TRƯỜNG THCS NGUYỄN THỊ MINH KHAI ĐỀKIỂM TRA CHƯƠNGI ĐẠI SỐ 9 (ĐỀ 1 )
TỔ TÓAN LÝ Ngày Kiểm Tra 01 Tháng 11 Năm 2010
Bài 1 . (1đ) Tìm x để các căn bậc hai sau có nghĩa:
a)
5x +
b)
1
3
2
x−
Bài 2 . (1đ) Tính giá trị biểu thức:
a)
( )
2
3 10−
b)
( ) ( )
2 2
4 5 1 5− + −
Bài 3 . (1đ) Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần:
7 2
; 4
5
; 6
3
;
97
; 3
11
Bài 4 . (1đ) Tính : a)
2,5. 360
b)
49
121
−
−
Bài 5 . (4đ) Rút gọn biểu thức:
A =
4 20 2 45 8 5 2 180+ − +
B =
1 1
5 7 5 7
−
+ −
C=
4 7 4 7
4 7 4 7
+ −
+
− +
; D =
2
4 4
2
2
x x
x
− +
+
−
Bài 6 . (1đ) Phân tích ra thừa số:
yxxy
+++
1
(x, y >0)
Bài 7 . (1đ) Tìm x biết :
a)
x x=
b)
3
2 4 2x − =
TRƯỜNG THCS NGUYỄN THỊ MINH KHAI ĐỀKIỂM TRA CHƯƠNGI ĐẠI SỐ 9 (ĐỀ 2 )
TỔ TÓAN LÝ Ngày Kiểm Tra 01 Tháng 11 Năm 2010
Bài 1 . (1đ) Tìm x để các căn bậc hai sau có nghĩa:
a)
7x +
b)
1
2
4
x−
Bài 2 . (1đ) Tính giá trị biểu thức:
a)
( )
2
2 7−
b)
( ) ( )
2 2
4 13 2 13− + −
Bài 3 . (1đ) Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần:
5 3
; 2
17
; 6
2
;
61
; 3
6
Bài 4 . (1đ) Tính : a)
8,1. 250
b)
36
169
−
−
Bài 5 . (4đ) Rút gọn biểu thức:
A =
4 32 2 50 8 2 2 98+ − −
B =
1 1
6 10 6 10
−
+ −
C=
5 21 5 21
5 21 5 21
+ −
+
− +
;
2
6 9
3
3
x x
D
x
− +
= +
−
Bài 6 . (1đ) Phân tích ra thừa số:
1ab a b+ + +
(a,b >0)
Bài 7 . (1đ) Tìm x biết :
a)
x x=
b)
3
7 6 2x − =
TRƯỜNG THCS NGUYỄN THỊ MINH KHAI ĐỀKIỂM TRA CHƯƠNGI ĐẠI SỐ 9
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM (ĐỀ 1 )
Bài 1: Tìm đúng
7x
≥ −
,
8x
≤
1đ
Bài 2: a)
( )
2
2 7 2 7 7 2− = − = − 0,5đ
b)
( ) ( )
2 2
4 5 1 5 4 5 5 1 3− + − = − + − = 0,5đ
Bài 3: Sắp xếp: 4
5
;
97
;
7 2
; 3
11
; 6
3
1đ
Bài 4: a) Tính đúng: 30 0,5đ
b) Tính đúng:
7
11
0,5đ
Bài 5 a) Rút gọn được: A= 18
5
1đ B= 7 1đ
C =
8
3
1đ D =
( )
2
2
2 1 2
2
2 2
2 1 2
2 2
x
neux
x
neux
x x
−
+ >
−
+ = + =
− <
− −
1đ
Bài 6 Phân tích
yxxy
+++
1
=
( )( )
11
++
yx
1đ
Bài 7 a) Giải phương trình tìm được x = 0, x = 1 0,5đ
b) Giải phương trình tìm được x = 6 0,5đ
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM (ĐỀ 2 )
Bài 1: Tìm đúng
5x ≥ −
,
6x ≤
1đ
Bài 2: a)
( )
2
2 7 2 7 7 2− = − = − 0,5đ
b)
( ) ( )
2 2
4 13 2 13 4 13 13 2 2− + − = − + − = 0,5đ
Bài 3: Sắp xếp: 3
6
;
61
;2
17
; 6 2 ;
5 3
; 1đ
Bài 4: a) Tính đúng: 45 0,5đ
b) Tính đúng:
6
13
0,5đ
Bài 5 a) Rút gọn được: A= 4
2
1đ B=
10
2
1đ
C =5 1đ D =
( )
2
3
3 1 3
3
3 3
3 1 3
3 3
x
neux
x
neux
x x
−
+ >
−
+ = + =
− <
− −
1đ
Bài 6 Phân tích 1ab a b+ + + =
( ) ( )
1 1a b+ +
1đ
Bài 7 a) Giải phương trình tìm được x = 0, x = 1 0,5đ
b) Giải phương trình tìm được x = 2 0,5đ
Ma trận thiết kế đề kiểm tra : chương I Đs 9
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL
Định nghĩa, Đk xác
định
1
0,5
1
0,5
2
1
Các quy tắc khai
phương
2
1
2
2
4
3
Biến đổi căn bậc
hai
2
2
1
0,5
3
2,5
6
5
Giải phương trình
1
0,5
1
0,5
2
1
Tổng
5
3,5
5
3,5
4
3
14
10,0