Tải bản đầy đủ (.ppt) (41 trang)

Giai Toan THCS tren MTCT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.28 KB, 41 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

giải toán THCS



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



Mỏy tớnh ch th hiện kết quả tính tốn bằng một
Máy tính chỉ thể hiện kết quả tính tốn bằng một
số hữu tỉ: số nguyên (không quá 10 chữ số), phân số
số hữu tỉ: số nguyên (không quá 10 chữ số), phân số
hoặc hỗn số (không quá 10 chữ số ở phần nguyên, tử số,
hoặc hỗn số (không quá 10 chữ số ở phần nguyên, tử số,
mẫu số), số thập phân hữu hạn (không quá 10 chữ số ở
mẫu số), số thập phân hữu hạn (không quá 10 chữ số ở
tr ớc và sau dấu phẩy) hoặc số thập phân hữu hạn (với 10
tr ớc và sau dấu phẩy) hoặc số thập phân hữu hạn (với 10
chữ số) nhân với luỹ thừa nguyên của 10 (từ số mũ -
chữ số) nhân với luỹ thừa nguyên của 10 (từ số mũ -
99 đến số mũ 99).


99 đến số mũ 99).


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

gi¶i toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>1. Số d của phép chia các số nguyên</b>


<b>1. Số d của phép chia các số nguyên</b>
<b>2. ƯCLN của các số nguyên d ơng</b>
<b>2. ƯCLN của các số nguyên d ơng</b>
<b>3. BCNN của các số nguyên d ơng</b>


<b>3. BCNN của các số nguyên d ơng</b>
<b>4. Thống kê</b>


<b>4. Thống kê</b>
<b>5. Biểu thức số</b>
<b>5. Biểu thức số</b>


<b>6. Chia đa thức cho nhị thức bậc nhất</b>
<b>6. Chia đa thức cho nhị thức bậc nhất</b>
<b> </b>


<b> 7. Hệ ph ơng trình bậc nhất hai ẩn7. Hệ ph ơng trình bậc nhất hai ẩn</b>
<b>8. Ph ơng trình bậc hai</b>


<b>8. Ph ơng trình bậc hai</b>
<b>9. Giải tam giác</b>


<b>9. Giải tam giác</b>


<b>10. Hệ ph ơng trình bậc nhất ba ẩn</b>
<b>10. Hệ ph ơng trình bậc nhất ba ẩn</b>
<b>11. Ph ơng trình bậc ba</b>


<b>11. Ph ơng trình bậc ba</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>1. Số d của phép chia các số nguyên</b>




<b>1. Số d của phép chia các số nguyên</b>



<b>Bài toán 1.1.</b>



<b>Bài toán 1.1.</b>

<i><b>Tìm số d của phÐp chia </b></i>

<i><b>T×m sè d cđa phÐp chia </b></i>


<i><b>a) 12</b></i>



<i><b>a) 12</b></i>

<i><b>13</b><b>13</b></i>

<i><b> cho 49;</b></i>

<i><b> cho 49;</b></i>



<i><b>b) 987</b></i>



<i><b>b) 987</b></i>

<i><b>2</b><b>2</b></i>

<i><b> + 456</b></i>

<i><b> + 456</b></i>

<i><b>3 </b><b>3 </b></i>

<i><b> cho 2007.</b></i>

<i><b> cho 2007.</b></i>



<b>VINACAL</b>



<b>VINACAL</b>



<b>KQ: </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>1. Số d của phép chia các số nguyên</b>



<b>1. Số d của phép chia các số nguyên</b>



<b>Bài toán 1.2.</b>



<b>Bài toán 1.2.</b>

<i><b>a) Tìm ch÷ sè tËn cïng cđa </b></i>

<i><b>a) Tìm chữ số tận cùng của </b></i>



<i><b> 2</b></i>



<i><b> 2</b></i>

<i><b>2</b><b>2</b></i>

<i><b> + 3</b></i>

<i><b> + 3</b></i>

<i><b>3</b><b>3</b></i>

<i><b> + 4</b></i>

<i><b> + 4</b></i>

<i><b>4</b><b>4</b></i>

<i><b> + 5</b></i>

<i><b> + 5</b></i>

<i><b>5</b><b>5</b></i>

<i><b> + 6</b></i>

<i><b> + 6</b></i>

<i><b>6 </b><b>6 </b></i>

<i><b>+ 7</b></i>

<i><b>+ 7</b></i>

<i><b>7</b><b>7</b></i>

<i><b> + 8</b></i>

<i><b> + 8</b></i>

<i><b>8</b><b>8</b></i>

<i><b>.</b></i>

<i><b>.</b></i>



<i><b>b) Tìm hai chữ số tận cùng của 2</b></i>



<i><b>b) Tìm hai ch÷ sè tËn cïng cđa 2</b></i>

<i><b>32</b><b>32</b></i>

<i><b> - 1.</b></i>

<i><b> - 1.</b></i>



<i><b>c) Tìm ba chữ số tận cùng của 12</b></i>



<i><b>c) Tìm ba chữ số tận cùng của 12</b></i>

<i><b>13 </b><b>13 </b></i>

<i><b>+ 13</b></i>

<i><b>+ 13</b></i>

<i><b>14</b><b>14</b></i>

<i><b>.</b></i>

<i><b>.</b></i>


<b>VINACAL</b>



<b>VINACAL</b>



<b>KQ: </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

gi¶i toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>2. ƯCLN của các số nguyên d ơng</b>



<b>2. ƯCLN của các số nguyên d ơng</b>



<b>Bài toán 2.1.</b>



<b>Bài toán 2.1.</b>

<i><b>Tìm ƯCLN của:</b></i>

<i><b>Tìm ƯCLN của:</b></i>


<i><b>a) 2007 vµ 312; </b></i>



<i><b>a) 2007 vµ 312; </b></i>




<i><b>b) 5420, 1296 vµ 7862;</b></i>



<i><b>b) 5420, 1296 vµ 7862;</b></i>

<sub> </sub>



c) 3



c) 3

55

+ 5

+ 5

33

vµ 2

vµ 2

22

- 8.3

- 8.3

33

+ 4

+ 4

44

<i><b>.</b></i>

<i><b>.</b></i>



<b>VINACAL </b>



<b>VINACAL </b>



<b>KQ:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>3. BCNN của các số nguyên d ơng</b>



<b>3. BCNN của các số nguyên d ơng</b>



<b>Bài toán 3.1.</b>



<b>Bài toán 3.1.</b>

<i><b>Tìm BCNN của:</b></i>

<i><b>Tìm BCNN cđa:</b></i>


<i><b>a) 2007 vµ 312; </b></i>



<i><b>a) 2007 vµ 312; </b></i>



<i><b>b) 5420, 1296 vµ 7862;</b></i>




<i><b>b) 5420, 1296 vµ 7862;</b></i>

<sub> </sub>


<i><b>c) 3</b></i>



<i><b>c) 3</b></i>

<i><b>5</b><b>5</b></i>

<i><b> + 5</b></i>

<i><b> + 5</b></i>

<i><b>3</b><b>3</b></i>

<i><b> vµ 2</b></i>

<i><b> vµ 2</b></i>

<i><b>2</b><b>2</b></i>

<i><b> - 8.3</b></i>

<i><b> - 8.3</b></i>

<i><b>3</b><b>3</b></i>

<i><b> + 4</b></i>

<i><b> + 4</b></i>

<i><b>4</b><b>4</b></i>

<i><b>.</b></i>

<i><b>.</b></i>



<b>VINACAL </b>



<b>VINACAL </b>



<b>KQ:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>4. Thống kê</b>



<b>4. Thống kê</b>



<b>Bài toán 4.1.</b>


<b>Bi toỏn 4.1.</b> <i><b>Nhit khơng khí trung bình (tính theo độ </b><b>Nhiệt độ khơng khí trung bình (tính theo độ </b></i>
<i><b>C) trong các tháng của năm 1999 ở Hà Ni nh sau:</b></i>


<i><b>C) trong các tháng của năm 1999 ë Hµ Néi nh sau:</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>


<b>Tính gần đúng nhiệt độ khơng khí trung bình (với 1 chữ </b>



<b>Tính gần đúng nhiệt độ khơng khí trung bình (vi 1 ch </b>


<b>số thập phân) ở Hà Nội năm 1999.</b>


<b>số thập phân) ở Hà Nội năm 1999.</b>


<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>


<b>KQ:</b>


<b>KQ: </b> 24,124,100C.C.


<b>Th¸ng</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10</b> <b>11</b> <b>12</b>


<b>Nhiệt </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>4. Thống kê</b>



<b>4. Thống kê</b>



<b>Bài toán 4.2.</b>


<b>Bài toán 4.2.</b> <i><b>Tính điểm trung bình môn Toán của một </b><b>Tính điểm trung bình môn Toán của một </b></i>
<i><b>học sinh trong học kỳ 1 nếu bảng điểm của học sinh </b></i>


<i><b>học sinh trong học kỳ 1 nếu bảng điểm cđa häc sinh </b></i>


<i><b>đó nh sau:</b></i>
<i><b>đó nh sau:</b></i>


<i><b> </b></i>
<i><b> </b></i>


<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>


<b>KQ:</b>


<b>KQ: </b>7,4 <sub>7,4 </sub>


§iĨm 5 6 8 9


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>5. Biểu thức số</b>



<b>5. Biểu thức số</b>



<b>Bài toán 5.1.</b>



<b>Bài toán 5.1.</b>

<i><b>Tính giá trị của các biểu thức sau:</b></i>

<i><b>Tính giá trị của các biểu thức sau:</b></i>


<i><b>A = 3.5</b></i>




<i><b>A = 3.5</b></i>

<i><b>2</b><b>2</b></i>

<i><b> - 16:2</b></i>

<i><b> - 16:2</b></i>

<i><b>2</b><b>2</b></i>

<i><b>; B = 3</b></i>

<i><b>; B = 3</b></i>

<i><b>6</b><b>6</b></i>

<i><b>:3</b></i>

<i><b>:3</b></i>

<i><b>2</b><b>2</b></i>

<i><b> + 2</b></i>

<i><b> + 2</b></i>

<i><b>3</b><b>3</b></i>

<i><b>.2</b></i>

<i><b>.2</b></i>

<i><b>2</b><b>2</b></i>

<i><b>; </b></i>

<i><b>; </b></i>



<i><b>C = 200 - [30 - (5 - 11)</b></i>



<i><b>C = 200 - [30 - (5 - 11)</b></i>

<i><b>2</b><b>2</b></i>

<i><b>];</b></i>

<i><b>];</b></i>



<i><b>D = (- 18).(55 - 24) - 28.(44 - 68).</b></i>



<i><b>D = (- 18).(55 - 24) - 28.(44 - 68).</b></i>



<b>VINACAL</b>



<b>VINACAL</b>



<b>KQ:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>5. Biểu thức số</b>



<b>5. Biểu thức số</b>



<b>Bài toán 5.2.</b>


<b>Bài toán 5.2.</b> <i><b>Tính giá trị của các biểu thức sau:</b><b>Tính giá trị của các biểu thức sau:</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>



<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>


<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> A = 1987; B = A = 1987; B = . .


2 2


(1986 1992) (1986 3972 3) 1987
1983 1985 1988 1989


<i>A</i>      


  


1 2 3 6 2


1 2 : 1 : 1,5 2 3,7


3 5 4 4 5


<i>B</i> <sub></sub>   <sub> </sub>   <sub> </sub>   <sub></sub>


   


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

giải toán THCS




trêN máY tính CầM TAY


<b>5. Biểu thức số</b>



<b>5. Biểu thức số</b>



<b>Bài toán 5.3.</b>


<b>Bài toán 5.3.</b> <i><b>Tính giá trị của các biểu thức sau:</b><b>Tính giá trị của các biểu thức sau:</b></i>


<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>


<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> A = 3; B = 2. A = 3; B = 2.


5

5 5

5



;



5

5 5

5



<i>A</i>





3 3


.



3 1 1 3 1 1


<i>B</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>5. Biểu thức số</b>



<b>5. Biểu thức số</b>



<b>Bài toán 5.4.</b>


<b>Bài toán 5.4.</b> <i><b>Biểu thức </b><b>Biểu thức </b></i>


<i><b>có giá trị là</b></i>
<i><b>có giá trị là</b></i>


<b>(A) 3; (B) 6; (C) ; (D) .</b>


<b>(A) 3; (B) 6; (C) ; (D) .</b>
<i><b>Hãy chọn câu trả lời đúng.</b></i>


<i><b>Hãy chọn câu trả lời đúng.</b></i>


<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>



<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> (A). (A).


3 5 3 5


3 5 3 5








</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>5. Biểu thức số</b>



<b>5. Biểu thức số</b>



<b>Bài toán 5.5.</b>



<b>Bài toán 5.5.</b>

<i><b>Biểu thức </b></i>

<i><b>Biểu thức </b></i>



<i><b>có giá trị là</b></i>



<i><b>có giá trị là</b></i>




<b>(A) 3; (B) 4; (C) ; (D) .</b>



<b>(A) 3; (B) 4; (C) ; (D) .</b>


<i><b>Hãy chọn câu trả lời đúng.</b></i>



<i><b>Hãy chọn câu trả lời đúng.</b></i>



<b>VINACAL</b>
<b>VINACAL</b>
<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> (D). (D).


5


15 6 6

33 12 6



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>5. Biểu thức số</b>



<b>5. Biểu thức số</b>


<b>Bài to¸n 5.6.</b>



<b>Bài tốn 5.6.</b>

<i><b>Tính gần đúng (với 4 chữ số thập </b></i>

<i><b>Tính gần đúng (với 4 chữ số thập </b></i>


<i><b>phân) giá trị của biểu thức </b></i>



<i><b>phân) giá trị của biểu thức </b></i>




<b>t¹i x = 3,8; y = - 28,14. </b>



<b>t¹i x = 3,8; y = - 28,14. </b>



<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>


<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>A A ≈≈ -17,9202. -17,9202.


2 3 2


3 2


2

5

7

8



2

7

5



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>xy</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



<i>A</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x y</i>








</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>6. Chia đa thức cho nhị thức bậc nhất</b>


<b>6. Chia đa thức cho nhị thức bậc nhất</b>


<b>Bài toán 6.1.</b>


<b>Bài toán 6.1.</b> <i><b>Tìm đa thức th ơng của phép chia đa thức </b><b>Tìm đa thức th ơng của phép chia đa thức </b></i>
<i><b>4x</b></i>


<i><b>4x</b><b>4</b><b>4</b><b> - 2x</b><b> - 2x</b><b>3</b><b>3</b><b> + 3x</b><b> + 3x</b><b>2</b><b>2</b><b> - 4x - 52 cho nhÞ thøc x - 2.</b><b> - 4x - 52 cho nhÞ thøc x - 2.</b><b><sub> </sub></b><b><sub> </sub></b></i>
<b> </b>


<b> </b>Dùng l ợc đồ Hooc-ne:Dùng l ợc đồ Hooc-ne:


<b>VINACAL</b>
<b>VINACAL</b>
<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>4x<sub>4x</sub>33 + 6x<sub> + 6x</sub>22 + 15x + 26<sub> + 15x + 26</sub>


a<sub>0 </sub>= 4 a<sub>1 </sub>= -2 a<sub>2 </sub>= 3 a<sub>3</sub> = -4 a<sub>4</sub> = -52
a = 2 b<sub>0 </sub>= a<sub>0</sub> b<sub>1 </sub>=


ab<sub>0</sub>+ a<sub>1</sub>


b<sub>2 </sub>=


ab<sub>1</sub>+ a<sub>2</sub>


b<sub>3 </sub>=
ab<sub>2</sub>+ a<sub>3</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>6. Chia đa thức cho nhị thức bậc nhất</b>



<b>6. Chia đa thức cho nhị thức bậc nhất</b>



<b>Bài toán 6.2.</b>



<b>Bài toán 6.2.</b>

<i><b>Tìm đa thức th ơng của phép chia đa </b></i>

<i><b>Tìm đa thức th ơng của phép chia đa </b></i>


<i><b>thøc x</b></i>



<i><b>thøc x</b></i>

<i><b>5</b><b>5</b></i>

<i><b> - x</b></i>

<i><b> - x</b></i>

<i><b>3</b><b>3</b></i>

<i><b> + 4x</b></i>

<i><b> + 4x</b></i>

<i><b>2</b><b>2</b></i>

<i><b> - 5x + 12 cho nhÞ thøc x + </b></i>

<i><b> - 5x + 12 cho nhÞ thøc x + </b></i>



<i><b>3.</b></i>



<i><b>3.</b></i>

<i><b> </b><b> </b></i>


<b> </b>


<b> </b>


<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>



<b>KQ: </b>


<b>KQ: x<sub>x</sub>44</b> <sub>- 3</sub><sub>- 3</sub>xx33 + 8x + 8x22 - 20x + 55 - 20x + 55


a<sub>0 </sub>= 1 a<sub>1 </sub>= 0 a<sub>2 </sub>= -1 a<sub>3</sub> = 4 a<sub>4</sub> = -5 a<sub>5</sub> = 12
a= -3 b<sub>0 </sub>= a<sub>0</sub> b<sub>1 </sub>=


ab<sub>0</sub>+ a<sub>1</sub>


b<sub>2 </sub>=
ab<sub>1</sub>+ a<sub>2</sub>


b<sub>3 </sub>=
ab<sub>2</sub>+ a<sub>3</sub>


b<sub>4</sub> =
ab<sub>3</sub> + a<sub>3</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

gi¶i toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>7. Hệ ph ơng trình bậc nhất hai ẩn</b>


<b>7. Hệ ph ơng trình bậc nhất hai ẩn</b>


<b>Bài toán 7.1.</b>


<b>Bài toán 7.1.</b> <i><b>Giải các hệ ph ơng trình</b><b>Giải các hệ ph ơng trình</b></i>



<i><b>a) b) </b></i>


<i><b>a) b) </b></i> <i><b> </b><b> </b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>


<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>


<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>a) a) b) b)


1
2 3
3
5 8
7
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>

 



 <sub></sub> <sub></sub>




2

3

18



5

7

13



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>7. Hệ ph ơng trình bậc nhất hai ẩn</b>


<b>7. Hệ ph ơng trình bậc nhất hai ẩn</b>


<b>Bài toán 7.2.</b>


<b>Bài toán 7.2.</b> <i><b>Giải hệ ph ơng trình</b><b>Giải hệ ph ơng trình</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>


Đối với hệ ph ơng trình này, nên đặt ẩn phụ u = ,
Đối với hệ ph ơng trình này, nên đặt ẩn phụ u = ,
v = để đ ợc hệ ph ơng trình .


v = để đ ợc hệ ph ơng trình .


Tiếp đó, giải hệ ph ơng trình vừa có để tìm u và v.
Tiếp đó, giải hệ ph ơng trình vừa có để tìm u và v.



1 1
2
2 1
2 3
1
2 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>

 
  


 <sub></sub> <sub></sub>
  

2


2 3 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>7. Hệ ph ¬ng tr×nh bËc nhÊt hai Èn</b>
<b>7. HƯ ph ¬ng tr×nh bậc nhất hai ẩn</b>
<b>Bài toán 7.2.</b>


<b>Bài toán 7.2.</b> Giải hệ ph ơng trình<i><b>Giải hệ ph ơng trình</b></i>



<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>


Sau khi tìm đ ợc và , ta tìm x và y từ các ph ơng trình


Sau khi tìm đ ợc và , ta tìm x và y từ các ph ơng trình




vµ .vµ .


<b>KQ: </b>
<b>KQ: </b>
1 1
2
2 1
2 3
1
2 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>

 
  


 <sub></sub> <sub></sub>
  



19
7
8
<i>x</i>





7
5


<i>u</i>  3


5


<i>v</i> 


1 7


2 5


<i>x</i>  


1 3


1 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

giải toán THCS




trêN máY tính CầM TAY


<b>8. Ph ơng trình bậc hai</b>



<b>8. Ph ơng trình bậc hai</b>



<b>Bài toán 8.1.</b>


<b>Bài toán 8.1.</b> <i><b>Giải các ph ơng trình sau:</b><b>Giải các ph ơng trình sau:</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> a) 5x</b><b>a) 5x</b><b>2</b><b>2</b><b> - 27x + 36 = 0; b) 2x</b><b> - 27x + 36 = 0; b) 2x</b><b>2</b><b>2</b><b> - 7x - 39 = 0; </b><b> - 7x - 39 = 0; </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>c) 9x</b><b>c) 9x</b><b>2 </b><b>2 </b><b>+ 12x + 4 = 0; d) 3x</b><b>+ 12x + 4 = 0; d) 3x</b><b>2</b><b>2</b><b> - 4x + 5 = 0.</b><b> - 4x + 5 = 0.</b></i>


<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>


<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>a) xa) x1<sub>1</sub> = 3 = 3; ; xx22 = 2,4. = 2,4. b) b) xx11 = 6,5 = 6,5; ; xx22 = - 3 = - 3..


c) . d) Vô nghiệm.
2


3



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>8. Ph ơng trình bậc hai</b>


<b>8. Ph ơng trình bậc hai</b>


<b>Bài toán 8.2.</b>


<b>Bi tốn 8.2.</b> <i><b>Tìm nghiệm gần đúng (với 4 chữ số </b><b>Tìm nghiệm gần đúng (với 4 chữ số </b></i>
<i><b>thập phân) của các ph ơng trỡnh sau:</b></i>


<i><b>thập phân) của các ph ơng trình sau:</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>a) x</b><b>a) x</b><b>2</b><b>2</b><b> - 27x + 6 = 0; b) 2x</b><b> - 27x + 6 = 0; b) 2x</b><b>2</b><b>2</b><b> - 7x + 4 = 0; </b><b> - 7x + 4 = 0; </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>c) 2x</b><b>c) 2x</b><b>2 </b><b>2 </b><b>- 2 x + 3 = 0; d) 3x</b><b>- 2 x + 3 = 0; d) 3x</b><b>2</b><b>2</b><b> - 4x - 5 = 0. </b><b> - 4x - 5 = 0. </b></i>


<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>


<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>a) xa) x1<sub>1</sub> ≈≈ 26,7759 26,7759; ; xx22 ≈≈ 0,2241. 0,2241.





b) b) x<sub>x</sub><sub>1</sub>1 ≈≈ 2,7808 2,7808; ; xx22 ≈≈ 0,7192. 0,7192.


≈ 1,2247. d) ≈ ≈≈ ; ;


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>8. Ph ơng trình bậc hai</b>


<b>8. Ph ơng trình bậc hai</b>


<b>Bài toán 8.3.</b>


<b>Bi toỏn 8.3.</b> <i><b>Tớnh gn ỳng (n hàng đơn vị) giá trị </b><b>Tính gần đúng (đến hàng đơn vị) giá trị </b></i>
<i><b>của biểu thức S = a</b></i>


<i><b>cđa biĨu thøc S = a</b><b>8</b><b>8</b><b> + b</b><b> + b</b><b>8</b><b>8</b><b> nÕu a vµ b lµ hai nghiƯm </b><b> nÕu a và b là hai nghiệm </b></i>


<i><b>của ph ơng trình 8x</b></i>


<i><b>của ph ơng trình 8x</b><b>2</b><b>2</b><b> - 71x + 26 = 0.</b><b> - 71x + 26 = 0.</b></i>




Dùng ch ơng trình giải ph ơng trình bậc hai, tìm đ ợc <sub>Dùng ch ơng trình giải ph ơng trình bậc hai, tìm đ ợc </sub>


hai nghim gần đúng của ph ơng trình đã cho là a


hai nghiệm gần đúng của ph ơng trình đã cho là a ≈ ≈


8,492300396 vµ b


8,492300396 vµ b ≈ 0,3≈ 0,382699604.82699604.


<b> </b>


<b> </b>Gán Gán 8,492300396 vào ô A, gán 8,492300396 vào ô A, gán 0,30,382699604 vào ô 82699604 vào ô
B råi tÝnh A


B råi tÝnh A88 + B + B88. .


<b>VINACAL </b>


<b>VINACAL </b>


<b>KQ: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

gi¶i toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>9. Giải tam giác</b>


<b>9. Giải tam giác</b>


<b>Bài toán 9.1. </b>


<b>Bài toán 9.1. </b><i><b>Tam giác ABC cã c¹nh AB = 5cm, BC = </b><b>Tam gi¸c ABC cã c¹nh AB = 5cm, BC = </b></i>


<i><b>7cm vµ gãc B = 40</b></i>


<i><b>7cm vµ gãc B = 40</b><b>0 </b><b>0 </b><b>17 . </b><b>17 . </b></i>’’


<i><b>a) Tính (làm trịn đến chữ số thập phân thứ t ) đ ờng cao </b></i>
<i><b>a) Tính (làm trịn đến chữ số thập phân thứ t ) đ ờng cao </b></i>


<i><b>AH.</b></i>
<i><b>AH.</b></i>


<i><b>b) Tính (làm trịn đến chữ số thập phân thứ t ) diện tích </b></i>
<i><b>b) Tính (làm trịn đến chữ số thập phân thứ t ) diện tích </b></i>


<i><b>của tam giác đó.</b></i>
<i><b>của tam giác đó.</b></i>
<i><b>c)</b></i>


<i><b>c)</b></i> <i><b>Tính góc C (làm trịn đến phút).</b><b>Tính góc C (làm tròn đến phút).</b></i>




AH = AB.sinB. S = .AH.BC = .AB.BC.sinB.AH = AB.sinB. S = .AH.BC = .AB.BC.sinB.




<b>VINACAL</b>
<b>VINACAL</b>


1


2
1


2


sin
tan


cos


<i>AH</i> <i>AB</i> <i>B</i>
<i>C</i>


<i>CH</i> <i>BC AB</i> <i>B</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>9. Giải tam giác </b>



<b>9. Giải tam giác </b>



<b>Bài toán 9.2.</b>



<b>Bi toỏn 9.2.</b>

<i><b>Tớnh gn ỳng (, phỳt, giây) các </b></i>

<i><b>Tính gần đúng (độ, phút, giây) các </b></i>


<i><b>góc nhọn của tam giác ABC nếu AB = 4cm, </b></i>




<i><b>gãc nhän cđa tam gi¸c ABC nÕu AB = 4cm, </b></i>



<i><b>BC = 3cm, AC = 5cm. </b></i>



<i><b>BC = 3cm, AC = 5cm. </b></i>



<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>Tam giác ABC vuông tại B vì ACTam giác ABC vuông tại B v× AC22 = AB = AB22 + BC + BC22. .








tanÂtan = , = , ĈĈ = 90 = 9000 - - ÂÂ..


<b>VINACAL </b>


<b>VINACAL </b>


<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>ÂÂ ≈ 36≈ 3600 52’12”; Ĉ 52’12”; Ĉ ≈ 53≈ 5300 7’48”. 7’48”.


3
4
<i>BC</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>9. Giải tam giác</b>


<b>9. Giải tam giác</b>


<b>Bài toán 9.3.</b>


<b>Bi toỏn 9.3.</b> <i><b>Tớnh gn đúng (với 4 chữ số thập phân) </b><b>Tính gần đúng (với 4 chữ số thập phân) </b></i>
<i><b>diện tích của tam giác ABC có các cạnh AB = 7,5m; </b></i>
<i><b>diện tích của tam giác ABC có các cạnh AB = 7,5m; </b></i>


<i><b>AC = 8,2m; BC = 10,4m. </b></i>
<i><b>AC = 8,2m; BC = 10,4m. </b></i>


Cã thĨ sư dơng c«ng thøc Hê-rông:
Có thể sử dụng công thức Hê-rông:


S = S =


<b> </b>


<b> </b>sau khi gán 10,4 vào ô A, gán 8,2 vào ô B, g¸n 7,5 sau khi g¸n 10,4 vào ô A, gán 8,2 vào ô B, gán 7,5
vào ô C, gán (A + B + C): 2 vào ô D.


vào ô C, gán (A + B + C): 2 vào ô D.



<b>VINACAL </b>


<b>VINACAL </b>


<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>S S 30,5102m 30,5102m22<sub>.</sub><sub>.</sub>


( )( )( )


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

27

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>10. Hệ ph ơng trình bậc nhất ba ẩn</b>


<b>10. Hệ ph ơng trình bậc nhất ba ẩn</b>


<b>Bài toán 10.1.</b>


<b>Bài toán 10.1.</b> <i><b>Giải các hệ ph ơng trình</b><b>Giải các hệ ph ơng trình</b></i>


<i><b>a) b) </b></i>


<i><b>a) b) </b></i> <i><b> </b><b> </b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>



<i><b> VINACAL </b><b>VINACAL </b></i>


<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>a) a) b) b)


2

3

4

14



2

11



3

4

5

35



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x y</i>

<i>z</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

















5

4

8



71




3

5

6

13



<i>x y</i>

<i>z</i>



<i>x y z</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>11. Ph ơng trình bậc ba</b>


<b>11. Ph ơng trình bậc ba</b>


<b>Bài toán 11.1.</b>


<b>Bài toán 11.1.</b> <i><b>Giải các ph ơng trình sau:</b><b>Giải các ph ¬ng tr×nh sau:</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>a) x</b><b>a) x</b><b>3</b><b>3</b><b> - 7x + 6 = 0; b) x</b><b> - 7x + 6 = 0; b) x</b><b>3</b><b>3</b><b> + 3x</b><b> + 3x</b><b>2</b><b>2</b><b> - 4 = 0; </b><b> - 4 = 0; </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>c) x</b><b>c) x</b><b>3</b><b>3</b><b> - 6x</b><b> - 6x</b><b>2 </b><b>2 </b><b>+ 12x - 8 = 0; d) 4x</b><b>+ 12x - 8 = 0; d) 4x</b><b>3</b><b>3</b><b> - 3x</b><b> - 3x</b><b>2</b><b>2</b><b> + 4x - 5 = 0.</b><b> + 4x - 5 = 0.</b></i>


<b>VINACAL</b>


<b>VINACAL</b>



<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>a) xa) x1<sub>1</sub> = 2 = 2; ; xx22 = -3; x = -3; x33 = 1. = 1. b) b) xx11 = 1 = 1; ; xx22 = -2 = -2..


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

29

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>12. Hệ ph ơng trình bậc hai hai ẩn</b>



<b>12. Hệ ph ơng trình bậc hai hai ẩn</b>



<b>Bài toán 12.1.</b>


<b>Bài toán 12.1.</b> <i><b>Giải hệ ph ơng trình</b><b>Giải hệ ph ơng trình</b></i>


<i><b> </b></i>
<i><b> </b></i>


x, y là nghiệm của ph ơng trình X


x, y là nghiệm của ph ơng trình X22 - 15X + 44 = 0. - 15X + 44 = 0.


<b>VINACAL </b>


<b>VINACAL </b>


<b>KQ: </b>



<b>KQ: </b> 1 2


1 2


4 11


11 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i>


 


 


 


 


 


15


44



<i>x y</i>


<i>xy</i>









</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>12. Hệ ph ơng trình bậc hai hai ẩn</b>
<b>12. Hệ ph ơng trình bậc hai hai ẩn</b>
<b>Bài toán 12.2.</b>


<b>Bài toán 12.2.</b> <i><b>Giải hệ ph ơng trình</b><b>Giải hệ ph ơng trình</b></i>


<i><b> </b></i>
<i><b> </b></i>
Biểu thị y theo x từ ph ơng trình đầu, ta đ ợc


Biểu thị y theo x từ ph ơng trình đầu, ta đ ợc


Thay biểu thức đó của y vào ph ơng trình thứ hai của hệ


Thay biểu thức đó của y vào ph ng trỡnh th hai ca h


ph ơng trình, ta đ ợc ph ơng trình


ph ơng trình, ta đ ợc ph ơng trình




13x13x22 - 16x - 245 = 0. - 16x - 245 = 0.





Giải ph ơng trình bậc hai này, ta đ ợc hai giá trị của Giải ph ơng trình bậc hai này, ta đ ợc hai giá trị của


2 2


2 3 4


29


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 




 


4 2
.
3


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>12. Hệ ph ơng trình bậc hai hai ẩn</b>


<b>12. Hệ ph ơng trình bậc hai hai ẩn</b>



<b>Bài toán 12.2.</b>


<b>Bài toán 12.2.</b> <i><b>Giải hệ ph ơng trình</b><b>Giải hệ ph ơng trình</b></i>


<i><b> </b></i>
<i><b> </b></i>


Tính các giá trị của y t ơng ứng với các giá trị của x.
Tính các giá trị của y t ơng ứng với các giá trị của x.


<b>VINACAL </b>


<b>VINACAL </b>


<b>KQ: </b>


<b>KQ: </b>


2 2


2

3

4



</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>13. Toán thi 2007</b>



<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>Bài toán 13.1.</b>


<b>Bi toỏn 13.1.</b> <i><b>a) Tớnh gn ỳng (vi 2 chữ số thập phân) giá trị của biểu thức</b><b>a) Tính gần đúng (với 2 chữ số thập phân) giá trị của biểu thức</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b>b) Tính kết quả đúng (khơng sai số) của các tích sau:</b></i>


<i><b>b) Tính kết quả đúng (khơng sai số) của các tích sau:</b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>P = 13032006</b><b>P = 13032006</b></i><i><b> 13032007, Q = 3333355555</b><b> 13032007, Q = 3333355555</b></i><i><b> 3333377777.</b><b> 3333377777.</b></i>
<i><b>c) Tính gần đúng (với 4 chữ số thập phân) giá trị của biểu thức </b></i>


<i><b>c) Tính gần đúng (với 4 chữ số thập phân) giá trị của biểu thức </b></i>


<b> </b>


<b> víi víi </b><b> = 25 = 250030 , 30 , </b>’<sub>’</sub> <b> = 57 = 570030 .30 .</b>’<sub>’</sub>


<b>VINACAL </b>


<b>VINACAL </b>
<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> a) N a) N  567,87. b) P = 169833193416042; Q = 11111333329876501235. 567,87. b) P = 169833193416042; Q = 11111333329876501235.




c) M c) M  1,7548. 1,7548.


321930 291945 2171954 3041975 .


<i>N</i>    


2 2 2 2 2 2


[(1 )(1 co ) (1 sin )(1 cos )] (1 sin )(1 cos )


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>Bài toán 13.2. </b>


<b>Bài toán 13.2. </b><i><b>Một ng ời gửi tiết kiệm 100000000 đồng (tiền Việt </b><b>Một ng ời gửi tiết kiệm 100000000 đồng (tiền Việt </b></i>
<i><b>Nam) vào một ngân hàng theo mức kỳ hạn 6 tháng với lãi sut </b></i>


<i><b>Nam) vào một ngân hàng theo møc kú h¹n 6 th¸ng víi l·i st </b></i>



<i><b>0,65% mét th¸ng.</b></i>


<i><b>0,65% mét th¸ng.</b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>a) Hỏi sau 10 năm, ng ời đó nhận đ ợc bao nhiêu tiền (cả vốn lẫn </b><b>a) Hỏi sau 10 năm, ng ời đó nhận đ ợc bao nhiêu tiền (cả vốn lẫn </b></i>
<i><b>lãi, làm tròn đến đồng) ở ngân hàng? Biết rằng ng ời đó khơng </b></i>


<i><b>lãi, làm trịn đến đồng) ở ngân hàng? Biết rằng ng ời đó khơng </b></i>


<i><b>rút lãi ở tất cả các định kỳ tr ớc đó. </b></i>


<i><b>rút lãi ở tất cả các định kỳ tr ớc đó. </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>b) Nếu với số tiền trên, ng ời đó gửi tiết kiệm theo mức kỳ hạn 3 </b><b>b) Nếu với số tiền trên, ng ời đó gửi tiết kiệm theo mức kỳ hạn 3 </b></i>
<i><b>tháng với lãi suất 0,63% một tháng thì sau 10 năm sẽ nhận đ ợc </b></i>


<i><b>th¸ng víi l·i suất 0,63% một tháng thì sau 10 năm sẽ nhận ® ỵc </b></i>


<i><b>bao nhiêu tiền (cả vón lẫn lãi, làm tròn đến đồng) ở ngân hàng? </b></i>


<i><b>bao nhiêu tiền (cả vón lẫn lãi, làm trịn đến đồng) ở ngân hàng? </b></i>


<i><b>Biết rằng ng ời đó khơng rút lãi ở tất cả các định kỳ tr ớc đó. </b></i>


<i><b>Biết rằng ng ời đó khơng rút lãi ở tất cả các định kỳ tr ớc đó. </b></i>



<i><b> </b></i>


<i><b> </b></i><b>VINACAL VINACAL </b>
<b>KQ:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>13. Toán thi 2007</b>



<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>Bài toán 13.3. </b>



<b>Bài toán 13.3. </b>

<i><b> Giải gần đúng (với 8 chữ số thập </b></i>

<i><b> Giải gần đúng (với 8 ch s thp </b></i>


<i><b>phõn) ph ng trỡnh</b></i>



<i><b>phân) ph ơng trình</b></i>



Khử dần các căn thức, ta tìm đ ợc x.



Khử dần các căn thức, ta tìm đ ợc x.

<i><b> </b></i>

<i><b> </b></i>



<b>VINACAL </b>



<b>VINACAL </b>



<b>KQ:</b>



<b>KQ:</b>

x

x

- 0,999999338

<sub> - 0,999999338</sub>

..



</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>13. Toán thi 2007</b>



<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>Bài toán 13.4. </b>


<b>Bài toán 13.4. </b><i><b> Giải ph ơng trình</b><b> Giải ph ơng trình</b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>víi a = 178408256, b = 1332007, c = 178381643.</b><b>víi a = 178408256, b = 1332007, c = 178381643.</b></i>
Chuyển đ ợc thành ph ơng trình


Chuyển đ ợc thành ph ơng trình


<i><b> </b></i>
<i><b> </b></i>


<b>VINACAL </b>
<b>VINACAL </b>
<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> 175717629 175717629  x x  175744242 175744242..


26614 26612 1


<i>x a</i>  <i>x b</i>  <i>x c</i>  <i>x b</i> 



1332007 13307 1332007 13306 1.


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY


<b>13. Toán thi 2007</b>



<b>13. Toán thi 2007</b>



<b>Bài toán 13.5. </b>


<b>Bi toỏn 13.5. </b><i><b> Xác định gần đúng (với 2 chữ số thập </b><b> Xác định gần đúng (với 2 chữ số thập </b></i>
<i><b>phân) các hệ số a, b, c ca a thc </b></i>


<i><b>phân) các hệ sè a, b, c cđa ®a thøc </b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>P(x) = ax</b><b>P(x) = ax</b><b>3</b><b>3</b><b> + bx</b><b> + bx</b><b>2</b><b>2</b><b> + cx - 2007</b><b> + cx - 2007</b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> sao cho P(x) chia cho (x - 13) cã sè d lµ 1, chia cho (x </b><b>sao cho P(x) chia cho (x - 13) cã sè d lµ 1, chia cho (x </b></i>
<i><b>- 3) cã sè d lµ 2 vµ chia cho (x - 14) cã sè d lµ 3. </b></i>


<i><b>- 3) cã sè d lµ 2 vµ chia cho (x - 14) cã sè d lµ 3. </b></i>


<b> </b>


<b> </b>Cần giải một hệ ph ơng trình bậc nhất ba ẩn.Cần giải một hệ ph ơng trình bậc nhất ba ẩn.



<b>VINACAL </b>


<b>VINACAL </b>


<b>KQ:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>13. Toán thi 2007</b>



<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>Bài toán 13.6. </b>


<b>Bài toán 13.6. </b><i><b> Xác định các hệ số a, b, c, d của đa thức </b><b> Xác định các hệ số a, b, c, d của đa thức </b></i>
<i><b>Q(x) = x</b></i>


<i><b>Q(x) = x</b><b>5</b><b>5</b><b> + ax</b><b> + ax</b><b>4</b><b>4</b><b> + bx</b><b> + bx</b><b>3</b><b>3</b><b> + cx</b><b> + cx</b><b>2</b><b>2</b><b> + dx - 2007 nếu đa thức đó </b><b> + dx - 2007 nếu đa thức đó </b></i>


<i><b>nhận các giá trị 9, 21, 33, 45 tại x = 1, 2, 3, 4 và tính </b></i>
<i><b>nhận các giá trị 9, 21, 33, 45 tại x = 1, 2, 3, 4 và tính </b></i>
<i><b>gần đúng (với 2 chữ số thập phân) giá trị của đa thức </b></i>
<i><b>gần đúng (với 2 chữ số thập phân) giá trị của đa thức </b></i>
<i><b>đó tại các giá trị của x = 1,15; 1,25; 1,35; 1,45. </b></i>


<i><b>đó tại các giá trị của x = 1,15; 1,25; 1,35; 1,45. </b></i>


<b> </b>



<b> </b>Cần giải một hệ ph ơng trình bậc nhất 4 ẩn.Cần giải một hệ ph ơng trình bậc nhất 4 Èn.


<b>VINACAL </b>
<b>VINACAL </b>
<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> a = - 93,5; b = 870; c = - 2972,5; d = 4211; a = - 93,5; b = 870; c = - 2972,5; d = 4211;
P(1,15)


P(1,15)  66,16; P(1,25) 66,16; P(1,25)  86,22; P(1,35) 86,22; P(1,35)  94,92; 94,92;
P(1,45)


</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>13. Toán thi 2007</b>



<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>Bài toán 13.7. </b>


<b>Bài toán 13.7. </b><i><b> Tam giác ABC vuông tại A có cạnh AB </b><b> Tam giác ABC vuông tại A có cạnh AB </b></i>
<i><b>= 2,75cm, gãc C = 37</b></i>


<i><b>= 2,75cm, gãc C = 37</b><b>0</b><b>0</b><b>25 . Tõ A vÏ ® êng cao AH, ® êng </b><b>25 . Tõ A vÏ ® êng cao AH, ® ờng </b></i>


<i><b>phân giác AD và đ ờng trung tuyến AM. </b></i>
<i><b>phân giác AD và đ êng trung tuyÕn AM. </b></i>



<b> </b>


<b> </b><i><b>a) Tính gần đúng (với 2 chữ số thập phân) độ dài của </b><b>a) Tính gần đúng (với 2 chữ số thập phân) độ dài của </b></i>
<i><b>AH, AD, AM.</b></i>


<i><b>AH, AD, AM.</b></i>


<i><b>b) Tính gần đúng (với 2 chữ số thập phân) diện tích </b><b>b) Tính gần đúng (với 2 chữ số thập phân) diện tích </b></i>
<i><b>tam giác ADM.</b></i>


<i><b>tam gi¸c ADM.</b></i>


<b> </b>


<b> </b>Xét các tam giác vuông và tỉ số l ợng giác thích hợp.Xét các tam giác vuông và tỉ số l ợng giác thích hợp.


<b>VINACAL </b>
<b>VINACAL </b>
<b>KQ:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>13. Toán thi 2007</b>
<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>Bài toán 13.8. </b>



<b>Bài toán 13.8. </b><i><b> Cho tam gi¸c ABC cã ba gãc nhän. Chøng minh r»ng tỉng cđa </b><b> Cho tam gi¸c ABC cã ba gãc nhän. Chøng minh r»ng tỉng cđa </b></i>
<i><b>b×nh ph ơng cạnh thứ nhất và bình ph ơng cạnh thứ hai bằng hai lần bình ph </b></i>
<i><b>bình ph ơng cạnh thứ nhất và bình ph ơng cạnh thứ hai bằng hai lần bình ph </b></i>
<i><b>ơng trung tuyến thuộc cạnh thứ ba cộng nửa bình ph ơng cạnh thứ ba. </b></i>
<i><b>ơng trung tuyến thuộc cạnh thứ ba cộng nửa bình ph ơng cạnh thứ ba. </b></i>


<b> </b>


<b> </b><i><b>Tam giác ABC có cạnh AC = 3,85cm; AB = 3,25cm và đ ờng cao AH = </b><b>Tam giác ABC có cạnh AC = 3,85cm; AB = 3,25cm và đ ờng cao AH = </b></i>
<i><b>2,75cm.</b></i>


<i><b>2,75cm.</b></i>


<i><b>a) Tính gần đúng các góc A, B, C và cạnh BC của tam giác.</b></i>
<i><b>a) Tính gần đúng các góc A, B, C và cạnh BC của tam giác.</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>b) Tính gần đúng độ dài trung tuyến AM (M thuộc BC).</b><b>b) Tính gần đúng độ dài trung tuyến AM (M thuộc BC).</b></i>




cc<i><b>) Tính gần đúng diện tích tam giác AHM.</b><b>) Tính gần đúng diện tích tam giác AHM.</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>(Góc tính đến phút. Độ dài và diện tích lấy kết quả với 2 chữ số thập phân.)</b><b>(Góc tính đến phút. Độ dài và diện tích lấy kết quả với 2 chữ số thập phân.)</b></i><b> </b>
<b> </b>


<b> </b>





XÐt c¸c tam giác vuông và tỉ số l ợng giác thích hợp.Xét các tam giác vuông và tỉ số l ợng giác thÝch hỵp.


<b>VINACAL </b>
<b>VINACAL </b>
<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> a) A a) A  76 760037’; B <sub>37’; B </sub><sub></sub> 57<sub> 57</sub>040448’; C <sub>48’; C </sub><sub></sub> 45<sub> 45</sub>0035’. b) AM <sub>35’. b) AM </sub><sub></sub> 2,79cm; <sub> 2,79cm; </sub>




</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>Bài toán 13.9. </b>


<b>Bài toán 13.9. Cho d·y sè víi sè h¹ng tỉng quát</b><i><b> Cho dÃy số với số hạng tổng quát</b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>víi n =1, 2, 3, …</b><b>víi n =1, 2, 3, </b><b>…</b></i>
<i><b>a) TÝnh U</b></i>


<i><b>a) TÝnh U</b><b>1</b><b>1</b><b>, U</b><b>, U</b><b>2</b><b>2</b><b>, U</b><b>, U</b><b>3</b><b>3</b><b>, U</b><b>, U</b><b>4</b><b>4</b><b>, U</b><b>, U</b><b>5</b><b>5</b><b>, U</b><b>, U</b><b>6</b><b>6</b><b>, U</b><b>, U</b><b>7</b><b>7</b><b>, U</b><b>, U</b><b>8</b><b>8</b><b>.</b><b>.</b></i>
<i><b> </b></i>



<i><b> </b><b>b) LËp c«ng thøc truy håi tÝnh U</b><b>b) LËp c«ng thøc truy håi tÝnh U</b><b>n + 1</b><b>n + 1</b><b> theo U</b><b> theo U</b><b>n</b><b>n</b><b> vµ U</b><b> vµ U</b><b>n </b><b>n </b></i>––<i><b> 1</b><b> 1</b><b>.</b><b>.</b></i>




<i><b>c) LËp quy trình ấn phím liên tục tính U</b><b>c) Lập quy trình ấn phím liên tục tính U</b><b>n + 1</b><b><sub>n + 1</sub></b><b> theo U</b><b> theo U</b><b>n</b><b>n</b><b> vµ U</b><b> vµ U</b><b>n </b><b>n </b></i>––<i><b> 1</b><b> 1</b><b>.</b><b>.</b></i><b> </b>




Công thức truy hồi đ ợc xây dựng dựa vào định lý Vi-ét.Công thức truy hồi đ ợc xây dựng dựa vào định lý Vi-ét.


<b>VINACAL </b>


<b>VINACAL </b>


<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> a) U a) U11 = 1, U = 1, U22 = 26, U = 26, U33 = 510, U = 510, U44 = 8944, U = 8944, U55 = 147884, U = 147884, U66 = =


2360280, U


2360280, U77 = 36818536, U = 36818536, U88 = 565475456. b) U = 565475456. b) Un + 1n + 1 = =


26U


26U - 166U - 166U . .


(13 3) (13 3)


2 3



<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

giải toán THCS



trêN máY tính CầM TAY



<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>13. Toán thi 2007</b>


<b>Bài toán 13.10. </b>


<b>Bài toán 13.10. </b><i><b> Cho hai hàm số </b><b> Cho hai hµm sè </b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>vµ</b><b>vµ</b></i>


<i><b>a) Vẽ đồ thị của hai hàm số trên mặt phẳng toạ độ Oxy.</b></i>


<i><b>a) Vẽ đồ thị của hai hàm số trên mặt phẳng toạ độ Oxy.</b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>b) Tìm toạ độ giao điểm A(x</b><b>b) Tìm toạ độ giao điểm A(x</b><b>A</b><b>A</b><b>; y</b><b>; y</b><b>A</b><b>A</b><b>) của hai đồ thị.</b><b>) của hai đồ thị.</b></i>





<i><b>c) Tính gần đúng các góc của tam giác ABC, trong đó B, C theo </b><b>c) Tính gần đúng các góc của tam giác ABC, trong đó B, C theo </b></i>
<i><b>thứ tự là giao điểm của đồ thị hàm số (1) và đồ thị hàm số (2) với </b></i>


<i><b>thứ tự là giao điểm của đồ thị hàm số (1) và đồ thị hàm số (2) vi </b></i>


<i><b>trục hoành (lấy nguyên kết quả trên máy).</b></i>


<i><b>trục hoành (lấy nguyên kết quả trên máy).</b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b> </b><b>d) Viết ph ơng trình đ ờng thẳng là phân giác của góc BAC.</b><b>d) Viết ph ơng trình đ ờng thẳng là phân giác của gãc BAC.</b></i><b> </b>




Đ ờng phân giác của góc BAC đi qua điểm D(- 0,5; - 3,5). Đ ờng phân giác của gãc BAC ®i qua ®iĨm D(- 0,5; - 3,5).


<b>VINACAL </b>


<b>VINACAL </b>


<b>KQ:</b>


<b>KQ:</b> b) c) A = 90 b) c) A = 9000; B ; B  30 300057’49,52”; 57’49,52”;




C C  59 59002’10,48”. d) y = 4x - 1,5. <sub>2’10,48”. d) y = 4x - 1,5. </sub>







3 2


2 (1)


5 5


<i>y</i>  <i>x</i>  <i>y</i>  5<sub>3</sub> <i>x</i> 5 (2).


5 3


1 ; 3 .


34 34


<i>A</i> <i>A</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×