1,725,476

2- Phịng KTra thuế 1

88,597,794

88,597,794

- Dầu thơ


71,167,754

71,167,754

- Thu nội địa

17,430,040

17,430,040

1,322,470

573,044

573,044

3,774

1,234,061

1,046,210

443,932

5- CCT. Bà Rịa

234,311

135,267


74,563

6- CCT. Châu Đức

130,651

124,037

95,331

7- CCT. Xuyên Mộc

148,073

125,054

91,329

8- CCT. Tân Thành

386,441

266,451

175,243

9- CCT. Long Điền

141,612


115,734

80,079

10- CCT. Đất Đỏ

100,359

55,628

32,697

18,378

17,322

7,706

THU NGỒI THUẾ

3- Phịng QLT TNCN
4- CCT. Vũng Tàu

11- CCT. Cơn Đảo

3,051,819
3,051,819

724,695



102

PHỤ LỤC 6: TỔNG HỢP SỐ THU THEO ĐỊA BÀN 2012
Đvt: Triệu đồng.
THỰC HIỆN LUỸ KẾ
ĐƠN VỊ THU

THỰC
HIỆN
THÁNG
12/2012

12 THÁNG
2012
(TRỪ TIỀN
SD ĐẤT)

LUỸ KẾ
QIV/2012

12 THÁNG
2012

21,053,644

38,177,345

108,815,710


108,417,811

6,794,508

11,448,673

27,639,933

27,241,570

THU NGỒI THUẾ

17,486

34,206

96,175

96,175

1- Phịng KTra thuế 2

277,964

746,014

2,112,401

2,112,401


2- Phịng KTra thuế 1

20,393,877

36,386,210

103,555,944

103,555,944

14,259,136

26,728,672

81,175,777

81,175,777

6,134,741

9,657,538

22,380,167

22,380,167

1,239,392

31,972


137,254

607,037

607,037

6,849

178,554

480,207

1,311,388

1,151,215

451,101

5- CCT. Bà Rịa

43,889

90,096

256,232

163,846

81,247


6- CCT. Châu Đức

10,681

33,608

113,406

104,639

72,276

7- CCT. Xuyên Mộc

17,147

43,426

128,439

117,437

72,601

8- CCT. Tân Thành

42,272

131,559


392,387

323,043

196,836

9- CCT. Long Điền

23,037

52,034

144,458

106,760

71,292

10- CCT. Đất Đỏ

13,445

31,946

70,885

54,408

31,377


3,320

10,785

26,958

24,442

9,429

TỔNG CỘNG
THU NỘI ĐỊA (trừ
XSKT)

- Dầu thô
- Thu nội địa
3- Phịng QLT TNCN
4- CCT. Vũng Tàu

11- CCT. Cơn Đảo

TR.ĐĨ
NQD

3,140,721
3,140,721

908,329




×