Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.28 MB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>TH T B TÀU : C N C U DERRICKẾ</b> <b>Ị</b> <b>Ầ</b> <b>Ẩ</b>
THÔNG S C B N C A TÀU: tàu hàng khơ ch thi t b máy mócỐ Ơ Ả Ủ ở ế ị
*Chi u dài hai tr :ề ụ L = 118
*Chi u r ng thi t k :ề ộ ế ế B = 17.35
*Chi u cao m n :ề ạ D = 9.59
*Chi u chìm :ề d = 7.38
*Cơng su t máy chính :ấ P = 6500
*V n t c tàu :ậ ố VS = 14
<b>THÔNG S C B N C A KHOANG HÀNGỐ Ơ Ả</b> <b>Ủ</b>
*Kích thước khoang hàng: 18.2 x 17.35 m
*Kích thước mi ng khoang hàng:ệ 10,92x 10,41 m
<b>CHƯƠNG - I L A CH N PHỰ</b> <b>Ọ</b> <b>ƯƠNG ÁN THI T KẾ</b> <b>Ế</b>
Ta ch n cân c u derrick đ n lo i nh vì:ọ ẩ ơ ạ ẹ
*Xét v s c nâng, t m v i, k t c u và kh năng ch tao thì derrick có ề ứ ầ ớ ế ấ ả ế ̣
nhi u u đi m h n.Derrik có th thi t k có s c nâng nên t i 300T, t m ề ư ể ơ ể ế ế ứ ớ ầ
v i 20÷30m. K t c u c a derrick đ n gi n, d ch t o, l p ráp, có thớ ế ấ ủ ơ ả ể ế ạ ắ ể
ch t o ngay trong nhà máy đóng tàu.ế ạ
* Vì tàu c n đầ ược trang b thu c tàu c v a. Kích thị ộ ở ừ ước khoang hàng c aủ
c a tàu này nh .ủ ỏ
* Vi c ch n tr ng t i c a c n còn ph thu c vào yêu c u c a ch tàu mu n ệ ọ ọ ả ủ ầ ụ ộ ầ ủ ủ ố
nâng nhanh hay ch m. Và đi u này còn ph thu c vào hàng c n ch .ậ ề ụ ộ ầ ở
<i><b>Trong tr</b><b>ườ</b><b>ng h p này chúng ta ch n c n có s c nâng 7 T.</b><b>ợ</b></i> <i><b>ọ</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>ứ</b></i>
<b>CHƯƠNG - II TÍNH TỐN KÍCH THƯỚC C B N C A H C N DERRICKƠ Ả</b> <b>Ủ</b> <b>Ệ Ầ</b>
1 - Kích thướ ơ ảc c b n c a derrick bao g m:ủ ồ
<b>lo :Chi u dài c n.ề</b> <b>ầ</b> 13.33
<b>q :Góc nghiêng c n (hay góc làm vi c)ầ</b> <b>ệ</b> 15
<b>a : Kho ng cách t c t c u đ n mi ng h m hàngả</b> <b>ừ ộ ẩ</b> <b>ế</b> <b>ệ</b> <b>ầ</b> 4
<b>b : Kho ng cách đo theo phả</b> <b>ương ngang t đ u c n đ n mi ngừ ầ</b> <b>ầ</b> <b>ế</b> <b>ệ</b>
quây d c h m hàngọ ầ
<b>c : Kho ng cách đo theo phả</b> <b>ương d c t đ u c n đ n mi ngọ ừ ầ</b> <b>ầ</b> <b>ế</b> <b>ệ</b>
quây ngang h m hàngầ 7.3
<b>hc: Kho ng cách t sàn đ n ch t quay c n.ả</b> <b>ừ</b> <b>ế</b> <b>ố</b> <b>ầ</b> 2.5
<b>h1 : Kho ng cách t đ u c n đ n mi ng h m hàng ho c m n ch n sóng ả</b> <b>ừ ầ</b> <b>ầ</b> <b>ế</b> <b>ệ</b> <b>ầ</b> <b>ặ</b> <b>ạ</b> <b>ắ</b>
(l y giá tr l n h n).ấ ị ớ ơ 4.95
<b>C : Kho ng cách gi a hai chân c nả</b> <b>ữ</b> <b>ầ</b> 0
<b>Kích thướ ầc c n được xác đ nh theo hai đi u ki n. ị</b> <b>ề</b> <b>ệ</b>
KHOA ĐONG TAU VA CTŃ ̀ ̀ THIẾT KẾ MÔN HỌC CÂN CÂU DERRICK̀ ̉
<b>*)Xác đ nh kích thị</b> <b>ướ ầc c n derrick đ n có dây ch ng và dây đi u ch nh képơ</b> <b>ằ</b> <b>ề</b> <b>ỉ</b>
Hình v .ẽ
a) Có dây nâng hàng và dây nâng cần
b) Có Palăng nâng hàng và Palăng nâng cần
1. Cần, 2.Cột, 3.Mã quay của dây nâng cần.
4, 7, 9, 15 ma ni; 5.ròng rọc nâng cần;
8.Mã bắt cáp nâng hàng và nâng cần.
KHOA ĐONG TAU VA CTŃ ̀ ̀ THIẾT KẾ MÔN HỌC CÂN CÂU DERRICK̀ ̉
<b>a)XĐ kích thướ ầc c n theo đi u ki n b c h t hàng trong khoang.ề</b> <b>ệ</b> <b>ố</b> <b>ề</b>
<i><b>1.Chi u dài c n lo</b><b>ề</b></i> <i><b>ầ</b></i>
lo = = 11.68
Trong đó :
bk là chi u r ng mi ng khoang.ề ộ ệ 10.41
c = 7.28
lk là chi u dài mi ng khoang hàngề ệ 10.92
Err:509
ch n min :ọ 15
Góc nghiêng c n nh nh t: qmin /15o đ i v i c n nhầ ỏ ấ ố ớ ầ ẹ
N u qmin l n thì chi u dài c n s l n.ế ớ ề ầ ẽ ớ
Err:509 4
Ph thu c vào kích thụ ộ ước các t i đ t gi a c t c u và mi ng h m hàng và ờ ặ ữ ộ ẩ ệ ầ
phương pháp x p n p n m hàng. Thế ắ ầ ường a = (3,5÷ 4.0)m.
<b>b)XĐ kích thướ ầc c n theo đi u ki n t m v i – Đ a hàng ra ngoài m n.ề</b> <b>ệ ầ</b> <b>ớ</b> <b>ư</b> <b>ạ</b>
<b>1.Chi u dài c n: loề</b> <b>ầ</b>
lo = = 13.33
Trong đó :
-α: là góc quay c n :α = 70o ÷ 80oầ
Ch n b ng :ọ ằ 80
Err:520
ch n Ro ọ 4
<b>Bmax – Chi u r ng l n nh t c a tàu.ề</b> <b>ộ</b> <b>ớ</b> <b>ấ ủ</b> 17.35
<b> Chi u dài c n tính toán là chi u dài l n nh t trong hai chi u dài trên.ề</b> <b>ầ</b> <b>ề</b> <b>ớ</b> <b>ấ</b> <b>ề</b>
<b>Nên ta ch n: ọ</b> 13.33
<b>2. Chi u cao chân c n tính t sàn t i:ề</b> <b>ầ</b> <b>ừ</b> <b>ờ</b>
KHOA ĐONG TAU VA CTŃ ̀ ̀ THIEÁT KẾ MÔN HỌC CÂN CÂU DERRICK̀ ̉
hc là kho ng cách t ch t quay c n t i sàn boong ho c nóc bu ng đi n ph i đ mả ừ ố ầ ớ ặ ồ ệ ả ả
b o sao cho ngả ười đi l i bên dạ ướ ễi d dàng và góc nghiêng c a cáp so v i m t ủ ớ ặ
ph ng gi a tang không quá 1,5o (đ i v i tang tr n)và 2o (đ i v i tang có rãnh).ẳ ữ ố ớ ơ ố ớ
<b>hc = (2,25 ÷ 2,5)m đ i v i tàu hàng bách hoáố ớ</b>
<b>Ch n b ng :ọ</b> <b>ằ</b> 2.5
<b>3.V trí gi i h n đ u c n: h là Kho ng cách t đ u c n đ n mi ng h m hàng ho cị</b> <b>ớ ạ</b> <b>ầ</b> <b>ầ</b> <b>ả</b> <b>ừ ầ</b> <b>ầ</b> <b>ế</b> <b>ệ</b> <b>ầ</b> <b>ặ</b>
m n ch n sóng (l y giá tr l n h n). ạ ắ ấ ị ớ ơ
T m v i l n nh t c a c n đ n ph i đ m bao cho c n v i đầ ớ ớ ấ ủ ầ ơ ả ả ầ ớ ược không dưới 2/3
chi u dài mi ng h m hàng. t m v i l n nh t, chi u cao h1 ph i l n h n chi u caoề ệ ầ Ở ầ ớ ớ ấ ề ả ớ ơ ề
hàng.
h1 = 5 ÷ 6m
4.95
<b>4.Chi u cao c t: h là kho ng cách t ch t quay c n đ n đ nh c t .ề</b> <b>ộ</b> <b>ả</b> <b>ừ</b> <b>ố</b> <b>ầ</b> <b>ế</b> <b>ỉ</b> <b>ộ</b>
h thường đượ ấ ực l y l a ch n theo t s ọ ỉ ố
= 0,4÷1,0 đ i v i c n nhố ớ ầ ẹ
Ch n h/l =ọ 1 Suy ra : h = 13.33
Mô men u n c t không ph thu c vào chi u cao h.ố ộ ụ ộ ề
<i>h</i>
<i>l</i>
1 2,5 <i>o</i>sin 1