Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Trường ĐH Phương Đông- Khoa Điện- Cơ điện tử Bài thi môn: Truyền động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.5 KB, 3 trang )

Tr ng ĐH Ph ng Đông- Khoa Đi n- C đi n tườ ươ ệ ơ ệ ử
Bài thi môn: Truy n đ ng đi nề ộ ệ
(Th i gian:ờ 60 phút)
1 Đ ng c đi n m t chi u kích t n i ti p có th th c hi n đ c tr ng thái hãm nàoộ ơ ệ ộ ề ừ ố ế ể ự ệ ượ ạ
sau đây

Hãm ng cượ

Hãm đ ng năngộ

C hai tr ng thái trênả ạ
2 Tr ng thái hãm ng c khiạ ượ

P
điên
<0, P

<0 ,c năng bi n thành đi n năng tr v l i ơ ế ệ ả ề ướ

P
điên
>0, P

<0 , đi n năng bi n thành c năng chuy n thành t n th t ệ ế ơ ể ổ ấ
P∆

P
điên
= 0, P

<0 ,c năng bi n thành công su t t n th t ơ ế ấ ổ ấ


P∆
3 Dòng đi n kh i đ ng ban đ u l n s gây raệ ở ộ ầ ớ ẽ

Đ ng c nóng lênộ ơ

S chuy n m ch khó khănự ể ạ

L c đi n đ ng l n làm phá hu quá trình c h c c a máyự ệ ộ ớ ỷ ơ ọ ủ

C 3 ph ng án trênả ươ
4 Ch đ máy phát là ch đ mà đ ng c sinh ra momen quay ng c chi u v i t c đ ế ộ ế ộ ộ ơ ượ ề ớ ố ộ

Đúng

Sai
5 Hãm tái sinh x y ra khi s c đi n đ ng c a đ ng c nh h n đi n áp ngu n E < Uả ứ ệ ộ ủ ộ ơ ỏ ơ ệ ồ
u

Đúng

Sai
6
ĐC đi n kích t đ c l p có ệ ừ ộ ậ
kWP
dm
6,6=
,
kVU
dm
220=

,
AI
dm
35=
,
phvn
dm
/3000=
,
Ω=+ 78.0
fu
RR
. Tính đ s t t c ộ ụ ố
*
ω


0,16

1.2

0.78

0.90
7 Xác giá tr mômen c a đ ng c đ ng b bi t: S c đi n đ ng 57V, đi n áp lu iị ủ ộ ơ ồ ộ ế ứ ệ ộ ệ ớ
220V, đi n kháng c a stato 24ệ ủ

, góc l ch gi a đi n áp l i và s c đi n đ ng 30ệ ữ ệ ướ ứ ệ ộ
0
,

t c đ không t i lý tu ng 0.34 rad/số ộ ả ở

2305 N.m

3000 N.m

1200 N.m

2400 N.m
8 Đi u ch nh t đ ng t a đ đ ng c làề ỉ ự ộ ọ ộ ộ ơ

Thay đ i liên t c các thông s đ u ra theo m c đ sai l ch c a thông sổ ụ ố ầ ứ ộ ệ ủ ố
đ u vào so v i giá tr đ nh tr cầ ớ ị ị ướ

Thay đ i liên t c các thông s đ u vào theo m c đ sai l ch c a thông sổ ụ ố ầ ứ ộ ệ ủ ố
đ u ra so v i giá tr đ nh tr cầ ớ ị ị ướ

Thay đ i không liên t c các thông s đ u vào theo m c đ sai l ch c aổ ụ ố ầ ứ ộ ệ ủ
thông s đ u ra so v i giá tr đ nh tr cố ầ ớ ị ị ướ
9
Khi M(
ω
) = M
c
(
ω
)

H làm vi c tr ng thái xác l pệ ệ ở ạ ậ


H làm vi c tr ng thái không xác l pệ ệ ở ạ ậ
10
Trên đ ng c ghi ộ ơ
∆/
λ
380V/220V có nghĩa

Đi n áp đ t trên m t pha phía th c p ch ch u đ c đi n áp 220Vệ ặ ộ ứ ấ ỉ ị ượ ệ

Đi n áp đ t trên hai pha phía th c p ch ch u đ c đi n áp 220Vệ ặ ứ ấ ỉ ị ượ ệ
1
11
Có th dùng đ ng c 380V/220V đ đ i n i ể ộ ơ ể ổ ố

/
λ
380V/220V

Không


12 Đ ng c đi n m t chi u kích t n i ti p không th th c hi n đ c tr ng thái hãmộ ơ ệ ộ ề ừ ố ế ể ự ệ ượ ạ
nào sau đây

Hãm ng cượ

Hãm đ ng năngộ

Hãm tái sinh
13 Đ nh nghĩa: Khi đ ng c đang quay ta c t c ph n ng l n cu n kích t kh i l iị ộ ơ ắ ả ầ ứ ẫ ộ ừ ỏ ướ

đi n đ đóng vào đi n tr hãm nh ng dòng kích t v n gi nguyên theo chi u cũ.ệ ể ệ ở ư ừ ẫ ữ ề

Hãm đ ng năng t kích t đ c l pộ ự ừ ộ ậ

Hãm đ ng năng t kíchộ ự
14 Khi Đi u ch nh to đ đ ng c đ c th c hi n nh s thay đ i liên t c các thôngề ỉ ạ ộ ộ ơ ượ ự ệ ờ ự ổ ụ
s đ u vào theo m c đ sai l ch c a thông s đ u ra so v i giá tr đ nh tr c đ cố ầ ứ ộ ệ ủ ố ầ ớ ị ị ướ ượ
g i làọ

Đi u ch nh không t đ ngề ỉ ự ộ

Đi u ch nh t đ ngề ỉ ự ộ
15 So sánh t ng dây đ t vào t n i sao và t ng tr dây đ t vào t n i tam giácổ ặ ổ ố ổ ở ặ ổ ố


> ZZ
λ


= ZZ
λ


< ZZ
λ
16 Khi đi u ch nh các thông s đ u ra c a đ ng c thì m c đích nào sau đây đ c coiề ỉ ố ầ ủ ộ ơ ụ ượ
là quan tr ng nh t trong khâu đi u khi nọ ấ ề ể

Đ t giá tr làm vi c và duy trì m c đ t c a nóặ ị ệ ứ ặ ủ


Thay đ i các thông s theo quy lu t yêu c uổ ố ậ ầ

T o ra m t quy lu t chuy n đ ng cho c c u công tácạ ộ ậ ể ộ ơ ấ
17
Khi đi u khi n t c đ đ ng c m t chi u kích t đ c l p b ng cách thay đ i tề ể ố ộ ộ ơ ộ ề ừ ộ ậ ằ ổ ừ
thông kích t , n u ta gi m nh t thông quá s làm choừ ế ả ỏ ừ ẽ

T c đ đ ng c quá nhố ộ ộ ơ ỏ

T c đ đ ng c quá l nố ộ ộ ơ ớ

Đ ng c b non t iộ ơ ị ả
18 H TDD là t h p c a m t thi t b và ph n t đi n c dùng đ bi n đ i đi n năngệ ổ ợ ủ ộ ế ị ầ ử ệ ơ ể ế ổ ệ
thành c năngơ

Đúng

Sai
19 C u trúc nào c a h TDD làm ấ ủ ệ nhi m v th c hi n các thao tác s n xu t và côngệ ụ ự ệ ả ấ
nghệ

Ngu nồ

Thi t b đóng c tế ị ắ

B bi n đ iộ ế ổ

Đ ng c đi nộ ơ ệ

Máy s n xu tả ấ


Thi t b đi u khi nế ị ề ể
20 Đâu là ph ng trình đ c tính c c a đ ng c đi nươ ặ ơ ủ ộ ơ ệ

)(
ω
fM =

ω
β
d
dM
c
c
=
21 Đ c tính c nhân t o là đ c tính c nh n đ c khi thay đ i m t thông s nào đó c aặ ơ ạ ặ ơ ậ ượ ổ ộ ố ủ
ngu n.ồ

Đúng

Sai
22 M c đích đi u ch nh các thông s đ u ra c a đ ng c nào sau đây đ c coi là quanụ ề ỉ ố ầ ủ ộ ơ ượ
2
tr ng nh t trong khâu đi u khi nọ ấ ề ể

H n ch thông s m t m c đ cho phép, VD: h n ch dòng kh i đ ngạ ế ố ở ộ ứ ộ ạ ế ở ộ

Thay đ i các thông s theo quy lu t yêu c uổ ố ậ ầ

T o ra m t quy lu t chuy n đ ng cho c c u công tácạ ộ ậ ể ộ ơ ấ

23 H tăng t c khi ệ ố

M
đg
> 0 hay M > M
c

M
đg
< 0 hay M < M
c
24
Ph ng trình ươ
u
ufu
u
I
K
RR
K
U
φφ
ω
+
−=

Là ph ng trình đ c tính c - đi n c a đ ng c m t chi u kích t đ c l pươ ặ ơ ệ ủ ộ ơ ộ ề ừ ộ ậ

Là ph ng trình đ c tính c c a đ ng c đi n m t chi u kích t đ c l pươ ặ ơ ủ ộ ơ ệ ộ ề ừ ộ ậ
25

Có th dùng đ ng c ể ộ ơ 380V/ 220V đ đ i n i ể ổ ố
∆/
λ
380V/220V đ c không ượ

Đ cượ

Không đ cượ

Có th đ cể ượ
26 Cho ph ng trình cân b ng công su t c a h truy n đ ng đi n nh sau Pươ ằ ấ ủ ệ ề ộ ệ ư
đ
=P
c
+
P∆

v i Pớ
d
>0 , P
c
>0 khi đó tr ng thái làm vi c c a đ ng c là tr ng thái nào sau đâyạ ệ ủ ộ ơ ạ

Đ ng có t iộ ả

Hãm không t iả

Hãm ng cượ
3

×