Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Luận văn thạc sỹ - Tổng quan cầu sử dụng bản liên tục - nhiệt trên thế giới và ở Việt nam - Chương 4 - Các nghiên cứu tính toán chi tiết (tiếp theo)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.51 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Luận Văn Thạc Sĩ </i> <b>GVHD : Ts. Lê Thị Bích Thuỷ</b>

<i><b>Bảng 4.63 : Chiều dài chuỗi hợp lý cho các loại kết cấu nhịp T18,6, I24,54m và I33,00m </b></i>



Gối cao su cốt bản thép Khe co giãn cao su Số thanh thép/1m
Tuổi nối
chuỗi
(tháng)
Loại
dầm
Số nhịp
liên tục
Chiều dài


chuỗi (m) Kích thước
(mm)
Chiều cao
(mm)
Khả năng
chịu tải
(KN)
Kích
thước
(mm)
Khả năng
co giãn
(mm)
Chiều
dày bản


(cm) Mômen <sub>âm </sub> Mômen <sub>dương </sub>



Chiều dài
thép
(cm)
3 55,8 200x300 27 600 230x35 ± 15 20 8Φ20 8Φ16 320
5 93,0 200x300 42 600 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 320
7 130,2 250x350 56 700 303x50 ± 32,5 20 8Φ20 8Φ16 320
9 167,4 300x350 67 1050 430x54 ± 40 20 9Φ20 9Φ16 320
11 204,6 400x450 85 1800 550x54 ± 50 20 9Φ20 9Φ16 320
T18,6


13 241,8 400x450 104 1800 881x93 ± 72,5 21 10Φ20 10Φ16 340
3 73,62 200x450 50 900 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 330
5 122,7 250x400 64 1000 303x50 ± 32,5 20 8Φ20 8Φ16 330
7 171,78 350x650 85 2275 550x54 ± 50 20 9Φ20 9Φ16 330
I24,54


9 220,86 450x550 106 2475 881x93 ± 72,5 21,22 10Φ20 10Φ16 350, 360
3 99 250x450 57 1125 303x50 ± 32,5 20 8Φ20 8Φ16 350
5 165 400x450 85 1800 550x54 ± 50 20 9Φ20 9Φ16 350
3


I 33


7 231 500x600 120 3000 881x93 ± 72,5 21,22 10Φ20 10Φ16 360, 370
3 55,8 200x300 27 600 230x35 ± 15 20 8Φ20 8Φ16 320
5 93 200x300 37 600 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 320
7 130,2 200x300 49 600 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 320
9 167,4 250x350 64 875 303x50 ± 32,5 20 8Φ20 8Φ16 320
11 204,6 300x350 78 1050 430x54 ± 40 20 9Φ20 9Φ16 320
6



T18,6


13 241,8 450x500 92 2250 550x54 ± 50 21 10Φ20 8Φ16 340


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>Luận Văn Thạc Só </i> <b>GVHD : Ts. Lê Thị Bích Thuỷ</b>
3 73,62 200x450 36 900 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 330
5 122,7 250x400 64 1000 303x50 ± 32,5 20 8Φ20 8Φ16 330
7 171,78 300x350 78 1050 430x54 ± 40 20 8Φ20 8Φ16 330
9 220,86 400x450 104 1800 881x93 ± 72,5 20 9Φ20 9Φ16 330
I24,54


11 269,94 500x600 123 3000 881x93 ± 72,5 21,22 10Φ20 10Φ16 350, 360
3 99 250x500 50 1250 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 350
5 165 300x450 78 1350 430x54 ± 40 20 9Φ20 9Φ16 350
I 33


7 231 400x450 104 1800 881x93 ± 72,5 21,22 10Φ20 10Φ16 360, 370
3 55,8 200x300 27 600 230x35 ± 15 20 8Φ20 8Φ16 320
5 93 200x300 35 600 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 320
7 130,2 200x300 47 600 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 320
9 167,4 200x350 56 700 303x50 ± 32,5 20 8Φ20 8Φ16 320
11 204,6 300x350 67 1050 430x54 ± 40 20 9Φ20 9Φ16 320
T18,6


13 241,8 300x350 78 1050 430x54 ± 40 20 9Φ20 9Φ16 320
3 73,62 200x450 36 900 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 330
5 122,7 200x450 50 900 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 330
7 171,78 250x400 64 1000 303x50 ± 32,5 20 9Φ20 9Φ16 330
9 220,86 400x450 85 1800 550x54 ± 50 20 9Φ20 9Φ16 330


I 24,54


11 269,94 400x450 104 1800 881x93 ± 72,5 21,22 10Φ20 10Φ16 350, 360
3 99 250x500 50 1250 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 350
5 165 250x500 64 1250 303x50 ± 32,5 20 9Φ20 9Φ16 350
7 231 350x650 85 2275 881x93 ± 50 21,22 10Φ20 10Φ16 360, 370
12


I 33


9 297 450x500 106 2250 881x93 ± 72,5 21,22 10Φ20 10Φ16 360, 370


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>Luaän Văn Thạc Só </i> <b>GVHD : Ts. Lê Thị Bích Thuỷ</b>
3 55,8 200x300 27 600 230x35 ± 15 20 8Φ20 8Φ16 320
5 93 200x300 35 600 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 320
7 130,2 200x300 37 600 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 320
9 167,4 200x300 47 600 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 320
11 204,6 200x300 56 600 303x50 ± 32,5 20 9Φ20 9Φ16 320
T 18,6


13 241,8 300x350 67 1050 430x54 ± 40 20 9Φ20 9Φ16 320
3 73,62 200x450 27 900 230x35 ± 15 20 8Φ20 8Φ16 330
5 122,7 200x450 37 900 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 330
7 171,78 200x450 50 900 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 330
9 220,86 250x400 64 1800 303x50 ± 32,5 20 9Φ20 9Φ16 330
11 269,94 300x350 78 1050 430x54 ± 40 20 9Φ20 9Φ16 330
I24,54


13 319,02 400x450 104 1800 881x93 ± 72,5 21,22 10Φ20 10Φ16 350, 360
3 99 250x500 37 1125 250x45 ± 25 20 8Φ20 8Φ16 350


5 165 250x500 50 1125 250x45 ± 25 20 9Φ20 9Φ16 350
7 231 300x450 67 1350 430x54 ± 40 20 9Φ20 9Φ16 350
9 297 450x400 85 1800 550x54 ± 50 21,22 10Φ20 10Φ16 360, 370
24


I 33


11 363 400x500 104 1800 881x93 ± 72,5 21,22 10Φ20 10Φ16 360, 370


</div>

<!--links-->

×