Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.7 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1. 1 Men den vµ di trun
häc Tranh phãng to h×nh 1.2 Tb
2. 2 Lai một cặp tính trạng Tranh phóng to hình 2.1,2.2,2.3 Tb
3. 3 Lai một cặp tính trạng Tranh phóng to hình 3 Tb
4. 4 Lai hai cặp tính trạng Tranh phóng to hình 4 Tb
5. 5 Lai hai cặp tính trạng (tt) Bảng phụ hình 5 Tl
6. 6 Thực hành :tính xác suát
xuất hiện các mặt đồng
kim loại
10 đồng kim loại (SN) Tb
7. 9 Nguyên phân Hình 9.1,9.2 phóng to Bp
8. 10 Giảm phân Tranh phóng to hình 10 Tb
9. 11 Phát sinh giao tử và thu
tinh Tranh vÏ h×nh 11 Tl
10. 12 Cơ chế xác định giới tính Tranh phóng to hình 12.1,12.2 Tb
11. 13 Di trun lien kÕt Tranh vÏ h×nh 13 Bp
stt
Tiết
theo
ppct Tên bài dạy Tên thiết bị cần sử dụng Tổngsố chúGhi
Hình thái NST -Kính hiển vi
-Hộp tiêu bản
13. 15 ADN Mô hình ADN Tb
14. 16 AND và bản chất của
gen Mơ hình tự nhân đơi của ADN Tb
15. 17 Mối quan hệ giữa gen và
ADN -Mụ hỡnh cấu trúc ARN -Sơ đồ tổng hợp ARN Tb
16. 19 Mối quan hệ giữa gen và
tính trạng Sơ đồ hình thành chuỗi a xít amin Tb
17. 20 Thực hành quan sát và
lắp mô hình ADN Mô hình phân tử ADN Tb
18. 22 Đột biến Gen Tranh phãng to h×nh 21.1 Tl
19. 23 §ét biÕn cÊu tróc NST Tranh phãng to h×nh 22 Tl
20. 24 Đột biến số lợng NST Tranh phóng to hình 23.2 Tl
21. 25 Đột biến số lợng NST
(TT) Tranh phóng to hình 24.5 Tl
22. 27 Thùc hµnh : NhËn biÕt
Vài dạng đột biến -Tranh ảnh về NST -Tiêu bản hiển vi về NST
- KÝnh hiÓn vi Tb
23. 28 Thực hành quan sát
th-ờng biến . -Tranh ảnh minh họa-mẫu vật : Mầm khoai lang , th©n dõa
n-íc .
24. 29 Phơng pháp nghiên cứu
di truyn ngi S đồ hình 28.1, 28.2 Tl
25. 30 BƯnh vµ tËt di trun ë
ngêi Tranh phãng to h×nh 29.1, 29.2 Tb
26. 33 Cơng nghệ gen Sơ đồ hình 32 Tl
27. 34 ôn tập Bảng 40.1-40.5 Bp
28. 37 Tho¸i ho¸ do s thu phÊn Tranh phóng to hình 34.3 Tl
lọc Sơ đồ chọn lọc hình 36.1,36.2 Tl
30. 41 Thực hành tập dợt
ph-ơng pháp giao phấn Phễu giấy .Giấy thấm Tl
31. 42 Thực hành tìm hieur
thành tựu chon giống vật
nuôi cây trồng .
-tranh ảnh về giống bò , cá, gà, vịt
-bảng 39 TbTl
32. 43 Môi trờng và các nhân
tố sinh thái Bảng 4.1, 4.2,4.3 Tl
33. 44 ảnh hởng của ánh sáng
lờn i sng sinh vật Tranh phóng to hình 42.1,42.2Bảng 42.1 Tl
34. 45 ảnh hởng của nhiệt độ
độ ẩm lên đời sống sinh
vật
B¶ng 43.1, 43.2 Tl
35. 47+48 Thực hành : tìm hiểu MT
stt
Tiết
theo
ppct Tờn bài dạy Tên thiết bị cần sử dụng Tổngsố chúGhi
sinh thái lên đời sống
sinh vËt
36. 50 Quần thể ngời Bảng 48.1, 48.2 Tl
37. 51 Quần xà sinh vật Bảng 49 Tl
38. 53+54 Thực hành hệ sinh thái Bảng 51.1-51.4 Tl
39. 57+58 « nhiƠm m«i trêng Tranh phóng to hình 54.5,55.2,55.4 Tl
40. 59+60 Thực hành : tìm hiĨu m«i
trờng ở địa phơng Bảng 56.1-56.3 Tl
41. 61 Sử dụng hợp lí tài
nguyên thiên nhiên Bảng 58.2 .Tranh phóng to hình 58.2 Tl
42. 63 Bảo vệ đa dạng các hệ