Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

De thi ki 1 theo chuan kien thuc ky nang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.1 KB, 4 trang )

Họ và tên:.
SBD:Lớp:.
Đề thi học kỳ i
Môn toán khối 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
I.PHN TRC NGHIM KHCH QUAN:Chọn phơng án đúng (2 điểm)
Câu 1 :
àm số
( )
2 1y m x m= + +
đồng biên trên tập xác định khi
A.
2 m
<
B.
1m
<
C.
1m
>
D.
2m
>
Câu 2 :
Cho 3 điểm bất kỳ A,B,C. Đẳng thức đúng là:
A.
BA BC CA=
uuur uuur uuur
B.
BC AB AC=


uuur uuur uuur
C.
AB CB CA=
uuur uuur uuur
D.
CA BC BA=
uuur uuur uuur
Câu 3 :
Tp xỏc nh ca hm s
1
2 3y x
x
= + +
l:
A.
{ }
2
, \ 0
3

+



B.
2
,
3

+




C.
{ }
\ 0R
D.
3
,
2

+



Câu 4 :
Trong mt phng Oxy, cho A(2;-1). B(-1,4), C(-3,2). Ta ca vect
AB CB+
uuur uuur
l:
A.
(-1,7) B. ( -3,5) C. (5,-3) D. (2,2)
Câu 5:
Trong mt phng Oxy, cho A(2;-1). B(-1,4), C(-3,2). Ta trng tõm G ca tam giỏc ABC l :
A.
2 5
,
3 3





B.
1 5
,
3 3




C.
1 5
,
3 3




D.
2 5
,
3 3




Câu 6:

2 1 3 2y x x= +


1x
=

A.
-9 B. 1 C. -1 D. 5
Câu 7:
Ta nh I ca Parabol (P) y = -x
2
+ 4x l:
A.
(1,3) B. (2,4) C. (-1,-5) D. (-2.-12)
Câu 8:
Đồ thị hàm số
2
4y x x= +
có trục đối xứng là:
A. 2 y =
B.
2 4y x= +
C.
2 x =
D.
2 x =
IIPHN T LUN (8 điểm)
Câu 9:(2 điểm) Gii cỏc phng trỡnh sau:
a)
2
2 20 2x x x = +
` b)
2 2

4 2 3 5x x x x + = +
Câu 10điểm)a.Xét tính chẵn lẻ của hàm số
3 -x 3 x
++
b.Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số

!
c.Xác định hàm số y=ax
2
+bx+c biết đồ thị có đỉnh là
1 3
( ; )
2 4
I
và đi qua điểm "#$#
Câu 11:điểmgiác "%với"#$&'%$(')$*
Tìm toạ độ véc tơ
3 2u AB AC BC= +
r uuur uuur uuur
+ Tìm toạ độ điểm D sao cho tam giác%,có trọng tâm "
Tìm toạ độ điểm E sao cho "%-./0+/0.0
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm!
#
1 2 3 4 5 6 7 8
d c a a a d b b

P N TON 10
Tệẽ LUAN
1:
BI 1: ( 1,5 )

Chng minh c:
a)
MP NQ MN QP MP MN NQ QP NP NP = + = + =
uuur uuur uuuur uuur uuur uuuur uuur uuur uuur uuur

0,5
b)
2 ; 2 4KM KP KI KN KQ KI KM KN KP KQ KI+ = + = + + + =
uuuur uuur uur uuur uuur uur uuuur uuur uuur uuur uur

0,5

,2 2 0QM QP QN NI NQ QM QP NI QN NQ+ = = + + = + =
uuuur uuur uuur uur uuur uuuur uuur uur uuur uuur r

0,5
BI 2: ( 0,5 )
C

Oy => C( 0; y);
0,25
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2; 1 ; 2; 2 ; . 0 2. 2 1 . 2 0AB BC y AB BC y= = = + =
uuur uuur uuur uuur

=> y = -2 => C( 0;-2)
0,25
BI 3: ( 1,5 )
a)
2

2 20 2x x x = +

Tỡm k x

-2
0,25
= + = + +
=

=

=



& & 1 1
*
! 1 &

x x x x x x x
x nhaọn
x x
x loaùi

0,5

b)
( ) ( )
2 2
2 2 2 2

4 2 3 5 4 2 3 5 0x x x x x x x x + = + + + =

0,25

( )
( )
+ =

) ) &x x x
0,25

=



=

=

+ =


=


#
&


) ) &

#
x
x x
x
x
x
0,25
BI 4: ( 1 )
V th hm s : y = x
2
4x + 4
230304353607$&'3804
0,25
9/43:;<=>"&$13.?A (4 ; 4)
0,25

@:AB8=043=0 
0,5đ
BÀI 5: ( 0,5 Đ)
ứ04038=
 
   
+ ≥ + ≥ + ≥
 ÷  ÷
 ÷
   
 
# # #
 $  $ 
x y z

x y z
y y z z x x
0,25đ

1 1 1
. . 8x y z
y z x
 
   
⇒ + + + ≥
 ÷
 ÷  ÷
   
 

, , 0x y z∀ >
0,25đ
Ghi chúNếu thí sinh làm cách khác vẫn đúng thì dựa vào hướng dẫn mà cho điểm theo từng ý.
1

×