Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Chương II. §5. Phương trình mũ và phương trình lôgarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.13 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Tên bài dạy </b>


<b>Tiết 30 - §5. PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƠGARIT </b>
Ngày soạn:


Ngày dạy Tiết Lớp Ghi chú


<b>I. Mục tiêu</b>


1. Kiến thức, kỹ năng và thái độ
a. Về kiến thức


 Biết được cách giải một số dạng phương trình mũ.
b. Về kĩ năng


 Giải được một số phương trình mũ đơn giản bằng các phương pháp đưa về cùng cơ số,
logarit hố, đặt ẩn phụ, tính chất của hàm số.


c. Về thái độ


Rèn luyện tính cẩn thận, chính xác. Tư duy các vấn đề tốn học một cách lơgic và hệ thống.
2. Đinh hướng phát triển năng lực


- Năng lực giải quyết vấn đề;
- Năng lực tính tốn;


3. Phương pháp kỹ thuật dạy học
Phát hiện và giải quyết vấn đề
<b>II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh</b>


1.Giáo viên: Hệ thống câu hỏi, bảng phụ, máy tính cầm tay, ...


2.Học sinh: SGK, máy tính cầm tay, ...


<b>III. Chuỗi các hoạt động học</b>
<b>A. Hoạt động khởi động</b>


Tìm giá trị của

<i>x</i>

thỏa mãn

2

<i>x</i>1

16

.


B. Hoạt động hình thành kiến thức



<b>TL</b> <b>Hoạt động của Giáo viên</b> <b>Hoạt động của Học sinh</b> <b>Nội dung</b>


10' <b>Hoạt động 1: Tìm hiểu khái niệm phương trình mũ</b>


 GV nêu bài tốn, hướng dẫn
HS giải. Từ đó nêu khái niệm
phương trình mũ.


<b>H1. Tìm cơng thức nghiệm ?</b>


 Hướng dẫn HS nhận xét số
giao điểm của 2 đồ thị.




<i>n</i>
<i>n</i>


<i>P</i> <i>P</i>(1 0,084)


<i>Pn</i>2<i>P</i> <sub></sub> (1,084)<i>n</i> 2



 n = log1,0842 8,59
 n = 9.


<b>Đ1. </b><i>ax</i> <i>b</i> <sub></sub> <i>x</i>log<i>ab</i>


<b>I. PHƯƠNG TRÌNH MŨ</b>
<b>Bài toán: Một người gửi tiết</b>
kiệm với lãi suất r = 8,4%/năm
và lãi hàng năm được nhập vào
vốn (lãi kép). Hỏi sau bao
nhiêu năm người đó thu được
gấp đơi số tiền ban đầu?


<b>1. Phương trình mũ cơ bản</b>
<i>x</i>


<i>a</i> <i>b<sub> (a > 0, a </sub></i><sub></sub><i><sub> 1)</sub></i>


<i> b > 0: ax</i><i>b</i>  <i>x</i>log<i>ab</i>
<i> b </i><i> 0: ph.trình vơ nghiệm.</i>
 <b>Minh hoạ bằng đồ thị: Số</b>
nghiệm của phương trình bằng
số giao điểm của 2 đồ thị của 2
hàm số <i>y a</i> <i>x</i> và y = b.


10' <b>Hoạt động 2: Tìm hiểu cách giải một số phương trình mũ đơn giản</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>trình mũ đơn giản</b>
<b>a) Đưa về cùng cơ số</b>



<i>f x</i> <i>g x)</i>


<i>a</i> ( )<i>a</i> (  <i>f x</i>( )<i>g x</i>( )


<b>b) Đặt ẩn phụ</b>
<i>f x</i> <i>f x</i>


<i>a</i>2 ( )<i>b</i> ( ) <i>c</i> 0




<i>f x</i>


<i>t a</i> <i>t</i>


<i>at</i> <i>bt c</i>


( )


2 , 0<sub>0</sub>



  

  



<b>c) Logarit hoá</b>


<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>a</i> ( ) <i>b</i> ( )


<i>Lấy logarit hai vế với cơ số bất</i>
<i>kì.</i>


<b>C. Hoạt động luyện tập</b>
<b>Bài 1. Giải các phương trình:</b>
a) 42 1<i>x</i> 1 <sub>b) </sub>33 1<i>x</i> 9


c)


<i>x</i>2 <sub>3 1</sub><i>x</i> 1


2


2


 




d)


<i>x</i>2 <sub>3</sub><i>x</i> 1


5


25







KQ: a) 2x – 1 = 0  <i>x</i>


1
2




b) –3x + 1 = 2  <i>x</i>


1
3





c) <i>x</i>2 3<i>x</i> 1 1 <sub></sub>


<i>x</i>


<i>x</i> 12


 


 <sub></sub>





d) <i>x</i>2  3<i>x</i>2 <sub></sub>


<i>x</i>


<i>x</i> 12


 
 


<b>Bài 2. Giải các phương trình:</b>
a)


<i>x</i>


<i>x</i> 1


5 7 2


(1,5)
3

  
 
 


b) 93 1<i>x</i> 38 2<i>x</i>


c)


<i>x</i>
<i>x</i>
2 <sub>2</sub>
4 3
1 <sub>2</sub>
2


 

 
 


d) 3 .2<i>x x</i>172


KQ:
a)


<i>x</i> <i>x</i>


5 7 1


3 3
2 2
  
   

   


    <sub></sub><sub> x = 1</sub>



b) 32(3 1)<i>x</i> 38 2<i>x</i> <sub></sub><sub> x = 0</sub>


c) 2(<i>x</i>22)24 3 <i>x</i> <sub></sub>


<i>x</i>


<i>x</i> 12


 
 


d) 6<i>x</i>36 <sub></sub><sub> x = 2</sub>


<b>Bài 3. Giải các phương trinh:</b>
a) 9<i>x</i> 4.3<i>x</i> 45 0


b) 4<i>x</i>2<i>x</i>1 8 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

KQ:
a) <i>t</i>3<i>x</i>


b) <i>t</i>2<i>x</i>


c) <i>t</i>4<i>x</i>


<b>D. Hoạt động vận dụng</b>
Giải các phương trình:
a) 3 .2<i>x x</i>2 1



b) 2<i>x</i>212<i>x</i>22 3<i>x</i>2 3<i>x</i>21


<b>E. Hoạt động tìm tịi mở rộng</b>


Học sinh tìm tịi mở rộng kiến thức thông qua tài liệu, internet, ...
<b>IV. Rút kinh nghiệm của GV </b>


</div>

<!--links-->

×