Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (676.89 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
V nh Tân, Ngày 6 tháng 10 n m 2010ĩ ă
Ng i thi t l pườ ế ậ
Tr n Th Ngàầ ị
Mức độ
Nội dung
Nhận biết, thông
hiểu
Vận dụng Tổng
TNKQ TL TNKQ TL
Đọc hiểu bài: Trận
bóng dưới lịng đường
TLCH nội dung bài.
2(2) 2(2)
Tìm từ chỉ hoạt động
trong câu cho trước 1(1) 1 (1)
Trả lời cho câu hỏi:
Ai làm gì? 1 (1) 1 (1)
Mức độ
Nội dung
Nhận biết
Thông
hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
KQ TL
TN
KQ
TL
TN
KQ TL
Cộng trừ các số có 3 chữ số. Kỹ
năng thực hiện nhân và chia số có 2
chữ số với số có một chữ số, tìm số
chia
4(2) 3(4) 7(6)
Biết xem đồng hồ chính xác 1(0,5) 1(0,5)
Biết so sánh hai số đo độ dài có hai
tên đơn vị đo (với một số đơn vị đo
thông dụng)
1(0,5) 1(0,5)
Đo độ dài đoạn thẳng, vẽ đoạn thẳng
có độ dài cho trước. 1(1) 1(1)
Kỹ năng giải tốn tìm một trong các
phần bằng nhau của một số. 1(2) 1(2)
Tổng 1(0,5) 6(3,5) 4(6) 11(10)
V nh Tân, Ngày 6 tháng 10 n m 2010ĩ ă
Ng i thi t l pườ ế ậ
Tr n Th Ngàầ ị
Trường TH Sông Mây
Họ và tên :
………...
Học sinh lớp …………
<b>ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1</b>
<i><b>Năm học 2010 – 2011</b></i>
<b>MƠN TỐN LỚP 3 ĐỀ 1</b>
<i> (Thời gian làm bài : 40 phút)</i>
<b>Chữ ký Giám thị</b>
<b>GT1:</b>
………
<b>GT2:</b>
<i>………</i>
<b>STT</b>
<b>MẬT</b>
<b>MÃ</b>
<b>Điểm</b> <b>Nhận xét</b> <b>Chữ ký Giám khảo</b>
<b>GK1:……….</b>
<b>GK2:……….</b>
<b>MẬT</b>
<b>MÃ</b>
<b>STT</b>
<b>PH N 1: …./3 Khoanh tròn vào ch cái trẦ</b> <b>đ</b> <b>ữ</b> <b>ước câu tr l i úng nh t:ả ờ đ</b> <b>ấ</b>
A. 9 gi 6 phút ờ
B. 9 gi 25 phútờ
C. 9 gi 15 phút ờ
D. 9 gi 30 phút ờ
2. Phép chia 51 : 6 có k t qu là :<b>ế</b> <b>ả</b>
a)8 b)8(d 5) c)8(d 4) d)8(d 3)ư ư ư
3. Phép nhân 46x 6 có k t qu là :ế ả
a)276 b)267 c)672 d)276
<b>4.4m3cm = …..cm</b>
S thích h p đ đi n vào ch ch m làố ợ ể ề ỗ ấ
a)430cm b)403cm c)304cm d)340 cm
<b>5.N i phép tính v i k t qu thích h p:ố</b> <b>ớ ế</b> <b>ả</b> <b>ợ</b>
625-143
293+ 541
821 - 716
6/ Ch n úng / S <b>ọ</b> <b>đ</b> <b>Đ</b>
a) 80 : 4+4 =24 b/ 1 c a 45 kglà 8kg ủ
<b>H C SINH KHÔNG Ọ</b> <b>ĐƯỢC VI T VÀO KHUNG NÀYẾ</b>
<b>VÌ ÂY LÀ PHÁCH S R C I M TĐ</b> <b>Ẽ Ọ Đ</b> <b>Ấ</b>
<b> </b>
<b>Ph n 2: ph n v n d ng và t lu n:………../ 7 i mầ</b> <b>ầ</b> <b>ậ</b> <b>ụ</b> <b>ự ậ</b> <b>đ ề</b>
<b> Bài 1 : Đặt tính và tính: (2 điểm)</b>
a. 694- 237 b. 487 + 104 c. 28 x 7 d. 85 : 4
………… ………… …………. ……
………… ..……….. ………….
………… ………… ………….
………. ……….. ……….
<b> Bài 2 : Tìm x:(1đ) </b>
a. X x 3 = 63 b. 69 : x = 3
………. ………
………. ………
Bài 3 : Tính ( 1đ )
6 x 7 + 100 = --- 800 : 2 - 80
= -- =
a. o r i vi t s đo đ dài đo n th ng MN Đ ồ ế ố ộ ạ ẳ
<b> M I---I N</b>
b . Ch m m t đi m O trên đo n th ng MN , sao cho đ dài đo n th ng OM b ng ấ ộ ể ạ ắ ọ ạ ẳ ằ
1/3 đ dài đo n th ng MN.ộ ạ ẳ
Bài 5 .( 2 )<b>đ</b>
M t c a hang có 63 kg nho , đã bán đ c 1/7 s nho đó . H i c a hang đã bán đ c bao ộ ử ượ ố ỏ ử ượ
nhiêu kilôgam nho ?
<b>Bài gi iả</b>
---
--
<b>N m h c: 2010 - 20011ă</b> <b>ọ</b>
<b>PH N 1Ầ</b> : …./3 đ Khoanh tròn vào ch cái tr c câu tr l i đúng nh t:ữ ướ ả ờ ấ
M i bài đúng đ t 0.5 đỗ ạ
1d; 2b; 3a; 4b
5).
6 ).a , b S .Đ
<b>Ph n 2ầ</b> : Ph n v n d ng và t lu n:………../ 7 i m<b>ầ</b> <b>ậ</b> <b>ụ</b> <b>ự ậ</b> <b>đ ề</b>
Bài 1 : <b>Đặt tính và tính </b>( 2 đi m)ể
- HS th c hi n đúng m i phép đ t 0,5 đi m. ự ệ ỗ ạ ể
694 487 28 85 4
-<sub> 237 +</sub><sub> 104 </sub>x<sub> 7</sub><sub> -8 21</sub>
457 591 196 05
-<sub> 4</sub>
D 1ư
<b>Bài 2</b>
<b> : Tìm x:(1đ). HS th c hi n phép tính và vi t đ c k t qu đúng đ t m i câu 0,5 đi m.</b>ự ệ ế ượ ế ả ạ ỗ ể
. a. X x 3 = 63 b. 69 : X = 3
X = 63 :3 X = 69 : 3
X = 21 X = 23
<b>Bài 3 : Tính ( 1đ ) M i phép tính đúng 1đ úng 1 b c 0.25đ.</b>ỗ Đ ướ
6 x 7 + 100 = 42 + 100 800 : 2 - 80 = 400 - 80
= 142 = 320
Bài 4:(1đ)a). o n th ng MN dài 6 cm.Đ ạ ẳ
b). M I ---I---I N
1/3
<b>Bài 5: ( 2 đi m)</b>ể Bài gi iả
S kg nho c a hang đã bán đ c là:ố ử ượ
63 : 7 = 9( kg)
áp s : 9 kg nho
Đ ố
* L u ýư :
+ Phép tính đúng đ t 1 đi m , l i gi i đúng đ t 0,5 đi m.ạ ể ờ ả ạ ể
+ áp s đúng đ t 0,5 đi m Đ ố ạ ể
Sai l i gi i, đ n v khơng tính đi m toàn bài. ờ ả ơ ị ể
Thi u đáp s tr 0,5 đi mế ố ừ ể
Trường TH Sông Mây
Họ và tên :
………...
Học sinh lớp …………
<b>ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1</b>
<i><b>Năm học 2010 – 2011</b></i>
<b>MÔN: Tiếng Việt LỚP 3 </b>
<i> (Thời gian làm bài : 40 phút)</i>
<b>Điểm</b> <b>Nhận xét</b> <b>Chữ ký Giám khảo</b>
<b>GK1:……….</b>
<b>GK2:……….</b>
<b>MẬT</b>
<b>MÃ</b>
II/ Đọc th m và tr l i câu h i: (4 đi m) ầ ả ờ ỏ ể
Bài : Tr n bóng d<b>ậ</b> <b>ưới lịng đường</b>, (sách TV3-t p 1 trang 54). ậ Đọc th m đo n ầ ạ
t : “Tr n đ u v a b t đ u ...đám h c trò ho ng s b ch y”.ừ ậ ấ ừ ắ ầ ọ ả ợ ỏ ạ
Khoanh tròn vào tr c ý tr l i đúng nh t trong các câu h i d i đây:ướ ả ờ ấ ỏ ướ
Câu 1/ Các b n nh ch i bóng á âu?<b>ạ</b> <b>ỏ</b> <b>ơ</b> <b>đ ở đ</b>
a) Ở sân tr ng.ườ
b) Ở bãi c dành n i đá bóng.ỏ ơ
c) D i lịng đ ng.ướ ườ
<b>Câu 2/ Chuy n gì khi n tr n á bóng d ng h n?ệ</b> <b>ế</b> <b>ậ đ</b> <b>ừ</b> <b>ẳ</b>
a) Vì có chi c cịi c a ng i b o v đ ng ph c m các b n ch i lòng đ ng.ế ủ ườ ả ệ ườ ố ấ ạ ơ ở ườ
b) Quang sút bóng l ch lên v a hè đ p vào đ u m t c già qua đ ng khi n c l o đ o, ệ ỉ ậ ầ ộ ụ ườ ế ụ ả ả
ôm đ u khu u xu ng.ầ ỵ ố
c) Các b n t nh n th y đá bóng đ y là sai nên đi ch khác.ạ ự ậ ấ ở ấ ỗ
<b>Câu 3/ T ng ch ho t ừ</b> <b>ữ</b> <b>ỉ</b> <b>ạ động ch i bóng c a các b n nh ?ơ</b> <b>ủ</b> <b>ạ</b> <b>ỏ</b>
a) Chuy n bóng, sút bóng.ề
b) Ho ng s b ch y.ả ợ ỏ ạ
c) Ch y tán lo n.ạ ạ
<b>Câu 4/ b ph n in ộ</b> <b>ậ</b> <b>đậm trong câu : “ V ũ</b><i><b>d n bóng</b><b>ẫ</b></i> <b> lên .” tr l i cho Câu h i nào: ả ờ</b> <b>ỏ</b>
a. Ai là gì?
<b>TRƯỜNG TH SƠNG MÂY</b>
************
<b> KI M TRA NH K L N I</b>
<b>ĐỀ</b> <b>Ể</b> <b>ĐỊ</b> <b>Ỳ Ầ</b>
<b>Môn: ĐỌC thành ti ng - KH I: BAế</b> <b>Ố</b>
<b>N m H că</b> <b>ọ</b> <b> : 2010 – 2011</b>
<b>C THÀNH TI NG</b>
<b>ĐỌ</b> <b>Ế</b>
- Giáo viên ki m tra ể đọc thành tiếng đ i v i t ng h c sinh qua các bài sau :ố ớ ừ ọ
1. Chi c áo len ế - SGK Ti ng Vi t 3 – t p1, trang 20ế ệ ậ
2.Người lính d ng c mũ ả - SGK Ti ng Vi t 3 – t p1, trang 38ế ệ ậ
4.Tr n bóng d i lịng đ ng - SGK Ti ng Vi t 3 – t p1, trang 54;55ậ ướ ườ ế ệ ậ
5.Các em nh và c già - SGK Ti ng Vi t 3 – t p1, trang 62;63ỏ ụ ế ệ ậ
- N i dung ki m tra<b>ộ</b> <b>ể</b> :
HS đ c 1 đo n v n kho ng 60 ch ( GV ch n trong SGK Ti ng Vi t 3, t p 1 ; ọ ạ ă ả ữ ọ ế ệ ậ
Ghi tên bài, s trang vào phi u cho HS b c th m và đ c thành ti ng đo n v n do GV đánh ố ế ố ă ọ ế ạ ă
d u).ấ
<b>I.ĐỌC THÀNH TI NG: Ế</b> <b> ( 6 i m trong ó TLCH 1 )đ ể</b> <b>đ</b> <b>đ</b>
- GV đánh giá, cho đi m d a vào nh ng yêu c u sau:ể ự ữ ầ
<b>+ Đọ đc úng ti ng, úng tế</b> <b>đ</b> <b>ừ : 3 i m.đ ể</b>
+ Đọc sai d i 3 ti ng : 2,5 đi m.ướ ế ể
+ Đọc sai 3 ho c 4 ti ng : 2 di m.ặ ế ể
+ Đọc sai 5 ho c 6 ti ng : 1,5 đi m.ặ ế ể
+ Đọc sai 7 ho c 8 ti ng : 1 đi m.ặ ế ể
+ Đọc sai 9 ho c 10 ti ng : 0,5 đi m. ặ ế ể
+ Đọc sai trên 10 ti ng : 0 đi m.ế ể
<b>+ Ngắt ngh h i úng các d u câu, các c m t rõ ngh aỉ ơ đ</b> <b>ở</b> <b>ấ</b> <b>ụ</b> <b>ừ</b> <b>ĩ</b> : ( có th m c l i v ng t ể ắ ỗ ề ắ
ngh h i 1 ho c 2 ch ) ỉ ơ ở ặ ỗ <b>đạ đ ểt 1 i m</b>.
+ Không ng t ngh h i đúng 4 đ n 5 d u câu : 0 đi m.ắ ỉ ơ ở ế ấ ể
<b>+ T c ố độ đọc</b> : 1 i m.<b>đ ể</b>
+ Đọ ừc t 1 phút đ n 2 phút : 1 đi m.ế ể
+ Đọc trên 4 phút: 0 đi mể
<b>+Tr l i úng ý câu h i do giáo viên nêuả ờ đ</b> <b>ỏ</b> : 1 i m.<b>đ ể</b>
+ N u tr l i ch a đ ý ho c ch a di n đ t rõ ràng : 0,5 đi m.ế ả ờ ư ủ ặ ư ễ ạ ể
+ Tr l i sai ho c tr l i không đ c : 0 đi mả ờ ặ ả ờ ượ ể
<b>II/ ĐỌC TH M BÀI T P Ầ</b> <b>Ậ ĐỌC</b> (đ c hi u, luy n t và câu): 4 đi mọ ể ệ ừ ể
H c sinh nhìn sách đ c th m k đo n v n kho ng 15 phút, sau đó giáo viên h ng d n h c ọ ọ ầ ĩ ạ ă ả ướ ẫ ọ
sinh hi u yêu c u và cách làm bài. M i câu đánh d u X đúng (1 đi m).ể ầ ỗ ấ ể
Câu 1/ ý c Câu 2/ ý b Câu 3/ ý a Câu 4/ ý c
<b> </b>
<b>Trường TH Sông Mây</b>
<b>Họ và tên : </b>
<b>………...</b>
<b>Học sinh lớp …………</b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1</b>
<i><b>Năm học 2010 – 2011</b></i>
<b>MÔN: Tiếng Việt LỚP 3 </b>
<i><b> (Thời gian làm bài : 40 phút)</b></i>
<b>Chữ ký Giám thị</b>
<b>GT1:</b>
<b>………</b>
<b>GT2:</b>
<i><b>………</b></i>
<i><b>…</b></i>
<b>STT</b>
<b>MẬT</b>
<b>MÃ</b>
<b>Điểm</b> <b>Nhận xét</b> <b>Chữ ký Giám khảo</b>
<b>GK1:……….</b>
<b>GK2:……….</b>
<b>MẬT</b>
<b>MÃ</b>
<b>STT</b>
<b>1. Chính tả: B/ Ki m tra vi t : (10 i m).ể</b> <b>ế</b> <b>đ ể</b>
<b>I/ Chính t (Nghe – vi t) 5 i m ( ả</b> <b>ế</b> <b>đ ể</b> <i><b>Trong th i gian 15 phút</b><b>ờ</b></i> <b>).</b>
<b>HƯỚNG D N ÁNH GIÁ, CHO I M KI M TRA GI A KÌ IẪ Đ</b> <b>Đ Ể</b> <b>Ể</b> <b>Ữ</b>
<b>MÔN: TI NG VI T – VI T - L p: 3Ế</b> <b>Ệ</b> <b>Ế</b> <b>ớ</b>
<b>N m h c: 2010 – 2011ă</b> <b>ọ</b>
<b>A/ Bài kiểm tra viết: 10 điểm</b>
<b>I/ Chính tả (nghe – viết): 5 điểm</b>
<b>- Giáo viên đọc cho học sinh viết .</b>
<b>- Đánh giá cho điểm:</b>
<b>+ Bài viết khơng mắc lỗi chính tả, chữ viết rõ ràng, trình bày sạch sẽ: 5 điểm</b>
<b>+ Mỗi lỗi chính tả (sai – lẫn phụ âm đầu hoặc vần, thanh, không viết hoa đúng quy định trừ</b>
<b>0,5 điểm).</b>
<b>- Nếu chữ viết không rõ ràng, sai độ cao – khoảng cách - kiểu chữ hoặc trình bày bẩn ... trừ</b>
<b>(1 điểm) ở toàn bài.</b>
<b>II/ Tập làm văn: 5 điểm</b>