Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

KẾT QUẢ THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.19 KB, 27 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Điểm Mơn KK


Mơn KK Điểm


1 Đồn Thị Tú <b>An</b> 10/01/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 3.25 0.00 - 0.00 0.00


1


2 Nguyễn Thị Hoài <b>An</b> 15/03/95 Nguyễn Du - ĐH Văn 4.50 0.00 Anh 2.50 0.00


2


3 Thái Thị Thúy <b>An</b> 12/10/94 Nguyễn Huệ - CL Sinh 2.25 0.00 Toán 4.50 0.00


3


4 Cao Thị Phương <b>Anh</b> 04/09/95 Phan Đình Phùng - Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00


4


5 Đoàn Hải <b>Anh</b> 15/01/95 Triệu Lăng - TP Hoá 3.50 0.00 - 0.00 0.00


5


6 Dương Nhật <b>Anh</b> 03/11/95 Trần Hưng Đạo - Lý 7.25 0.00 - 0.00 0.00


6


7 Hồ Đắc Quỳnh <b>Anh</b> 06/04/95 Trần Hưng Đạo - Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00


7



8 Hồ Đức <b>Anh</b> 12/02/95 Hải Thiện - HL Hoá 6.25 0.00 Lý 1.75 0.00


8


9 Hoàng Quỳnh <b>Anh</b> 08/05/95 Nguyễn Trãi - ĐH Anh 4.75 0.00 - 0.00 0.00


9


10 Hoàng Thị Mai <b>Anh</b> 20/06/95 Trần Hưng Đạo - Tin 3.50 0.00 - 0.00 0.00


10


11 Lê Nguyễn Hoàng Việt <b>Anh</b> 11/07/95 Trần Hưng Đạo - Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00


11


12 Lê Thị Phương <b>Anh</b> 21/10/95 Nguyễn Bỉnh Anh 4.50 0.00 Văn 4.25 0.00


12


13 Lê Tuấn <b>Anh</b> 20/02/95 Gio Mai - GL Toán 0.75 0.00 Tin 0.75 0.00


13


14 Ngô Văn <b>Anh</b> 29/08/95 Gio An - GL Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00


14


15 Nguyễn Công Tuấn <b>Anh</b> 06/06/95 Triệu Độ - TP Văn 1.75 0.00 - 0.00 0.00



15


16 Nguyễn Đức <b>Anh</b> 29/07/95 Hiếu Giang - ĐH Toán 0.00 0.00 Tin 0.00 0.00


16


17 Nguyễn Dương Linh <b>Anh</b> 03/01/95 Phan Đình Phùng - Sinh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


17


18 Nguyễn Hoàng <b>Anh</b> 20/09/95 Trần Hưng Đạo - Anh 5.00 0.00 Hoá 5.50 0.00


18


19 Nguyễn Hoàng <b>Anh</b> 14/01/95 Trần Quốc Toản - Sinh 9.00 0.00 - 0.00 0.00


19


20 Nguyễn Lương <b>Anh</b> 25/01/95 Khe Sanh - HH Hoá 0.50 0.00 - 0.00 0.00


20


21 Nguyễn Nguyệt <b>Anh</b> 14/01/95 Nguyễn Huệ - ĐH Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00


21


22 Nguyễn Thị Ngọc <b>Anh</b> 24/10/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 7.50 0.00 Tin 7.50 0.00


22



23 Nguyễn Thị Vân <b>Anh</b> 30/08/95 Nguyễn Du - ĐH Văn 7.25 0.00 Anh 0.00 0.00


23


24 Nguyễn Tuấn <b>Anh</b> 23/01/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00


24


25 Phạm Thị Kim <b>Anh</b> 08/04/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00


25


26 Phạm Thị Ngọc <b>Anh</b> 16/08/95 Nguyễn Huệ - CL Toán 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00


26


27 Phan Thị Lan <b>Anh</b> 08/07/95 Gio An - GL Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


27


28 Trần Nguyễn Hà <b>Anh</b> 17/09/95 Khe Sanh - HH Toán 7.25 0.00 - 0.00 0.00


28


29 Trần Thị Ngọc <b>Anh</b> 21/10/95 Nguyễn Trãi - ĐH Hoá 6.25 0.00 Anh 3.75 0.00


29


30 Trương Thị Ngọc <b>Anh</b> 06/08/95 Khóa Bảo - CL Anh 4.75 0.00 Văn 1.75 0.00



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


31 Nguyễn Thị Thu <b>Ba</b> 25/10/95 Lao Bảo - HH Hoá 2.75 0.00 Lý 1.25 0.00


1


32 Nguyễn Duy <b>Bắc</b> 03/05/95 Gio Phong - GL Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00


2


33 Trần Văn <b>Bằng</b> 22/07/95 Ng. Tri Phương - Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00


3


34 Hồ Phước <b>Bảo</b> 24/12/94 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 8.50 2.00 - 0.00 0.00


4


35 Nguyễn Thế Quốc <b>Bảo</b> 04/04/95 Phan Đình Phùng - Lý 6.25 0.00 - 0.00 0.00


5


36 Trần Văn <b>Bảo</b> 18/09/95 Lao Bảo - HH Hoá 4.00 1.00 - 0.00 0.00


6


37 Trần Vũ <b>Bảo</b> 02/05/95 Thị trấn Cửa Việt - Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00



7


38 Bùi Thị <b>Bé</b> 20/05/95 Thị trấn Cửa Việt - Hoá 4.50 0.00 - 0.00 0.00


8


39 Hồng Thị Thanh <b>Bình</b> 01/09/95 Nguyễn Du - ĐH Anh 3.00 0.00 Tin 0.00 0.00


9


40 Lê Xuyên <b>Bình</b> 27/02/95 Tân Hợp - HH Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00


10


41 Trần Thanh <b>Bình</b> 03/02/95 Trần Hưng Đạo - Anh 5.25 0.00 Toán 2.00 0.00


11


42 Võ Phúc <b>Bửu</b> 18/08/95 Nguyễn Bỉnh Lý 6.25 0.00 - 0.00 0.00


12


43 Nguyễn Thị <b>By</b> 11/04/95 Gio Hải - GL Văn 6.00 1.50 - 0.00 0.00


13


44 Nguyễn Thị <b>Cảm</b> 14/06/95 Trung Sơn - GL Hoá 4.75 0.00 - 0.00 0.00


14



45 Nguyễn Thị <b>Cẩm</b> 08/07/95 Ng. Tri Phương - Văn 2.50 0.00 Anh 2.75 0.00


15


46 Trần Thị <b>Cảnh</b> 28/01/95 Nguyễn Du - ĐH Hoá 4.25 0.00 - 0.00 0.00


16


47 Nguyễn Hà <b>Châu</b> 20/10/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00


17


48 Phan Trung <b>Châu</b> 10/01/95 Thành Cổ - QT Toán 2.00 0.00 - 0.00 0.00


18


49 Hồ Thị Khánh <b>Chi</b> 02/07/95 Khe Sanh - HH Anh 3.50 0.00 Văn 4.50 0.00


19


50 Lê Thị Bằng <b>Chi</b> 01/09/95 Nguyễn Du - ĐH Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


20


51 Lê Trần Nguyệt <b>Chi</b> 12/02/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 4.25 0.00 - 0.00 0.00


21


52 Nguyễn Hạnh <b>Chi</b> 26/10/95 Lao Bảo - HH Anh 5.00 0.00 - 0.00 0.00



22


53 Phạm Linh <b>Chi</b> 21/11/95 Trần Quốc Toản - Anh 3.00 0.00 Văn 4.50 0.00


23


54 Phan Linh <b>Chi</b> 20/04/95 Trần Hưng Đạo - Lý 0.50 0.00 - 0.00 0.00


24


55 Phan Thị Quỳnh <b>Chi</b> 17/08/95 Nguyễn Huệ - CL Văn 3.50 1.50 - 0.00 0.00


25


56 Nguyễn Hoàng <b>Chinh</b> 06/04/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 4.25 0.00 Anh 0.00 0.00


26


57 Hồ Thị <b>Chính</b> 09/01/95 Nguyễn Trãi - ĐH Lý 1.25 0.00 - 0.00 0.00


27


58 Văn <b>Chuẩn</b> 19/10/95 Thị trấn Hải Lăng - Toán 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00


28


59 Nguyễn Thành <b>Chung</b> 10/10/95 Triệu Thuận - TP Toán 3.50 0.00 - 0.00 0.00


29



60 Võ Thành <b>Chung</b> 12/01/95 Nguyễn Bỉnh Lý 5.50 0.00 Tin 4.50 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


61 Võ Thị Kim <b>Cúc</b> 20/03/95 Hải Quy - HL Anh 4.00 0.00 - 0.00 0.00


1


62 Nguyễn Hoàng <b>Cung</b> 27/04/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00


2


63 Đinh Thị Kim <b>Cương</b> 16/02/95 Khe Sanh - HH Anh 3.50 0.00 Toán 2.75 0.00


3


64 Lê Minh <b>Cương</b> 06/01/95 Triệu Thuận - TP Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00


4


65 Nguyễn Trí <b>Cương</b> 25/05/95 Hải Thái - GL Toán 7.25 0.00 Tin 7.25 0.00


5


66 Lê Gia <b>Cường</b> 21/05/95 Triệu Trạch - TP Lý 8.25 1.50 Toán 6.50 0.00


6



67 Nguyễn Công <b>Cường</b> 15/03/95 Thị trấn Cửa Việt - Văn 5.00 0.00 Anh 3.50 0.00


7


68 Phan Nguyễn Ngọc <b>Cường</b> 01/06/95 Lao Bảo - HH Toán 0.00 0.00 - 0.00 0.00


8


69 Phan Thanh <b>Cường</b> 08/08/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 6.00 0.00 Anh 6.50 0.00


9


70 Trần Bảo <b>Cường</b> 10/08/95 Ng. Tri Phương - Toán 4.75 0.00 Lý 4.75 0.00


10


71 Trần Quốc <b>Cường</b> 05/08/95 Phan Đình Phùng - Hố 6.00 0.00 - 0.00 0.00


11


72 Đặng Thị Linh <b>Đan</b> 29/03/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hoá 1.75 0.00 - 0.00 0.00


12


73 Nguyễn Hải <b>Đăng</b> 05/02/95 Phan Đình Phùng - Lý 8.00 1.50 Toán 5.00 0.00


13


74 Hồ Thị Anh <b>Đào</b> 20/08/95 Lê Thế Hiếu - CL Sinh 7.25 0.00 - 0.00 0.00



14


75 Võ Xuân <b>Đào</b> 03/01/95 Nguyễn Trãi - ĐH Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00


15


76 Lê Quang <b>Đạo</b> 14/11/95 Khóa Bảo - CL Toán 1.50 0.00 - 0.00 0.00


16


77 Lê Thành <b>Đạt</b> 26/02/95 Phan Đình Phùng - Tốn 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00


17


78 Nguyễn Đình <b>Đạt</b> 23/09/95 Nguyễn Du - ĐH Hoá 3.25 0.00 - 0.00 0.00


18


79 Nguyễn Thành <b>Đạt</b> 22/06/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 7.75 1.50 - 0.00 0.00


19


80 Nguyễn Tiến <b>Đạt</b> 13/07/95 Đường 9 - ĐH Toán 1.75 0.00 Tin 1.75 0.00


20


81 Trần Thị Thuý <b>Diễm</b> 10/09/95 Hải Dương - HL Toán 6.75 0.00 - 0.00 0.00


21



82 Trương Thị Kiều <b>Diễm</b> 14/07/95 Triệu Độ - TP Toán 0.75 0.00 - 0.00 0.00


22


83 Trần Thị <b>Điểm</b> 11/02/95 Thị Trấn Gio Linh - Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00


23


84 Hồ Xuân <b>Diễn</b> 12/07/95 Chế Lan Viên - CL Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00


24


85 Nguyễn Đình <b>Diễn</b> 10/06/95 Chế Lan Viên - CL Lý 5.50 0.00 - 0.00 0.00


25


86 Nguyễn Thanh <b>Điệp</b> 24/02/95 Lê Lợi - CL Toán 6.75 0.00 - 0.00 0.00


26


87 Nguyễn Thị Hồng <b>Điệp</b> 30/01/95 Chế Lan Viên - CL Toán 5.00 0.00 Lý 6.00 0.00


27


88 Hoàng Thị Ngọc <b>Diệu</b> 20/11/95 Nguyễn Tất Thành Toán 1.75 0.00 Lý 1.50 0.00


28


89 Nguyễn Thị <b>Dinh</b> 10/03/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 6.00 0.00 Tin 4.50 0.00



29


90 Lê Qúy <b>Đôn</b> 01/10/95 Triệu An - TP Tin 3.00 0.00 Anh 4.25 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


91 Nguyễn Quang <b>Đông</b> 08/01/95 Trần Hưng Đạo - Lý 1.25 0.00 - 0.00 0.00


1


92 Phan Trường <b>Đông</b> 11/09/95 Lương Thế Vinh - Hoá 0.00 0.00 Sinh 0.00 0.00


2


93 Đỗ Văn Ngọc <b>Đức</b> 25/07/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00


3


94 Đồn Thị Thu <b>Đức</b> 30/03/95 Tân Liên - HH Hố 3.00 0.00 - 0.00 0.00


4


95 Lê Minh <b>Đức</b> 10/01/95 Tân Liên - HH Toán 6.00 0.00 Anh 2.50 0.00


5


96 Đoàn Thị Thuỳ <b>Dung</b> 11/04/95 Trần Hưng Đạo - Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00



6


97 Hoàng Thị Thùy <b>Dung</b> 25/11/95 Khe Sanh - HH Toán 4.50 0.00 - 0.00 0.00


7


98 Lê Phan Bảo <b>Dung</b> 02/10/95 Nguyễn Du - ĐH Anh 3.25 0.00 Văn 7.00 1.50


8


99 Nguyễn Thị Linh <b>Dung</b> 03/11/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 6.50 0.00 Tin 6.50 0.00


9


100 Nguyễn Thị Thuỳ <b>Dung</b> 03/12/95 Nguyễn Trãi - ĐH Lý 3.25 0.00 Văn 5.25 0.00


10


101 Nguyễn Thị Thuỳ <b>Dung</b> 20/10/95 Nguyễn Du - ĐH Hoá 6.75 0.00 - 0.00 0.00


11


102 Nguyễn Thị Thùy <b>Dung</b> 15/11/95 Gio Sơn - GL Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00


12


103 Trương Thị Thùy <b>Dung</b> 27/01/95 Phan Đình Phùng - Văn 3.75 0.00 Anh 0.00 0.00


13



104 Nguyễn Anh <b>Dũng</b> 17/05/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 6.50 0.00 - 0.00 0.00


14


105 Thái Hùng <b>Dũng</b> 02/12/95 Trần Hưng Đạo - Lý 9.25 1.50 - 0.00 0.00


15


106 Trần Quang <b>Dũng</b> 26/11/95 Nguyễn Trãi - VL Hoá 6.00 1.00 - 0.00 0.00


16


107 Nguyễn Thị Thuỳ <b>Dương</b> 04/04/95 Tân Long - HH Lý 0.50 0.00 Văn 3.50 0.00


17


108 Trần Thị Thuỳ <b>Dương</b> 29/08/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 2.50 0.00 - 0.00 0.00


18


109 Trần Trung <b>Dương</b> 20/07/95 Tân Lập - HH Lý 6.25 2.00 - 0.00 0.00


19


110 Trương Thị ánh <b>Dương</b> 05/09/95 Nguyễn Du - ĐH Anh 6.00 0.00 Tin 0.00 0.00


20


111 Lê Thị Hải <b>Đường</b> 28/04/95 Thị trấn Hải Lăng - Anh 6.00 1.00 - 0.00 0.00



21


112 Lê Hoàng <b>Duy</b> 12/08/95 Trần Hưng Đạo - Lý 8.75 1.50 - 0.00 0.00


22


113 Nguyễn Hữu <b>Duy</b> 30/01/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 6.75 0.00 - 0.00 0.00


23


114 Nguyễn Khánh <b>Duy</b> 20/11/95 Lao Bảo - HH Hoá 3.00 0.00 Lý 1.50 0.00


24


115 Trương Tâm <b>Duy</b> 02/10/95 Triệu Độ - TP Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


25


116 Dương Thị Mỹ <b>Duyên</b> 24/11/95 TT Krông Klang - Văn 6.25 1.00 - 0.00 0.00


26


117 Lê Thị Huệ <b>Duyên</b> 01/01/95 Tân Liên - HH Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00


27


118 Lê Thị Mỹ <b>Duyên</b> 17/02/95 Thị Trấn Gio Linh - Văn 5.25 0.00 - 0.00 0.00


28



119 Nguyễn Thị Thiện <b>Duyên</b> 17/08/95 Tân Liên - HH Anh 4.00 0.00 Toán 2.00 0.00


29


120 Võ Thị An <b>Duyên</b> 24/04/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 8.00 1.00 Tin 8.00 1.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


121 Nguyễn Thị <b>Dy</b> 13/09/95 Thị trấn Cửa Việt - Văn 2.00 0.00 - 0.00 0.00


1


122 Hồ Thị <b>Gấm</b> 07/01/95 Gio An - GL Anh 7.25 0.00 - 0.00 0.00


2


123 Hồ Thị Hoàng <b>Giang</b> 30/04/95 Hiếu Giang - ĐH Hoá 1.00 0.00 - 0.00 0.00


3


124 Hoàng Thị Linh <b>Giang</b> 28/09/95 Gio Việt - GL Văn 5.25 1.00 - 0.00 0.00


4


125 Lê Hoàng <b>Giang</b> 15/04/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 9.75 2.00 Sinh 0.00 0.00


5



126 Lê Nguyễn Quỳnh <b>Giang</b> 09/05/95 Nguyễn Trãi - ĐH Hoá 5.25 0.00 Sinh 7.00 0.00


6


127 Lê Thị <b>Giang</b> 05/01/95 Cửa Tùng - VL Văn 7.00 0.00 Anh 2.50 0.00


7


128 Lê Thị Linh <b>Giang</b> 14/12/95 Thị trấn Hải Lăng - Anh 6.50 1.50 - 0.00 0.00


8


129 Nguyễn Đình <b>Giang</b> 25/09/95 Tơn Thất Thuyết - Toán 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00


9


130 Nguyễn Thị Quỳnh <b>Giang</b> 19/08/95 Phan Đình Phùng - Anh 8.00 1.50 Văn 3.00 0.00


10


131 Trần Ngọc Hà <b>Giang</b> 10/09/95 Thành Cổ - QT Hoá 6.75 1.50 - 0.00 0.00


11


132 Võ Thái <b>Giang</b> 21/10/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 5.50 1.50 - 0.00 0.00


12


133 Lê Quang <b>Giáp</b> 01/01/95 Tân Liên - HH Toán 0.50 0.00 Tin 0.50 0.00



13


134 Lê Quang <b>Giàu</b> 06/01/95 Hải Ba - HL Toán 0.50 0.00 - 0.00 0.00


14


135 Cao Thị Thu <b>Hà</b> 27/07/95 Bến Quan - VL Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00


15


136 Cao Thu <b>Hà</b> 23/12/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 3.75 0.00 Văn 3.00 0.00


16


137 Hoàng Thị Thu <b>Hà</b> 02/01/95 Nguyễn Bỉnh Hoá 0.00 0.00 - 0.00 0.00


17


138 Hoàng Thị Thu <b>Hà</b> 25/03/95 Ng. Tri Phương - Văn 6.50 0.00 - 0.00 0.00


18


139 Lê Thị <b>Hà</b> 05/06/95 Triệu Độ - TP Anh 2.25 0.00 - 0.00 0.00


19


140 Ngô Thị Thuý <b>Hà</b> 09/04/95 Trần Hưng Đạo - Lý 8.00 0.00 - 0.00 0.00


20



141 Nguyễn Thị Diệu <b>Hà</b> 28/08/95 Ng. Tri Phương - Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00


21


142 Nguyễn Thị Diệu <b>Hà</b> 07/04/95 Nguyễn Trãi - ĐH Văn 1.75 0.00 - 0.00 0.00


22


143 Nguyễn Thị Ngọc <b>Hà</b> 30/03/95 Phan Đình Phùng - Hố 6.50 0.00 - 0.00 0.00


23


144 Phạm Thị <b>Hà</b> 10/10/95 Trần Hưng Đạo - Sinh 4.25 0.00 - 0.00 0.00


24


145 Phan Thị Thu <b>Hà</b> 25/06/95 Nguyễn Huệ - ĐH Tin 4.50 0.00 - 0.00 0.00


25


146 Thái Thị Thanh <b>Hà</b> 07/07/95 Chế Lan Viên - CL Anh 5.25 0.00 - 0.00 0.00


26


147 Trần Thị Thu <b>Hà</b> 03/07/95 Triệu Độ - TP Hoá 1.25 0.00 - 0.00 0.00


27


148 Trương Mạnh <b>Hà</b> 19/02/95 Triệu Độ - TP Toán 0.00 0.00 Tin 0.00 0.00



28


149 Trương Thị Linh <b>Hà</b> 06/10/95 Nguyễn Huệ - ĐH Tin 3.75 0.00 Anh 3.00 0.00


29


150 Võ Thị Ngọc <b>Hà</b> 02/01/95 Lê Lợi - CL Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


151 Nguyễn Nhật <b>Hạ</b> 05/06/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 7.25 0.00 - 0.00 0.00


1


152 Nguyễn Trần Tuyết <b>Hạ</b> 30/01/95 Trần Hưng Đạo - Anh 0.00 1.00 - 0.00 0.00


2


153 Hồ Đăng Thanh <b>Hải</b> 13/10/94 Phan Đình Phùng - Sinh 7.75 1.00 - 0.00 0.00


3


154 Hoàng Thị Ngọc <b>Hải</b> 02/08/95 Nguyễn Bỉnh Toán 0.50 0.00 Anh 3.00 0.00


4


155 Lê Hồng <b>Hải</b> 29/10/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hố 0.00 0.00 - 0.00 0.00



5


156 Lê Quang <b>Hải</b> 11/01/95 Triệu Hòa - TP Lý 7.25 0.00 - 0.00 0.00


6


157 Nguyễn Hữu <b>Hải</b> 01/11/95 Nguyễn Huệ - ĐH Sinh 3.75 0.00 - 0.00 0.00


7


158 Nguyễn Mạnh <b>Hải</b> 20/02/95 Tân Liên - HH Toán 6.25 0.00 Tin 6.25 0.00


8


159 Nguyễn Quang <b>Hải</b> 17/12/95 Trần Hưng Đạo - Lý 1.75 0.00 - 0.00 0.00


9


160 Nguyễn Thiện <b>Hải</b> 10/01/95 Triệu Trạch - TP Toán 8.00 1.50 Tin 8.00 1.50


10


161 Trần Phước <b>Hải</b> 28/04/95 Triệu Độ - TP Toán 0.50 0.00 Tin 0.50 0.00


11


162 Lê Thị Bảo <b>Hân</b> 05/11/95 Gio Hải - GL Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00


12



163 Trần Thị Bảo <b>Hân</b> 18/06/94 Ng. Tri Phương - Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


13


164 Lê Thị <b>Hằng</b> 21/01/95 Lao Bảo - HH Anh 3.75 0.00 - 0.00 0.00


14


165 Ngô Thị Thanh <b>Hằng</b> 27/08/95 Phan Đình Phùng - Văn 4.75 0.00 - 0.00 0.00


15


166 Nguyễn Thị <b>Hằng</b> 26/08/95 Gio Sơn - GL Lý 0.00 0.00 Toán 0.00 0.00


16


167 Nguyễn Thị <b>Hằng</b> 01/05/95 Vĩnh Hồ - VL Hố 1.25 0.00 Anh 2.00 0.00


17


168 Nguyễn Thị Khánh <b>Hằng</b> 01/10/95 Tôn Thất Thuyết - Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00


18


169 Nguyễn Thị Thanh <b>Hằng</b> 12/11/95 Trần Hưng Đạo - Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


19


170 Nguyễn Thị Thu <b>Hằng</b> 04/04/95 Tân Lâm - Hoá 5.25 0.00 - 0.00 0.00



20


171 Phạm Thị Thúy <b>Hằng</b> 05/09/95 Phan Đình Phùng - Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00


21


172 Trương Thanh <b>Hằng</b> 24/10/95 Phan Đình Phùng - Hoá 6.75 0.00 Anh 2.00 0.00


22


173 Trương Thị Bảo <b>Hằng</b> 10/03/95 Trần Hưng Đạo - Lý 3.50 0.00 Toán 2.00 0.00


23


174 Hồ Thị Mỹ <b>Hạnh</b> 01/01/95 Triệu Giang - TP Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


24


175 Huỳnh Dương Vân <b>Hạnh</b> 20/08/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 3.00 0.00 Lý 1.00 0.00


25


176 Nguyễn Sỹ <b>Hạnh</b> 18/06/95 Nguyễn Du - ĐH Anh 3.00 0.00 Văn 2.75 0.00


26


177 Nguyễn Thị Hồng <b>Hạnh</b> 01/11/95 Thị Trấn Gio Linh - Hoá 4.25 0.00 - 0.00 0.00


27



178 Phan Thị <b>Hạnh</b> 01/08/95 Nguyễn Bỉnh Văn 6.00 0.00 Anh 2.50 0.00


28


179 Võ Thị Hồng <b>Hạnh</b> 01/01/95 Phan Đình Phùng - Toán 6.50 1.00 Anh 8.25 0.00


29


180 Đồn Thị Bích <b>Hảo</b> 25/03/95 Trần Hưng Đạo - Sinh 7.25 0.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


181 Nguyễn Thanh <b>Hậu</b> 28/03/95 Khe Sanh - HH Toán 2.00 0.00 Tin 2.00 0.00


1


182 Nguyễn Văn <b>Hậu</b> 07/06/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00


2


183 Trương Quang <b>Hậu</b> 10/12/95 Gio Mai - GL Lý 7.25 0.00 - 0.00 0.00


3


184 Hồ Thị Thu <b>Hiền</b> 14/04/95 Nguyễn Du - ĐH Sinh 2.25 0.00 - 0.00 0.00


4



185 Lê Thị <b>Hiền</b> 27/01/95 Đường 9 - ĐH Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


5


186 Lê Thị <b>Hiền</b> 18/01/95 Trung Sơn - GL Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00


6


187 Lê Thị <b>Hiền</b> 14/04/95 Tân Lâm - Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


7


188 Nguyễn Thị <b>Hiền</b> 20/04/95 Gio Mai - GL Hoá 4.75 0.00 Lý 0.00 0.00


8


189 Nguyễn Thị <b>Hiền</b> 08/03/95 Thị trấn Cửa Việt - Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00


9


190 Nguyễn Thị <b>Hiền</b> 12/02/95 Triệu An - TP Sinh 0.00 1.00 - 0.00 0.00


10


191 Nguyễn Thị Diệu <b>Hiền</b> 02/02/95 Lao Bảo - HH Sinh 4.50 1.50 Văn 0.00 0.00


11


192 Nguyễn Thị Thu <b>Hiền</b> 01/04/95 Tân Hợp - HH Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00



12


193 Nguyễn Thị Thu <b>Hiền</b> 05/09/95 Lê Lợi - CL Sinh 3.00 0.00 - 0.00 0.00


13


194 Nguyễn Thị Thu <b>Hiền</b> 04/03/95 Nguyễn Trãi - ĐH Anh 6.50 1.00 - 0.00 0.00


14


195 Tống Thị <b>Hiền</b> 22/08/95 Nguyễn Du - ĐH Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00


15


196 Trần Thị Lệ <b>Hiền</b> 24/04/95 Gio Hải - GL Sinh 4.25 0.00 - 0.00 0.00


16


197 Trần Thị Thu <b>Hiền</b> 15/05/95 Triệu Thành - TP Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00


17


198 Trương ái <b>Hiền</b> 01/01/95 Triệu Phước - TP Toán 2.00 0.00 Tin 2.00 0.00


18


199 Trương Thị <b>Hiền</b> 29/05/95 Triệu Độ - TP Anh 2.25 0.00 - 0.00 0.00


19



200 Đoàn Thi Vân <b>Hiệp</b> 15/04/95 Phan Đình Phùng - Văn 7.50 0.00 Anh 2.75 0.00


20


201 Hoàng <b>Hiệp</b> 22/08/95 Thị trấn Hải Lăng - Hoá 7.50 0.00 - 0.00 0.00


21


202 Phan Văn <b>Hiệp</b> 20/02/95 Tân Liên - HH Sinh 3.00 0.00 - 0.00 0.00


22


203 Cáp Xuân <b>Hiếu</b> 22/12/95 Tân Lâm - Hoá 6.50 0.00 - 0.00 0.00


23


204 Hoàng Lê <b>Hiếu</b> 03/09/95 Thị Trấn Gio Linh - Lý 3.25 0.00 - 0.00 0.00


24


205 Hoàng Thị Bảo <b>Hiếu</b> 10/08/95 Hải Tân - HL Anh 4.50 0.00 Tốn 0.00 0.00


25


206 Ngơ Thị Trung <b>Hiếu</b> 10/10/95 Hướng Hiệp - ĐK Toán 2.50 0.00 - 0.00 0.00


26


207 Nguyễn Đơng <b>Hiếu</b> 18/05/95 Trần Quốc Toản - Tốn 2.00 0.00 - 0.00 0.00



27


208 Nguyễn Minh <b>Hiếu</b> 13/01/95 Gio Việt - GL Lý 7.75 2.00 - 0.00 0.00


28


209 Nguyễn Minh <b>Hiếu</b> 10/07/95 Trần Hưng Đạo - Lý 4.00 0.00 - 0.00 0.00


29


210 Phan Lê Thanh <b>Hiếu</b> 03/08/95 Chế Lan Viên - CL Hoá 3.25 0.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


211 Thái Thị Ngọc <b>Hiếu</b> 03/04/95 Phan Đình Phùng - Anh 3.00 0.00 Văn 2.00 0.00


1


212 Trần Khương <b>Hiếu</b> 06/03/95 Triệu Lăng - TP Toán 0.75 0.00 Tin 0.75 0.00


2


213 Võ Minh <b>Hiếu</b> 18/01/95 Gio Hải - GL Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00


3


214 Hồ Tất Minh <b>Hiểu</b> 26/01/95 Hiếu Giang - ĐH Toán 6.00 0.00 - 0.00 0.00



4


215 Bùi Trần Đức <b>Hoà</b> 26/04/95 Vĩnh Sơn - VL Toán 2.00 0.00 Tin 2.00 0.00


5


216 Hoàng Thị Khánh <b>Hoà</b> 21/11/95 Thị Trấn Gio Linh - Lý 0.00 1.00 Toán 0.00 0.00


6


217 Hồng Thị Ngọc <b>Hồ</b> 27/05/95 Hiếu Giang - ĐH Tốn 3.75 0.00 Anh 2.75 0.00


7


218 Nguyễn Thị Hồng <b>Hóa</b> 28/03/95 Triệu Trạch - TP Hoá 4.75 0.00 - 0.00 0.00


8


219 Hồ Sỹ <b>Hòa</b> 01/03/95 Hiếu Giang - ĐH Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00


9


220 Đồn Thị Thanh <b>Hồi</b> 28/11/95 Khóa Bảo - CL Hoá 6.50 0.00 - 0.00 0.00


10


221 Nguyễn Thị Thu <b>Hoài</b> 22/02/95 Triệu Hịa - TP Tốn 2.75 0.00 Lý 1.50 0.00


11



222 Nguyễn Thị Thu <b>Hoài</b> 20/01/95 Triệu Độ - TP Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00


12


223 Trần Thị Thu <b>Hoài</b> 30/07/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 2.50 0.00 - 0.00 0.00


13


224 Lê Thanh <b>Hoan</b> 24/05/95 Nguyễn Du - ĐH Văn 2.50 0.00 Lý 0.00 0.00


14


225 Đồn Ngọc <b>Hốn</b> 30/04/95 Triệu Thuận - TP Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00


15


226 Võ Đình <b>Hồn</b> 28/11/95 Triệu Đơng - TP Lý 1.50 0.00 Toán 1.75 0.00


16


227 Lê Nguyễn <b>Hồng</b> 25/07/94 Phan Đình Phùng - Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00


17


229 Nguyễn Đức <b>Hồng</b> 05/08/95 Gio Hải - GL Hố 5.00 0.00 - 0.00 0.00


18


230 Nguyễn Hữu <b>Hồng</b> 23/05/95 Trung Sơn - GL Tốn 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00



19


231 Phạm Lâm Xuân <b>Hoàng</b> 19/08/95 Lao Bảo - HH Anh 7.75 0.00 - 0.00 0.00


20


232 Phạm Thị Nguyễn <b>Hoàng</b> 21/08/95 Chế Lan Viên - CL Toán 3.00 0.00 - 0.00 0.00


21


233 Phan Huy <b>Hoàng</b> 19/05/95 Nguyễn Trãi - ĐH Sinh 9.00 0.00 - 0.00 0.00


22


234 Trần Ngọc <b>Hoàng</b> 19/10/95 Tân Lập - HH Lý 6.75 1.50 - 0.00 0.00


23


235 Cao Thị Ngọc <b>Hòe</b> 28/09/94 Khe Sanh - HH Văn 3.00 0.00 Sinh 2.75 0.00


24


236 Đỗ Thị Minh <b>Hồng</b> 11/08/95 Thị Trấn Gio Linh - Anh 6.25 1.00 - 0.00 0.00


25


237 Nguyễn Thị Bích <b>Hợp</b> 03/06/95 Hải Vĩnh - HL Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00


26



238 Lâm Thị Kim <b>Huệ</b> 22/02/95 Gio An - GL Anh 7.50 0.00 - 0.00 0.00


27


239 Trần Thị <b>Huệ</b> 28/02/95 Thị trấn Cửa Việt - Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


28


240 Hồ Ngọc <b>Hùng</b> 03/05/95 Phan Đình Phùng - Lý 9.50 0.00 Toán 4.75 0.00


29


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Điểm Mơn KK


Mơn KK Điểm


241 Hồng Mạnh <b>Hùng</b> 28/11/95 Chu Văn An - VL Toán 2.50 0.00 Lý 2.75 0.00


1


242 Hoàng Phi <b>Hùng</b> 06/05/95 Trần Hưng Đạo - Văn 5.25 0.00 - 0.00 0.00


2


243 Nguyễn Ngọc <b>Hùng</b> 03/12/94 Trần Quốc Toản - Toán 6.00 0.00 - 0.00 0.00


3


244 Nguyễn Văn <b>Hùng</b> 04/09/95 Gio Thành - GL Toán 6.25 0.00 Tin 6.25 0.00



4


245 Nguyễn Việt <b>Hùng</b> 07/04/95 Trần Hưng Đạo - Toán 7.25 0.00 Tin 7.25 0.00


5


246 Phan Thanh <b>Hùng</b> 28/11/95 Phan Đình Phùng - Lý 8.25 1.00 Tốn 5.50 0.00


6


247 Trần Mạnh <b>Hùng</b> 27/08/95 Khóa Bảo - CL Tốn 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


7


248 Trần Phi <b>Hùng</b> 10/10/95 Triệu Độ - TP Tin 4.00 0.00 - 0.00 0.00


8


249 Bùi Văn Việt <b>Hưng</b> 14/01/95 Hải Tân - HL Anh 7.25 1.00 Tốn 2.50 0.00


9


250 Ngơ Thị Xuân <b>Hưng</b> 27/02/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 8.00 0.00 Sinh 0.00 0.00


10


251 Nguyễn Quang <b>Hưng</b> 22/02/95 Trần Quốc Toản - Toán 6.25 0.00 - 0.00 0.00


11



252 Phạm Quốc <b>Hưng</b> 25/07/95 Nguyễn Huệ - ĐH Lý 0.25 0.00 - 0.00 0.00


12


253 Hoàng Thị Thanh <b>Hương</b> 17/11/95 Ng. Tri Phương - Văn 4.75 0.00 Anh 3.00 0.00


13


254 Nguyễn Thị <b>Hương</b> 01/04/95 Lao Bảo - HH Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00


14


255 Nguyễn Thị Lan <b>Hương</b> 28/10/95 Triệu Độ - TP Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


15


256 Nguyễn Thị Thu <b>Hương</b> 04/02/95 Nguyễn Trãi - ĐH Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00


16


257 Trần Thị Thu <b>Hương</b> 07/02/95 Khe Sanh - HH Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


17


258 Võ Nguyên <b>Hương</b> 03/03/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 7.50 0.00 Anh 3.25 0.00


18


259 Bùi Đức <b>Hướng</b> 21/07/95 Nguyễn Bỉnh Toán 2.75 0.00 - 0.00 0.00



19


260 Nguyễn Thị Thanh <b>Hường</b> 02/07/95 Nguyễn Bỉnh Hoá 3.25 0.00 - 0.00 0.00


20


261 Hoàng Văn <b>Hữu</b> 19/01/95 Ng. Tri Phương - Toán 4.50 0.00 Lý 4.75 0.00


21


262 Hoàng Anh <b>Huy</b> 26/11/95 Phan Đình Phùng - Lý 4.25 0.00 Tốn 0.00 0.00


22


263 Hồng Văn <b>Huy</b> 20/08/95 Hội Yên - HL Toán 4.25 0.00 Lý 1.50 0.00


23


264 Nguyễn Đức <b>Huy</b> 16/10/95 Triệu Long - TP Hoá 4.00 0.00 - 0.00 0.00


24


265 Nguyễn Đức Quang <b>Huy</b> 22/09/95 Tơn Thất Thuyết - Tốn 0.75 0.00 Tin 0.75 0.00


25


266 Nguyễn Quốc <b>Huy</b> 02/04/95 Lao Bảo - HH Lý 0.25 0.00 - 0.00 0.00


26



267 Nguyễn Thanh <b>Huy</b> 15/05/95 Nguyễn Tất Thành Toán 6.50 0.00 Tin 6.50 0.00


27


268 Phan Quốc <b>Huy</b> 12/01/95 Gio An - GL Hoá 2.50 0.00 - 0.00 0.00


28


269 Trần Quang <b>Huy</b> 18/05/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 4.00 0.00 - 0.00 0.00


29


270 Nguyễn Thị <b>Huyên</b> 08/10/95 Gio Mỹ - GL Sinh 7.50 1.50 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


271 Bùi Thị Thu <b>Huyền</b> 18/10/95 Thị trấn Cửa Việt - Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00


1


272 Đoàn Thị Khánh <b>Huyền</b> 07/08/95 Tân Liên - HH Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00


2


273 Hoàng Thanh Thanh <b>Huyền</b> 28/04/95 Phan Đình Phùng - Anh 4.25 0.00 Toán 3.75 0.00


3



274 Lê Thị <b>Huyền</b> 08/01/95 Chế Lan Viên - CL Văn 4.50 1.00 - 0.00 0.00


4


275 Nguyễn Thị <b>Huyền</b> 06/08/95 Nguyễn Huệ - ĐH Sinh 4.50 1.00 - 0.00 0.00


5


276 Nguyễn Thị <b>Huyền</b> 10/08/95 Tân Liên - HH Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


6


277 Nguyễn Thị <b>Huyền</b> 18/08/95 Triệu Đại - TP Văn 4.00 0.00 Lý 0.00 0.00


7


278 Nguyễn Thị Khánh <b>Huyền</b> 17/07/95 Trần Quốc Toản - Anh 2.75 0.00 Văn 3.75 0.00


8


279 Nguyễn Thị Khánh <b>Huyền</b> 30/10/95 Trần Hưng Đạo - Anh 6.00 0.00 Toán 2.00 0.00


9


280 Nguyễn Thị Thu <b>Huyền</b> 23/09/95 Phan Đình Phùng - Hoá 2.25 0.00 - 0.00 0.00


10


281 Phạm Thị Khánh <b>Huyền</b> 09/07/95 Hiếu Giang - ĐH Hoá 4.75 0.00 Anh 3.00 0.00



11


282 Trần Thị Diệu <b>Huyền</b> 19/07/95 Chế Lan Viên - CL Hoá 6.00 0.00 - 0.00 0.00


12


283 Trần Thị Thanh <b>Huyền</b> 20/08/95 Nguyễn Huệ - ĐH Lý 1.00 0.00 - 0.00 0.00


13


284 Trần Văn <b>Huynh</b> 30/01/95 Thị Trấn Gio Linh - Lý 2.75 0.00 - 0.00 0.00


14


285 Hồ Văn <b>Khang</b> 26/01/95 Hải Thiện - HL Toán 6.50 0.00 Lý 1.75 0.00


15


286 Nguyễn Gia <b>Khanh</b> 08/05/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00


16


287 Hồ Lê Bá <b>Khánh</b> 10/04/95 Khe Sanh - HH Toán 6.75 1.50 Tin 6.75 1.50


17


288 Hoàng Kim <b>Khánh</b> 12/07/95 Triệu Độ - TP Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00


18



289 Hoàng Lê Duy <b>Khánh</b> 08/03/95 Tân Hợp - HH Hoá 2.50 0.00 - 0.00 0.00


19


290 Nguyễn Nam <b>Khánh</b> 22/09/95 Gio Mai - GL Hoá 6.50 0.00 - 0.00 0.00


20


291 Phạm Vân <b>Khánh</b> 30/08/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


21


292 Trần Minh <b>Khánh</b> 19/05/95 Gio Việt - GL Toán 0.50 0.00 - 0.00 0.00


22


293 Trần Thị Vân <b>Khánh</b> 20/09/95 Thị Trấn Gio Linh - Hoá 3.75 0.00 - 0.00 0.00


23


294 Văn Ngọc <b>Khánh</b> 20/12/95 Trần Hưng Đạo - Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00


24


295 Hồ Đăng <b>Khoa</b> 21/10/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 3.25 0.00 - 0.00 0.00


25


296 Nguyễn Đăng <b>Khoa</b> 28/05/95 Triệu Thuận - TP Toán 0.50 0.00 Tin 0.50 0.00



26


297 Ngơ Văn <b>Khương</b> 21/03/95 Lao Bảo - HH Tốn 3.00 0.00 - 0.00 0.00


27


298 Nguyễn Đức <b>Kiên</b> 03/08/95 Chu Văn An - VL Hoá 1.75 0.00 - 0.00 0.00


28


299 Nguyễn Lê <b>Kiên</b> 18/04/95 Nguyễn Huệ - ĐH Lý 3.00 0.00 Tin 4.25 0.00


29


300 Nguyễn Tuấn <b>Kiệt</b> 17/09/95 Trần Hưng Đạo - Toán 1.75 0.00 Tin 1.75 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


301 Võ Phùng Công <b>Kiệt</b> 04/06/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


1


302 Trần Thị <b>Kiều</b> 17/07/95 Thị trấn Cửa Việt - Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00


2


303 Hồ Gia <b>Kỳ</b> 15/01/95 Thị trấn Cửa Việt - Toán 5.00 0.00 Tin 5.00 0.00



3


304 Lê Tuấn <b>Kỳ</b> 12/08/95 Phan Đình Phùng - Sinh 4.25 0.00 - 0.00 0.00


4


305 Phan Minh <b>Kỳ</b> 06/01/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 5.25 0.00 Tin 5.25 0.00


5


306 Hạ Thị Thanh <b>Lài</b> 15/03/95 Phan Đình Phùng - Sinh 7.00 0.00 Văn 1.75 0.00


6


307 Lê Thị Hồng <b>Lài</b> 07/02/95 Đinh Tiên Hoàng - Lý 0.25 0.00 - 0.00 0.00


7


308 Mai Thị Thu <b>Lài</b> 25/04/95 Tân Lập - HH Văn 6.00 0.00 Anh 0.00 0.00


8


309 Lê Thị Thanh <b>Lam</b> 30/09/95 Trần Hưng Đạo - Văn 7.00 0.00 - 0.00 0.00


9


310 Lê Ngọc <b>Lâm</b> 21/08/95 Trần Hưng Đạo - Toán 7.25 0.00 Lý 3.25 0.00


10



311 Lê Tùng <b>Lâm</b> 10/07/95 Trần Quốc Toản - Hoá 6.50 0.00 - 0.00 0.00


11


312 Nguyễn Đình <b>Lâm</b> 13/02/95 Hải Thái - GL Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00


12


313 Nguyễn Đình Tùng <b>Lâm</b> 15/03/95 Nguyễn Trãi - ĐH Văn 8.00 0.00 - 0.00 0.00


13


314 Nguyễn Phúc <b>Lâm</b> 30/09/95 Trần Hưng Đạo - Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


14


315 Trần Quang Tùng <b>Lâm</b> 11/07/95 Hiếu Giang - ĐH Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00


15


316 Trần Thị Minh <b>Lành</b> 07/01/95 Tân Liên - HH Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


16


317 Nguyễn Thị <b>Lệ</b> 20/11/95 Trung Sơn - GL Văn 4.75 0.00 - 0.00 0.00


17


318 Trần Thanh <b>Liêm</b> 15/10/95 Thị trấn Cửa Việt - Toán 3.00 0.00 Lý 4.00 0.00



18


319 Hà Thị Thuỳ <b>Liên</b> 26/02/95 Nguyễn Trãi - VL Toán 4.75 0.00 Anh 0.00 0.00


19


320 Nguyễn Thị Kiều <b>Liên</b> 01/01/95 Chế Lan Viên - CL Anh 3.75 0.00 - 0.00 0.00


20


321 Bùi Thị Diệu <b>Linh</b> 06/04/95 Tân Liên - HH Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00


21


322 Đặng Thị Thảo <b>Linh</b> 30/07/95 Thị Trấn Gio Linh - Hoá 6.25 0.00 - 0.00 0.00


22


323 Hồ Tất Thị <b>Linh</b> 09/03/95 Hiếu Giang - ĐH Toán 1.25 0.00 Tin 1.25 0.00


23


324 Hồ Văn <b>Linh</b> 21/08/95 Gio Hải - GL Lý 5.50 0.00 - 0.00 0.00


24


325 Hoàng Thị Ngọc <b>Linh</b> 05/01/95 Hiếu Giang - ĐH Hoá 4.50 0.00 Anh 3.50 0.00


25



326 Lê Công Hạnh <b>Linh</b> 02/05/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 6.50 0.00 Lý 6.00 0.00


26


327 Nguyễn Đức <b>Linh</b> 13/01/95 Trần Hưng Đạo - Lý 3.50 0.00 - 0.00 0.00


27


328 Nguyễn Lê Hưng <b>Linh</b> 23/08/95 Phan Đình Phùng - Sinh 9.00 1.50 - 0.00 0.00


28


329 Nguyễn Ngọc <b>Linh</b> 12/02/95 Gio Mai - GL Toán 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00


29


330 Nguyễn Nhật <b>Linh</b> 26/03/95 TT Krơng Klang - Tốn 4.50 1.50 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


331 Nguyễn Thành <b>Linh</b> 01/04/95 Triệu Đại - TP Anh 2.50 0.00 Toán 1.50 0.00


1


332 Nguyễn Thị Mạnh <b>Linh</b> 07/04/95 Phan Đình Phùng - Tốn 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00


2



333 Nguyễn Vũ Kiều <b>Linh</b> 01/10/95 Gio Sơn - GL Sinh 7.00 1.00 - 0.00 0.00


3


334 Tạ Khánh <b>Linh</b> 01/11/95 Gio An - GL Hoá 6.00 0.00 - 0.00 0.00


4


335 Trần Nhật <b>Linh</b> 05/06/95 Trung Giang - GL Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00


5


336 Trần Thị Thuỳ <b>Linh</b> 25/02/95 Gio Thành - GL Văn 6.25 0.00 Anh 2.50 0.00


6


337 Trương Thị Thùy <b>Linh</b> 25/06/95 Gio Mai - GL Sinh 4.00 0.00 - 0.00 0.00


7


338 Văn Nhật <b>Linh</b> 20/11/95 Cửa Tùng - VL Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


8


339 Hồng Thị Bích <b>Loan</b> 21/08/95 Trần Hưng Đạo - Toán 7.50 1.00 Tin 7.50 1.00


9


340 Hoàng Thị Mai <b>Loan</b> 21/08/95 Trần Hưng Đạo - Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00



10


341 Hoàng Thị Phương <b>Loan</b> 15/03/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00


11


342 Nguyễn Thị Kiều <b>Loan</b> 23/10/95 Nguyễn Trãi - VL Văn 6.50 0.00 - 0.00 0.00


12


343 Nguyễn Phú <b>Lộc</b> 06/05/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 0.25 0.00 - 0.00 0.00


13


344 Nguyễn Thị Mỹ <b>Lộc</b> 08/08/95 Nguyễn Du - ĐH Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00


14


345 Trần Thị Thanh <b>Lộc</b> 12/04/95 Nguyễn Huệ - ĐH Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


15


346 Đậu Thanh <b>Long</b> 18/07/95 Trần Hưng Đạo - Tin 2.50 0.00 - 0.00 0.00


16


347 Hoàng Đức <b>Long</b> 24/01/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hoá 8.00 0.00 - 0.00 0.00


17



348 Lê Hoàng <b>Long</b> 12/10/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 7.75 0.00 Tin 7.75 0.00


18


349 Lê Thành <b>Long</b> 02/10/95 Gio Việt - GL Hoá 1.25 0.00 - 0.00 0.00


19


350 Lê Văn <b>Long</b> 15/02/95 Triệu Phước - TP Văn 7.25 0.00 - 0.00 0.00


20


351 Ngô Vĩnh <b>Long</b> 31/07/95 Phan Đình Phùng - Lý 0.00 0.00 - 0.00 0.00


21


352 Đặng Thành <b>Luân</b> 20/01/95 Lao Bảo - HH Toán 0.00 0.00 Tin 0.00 0.00


22


353 Nguyễn Thế <b>Luân</b> 04/02/95 Đinh Tiên Hoàng - Sinh 6.75 1.00 - 0.00 0.00


23


354 Trần Nữ Thy <b>Luân</b> 05/10/95 Chế Lan Viên - CL Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


24


355 Bùi Xuân <b>Luật</b> 02/03/95 Gio Hải - GL Hoá 5.00 1.00 - 0.00 0.00



25


356 Hồng <b>Lực</b> 30/08/94 Ng. Tri Phương - Tốn 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00


26


357 Nguyễn Quang <b>Lương</b> 26/10/95 Đinh Tiên Hoàng - Tin 7.00 0.00 Sinh 0.00 2.00


27


358 Nguyễn Thị Hiền <b>Lương</b> 22/03/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 7.00 0.00 - 0.00 0.00


28


359 Phan Đức <b>Luyện</b> 20/04/95 Gio Hải - GL Toán 8.00 1.00 Tin 8.00 1.00


29


360 Đoàn Thị Phương <b>Ly</b> 12/09/95 Triệu Thuận - TP Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


361 Lê Bê <b>Ly</b> 10/01/95 Triệu Trạch - TP Anh 6.00 1.00 - 0.00 0.00


1


362 Nguyễn Thị Hà <b>Ly</b> 16/03/95 Trung Sơn - GL Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00



2


363 Nguyễn Thị Khánh <b>Ly</b> 29/05/95 Thị trấn Cửa Việt - Anh 3.25 0.00 - 0.00 0.00


3


364 Phan Hương <b>Ly</b> 17/04/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 5.00 0.00 Văn 7.00 0.00


4


365 Phùng Thị Phương <b>Ly</b> 02/09/95 Cửa Tùng - VL Văn 0.00 0.00 Anh 0.00 0.00


5


366 Trần Khánh <b>Ly</b> 01/01/95 Gio Việt - GL Văn 5.00 0.00 Anh 3.00 0.00


6


367 Lê Thị <b>Lý</b> 22/01/95 Lý Thường Kiệt - Văn 5.25 1.00 - 0.00 0.00


7


368 Trịnh Cơng <b>Lý</b> 04/02/95 Nguyễn Huệ - CL Tốn 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00


8


369 Trịnh Thị Hải <b>Lý</b> 20/06/95 Triệu Giang - TP Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00


9



370 Lê Hoàng Phương <b>Mai</b> 28/02/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hoá 6.00 0.00 Anh 6.25 1.00


10


371 Lê Thị Ngọc <b>Mai</b> 29/06/95 Phan Đình Phùng - Văn 0.00 0.00 Anh 0.00 0.00


11


372 Phan Thị <b>Mai</b> 28/06/95 Trần Hưng Đạo - Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00


12


373 Võ Ngọc <b>Mai</b> 03/12/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00


13


374 Võ Thuý <b>Mai</b> 03/12/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 0.25 0.00 - 0.00 0.00


14


375 Phan Thị Phương <b>Mẫn</b> 01/01/95 Nguyễn Du - ĐH Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00


15


376 Hồ Sỹ <b>Minh</b> 20/11/95 Trần Hưng Đạo - Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00


16


377 Hoàng Nhật <b>Minh</b> 09/10/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 6.25 1.50 - 0.00 0.00



17


378 Nguyễn Đức <b>Minh</b> 17/08/95 Nguyễn Du - ĐH Lý 3.25 0.00 Tin 4.50 0.00


18


379 Nguyễn Đức <b>Minh</b> 02/02/95 Triệu Hịa - TP Tốn 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00


19


380 Nguyễn Hà <b>Minh</b> 20/12/95 Khe Sanh - HH Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00


20


381 Lê Thị Khánh <b>Mơ</b> 05/02/95 Triệu An - TP Văn 6.25 0.00 - 0.00 0.00


21


382 Đỗ Thị <b>My</b> 25/04/95 Tân Long - HH Toán 0.00 0.00 - 0.00 0.00


22


383 Hoàng Thị Diệu <b>My</b> 02/09/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 0.50 0.00 Anh 0.00 0.00


23


384 Hoàng Thị Hà <b>My</b> 13/01/95 Nguyễn Trãi - ĐH Lý 0.00 0.00 - 0.00 0.00


24



385 Lê Thị Hoài <b>My</b> 30/10/95 Triệu An - TP Anh 2.50 0.00 - 0.00 0.00


25


386 Lê Trà <b>My</b> 21/07/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 8.25 1.50 Anh 5.00 0.00


26


387 Nguyễn Thị Hà <b>My</b> 08/12/95 Triệu Phước - TP Hoá 1.50 0.00 - 0.00 0.00


27


388 Nguyễn Trà <b>My</b> 14/08/95 Thị trấn Cửa Việt - Anh 2.75 0.00 - 0.00 0.00


28


389 Hồ Thị Thẩm <b>Mỹ</b> 10/05/95 Thị trấn Cửa Việt - Hoá 1.75 0.00 Sinh 3.25 0.00


29


390 Dương Thị <b>Na</b> 02/10/95 Thị Trấn Gio Linh - Văn 5.00 1.50 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


391 Hồ Thị Cẩm <b>Na</b> 20/06/95 Triệu Giang - TP Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00


1



392 Lê Thị Ly <b>Na</b> 07/03/95 Triệu Độ - TP Hoá 3.75 0.00 - 0.00 0.00


2


393 Nguyễn Thị Ly <b>Na</b> 19/06/95 Lê Lợi - CL Hoá 2.25 0.00 Lý 0.00 0.00


3


394 Trần Thị <b>Na</b> 10/02/95 Gio Quang - GL Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00


4


395 Ngơ Hồi <b>Nam</b> 13/03/95 Hải Vĩnh - HL Hoá 6.25 1.50 Lý 0.00 0.00


5


396 Phan Hải <b>Nam</b> 02/03/95 Hải Thái - GL Toán 5.00 0.00 Tin 5.00 0.00


6


397 Trần Hoài <b>Nam</b> 20/06/95 Triệu Hịa - TP Hố 1.50 0.00 Anh 3.25 0.00


7


398 Lê Thị Thu <b>Nga</b> 06/03/95 Phan Đình Phùng - Hố 6.75 0.00 - 0.00 0.00


8


399 Thái Thị Hương <b>Nga</b> 27/09/95 Bến Quan - VL Văn 6.25 0.00 - 0.00 0.00



9


400 Đoàn Thị Thuỳ <b>Ngân</b> 05/08/95 Nguyễn Trãi - ĐH Anh 4.25 0.00 - 0.00 0.00


10


401 Lê Dạ <b>Ngân</b> 06/09/95 Hiếu Giang - ĐH Toán 0.75 0.00 Tin 0.75 0.00


11


402 Lê Thị Quỳnh <b>Ngân</b> 24/11/95 Nguyễn Trãi - ĐH Anh 0.00 0.00 - 0.00 0.00


12


403 Nguyễn Thị Dạ <b>Ngân</b> 18/02/95 Thị Trấn Gio Linh - Anh 4.25 0.00 Văn 4.50 0.00


13


404 Nguyễn Thị Thảo <b>Ngân</b> 08/06/95 Nguyễn Trãi - ĐH Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00


14


405 Trần Thị Kim <b>Ngân</b> 17/10/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 4.50 0.00 - 0.00 0.00


15


406 Trương Thị Thảo <b>Ngân</b> 15/12/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 5.25 0.00 Văn 3.75 0.00


16



407 Nguyễn Văn <b>Nghĩa</b> 23/04/95 Hải Khê - HL Hoá 4.00 0.00 - 0.00 0.00


17


408 Phan Quang <b>Nghĩa</b> 20/06/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 2.25 0.00 Lý 1.50 0.00


18


409 Trương Hữu <b>Nghĩa</b> 20/08/95 Phan Đình Phùng - Tốn 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00


19


410 Cao Thị Hạnh <b>Ngọc</b> 11/09/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00


20


411 Hoàng Thị ánh <b>Ngọc</b> 01/02/95 Lê Lợi - CL Anh 2.50 0.00 - 0.00 0.00


21


412 Lê Minh Thanh <b>Ngọc</b> 24/01/95 Nguyễn Bỉnh Lý 0.00 1.50 - 0.00 0.00


22


413 Lê Nguyễn Thanh <b>Ngọc</b> 01/10/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00


23


414 Nguyễn Khánh <b>Ngọc</b> 06/11/95 Phan Đình Phùng - Hoá 8.75 1.00 Lý 6.50 0.00



24


415 Nguyễn Nữ Khánh <b>Ngọc</b> 25/01/95 Thị Trấn Gio Linh - Anh 6.25 0.00 Văn 6.50 0.00


25


416 Nguyễn Phan Kim <b>Ngọc</b> 02/01/95 Khe Sanh - HH Sinh 6.00 1.00 - 0.00 0.00


26


417 Nguyễn Thị Như <b>Ngọc</b> 04/07/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00


27


418 Nguyễn Thị Như <b>Ngọc</b> 10/04/95 Tân Hợp - HH Toán 3.00 1.00 Tin 3.00 1.00


28


419 Nguyễn Thị Tú <b>Ngọc</b> 20/09/95 Gio Mỹ - GL Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00


29


420 Trần Bảo <b>Ngọc</b> 18/02/95 Cửa Tùng - VL Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


421 Trần Thị <b>Ngọc</b> 16/04/95 Gio Hải - GL Văn 2.00 0.00 - 0.00 0.00



1


422 Trần Thị Bích <b>Ngọc</b> 29/03/95 Phan Đình Phùng - Hoá 8.25 1.00 Lý 5.75 0.00


2


423 Trương Thị <b>Ngọc</b> 22/04/95 Gio Mai - GL Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00


3


424 Hồ Viết <b>Nguyên</b> 21/03/95 Triệu Giang - TP Lý 3.50 0.00 - 0.00 0.00


4


425 Hoàng Thảo <b>Nguyên</b> 05/01/95 Chế Lan Viên - CL Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00


5


426 Lê Tân <b>Nguyên</b> 14/01/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00


6


427 Lê Văn <b>Ngun</b> 11/05/95 Phan Đình Phùng - Tốn 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00


7


428 Nguyễn Thảo <b>Nguyên</b> 14/07/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 5.50 0.00 - 0.00 0.00


8



429 Nguyễn Thị Thảo <b>Nguyên</b> 20/12/95 Chế Lan Viên - CL Hoá 5.50 0.00 Lý 0.00 0.00


9


430 Nguyễn Viết Phương <b>Nguyên</b> 30/10/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hoá 6.00 0.00 Anh 3.25 0.00


10


431 Phan Thảo <b>Nguyên</b> 01/01/95 Nguyễn Huệ - CL Hoá 5.50 0.00 - 0.00 0.00


11


432 Trương Công <b>Nguyên</b> 18/01/95 Trung Sơn - GL Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00


12


433 Nguyễn Thị <b>Nguyệt</b> 15/06/95 Trung Sơn - GL Toán 4.00 0.00 - 0.00 0.00


13


434 Trần Đình Thuỷ <b>Nguyệt</b> 30/05/95 Gio Sơn - GL Sinh 7.00 0.00 - 0.00 0.00


14


435 Nguyễn Thị Thanh <b>Nhàn</b> 20/06/95 Tân Liên - HH Toán 0.00 0.00 - 0.00 0.00


15


436 Lê Sĩ <b>Nhân</b> 26/04/95 Triệu Độ - TP Toán 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00



16


437 Nguyễn Đức Thành <b>Nhân</b> 14/09/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 3.50 0.00 Anh 3.50 0.00


17


438 Nguyễn Thành <b>Nhân</b> 07/11/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 3.25 2.00 Tin 3.25 2.00


18


439 Phạm Nguyễn Thành <b>Nhân</b> 02/04/95 Hải Chánh - HL Hoá 7.00 0.00 - 0.00 0.00


19


440 Trương Thị ái <b>Nhân</b> 04/08/95 Gio Mai - GL Sinh 2.25 0.00 - 0.00 0.00


20


441 Bùi Minh <b>Nhật</b> 28/05/95 Thị trấn Cửa Việt - Sinh 3.75 0.00 - 0.00 0.00


21


442 Nguyễn <b>Nhật</b> 04/07/95 Tân Lập - HH Toán 4.00 0.00 Lý 0.00 0.00


22


443 Nguyễn Ngô Minh <b>Nhật</b> 16/10/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 7.25 0.00 - 0.00 0.00


23



444 Châu Ngọc Linh <b>Nhi</b> 22/08/95 Trần Hưng Đạo - Toán 8.50 1.00 Anh 4.50 0.00


24


445 Đào Uyên <b>Nhi</b> 01/03/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 3.00 0.00 Sinh 0.00 0.00


25


446 Hồ Thị Phương <b>Nhi</b> 02/03/95 Triệu Độ - TP Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00


26


447 Hoàng Thị Kiều <b>Nhi</b> 02/04/95 Ng. Tri Phương - Văn 6.00 0.00 Anh 3.00 0.00


27


448 Lê Phương <b>Nhi</b> 27/10/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 8.50 1.50 Tin 8.50 1.50


28


449 Lê Thị Hồng <b>Nhi</b> 16/04/95 Phan Đình Phùng - Sinh 7.25 0.00 - 0.00 0.00


29


450 Lê Thị Thảo <b>Nhi</b> 22/12/95 Phan Đình Phùng - Anh 7.75 1.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm



451 Lê Thị Thảo <b>Nhi</b> 28/08/95 Trần Hưng Đạo - Lý 7.25 1.50 - 0.00 0.00


1


452 Nguyễn Đào Quỳnh <b>Nhi</b> 08/02/95 Phan Đình Phùng - Tốn 5.00 0.00 Tin 5.00 0.00


2


453 Nguyễn Thanh <b>Nhi</b> 15/08/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 5.50 0.00 Sinh 0.00 0.00


3


454 Nguyễn Thị ái <b>Nhi</b> 17/07/95 Nguyễn Huệ - CL Lý 4.25 0.00 - 0.00 0.00


4


455 Nguyễn Thị ái <b>Nhi</b> 18/02/95 Nguyễn Bỉnh Hoá 5.00 0.00 - 0.00 0.00


5


456 Nguyễn Thị ái <b>Nhi</b> 12/02/95 Nguyễn Huệ - ĐH Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00


6


457 Nguyễn Thị ái <b>Nhi</b> 03/06/95 Hải Ba - HL Toán 5.00 0.00 Tin 5.00 0.00


7


458 Nguyễn Thị ái <b>Nhi</b> 22/01/95 Thị trấn Hải Lăng - Anh 0.00 0.00 - 0.00 0.00



8


459 Nguyễn Thị Hải <b>Nhi</b> 02/06/95 Phan Đình Phùng - Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00


9


460 Nguyễn Thị Hồng <b>Nhi</b> 08/03/95 Nguyễn Du - ĐH Hoá 4.50 0.00 - 0.00 0.00


10


461 Nguyễn Thị Lan <b>Nhi</b> 22/10/95 Trần Quốc Toản - Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00


11


462 Nguyễn Thị Thảo <b>Nhi</b> 02/12/95 Cửa Tùng - VL Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


12


463 Nguyễn Thị ý <b>Nhi</b> 16/11/94 Nguyễn Huệ - ĐH Văn 5.25 0.00 - 0.00 0.00


13


464 Nguyễn Tố ý <b>Nhi</b> 05/01/95 Thị Trấn Gio Linh - Anh 2.75 0.00 - 0.00 0.00


14


465 Phan Lê Thảo <b>Nhi</b> 01/08/95 Tân Liên - HH Toán 5.00 0.00 - 0.00 0.00


15



466 Phan Thị ái <b>Nhi</b> 29/08/95 Lao Bảo - HH Toán 5.00 0.00 Lý 0.75 0.00


16


467 Phan Thị Hồng <b>Nhi</b> 20/10/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00


17


468 Trần Thị Khánh <b>Nhi</b> 16/06/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 2.00 0.00 - 0.00 0.00


18


469 Trần Thị ý <b>Nhi</b> 25/05/95 Cửa Tùng - VL Hoá 6.00 0.00 - 0.00 0.00


19


470 Trương Thị Xuân <b>Nhi</b> 26/09/95 Nguyễn Huệ - ĐH Văn 7.50 0.00 - 0.00 0.00


20


471 Trương Tiểu Linh <b>Nhi</b> 30/05/95 Nguyễn Du - ĐH Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


21


472 Văn Thảo <b>Nhi</b> 01/04/95 Phan Đình Phùng - Hố 4.50 0.00 Sinh 3.50 0.00


22


473 Hồ Thị <b>Nhị</b> 07/08/95 Thị trấn Cửa Việt - Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00



23


474 Phạm Trần Đình <b>Nho</b> 12/04/95 Hải Tân - HL Tốn 4.75 0.00 - 0.00 0.00


24


475 Hồ Thị Quỳnh <b>Như</b> 04/10/95 Hiếu Giang - ĐH Hoá 3.25 0.00 - 0.00 0.00


25


476 Hồng Thị Bạch <b>Như</b> 14/09/95 Nguyễn Huệ - ĐH Tốn 0.75 0.00 Tin 0.75 0.00


26


477 Lê Thị ái <b>Như</b> 12/08/95 Nguyễn Huệ - ĐH Văn 7.50 1.50 Anh 6.00 0.00


27


478 Lê Thị Hoài <b>Như</b> 10/07/95 Chế Lan Viên - CL Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00


28


479 Lê Thị Quỳnh <b>Như</b> 30/04/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hoá 9.00 1.50 - 0.00 0.00


29


480 Lê Thị Quỳnh <b>Như</b> 04/07/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 4.50 0.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Điểm Môn KK



Môn KK Điểm


481 Lê Thị Quỳnh <b>Như</b> 21/04/95 Nguyễn Trãi - ĐH Tin 3.00 0.00 - 0.00 0.00


1


482 Lê Thị Quỳnh <b>Như</b> 22/02/95 Hiếu Giang - ĐH Hoá 3.25 0.00 - 0.00 0.00


2


483 Nguyễn Hồ Quỳnh <b>Như</b> 06/05/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hoá 6.50 0.00 Anh 5.00 1.00


3


484 Nguyễn Thị Quỳnh <b>Như</b> 25/10/95 Triệu Trung - TP Anh 3.25 0.00 - 0.00 0.00


4


485 Nguyễn Thị Quỳnh <b>Như</b> 20/03/95 Trung Giang - GL Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


5


486 Phan Thị Quỳnh <b>Như</b> 27/12/95 Nguyễn Huệ - CL Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00


6


487 Trần Thị Quỳnh <b>Như</b> 07/04/95 Lao Bảo - HH Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00


7



488 Trương Bích Ngọc <b>Như</b> 24/08/95 Khe Sanh - HH Văn 6.75 0.00 - 0.00 0.00


8


489 Vỏ Thị ái <b>Như</b> 15/01/95 Hải Ba - HL Lý 6.00 0.00 Toán 5.00 0.00


9


490 Hồ Thị Bảo <b>Nhung</b> 19/05/95 Trần Hưng Đạo - Anh 4.25 0.00 - 0.00 0.00


10


491 Hoàng Thị Kim <b>Nhung</b> 31/03/95 Hiếu Giang - ĐH Toán 3.00 0.00 - 0.00 0.00


11


492 Lê Thị Hoài <b>Nhung</b> 03/08/95 Tân Lập - HH Anh 3.75 0.00 Hoá 0.00 0.00


12


493 Nguyễn Thị Hồng <b>Nhung</b> 23/07/95 Khóa Bảo - CL Sinh 6.50 0.00 Toán 0.50 0.00


13


494 Nguyễn Thị Mỹ <b>Nhung</b> 17/07/95 Nguyễn Huệ - CL Hoá 6.50 1.00 - 0.00 0.00


14


495 Trần Thị <b>Nhung</b> 21/11/94 Nguyễn Du - ĐH Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00



15


496 Trần Thị Cẩm <b>Nhung</b> 22/04/95 Nguyễn Huệ - ĐH Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00


16


497 Trần Tuyết <b>Nhung</b> 01/10/95 Phan Đình Phùng - Anh 3.50 0.00 Toán 3.00 0.00


17


498 Trương Thị <b>Nhung</b> 02/01/95 Cửa Tùng - VL Hoá 6.50 1.00 - 0.00 0.00


18


499 Trương Thị Phương <b>Nhung</b> 19/05/95 Khe Sanh - HH Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00


19


500 Hồ Thị Kiều <b>Oanh</b> 15/06/95 Nguyễn Huệ - ĐH Sinh 6.25 0.00 Toán 3.00 0.00


20


501 Hoàng Thị Kim <b>Oanh</b> 20/10/95 Gio Quang - GL Toán 3.75 0.00 Tin 3.75 0.00


21


502 Nguyễn Thị Mỹ <b>Oanh</b> 01/06/95 Triệu Thuận - TP Toán 2.00 0.00 Tin 2.00 0.00


22



503 Phan Thị Kiều <b>Oanh</b> 20/01/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


23


504 Trần Thị Kiều <b>Oanh</b> 09/06/95 Khe Sanh - HH Hoá 4.00 0.00 Lý 0.00 0.00


24


505 Trương Thị <b>Oanh</b> 12/10/95 Lao Bảo - HH Hoá 5.50 0.00 Sinh 4.00 0.00


25


506 Lê Xuân <b>Pháp</b> 09/02/95 Thị trấn Cửa Việt - Hoá 4.00 0.00 - 0.00 0.00


26


507 Nguyễn Công <b>Phi</b> 28/08/95 Thị trấn Cửa Việt - Lý 4.50 0.00 - 0.00 0.00


27


508 Lê Hồng <b>Phong</b> 08/06/95 Khe Sanh - HH Tin 0.00 0.00 - 0.00 0.00


28


509 Nguyễn Kiều <b>Phong</b> 11/03/95 Trần Hưng Đạo - Lý 8.75 0.00 Toán 4.75 0.00


29


510 Phạm Trung <b>Phong</b> 02/04/95 Phan Đình Phùng - Lý 3.25 0.00 Toán 3.75 0.00



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


511 Trần Thanh <b>Phong</b> 21/01/95 Nguyễn Trãi - ĐH Hoá 7.00 0.00 - 0.00 0.00


1


512 Lê Xuân <b>Phòng</b> 14/12/95 Cửa Tùng - VL Lý 2.25 0.00 - 0.00 0.00


2


513 Lê Hưng <b>Phú</b> 14/12/95 Phan Đình Phùng - Hố 6.50 0.00 - 0.00 0.00


3


514 Lê Xuân <b>Phú</b> 20/08/95 Phan Đình Phùng - Tốn 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00


4


515 Bùi Thị <b>Phúc</b> 24/04/95 Chế Lan Viên - CL Toán 7.00 0.00 Anh 3.00 0.00


5


516 Dương Văn <b>Phúc</b> 26/05/95 Tơn Thất Thuyết - Tốn 2.50 0.00 Lý 0.75 0.00


6


517 Lê Đình <b>Phúc</b> 16/03/95 Nguyễn Huệ - ĐH Tốn 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00



7


518 Nguyễn Hoàng <b>Phúc</b> 28/09/95 Trần Hưng Đạo - Lý 8.00 1.50 Toán 4.50 0.00


8


519 Nguyễn Hữu <b>Phúc</b> 18/09/95 Tân Lập - HH Hoá 3.25 0.00 Lý 0.00 0.00


9


520 Nguyễn Thị Kim <b>Phụng</b> 02/06/95 Đinh Tiên Hoàng - Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00


10


521 Phan Đại <b>Phước</b> 27/06/95 Gio Mai - GL Toán 1.00 0.00 Lý 0.00 0.00


11


522 Phan Lưu <b>Phước</b> 02/03/95 Thị trấn Cửa Việt - Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00


12


523 Phan Văn <b>Phước</b> 28/10/95 Hải Dương - HL Toán 6.75 0.00 - 0.00 0.00


13


524 Đỗ Thị Thu <b>Phương</b> 01/07/95 Nguyễn Trãi - ĐH Văn 7.00 0.00 - 0.00 0.00


14



525 Dương Thị <b>Phương</b> 29/03/95 Khe Sanh - HH Văn 3.75 1.50 Sinh 2.50 0.00


15


526 Dương Thị Diệu <b>Phương</b> 13/03/95 Hải Thái - GL Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00


16


527 Hà Thị Thảo <b>Phương</b> 25/09/95 Nguyễn Trãi - VL Anh 0.00 1.00 - 0.00 0.00


17


528 Lê Thị <b>Phương</b> 01/10/95 Nguyễn Trãi - ĐH Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


18


529 Lê Thị Mỹ <b>Phương</b> 15/11/95 Nguyễn Trãi - ĐH Hoá 1.75 0.00 - 0.00 0.00


19


530 Lê Thị Uyên <b>Phương</b> 02/09/95 Triệu Trạch - TP Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00


20


531 Nguyễn Đan Quốc <b>Phương</b> 01/07/95 Trần Hưng Đạo - Lý 2.75 0.00 - 0.00 0.00


21


532 Nguyễn Hoài <b>Phương</b> 11/02/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 5.00 0.00 - 0.00 0.00



22


533 Nguyễn Hoàng <b>Phương</b> 12/11/95 Trần Hưng Đạo - Tin 6.25 0.00 Lý 0.00 0.00


23


534 Nguyễn Linh <b>Phương</b> 28/12/95 Trần Hưng Đạo - Sinh 6.25 0.00 - 0.00 0.00


24


535 Nguyễn Quỳnh <b>Phương</b> 14/01/95 Trần Hưng Đạo - Anh 7.00 0.00 - 0.00 0.00


25


536 Nguyễn Thị Mai <b>Phương</b> 02/12/95 TT Krông Klang - Anh 4.25 1.00 - 0.00 0.00


26


537 Nguyễn Vũ Nhật <b>Phương</b> 12/03/95 Trần Hưng Đạo - Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00


27


538 Phan Thị Kiều <b>Phương</b> 30/04/95 Nguyễn Trãi - ĐH Hoá 1.75 0.00 Anh 3.50 0.00


28


539 Phan Thị Nhã <b>Phương</b> 12/10/95 Triệu Giang - TP Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00


29



540 Tơ Thị Hồi <b>Phương</b> 26/07/95 Trần Quốc Toản - Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


541 Nguyễn Thị <b>Phượng</b> 25/12/95 Chế Lan Viên - CL Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00


1


542 Bùi Đình <b>Quân</b> 18/11/95 Thị trấn Cửa Việt - Lý 0.75 0.00 - 0.00 0.00


2


543 Dư Tiến <b>Quân</b> 27/10/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00


3


544 Lê Hồng Thụy <b>Qn</b> 16/08/95 Phan Đình Phùng - Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00


4


545 Nguyễn Hữu Minh <b>Quân</b> 13/06/95 Triệu Độ - TP Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00


5


546 Nguyễn Ngọc Hoàng <b>Quân</b> 30/04/95 Trần Hưng Đạo - Toán 7.00 1.00 - 0.00 0.00


6



547 Trần Đức <b>Quân</b> 14/08/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00


7


548 Trần Hồng <b>Quân</b> 02/07/95 Phan Đình Phùng - Tốn 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


8


549 Hoàng Nhật <b>Quang</b> 30/03/95 Trần Hưng Đạo - Anh 6.25 0.00 Văn 3.50 0.00


9


550 Hoàng Nhật <b>Quang</b> 01/09/95 Hiếu Giang - ĐH Văn 5.25 0.00 - 0.00 0.00


10


551 Hoàng Vũ Nhật <b>Quang</b> 22/08/95 Chế Lan Viên - CL Anh 2.50 0.00 - 0.00 0.00


11


552 Nguyễn Minh Vinh <b>Quang</b> 15/02/95 Lê Quý Đôn - VL Hoá 6.50 1.00 - 0.00 0.00


12


553 Mai Văn <b>Quảng</b> 18/07/95 Hải Ba - HL Toán 3.75 0.00 - 0.00 0.00


13


554 Phan Thanh <b>Quảng</b> 17/11/94 Hải An - HL Toán 0.50 0.00 Anh 2.50 0.00



14


555 Trần Văn <b>Quê</b> 20/02/95 Vĩnh Sơn - VL Lý 2.50 0.00 Toán 1.00 0.00


15


556 Hồng Trọng <b>Quốc</b> 29/05/95 Phan Đình Phùng - Toán 3.25 0.00 - 0.00 0.00


16


557 Nguyễn Bảo <b>Quốc</b> 10/07/95 Tân Long - HH Hoá 3.00 0.00 - 0.00 0.00


17


558 Nguyễn Văn <b>Quốc</b> 25/04/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00


18


559 Trương Hàn <b>Quốc</b> 05/08/95 Nguyễn Huệ - ĐH Lý 5.50 0.00 - 0.00 0.00


19


560 Nguyễn Văn Ngọc <b>Quý</b> 05/12/95 Hải Dương - HL Toán 2.75 0.00 - 0.00 0.00


20


561 Lê Thị Thảo <b>Quyên</b> 22/01/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hoá 9.75 1.50 - 0.00 0.00


21



562 Nguyễn Thị <b>Quyên</b> 12/05/95 Chế Lan Viên - CL Lý 1.25 0.00 - 0.00 0.00


22


563 Nguyễn Thị Lệ <b>Quyên</b> 22/02/95 Cửa Tùng - VL Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00


23


564 Trần Thị Hồng <b>Qun</b> 06/10/95 Phan Đình Phùng - Hố 6.00 1.50 - 0.00 0.00


24


565 Võ Thị Tố <b>Quyên</b> 24/02/94 Phan Đình Phùng - Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00


25


566 Lê Thị Như <b>Quỳnh</b> 12/03/95 Nguyễn Bỉnh Hoá 4.50 0.00 Anh 0.00 0.00


26


567 Nguyễn Thị Hương <b>Quỳnh</b> 02/04/95 Trần Hưng Đạo - Lý 9.25 0.00 Tin 0.00 0.00


27


568 Phan Thị Như <b>Quỳnh</b> 26/02/95 Trần Hưng Đạo - Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00


28


569 Trần Thị <b>Quỳnh</b> 09/09/95 Trần Hưng Đạo - Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00



29


570 Vũ Lưu <b>Quỳnh</b> 02/03/95 Vĩnh Sơn - VL Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


571 Lê Tấn <b>San</b> 22/07/95 Hiếu Giang - ĐH Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00


1


572 Hoàng Tấn <b>Sang</b> 25/04/95 Thị trấn Hải Lăng - Anh 0.00 1.50 Toán 0.00 0.00


2


573 Trần Minh <b>Sang</b> 21/01/95 Vĩnh Sơn - VL Lý 6.75 0.00 - 0.00 0.00


3


574 Trịnh Văn <b>Sang</b> 12/04/95 Trần Hưng Đạo - Lý 4.25 0.00 Tin 0.00 0.00


4


575 Nguyễn Đình <b>Sáng</b> 02/10/95 Nguyễn Trãi - ĐH Lý 9.25 0.00 Hoá 5.25 0.00


5


576 Hoàng Thanh <b>Sanh</b> 15/09/95 Gio Mai - GL Lý 1.25 0.00 Hoá 2.00 0.00



6


577 Trần Thị <b>Sáu</b> 07/08/95 Nguyễn Huệ - CL Anh 3.75 0.00 - 0.00 0.00


7


578 Nguyễn Đạo <b>Sinh</b> 16/02/95 Nguyễn Trãi - ĐH Văn 1.75 0.00 Anh 2.25 0.00


8


579 Nguyễn Anh <b>Sơn</b> 08/12/94 Phan Đình Phùng - Lý 1.50 0.00 Tin 2.50 0.00


9


580 Nguyễn Trần Quân <b>Sơn</b> 02/12/95 Tân Lập - HH Hoá 0.00 0.00 Lý 0.00 0.00


10


581 Cao Thị <b>Sương</b> 03/02/95 Lý Thường Kiệt - Lý 7.00 1.50 - 0.00 0.00


11


582 Đỗ Thị Thảo <b>Sương</b> 02/01/95 Nguyễn Trãi - ĐH Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00


12


583 Hồ Thị Thảo <b>Sương</b> 10/05/95 Gio An - GL Văn 4.75 1.00 - 0.00 0.00


13



584 Trần Thị <b>Sương</b> 20/10/95 Hải Thái - GL Văn 3.50 0.00 Lý 0.50 0.00


14


585 Trương Thị Linh <b>Sương</b> 25/09/95 Chế Lan Viên - CL Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00


15


586 Nguyễn Đăng <b>Tài</b> 11/06/95 Nguyễn Huệ - ĐH Lý 4.25 0.00 - 0.00 0.00


16


587 Nguyễn Hữu <b>Tài</b> 12/09/95 Tân Liên - HH Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00


17


588 Đỗ Quang <b>Tâm</b> 30/03/95 Nguyễn Trãi - ĐH Lý 8.25 1.00 Toán 4.50 0.00


18


589 Dương Tiến <b>Tâm</b> 13/08/95 Trần Hưng Đạo - Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00


19


590 Mai Thị Thiên <b>Tâm</b> 28/01/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 4.00 0.00 - 0.00 0.00


20


591 Ngơ Thị Minh <b>Tâm</b> 03/11/95 Phan Đình Phùng - Anh 3.75 0.00 Văn 3.50 0.00



21


592 Nguyễn Thị Thanh <b>Tâm</b> 09/05/95 Nguyễn Trãi - ĐH Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00


22


593 Nguyễn Thị Thanh <b>Tâm</b> 09/08/95 Phan Đình Phùng - Hố 8.75 0.00 - 0.00 0.00


23


594 Nguyễn Văn <b>Tâm</b> 05/03/95 Tân Lập - HH Lý 8.25 0.00 - 0.00 0.00


24


595 Phạm Như <b>Tâm</b> 10/04/95 Ng. Tri Phương - Hoá 3.75 0.00 - 0.00 0.00


25


596 Phan Thị Minh <b>Tâm</b> 25/07/95 Tân Liên - HH Sinh 2.75 0.00 - 0.00 0.00


26


597 Trịnh Minh <b>Tâm</b> 06/01/95 Triệu Giang - TP Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


27


598 Võ Thị Minh <b>Tâm</b> 20/06/95 Hải Chánh - HL Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00


28



599 Trần Bảo <b>Thạch</b> 02/01/95 Trần Quốc Toản - Toán 3.75 0.00 Tin 3.75 0.00


29


600 Nguyễn Thế <b>Thái</b> 10/11/95 Phan Đình Phùng - Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


601 Trương Quang <b>Thái</b> 16/04/95 Gio Mai - GL Toán 6.75 0.00 - 0.00 0.00


1


602 Hoàng Thị <b>Thắm</b> 04/11/95 Gio Việt - GL Toán 6.75 0.00 Anh 0.00 0.00


2


603 Nguyễn Thị Hồng <b>Thắm</b> 15/04/95 Đường 9 - ĐH Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00


3


604 Đào Bùi Xuân <b>Thắng</b> 25/01/95 Phan Đình Phùng - Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00


4


605 Lê Quốc <b>Thắng</b> 12/01/95 Gio Việt - GL Tin 2.50 1.00 - 0.00 0.00


5



606 Trần <b>Thắng</b> 28/04/95 Gio Phong - GL Toán 7.50 0.00 Tin 7.50 0.00


6


607 Văn Ngọc <b>Thắng</b> 03/01/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 4.50 0.00 - 0.00 0.00


7


608 Hàn Thái <b>Thanh</b> 25/12/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 7.25 0.00 Anh 7.50 0.00


8


609 Phùng Đan <b>Thanh</b> 25/06/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 2.25 0.00 Lý 0.00 0.00


9


610 Hồ Minh <b>Thành</b> 01/05/95 Nguyễn Huệ - ĐH Hoá 3.50 0.00 - 0.00 0.00


10


611 Nguyễn Chí <b>Thành</b> 24/06/95 Thị trấn Hải Lăng - Lý 2.50 0.00 - 0.00 0.00


11


612 Nguyễn Hải <b>Thành</b> 01/07/95 Triệu Thuận - TP Toán 0.00 0.00 Tin 0.00 0.00


12


613 Trần Thị Uyên <b>Thao</b> 02/02/95 Hải Thái - GL Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00



13


614 Hồ Thị Thu <b>Thảo</b> 27/04/95 Vĩnh Sơn - VL Anh 3.75 0.00 Hoá 0.00 0.00


14


615 Hoàng Nguyễn Phương <b>Thảo</b> 20/04/95 Trần Hưng Đạo - Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00


15


616 Hoàng Thạch <b>Thảo</b> 04/05/95 Khe Sanh - HH Anh 4.00 0.00 - 0.00 0.00


16


617 Hoàng Thị Phương <b>Thảo</b> 15/01/95 Trần Hưng Đạo - Anh 8.25 1.00 - 0.00 0.00


17


618 Lê Phương <b>Thảo</b> 13/04/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00


18


619 Lê Thị <b>Thảo</b> 12/03/95 Tân Thành - HH Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00


19


620 Lê Thị Hạnh <b>Thảo</b> 21/04/95 Nguyễn Trãi - ĐH Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


20



621 Lê Thị Phương <b>Thảo</b> 13/02/95 Phan Đình Phùng - Văn 4.00 0.00 Anh 0.00 0.00


21


622 Lê Thị Thu <b>Thảo</b> 09/10/95 Nguyễn Tất Thành Anh 3.25 0.00 Toán 1.75 0.00


22


623 Nguyễn Hoàng <b>Thảo</b> 21/07/95 Tân Liên - HH Sinh 4.25 0.00 Văn 4.50 0.00


23


624 Nguyễn Hữu <b>Thảo</b> 30/10/95 Hải Phú - HL Toán 4.50 0.00 - 0.00 0.00


24


625 Nguyễn Thị Phương <b>Thảo</b> 13/04/95 Trần Hưng Đạo - Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00


25


626 Nguyễn Thị Thu <b>Thảo</b> 14/06/95 Tân Liên - HH Sinh 2.00 0.00 - 0.00 0.00


26


627 Phan Thị Phương <b>Thảo</b> 05/04/95 Nguyễn Huệ - ĐH Sinh 7.50 1.50 - 0.00 0.00


27


628 Thái Lê Phương <b>Thảo</b> 29/01/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 7.50 1.00 Tin 7.50 1.00



28


629 Trần Thị Phương <b>Thảo</b> 05/02/95 Trần Hưng Đạo - Anh 3.75 0.00 - 0.00 0.00


29


630 Trần Thị Thanh <b>Thảo</b> 22/03/95 Phan Đình Phùng - Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


631 Võ Thị Kim <b>Thảo</b> 04/03/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 1.00 0.00 Anh 3.50 0.00


1


632 Vũ Thị Thu <b>Thảo</b> 17/02/95 Nguyễn Bỉnh Hoá 0.00 0.00 - 0.00 0.00


2


633 Lê Thị <b>Thể</b> 22/08/95 Hải Khê - HL Hoá 3.75 0.00 - 0.00 0.00


3


634 Bùi Giang <b>Thi</b> 21/10/95 Trần Hưng Đạo - Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


4


635 Hoàng Thị Mai <b>Thi</b> 10/01/95 Trần Hưng Đạo - Lý 3.00 0.00 - 0.00 0.00



5


636 Lê Ngọc Uyên <b>Thi</b> 12/08/95 Nguyễn Trãi - ĐH Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


6


637 Phan Mai <b>Thi</b> 16/04/95 Nguyễn Huệ - CL Anh 4.50 0.00 - 0.00 0.00


7


638 Trần Mai Uyên <b>Thi</b> 23/09/95 Nguyễn Trãi - ĐH Anh 5.00 0.00 - 0.00 0.00


8


639 Trương Ngọc Bảo <b>Thi</b> 29/06/95 Phan Đình Phùng - Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00


9


640 Lê Văn <b>Thiện</b> 26/04/95 Hải Thái - GL Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00


10


641 Nguyễn Thái <b>Thiện</b> 01/11/95 Phan Đình Phùng - Tốn 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


11


642 Tạ Khánh <b>Thiện</b> 23/03/95 Lê Lợi - CL Toán 6.75 1.00 Lý 5.25 0.00


12



643 Trần Ngọc <b>Thiện</b> 14/10/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00


13


644 Dương Văn <b>Thịnh</b> 06/07/95 Phan Đình Phùng - Toán 6.75 0.00 - 0.00 0.00


14


645 Lê Hữu <b>Thịnh</b> 01/03/95 Hiếu Giang - ĐH Hoá 3.50 0.00 - 0.00 0.00


15


646 Nguyễn Hữu <b>Thịnh</b> 21/05/95 Phan Đình Phùng - Toán 3.00 0.00 - 0.00 0.00


16


647 Nguyễn Văn Gia <b>Thịnh</b> 16/11/95 Thị Trấn Gio Linh - Lý 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00


17


648 Phan Văn <b>Thịnh</b> 20/10/95 Thị trấn Cửa Việt - Toán 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00


18


649 Phạm Thị Xuân <b>Thoa</b> 16/11/95 Chế Lan Viên - CL Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00


19


650 Trần Thị Thanh <b>Thoả</b> 22/10/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00



20


651 Mai Chí <b>Thơng</b> 01/07/95 Hải Ba - HL Lý 7.75 1.00 - 0.00 0.00


21


652 Trương Văn <b>Thông</b> 10/07/95 Lao Bảo - HH Hoá 4.75 0.00 Lý 1.50 0.00


22


653 Nguyễn Quang <b>Thú</b> 02/03/95 Gio Thành - GL Toán 4.25 0.00 Anh 2.25 0.00


23


654 Đào Khoa <b>Thư</b> 22/09/95 Trần Hưng Đạo - Văn 6.75 0.00 Anh 6.75 0.00


24


655 Lê Minh Anh <b>Thư</b> 23/09/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 6.00 0.00 - 0.00 0.00


25


656 Nguyễn Lê Anh <b>Thư</b> 31/05/95 Nguyễn Trãi - VL Toán 2.75 0.00 Lý 1.25 0.00


26


657 Nguyễn Ngọc Anh <b>Thư</b> 12/11/95 Thị Trấn Gio Linh - Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00


27



658 Trần Anh <b>Thư</b> 21/07/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 8.25 1.00 - 0.00 0.00


28


659 Lê Trọng <b>Thuấn</b> 14/12/95 Gio Việt - GL Lý 3.00 0.00 - 0.00 0.00


29


660 Hoàng Vĩnh <b>Thuận</b> 20/02/95 Ng. Tri Phương - Hoá 3.25 0.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


661 Ngơ Đức <b>Thuận</b> 26/07/95 Nguyễn Du - ĐH Tốn 2.00 0.00 Tin 2.00 0.00


1


662 Nguyễn Thiện <b>Thuật</b> 24/04/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 4.25 0.00 Lý 1.00 0.00


2


663 Hoàng Minh <b>Thức</b> 10/04/95 Trần Hưng Đạo - Anh 6.25 0.00 - 0.00 0.00


3


664 Nguyễn Thanh <b>Thực</b> 19/08/95 Thị trấn Cửa Việt - Sinh 7.25 0.00 - 0.00 0.00


4



665 Đinh Thị Hoài <b>Thương</b> 23/09/95 Khe Sanh - HH Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00


5


666 Nguyễn Thị Thương <b>Thương</b> 04/02/95 Khe Sanh - HH Toán 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00


6


667 Phan Thị Hoài <b>Thương</b> 25/04/95 Triệu Độ - TP Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


7


668 Trần Thị <b>Thương</b> 01/12/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 7.25 0.00 - 0.00 0.00


8


669 Lê Nữ Yên <b>Thường</b> 17/06/95 Nguyễn Trãi - ĐH Văn 6.25 0.00 Anh 3.50 0.00


9


670 Đinh Viết <b>Thượng</b> 01/01/95 Trung Sơn - GL Toán 3.50 0.00 Lý 1.00 0.00


10


671 Đào Thị Thanh <b>Thuý</b> 07/08/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 0.50 0.00 - 0.00 0.00


11


672 Dương Thị <b>Thuý</b> 02/01/95 Tôn Thất Thuyết - Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00



12


673 Nguyễn Thị <b>Thuỳ</b> 20/04/95 Lao Bảo - HH Sinh 1.75 0.00 - 0.00 0.00


13


674 Lê Thị Thu <b>Thuỷ</b> 06/12/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 6.00 0.00 Sinh 6.00 0.00


14


675 Nguyễn Thị <b>Thuỷ</b> 22/04/95 Triệu Hịa - TP Tốn 1.75 0.00 - 0.00 0.00


15


676 Nguyễn Thị Thu <b>Thuỷ</b> 23/12/95 Triệu Phước - TP Văn 6.25 0.00 - 0.00 0.00


16


677 Tạ Thị Bích <b>Thuỷ</b> 22/10/95 Nguyễn Huệ - ĐH Tốn 1.75 0.00 - 0.00 0.00


17


678 Trần Thị <b>Thuỷ</b> 07/02/95 Trung Sơn - GL Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


18


679 Đinh Thị <b>Thúy</b> 03/05/95 Khe Sanh - HH Toán 0.50 0.00 - 0.00 0.00


19



680 Trần Thị <b>Thúy</b> 20/08/95 Khe Sanh - HH Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


20


681 Nguyễn Thị Thanh <b>Thủy</b> 04/12/95 Triệu Trung - TP Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00


21


682 Phan Nguyễn Mai <b>Thy</b> 03/06/95 Nguyễn Huệ - CL Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00


22


683 Hoàng Thị Thủy <b>Tiên</b> 17/05/95 Phan Đình Phùng - Hố 3.00 0.00 Anh 2.50 0.00


23


684 Lê Thị Thủy <b>Tiên</b> 23/05/95 Triệu Giang - TP Tin 2.50 0.00 - 0.00 0.00


24


685 Nguyễn Thị Thuỷ <b>Tiên</b> 18/12/95 Nguyễn Trãi - VL Anh 6.25 0.00 - 0.00 0.00


25


686 Nguyễn Thị Thủy <b>Tiên</b> 10/09/95 Phan Đình Phùng - Anh 5.25 0.00 - 0.00 0.00


26


687 Phan Thị Minh <b>Tiên</b> 16/12/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 4.00 0.00 - 0.00 0.00



27


688 Trần Thị Kim <b>Tiến</b> 27/06/95 Gio Hải - GL Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00


28


689 Hồng Văn <b>Tín</b> 12/01/95 Hải Tân - HL Hoá 6.00 0.00 - 0.00 0.00


29


690 Nguyễn Thế <b>Tín</b> 17/08/95 Phan Đình Phùng - Lý 3.00 0.00 - 0.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


691 Phan Thành <b>Toại</b> 25/02/95 Triệu An - TP Anh 2.75 0.00 - 0.00 0.00


1


692 Trần Quốc <b>Toản</b> 27/08/95 Nguyễn Trãi - ĐH Lý 0.25 0.00 - 0.00 0.00


2


693 Đồn Thị Bích <b>Trâm</b> 18/08/95 Tân Long - HH Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00


3


694 Lê Phan Bảo <b>Trâm</b> 17/09/95 Phan Đình Phùng - Anh 2.50 0.00 - 0.00 0.00



4


695 Nguyễn Đức Bảo <b>Trâm</b> 18/01/95 Thành Cổ - QT Toán 2.75 0.00 Lý 0.00 0.00


5


696 Nguyễn Thị Ngọc <b>Trâm</b> 24/03/95 Trần Hưng Đạo - Lý 4.25 0.00 - 0.00 0.00


6


697 Phạm Hồ Hà <b>Trâm</b> 28/12/95 Trần Hưng Đạo - Toán 6.75 1.50 Tin 6.75 1.50


7


698 Dương Thị Linh <b>Trang</b> 03/03/95 Trần Hưng Đạo - Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00


8


699 Hồ Thiên <b>Trang</b> 18/02/95 Trần Hưng Đạo - Anh 7.00 0.00 Hoá 0.00 0.00


9


700 Lê Thị Huyền <b>Trang</b> 27/09/95 Trần Hưng Đạo - Sinh 4.00 0.00 - 0.00 0.00


10


701 Lê Thị Thuỳ <b>Trang</b> 17/01/95 Cửa Tùng - VL Anh 4.75 0.00 - 0.00 0.00


11



702 Nguyễn Quỳnh <b>Trang</b> 13/04/95 Nguyễn Trãi - ĐH Lý 0.50 0.00 - 0.00 0.00


12


703 Nguyễn Thị Hiếu <b>Trang</b> 11/11/95 Khóa Bảo - CL Lý 3.00 0.00 - 0.00 0.00


13


704 Nguyễn Thị Thảo <b>Trang</b> 05/03/95 Lê Lợi - CL Hoá 3.75 0.00 - 0.00 0.00


14


705 Nguyễn Thị Thu <b>Trang</b> 17/11/95 Trần Quốc Toản - Lý 7.75 1.00 Văn 5.00 0.00


15


706 Nguyễn Thị Thu <b>Trang</b> 05/03/95 Nguyễn Bỉnh Văn 4.25 0.00 Anh 2.50 0.00


16


707 Nguyễn Thị Thuỳ <b>Trang</b> 04/08/95 Trần Quốc Toản - Hoá 2.25 0.00 - 0.00 0.00


17


708 Trần Lê Minh <b>Trang</b> 22/08/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


18


709 Trần Nữ Thu <b>Trang</b> 06/03/95 Phan Đình Phùng - Văn 6.00 0.00 Anh 3.00 0.00



19


710 Trần Thị <b>Trang</b> 10/09/95 Triệu An - TP Văn 6.50 1.00 - 0.00 0.00


20


711 Trần Thị <b>Trang</b> 11/02/95 Thị Trấn Gio Linh - Sinh 3.50 0.00 - 0.00 0.00


21


712 Trần Thị Quỳnh <b>Trang</b> 16/06/95 Trần Hưng Đạo - Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00


22


713 Trương Thị Thuỳ <b>Trang</b> 13/09/95 Tân Thành - HH Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00


23


714 Võ Huyền <b>Trang</b> 30/05/95 Cửa Tùng - VL Anh 4.75 0.00 - 0.00 0.00


24


715 Lê Đình <b>Trí</b> 15/04/95 Triệu Trạch - TP Tốn 3.50 0.00 - 0.00 0.00


25


716 Nguyễn Duy Gia <b>Trí</b> 03/06/95 Trần Hưng Đạo - Lý 2.75 0.00 Hoá 6.00 0.00


26



717 Phạm Minh <b>Trí</b> 25/02/95 Nguyễn Huệ - ĐH Toán 2.25 0.00 - 0.00 0.00


27


718 Hồ Thị Tuyết <b>Trinh</b> 03/01/95 Khe Sanh - HH Hoá 3.25 0.00 - 0.00 0.00


28


719 Hoàng Thị Vĩnh <b>Trinh</b> 20/10/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 3.75 0.00 - 0.00 0.00


29


720 Lê Thị Việt <b>Trinh</b> 15/11/95 Trần Hưng Đạo - Sinh 8.50 1.00 Hố 3.25 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

Điểm Mơn KK


Mơn KK Điểm


721 Nguyễn Thị Phương <b>Trinh</b> 19/08/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 8.25 0.00 - 0.00 0.00


1


722 Nguyễn Thị Tú <b>Trinh</b> 20/12/95 Hải Ba - HL Toán 2.50 0.00 Sinh 3.50 0.00


2


723 Trần Thị Phương <b>Trinh</b> 18/04/95 Thành Cổ - QT Hoá 0.00 0.00 Sinh 0.00 0.00


3



724 Trương Thị Việt <b>Trinh</b> 30/08/95 Lao Bảo - HH Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


4


725 Đỗ Đăng <b>Trọng</b> 03/08/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 6.75 0.00 - 0.00 0.00


5


726 Hoàng Quang <b>Trung</b> 21/11/95 Trần Quốc Toản - Lý 5.25 0.00 - 0.00 0.00


6


727 Nguyễn Đăng <b>Trung</b> 20/06/95 Phan Đình Phùng - Lý 7.75 0.00 Toán 3.00 0.00


7


728 Nguyễn Đức <b>Trung</b> 10/06/95 Trần Quốc Toản - Toán 3.75 0.00 - 0.00 0.00


8


729 Nguyễn Hữu <b>Trung</b> 01/03/95 Nguyễn Huệ - ĐH Sinh 1.00 0.00 Văn 4.25 0.00


9


730 Nguyễn Lê <b>Trung</b> 25/08/95 Trần Hưng Đạo - Hoá 6.25 0.00 Anh 4.00 0.00


10


731 Nguyễn Thành <b>Trung</b> 17/03/95 Hiếu Giang - ĐH Lý 3.50 0.00 - 0.00 0.00



11


732 Trần Công Bảo <b>Trung</b> 04/09/95 Gio Việt - GL Hoá 4.75 0.00 Sinh 3.75 0.00


12


733 Trần Thái <b>Trung</b> 24/07/95 Thị Trấn Gio Linh - Lý 8.00 0.00 - 0.00 0.00


13


734 Nguyễn Sang Đình <b>Trường</b> 26/03/95 Tân Hợp - HH Hoá 3.00 0.00 Sinh 8.25 0.00


14


735 Tăng Công Nhật <b>Trường</b> 14/03/95 Trần Quốc Toản - Anh 4.25 0.00 - 0.00 0.00


15


736 Lê Thị Cẩm <b>Tú</b> 26/11/95 Gio Sơn - GL Sinh 8.50 0.00 - 0.00 0.00


16


737 Nguyễn Anh <b>Tú</b> 28/12/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00


17


738 Nguyễn Thị <b>Tư</b> 13/02/95 Thị trấn Cửa Việt - Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00


18



739 Trần Đình <b>Tứ</b> 01/01/95 Lao Bảo - HH Tốn 0.00 0.00 - 0.00 0.00


19


740 Hồng Anh <b>Tuấn</b> 20/11/95 Tơn Thất Thuyết - Toán 8.00 0.00 - 0.00 0.00


20


741 Hoàng Anh <b>Tuấn</b> 16/03/95 Đường 9 - ĐH Toán 6.00 0.00 - 0.00 0.00


21


742 Nguyễn Đức <b>Tuấn</b> 24/03/95 Trần Hưng Đạo - Lý 6.75 0.00 - 0.00 0.00


22


743 Nguyễn Ngọc <b>Tuấn</b> 02/10/95 Khóa Bảo - CL Toán 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00


23


744 Phạm Thanh <b>Tuấn</b> 05/05/95 Gio Phong - GL Toán 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00


24


745 Trần Minh <b>Tuấn</b> 12/12/94 Nguyễn Huệ - ĐH Lý 1.00 0.00 - 0.00 0.00


25


746 Trương Minh <b>Tuấn</b> 01/07/95 Thành Cổ - QT Toán 0.00 0.00 - 0.00 0.00



26


747 Nguyễn Trí <b>Tuệ</b> 16/10/95 Trần Hưng Đạo - Lý 7.75 0.00 Tin 3.00 0.00


27


748 Cáp Kim <b>Tùng</b> 09/06/95 Nguyễn Du - ĐH Lý 9.25 1.00 - 0.00 0.00


28


749 Dương Thanh <b>Tùng</b> 19/08/95 Trần Hưng Đạo - Văn 3.75 0.00 Anh 2.50 0.00


29


750 Hoàng Ngọc <b>Tùng</b> 29/06/95 Nguyễn Trãi - ĐH Lý 4.50 0.00 Tốn 5.25 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

Điểm Mơn KK


Môn KK Điểm


751 Nguyễn Thị Thanh <b>Tuyền</b> 20/12/95 Hải Phú - HL Lý 6.25 0.00 Hoá 0.00 0.00


1


752 Nguyễn Thị Thanh <b>Tuyền</b> 04/09/95 Tân Liên - HH Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00


2


753 Đỗ Thị ánh <b>Tuyết</b> 25/01/95 Nguyễn Trãi - ĐH Hoá 5.75 0.00 Lý 1.00 0.00



3


754 Nguyễn Thị <b>Tuyết</b> 04/06/95 Hải Thái - GL Văn 2.50 0.00 Anh 2.75 0.00


4


755 Lê Ngọc Bá <b>Ưu</b> 08/01/95 Nguyễn Trãi - ĐH Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00


5


756 Đoàn Phương <b>Uyên</b> 03/10/95 Khe Sanh - HH Tin 1.75 0.00 Anh 3.25 0.00


6


757 Nguyễn Thị Tố <b>Uyên</b> 12/09/95 Trần Hưng Đạo - Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00


7


758 Nguyễn Thị Xuân <b>Uyên</b> 03/08/95 Cửa Tùng - VL Văn 6.25 0.00 Sinh 1.25 0.00


8


759 Bùi Thị Thùy <b>Vân</b> 18/02/95 Triệu Giang - TP Toán 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00


9


760 Hoàng Thị Y <b>Vân</b> 14/01/95 Chế Lan Viên - CL Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


10



761 Lê Thị Hải <b>Vân</b> 20/09/95 Khe Sanh - HH Sinh 4.50 0.00 - 0.00 0.00


11


762 Nguyễn Thị Thuý <b>Vân</b> 11/10/95 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 4.75 0.00 - 0.00 0.00


12


763 Trần Thị <b>Vân</b> 15/06/95 Cửa Tùng - VL Toán 2.00 0.00 Tin 2.00 0.00


13


764 Hồ Sĩ <b>Văn</b> 06/10/95 Hiếu Giang - ĐH Lý 0.75 0.00 - 0.00 0.00


14


765 Hoàng Quang <b>Văn</b> 17/07/95 Triệu An - TP Hoá 6.75 0.00 - 0.00 0.00


15


766 Lê Quận Toán <b>Văn</b> 01/01/95 Tân Liên - HH Toán 0.25 0.00 Tin 0.25 0.00


16


767 Lê Thị Tường <b>Vi</b> 01/10/95 Nguyễn Bỉnh Anh 0.00 1.00 - 0.00 0.00


17


768 Trần Thị Thuý <b>Vi</b> 14/10/95 Trần Hưng Đạo - Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00



18


769 Trịnh Thị Mỹ <b>Viên</b> 17/07/95 Triệu Giang - TP Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00


19


770 Bùi Tiến <b>Việt</b> 21/01/95 Thị Trấn Gio Linh - Toán 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00


20


771 Đào Đức <b>Việt</b> 21/04/95 Trần Hưng Đạo - Lý 9.25 1.00 Tin 0.00 0.00


21


772 Lê Quốc <b>Việt</b> 25/04/94 Nguyễn Huệ - ĐH Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00


22


773 Nguyễn Hoàng <b>Việt</b> 21/01/95 Trần Hưng Đạo - Lý 8.50 0.00 - 0.00 0.00


23


774 Trần Tiến <b>Việt</b> 14/12/95 Hải Thái - GL Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00


24


775 Võ Hùng <b>Việt</b> 02/12/95 Nguyễn Trãi - ĐH Anh 6.00 0.00 Tin 0.00 0.00


25



776 Hoàng Đức Thành <b>Vinh</b> 15/03/95 Hiếu Giang - ĐH Hoá 6.00 0.00 - 0.00 0.00


26


777 Nguyễn Trọng <b>Vinh</b> 18/03/95 Hải Dương - HL Anh 5.25 1.00 Toán 3.00 0.00


27


778 Nguyễn Minh <b>Vũ</b> 10/02/95 Nguyễn Bỉnh Anh 7.75 1.00 - 0.00 0.00


28


779 Phùng Thế <b>Vũ</b> 10/08/95 Cửa Tùng - VL Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00


29


780 Trần Anh <b>Vũ</b> 13/09/95 Trần Hưng Đạo - Toán 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

Điểm Môn KK


Môn KK Điểm


781 Trần Nhật <b>Vũ</b> 28/07/95 Nguyễn Trãi - VL Hoá 5.75 0.00 Lý 0.00 0.00


1


782 Trịnh Minh <b>Vũ</b> 02/02/95 Nguyễn Du - ĐH Lý 1.75 0.00 Hoá 1.75 0.00


2



783 Lê Quang <b>Vương</b> 22/01/95 Triệu Độ - TP Hoá 3.50 0.00 Lý 0.00 0.00


3


784 Đặng Thị Linh <b>Vy</b> 06/10/95 Tân Lập - HH Sinh 3.25 0.00 Văn 4.25 0.00


4


785 Võ Hoàng Hà <b>Vy</b> 01/04/95 Nguyễn Huệ - ĐH Văn 5.00 0.00 Anh 0.00 0.00


5


786 Hoàng Đức <b>Vỹ</b> 06/02/95 Trần Hưng Đạo - Toán 3.75 0.00 - 0.00 0.00


6


787 Nguyễn Thị Như <b>ý</b> 18/07/95 Hải Vĩnh - HL Sinh 6.25 0.00 - 0.00 0.00


7


788 Võ Thị Như <b>ý</b> 03/08/95 Hải Dương - HL Văn 6.25 0.00 - 0.00 0.00


8


789 Nguyễn Thị Xuân <b>Yên</b> 25/08/95 Nguyễn Tất Thành Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00


9


790 Trần Hà <b>Yên</b> 04/08/95 Phan Đình Phùng - Hố 5.25 0.00 - 0.00 0.00



10


791 Hoàng Thị Ngọc <b>Yến</b> 26/02/95 Hiếu Giang - ĐH Toán 0.75 0.00 - 0.00 0.00


11


792 Nguyễn Lê Hải <b>Yến</b> 22/08/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00


12


793 Nguyễn Thái Hải <b>Yến</b> 07/04/95 Phan Đình Phùng - Hoá 1.00 0.00 Sinh 4.00 0.00


13


794 Nguyễn Thị <b>Yến</b> 17/08/95 Nguyễn Du - ĐH Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00


14


795 Nguyễn Thị Ngọc <b>Yến</b> 19/07/95 Trần Hưng Đạo - Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00


15


796 Phan Thị Hải <b>Yến</b> 22/12/95 Trần Hưng Đạo - Văn 5.25 0.00 - 0.00 0.00


16


797 Mai Thị Lan <b>Hương</b> 13/08/95 Nguyễn Huệ - ĐH Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00


17



798 Nguyễn Quang <b>Trung</b> 05/04/95 Phan Đình Phùng - Lý 7.00 0.00 - 0.00 0.00


18


799 Lê Nguyễn <b>Hoàng</b> 16/03/95 Triệu Độ - TP Anh 5.00 1.00 Văn 0.00 0.00


19


</div>

<!--links-->

×