Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.34 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> S TRANG:Ố</b>
<b>0</b>
<b>BÀI T P L NẬ</b> <b>Ớ</b> <b> C K T C U TRANG S :Ơ</b> <b>Ế</b> <b>Ấ</b> <b>Ố</b>
1
<b>Đ BÀIỀ</b> : Ki m tra đ b n c a giàn boong khoang 4 c a tàu ch hàng 34000 DWTể ộ ề ủ ủ ở
<b>I. GI I THI U CHUNGỚ</b> <b>Ệ</b>
Tàu ch hàng có các thơng s kích thở ố ướ ơ ảc c b n sau:
o Chi u dài l n nh t:ề ớ ấ Lmax = 180 m.
o Chi u dài gi a hai tr :ề ữ ụ LPP = 176.75 m.
o Chi u r ng tàu:ề ộ B = 30 m.
o Chi u cao m n:ề ạ D = 14.7 m.
o Chi u chìm tàu:ề d = 9.00 m.
o Lượng chi m nế ước: ∆ = 30,3 T.
o H s béo th tích:ệ ố ể CB = 0.82
K t c u c b n c a tàu hàng nh sau:ế ấ ơ ả ủ ư
o Dàn m n k t c u theo h th ng ngang.ạ ế ấ ệ ố
o Dàn boong k t c u theo h t th ng d c.ế ấ ệ ố ọ
o Dàn đáy k t c u theo h th ng d c.ế ấ ệ ố ọ
II. BÀI TỐN CHI TI T<b>Ế</b>
<b>D li u tính toán:ữ ệ</b>
<b>-</b> D m d c boong 1: I 300x25ầ ọ
<b>-</b> D m d c boong 2: L 200x39x9ầ ọ
<b>-</b> D m d c mi ng h m hàng: L 180x34x8ầ ọ ệ ầ
<b>-</b> D m ngang mi ng h m hàng: L 220x40x9ầ ệ ầ
Tính tốn k t c u theo sap v i t h p t i làế ấ ớ ổ ợ ả
Câu 1 = t i tr ng b n thân + t i tr ng boong th i ti t.ả ọ ả ả ọ ờ ế
Câu 2 = t i tr ng b n thân + t i tr ng th y tĩnhả ọ ả ả ọ ủ
Tính tốn dàn boong ch i th i ti t:ụ ờ ế
<b> </b><i>h</i>=<i>a</i>.
Trong đó: h: t i tr ng boong (kN/mả ọ 2<sub>)</sub>
a, b: tra theo b ng 2A/8.1 tùy thu c vào v trí boong.ả ộ ị
Tra b ng => a = 6,9 và b = 1.ả
879
,
9
.
10
300 =
= <i>L</i> <i>e</i>− <i>L</i>
<i>f</i> đ i v i tàu có ố ớ 150≤<i>L</i>≤300]
y: kho ng cách th ng đ ng t đả ẳ ứ ừ ường t i tr ng thi t k c c đ i đ n boongả ọ ế ế ư ạ ế
ch i th i ti t đo m n, y = 5,7ụ ờ ế ở ạ
84
,
28
=
⇒<i>h</i> <sub>(kN/m</sub>2<sub>)</sub>
Tính toán dàn boong dưới tác d ng c a t i tr ng ngangụ ủ ả ọ
<b> S TRANG:Ố</b>
<b>0</b>
<b>BÀI T P L NẬ</b> <b>Ớ</b> <b> C K T C U TRANG S :Ơ</b> <b>Ế</b> <b>Ấ</b> <b>Ố</b>
2
T i tr ng ngang tác d ng lên boong tàu ch y u là do sóng tràn đ p vào ph n h khiả ọ ụ ủ ế ậ ầ ở
tàu chòng chành. Vi c xác đ nh t i tr ng này là r t ph c t p và cho đ n ngày nay, v n ch aệ ị ả ọ ấ ứ ạ ế ẫ ư
có phương pháp nào th c s đáng tin c y. V nguyên t c, bài tốn nói trên có th gi i quy tự ự ậ ề ắ ể ả ế
theo phương pháp xác su t, trong đó, các ấ <i>đ c tr ng biên đ -t n sặ</i> <i>ư</i> <i>ộ ầ ố</i> tìm được nh s d ng lýờ ử ụ
thuy t chịng chành tàu.ế
Vì khó khăn nêu trên, thơng thường người ta ti n hành tính tốn s c b n dàn boongế ứ ề
theo phương pháp ước đ nh, theo đó, dàn boong ch u tác d ng c a t i tr ng th y tĩnh phân bị ị ụ ủ ả ọ ủ ố
đ u v i m t chi u cao c t áp xác đ nh. Giá tr c a c t áp này ph thu c vào chi u cao m nề ớ ộ ề ộ ị ị ủ ộ ụ ộ ề ạ
khô, chi u dài tàu, chi u cao sóng tính tốn và v trí vùng boong tính toán, là nh ng nhân tề ề ị ữ ố
nh h ng đ n xác su t n c tràn boong tàu.
ả ưở ế ấ ướ
Đ i v i tàu bi n, có th xác đ nh chi u cao c t áp nói trên theo cơng th c sau:ố ớ ể ể ị ề ộ ứ
282
,
1
. =
=
∆
<i>h</i>
<i>L</i>
<i>k</i> <sub>m.cn</sub>
Trong đó, L – chi u dài tàu, L = 180 m. ề
h – chi u cao m n khô, h = D-d = 14,7- 9 = 5,7 ( m )ề ạ
k – h s ph thu c vào v trí c a ph n boong tính tốn theo chi u dài tàu, choệ ố ụ ộ ị ủ ầ ề
b ng d i đây,ch n k = 0,017
ở ả ướ ọ
<i>B ng 3.1 Giá tr c a h s k trong CT (3.1)ả</i> <i>ị ủ</i> <i>ệ ố</i>
x/
L
Đuôi S.g Mũi
-0,5 -0,4 -0,3 -0,2 -0,1 0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5
k 0,00
2
0,01
5
0,01
1
0,00
9
0,00
9
0,01
0
0,013 0,017 0,023 0,03
1
0,04
0
Trong m i trọ ường h p, c t áp tính tốn khơng đợ ộ ượ ấc l y nh h n 0,5 m c t nỏ ơ ộ ước (cn),
là t i tr ng do con ngả ọ ười đi l i trên boong.ạ
Trong các qui ph m đ u có cách th c xác đ nh t i tr ng tính tốn cho boong tàu, cóạ ề ứ ị ả ọ
đi u là chúng không th ng nh t nhau. Khi ti n hành tính tốn theo m t qui ph m nào, ph iề ố ấ ế ộ ạ ả
l y theo qui đ nh c a qui ph m y m t cách nh t quán. ấ ị ủ ạ ấ ộ ấ
Đ i v i các boong h trên cùng, dùng đ ch hàng (ví d nh trố ớ ở ể ở ụ ư ường h p c a tàu chợ ủ ở
g ch ng h n), c t áp tính tốn đỗ ẳ ạ ộ ược xác đ nh b ng tích s c a chi u cao hàng hoá v i tị ằ ố ủ ề ớ ỉ
tr ng hàng hoá. Đây cũng là nguyên t c tính cho các boong ch hàng bên trong c a tàu hàngọ ắ ở ủ
khô.
<b>K t qu th c hi n trên Sapế</b> <b>ả ự</b> <b>ệ</b>
S d ng k t qu SAP ta thu đử ụ ế ả ược k t qu g m:ế ả ồ
• Đ c tr ng hình h c c a thépặ ư ọ ủ
• L c tác d ng lên ph n t thanhự ụ ầ ử
• L c tác d ng lên ph n t t mự ụ ầ ử ấ
• Úng su t tác d ng trên các ph n t t mấ ụ ầ ử ấ
• Ph n l c t i các nútả ự ạ
<b> S TRANG:Ố</b>
<b>0</b>
<b>BÀI T P L NẬ</b> <b>Ớ</b> <b> C K T C U TRANG S :Ơ</b> <b>Ế</b> <b>Ấ</b> <b>Ố</b>
3
• Chuy n v t i các ph n t nútể ị ạ ầ ử
-Đi u ki n b n: ề ệ ề σ<i>t</i> ≤
-Theo thuy t b n 4 ta có: ế ề σ<i><sub>t</sub></i> = σ2 +3.τ2<i>xy</i> (kgf/cm2 )
- ng su t ch y: Ứ ấ ả σ<i><sub>ch</sub></i> =2400<i>kgf</i> /<i>cm</i>2
-Tr s ng su t: ị ố ứ ấ
- ng su t pháp: Ứ ấ
33
33
22
22
<i>S</i>
<i>M</i>
<i>S</i>
<i>M</i>
<i>Area</i>
<i>P</i> <sub>+</sub> <sub>+</sub>
=
σ (kgf/cm2<sub>)</sub>
- ng su t ti p: Ứ ấ ế
3
33
2
22
<i>AS</i>
<i>V</i>
<i>AS</i>
<i>V</i>
+
=
τ (kgf/cm2<sub> )</sub>
Các đ i lạ ượng và công th c:ứ
- P :L c d c tr cự ọ ụ
- Area : Di n tích ệ
- S22 : Momen quán tính tĩnh đ i v i tr c 2-2ố ớ ụ
- S33 : Momen quán tính tĩnh đ i v i tr c 3-3ố ớ ụ
- M22 : Momen quán tính đ i v i tr c 2-2ố ớ ụ
- M33: Momen quán tính đ i v i tr c 3-3ố ớ ụ
- V22 : L c c t đ i v i tr c 2-2ự ắ ố ớ ụ
- V33: L c c t đ i v i tr c 3-3ự ắ ố ớ ụ
- AS2 : Di n tích m t c t đ i v i tr c 2-2ệ ặ ắ ố ớ ụ
- AS3 : Di n tích m t c t đ i v i tr c 3-3ệ ặ ắ ố ớ ụ
<b>CÁC Đ I LẠ</b> <b>ƯỢNG ĐƯỢC SU T RA THEO B NG SAU:Ấ</b> <b>Ả</b>
B ng đ c tr ng hình h c:ả ặ ư ọ