Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

đề hsg ngoại ngữ 9 nguyễn thị ngọc thư viện giáo dục tỉnh quảng trị

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.07 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

PHÒNG GD&ĐT ………<b> ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II</b>


TRƯỜNG THCS………… MƠN: TỐN -<b> LỚP 8</b>


HỌ VÀ TÊN:………. <b>( Thời gian làm bài 90 phút</b>)
LỚP 8…..


<b>ĐIỂM</b> <b>LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN</b>


<b>ĐỀ BÀI</b>


<b>Bài 1:</b> ( 3 điểm):
1. Giải phương trình:


a. |14<i>x −</i>3|<i>−2x</i>=2<i>x</i>+7 b. (3<i>x</i>+2)(1<i>−</i>2<i>x</i>)=4<i>x</i>2<i>−</i>1


2. Giải bất phương trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
 1+


<b>Bài 2: </b>(2 điểm):


Để đi đoạn đường từ A đến B, xe máy phải đi hết 3giờ 30 phút; ô tô đi hết 2giờ 30 phút. Tính


quãng đường AB. Biết vận tốc ôtô lớn hơn vận tốc xe máy là 20km/h.


<b>Bài 3 </b>(4 điểm): Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 8cm, BC = 6cm. Vẽ đờng cao AH của tam giác
ADB.


a. Chøng minh: <i>Δ</i>AHB ~ <i>Δ</i>BCD
b. Chøng minh: AD2<sub> = DH.DB </sub>



c. Tính độ dài đoạn thẳng DH, AH?
<b> Bài 4</b> (1 điểm): Chứng minh bất đẳng thức:


2 2 2
2 2 2


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>c b a</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>  <i>b a c</i>
<b>BÀI LÀM</b>


………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 1:</b> ( 3 điểm):



1)


a) 14 3 x  2x2x+7 14 3 x 4x+7 (1)
ĐK:


7
4


4


x+7 0 x <sub>(1đ)</sub>


(1) 14 3 14 3


-- 21 (


x 4x+7 hc x -4x 7
x=1 (tháa m·n) hoặc x= loại)






KL : tp nghim <i>S</i>  1
b)


2


(3x+2)(1-2x) 4x 1



(2 1)(2 1) (2 2) 0


(2 1)(5 3) 0 2 1 0
x x x 1)(3x


x x x hc 5x+3=0


      


      


(1 đ)


1 3


x


2hc x 5


  


KL : tập nghiệm


1 3


;
2 5





 


 


 


<i>S</i>


2)


 1+


<b> </b>


3(2 1) 6 2( 2)


6 3 6 2 4


7


4 7


4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


    


    


   


Vậy tập nghiệm của bpt là: x│x


Biểu diễn trên trục số:


(1đ)


<b>7/4</b>
<b>0</b>


<b>Bài 2: </b>(2 điểm):


Gọi x (km) là chiều dài đoạn đường AB; điều kiện: x > 0


Vận tốc xe máy: 3,5


<i>x</i>


(km/h)
Vận tốc ôtô: 2,5


<i>x</i>



(km/h)
Theo đề ra ta có phương trình


2,5 3,5 20


<i>x</i> <sub>-</sub> <i>x</i> <sub>=</sub>




Giải phương trình trên ta được x = 175. Giá trị này của x phù hợp với điều kiện trên. Vậy chiều dài
đoạn AB là 175km.


<b>Bài 3</b> (3 điểm): Vẽ hình đúng + ghi GT + KL ( 1 đ )


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

a. <i>AHB</i>vµ <i>BCD</i> cã :


^ ^
0


90


<i>H</i>  <i>B</i> <sub>; </sub>
^ ^


1 1


<i>B</i> <i>D</i> <sub>( SLT) => </sub> <i>Δ</i>AHB <sub>~</sub> <i>Δ</i>BCD <sub>( 1đ )</sub>


b.<sub>ABD và </sub><sub>HAD có : </sub>



^ ^
0


90


<i>A H</i>  <sub>; </sub><i>D</i>^ <sub> chung =></sub><sub>ABD ~</sub><sub>HAD ( g-g)</sub>


=>


2 <sub>.</sub>
<i>AD</i> <i>BD</i>


<i>AD</i> <i>DH DB</i>


<i>HD</i> <i>AD</i>  <sub> ( 1đ ) </sub>


c.<sub>vuông ABD có :AB = 8cm ; AD = 6cm =>DB</sub>2<sub> = 8</sub>2<sub>+6</sub>2<sub> = 10</sub>2<sub> =>DB = 10 cm .(0,5đ)</sub>


Theo chứng minh trên AD2<sub> = DH.DB => DH = 6</sub>2<sub> : 10 = 3,6 cm </sub> <sub>(1®)</sub>


Cã <sub>ABD~ </sub><sub>HAD ( cmt) => </sub>


. 8.6


4,8
10


<i>AB</i> <i>BD</i> <i>AB AD</i>
<i>AH</i>



<i>HA</i><i>AD</i>  <i>BB</i>   <sub> cm </sub> <sub>( 1® )</sub>


<b>Bài 4</b> (1 điểm): Chứng minh bất đẳng thức:


2 2 2
2 2 2


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>c b a</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>  <i>b a c</i>


2 2 2 2 2 2


2 2 2 2 2 2


2 <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> 2 <i>a b c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>c b a</i>


<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>c a b</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>b a c</i>


   


          


   


 


 


H



D C


Áp dụng bất đẳng thức Cô – si ta có:


2 2


2 2 2 . 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i> <i>a</i>
<i>b</i> <i>c</i>  <i>b c</i>  <i>c</i>


Tương tự:


2 2
2 2
2 2
2 2


2.
2.


<i>b</i> <i>c</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>c</i> <i>a</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>b</i>


 


</div>

<!--links-->

×