Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Danh mục Thiết bị kiểm tra và đo lường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.41 MB, 5 trang )

In charge

MTE’s Information
Sheet

Manager

Director

General
Director

A. Using department;
1. Name of MTE: ………………………………………………………………………………………...
2. Location: ……………………………………………………………………………………………….
 Serial number: …………………………………………………………….....

3. Origin

 Manufacturer: …………………………………………………………..........
 Manufacture date: ……………………………………………………………
4. Relevant
information when
purchase

5. Specification

 MTE’s price (if any): ………………………………………………………...
 Warranty card:

No



Yes (Warranty period :…………………..)

 Attached documents:

No

Yes: ……………………………...

 Auxiliary devices:

No

Yes: ……………………………...

 MTE’s status:

Second hand

New 100%

 Range: …………………………………………………………............
 Tolerance: ……………………………………………………..

In charge

Dept. Manager

…………………


……………………

Date: …/…/…

Date: …/…/…

B. QA department
1. Control number of MTE: ……………………………………………………………………………
2. Rank of calibration/verification:

Verification / External calibration
Internal calibration

No calibration
QA Manager

………………………
Date: …/…/…

Z-Q2005(1)
2018-03-26 (00)

Bumhan Cable & System Co., Ltd.

A4 (210X297)


Đảm
nhiệm


Quản lý

Giám đốc

TGĐ

Bảng Thông Tin MTE
A. Bộ phận sử dụng
1. Tên MTE: ……………………………………………………………………………………………
2. Nơi sử dụng: ………………………………………………………………………………………….
3. Nguồn gốc

 Số hiệu máy (Số seri): ……………………………………………………...
 Nhà sản xuất: …………………………………………………………........
 Năm sản xuất: ………………………………………………………………

4. Thông tin khi
MTE mới nhập về

5. Đặc tính kỹ thuật

 Tổng giá trị MTE (nếu có): …………………………………………………
 Phiếu bảo hành:

Khơng

Có (Thời gian bảo hành:……………….)

 Tài liệu kèm theo MTE:


Khơng

Có: ……………………………...

 Dụng cụ kèm theo:

Khơng

Có: ……………………………...

 Tình trạng máy:

Đã qua sử dụng

Mới 100%

 Phạm vi đo: …………………………………………………………............
 Độ chính xác của MTE: ……………………………………………………..

Người lập

Trưởng bộ phận

…………………

……………………

Ngày…/…/…

Ngày…/…/…


B. Bộ phận QA
1. Mã kiểm soát MTE: …………………………………………………………………………………
2. Phân loại hiệu chuẩn/kiểm định:

Kiểm định / hiệu chuẩn bên ngoài
Hiệu chuẩn nội bộ

Miễn hiệu chuẩn
Trưởng bộ phận QA

………………………
Ngày…/…/…
Z-Q2005(1)
2018-03-26 (00)

Bumhan Cable & System Co., Ltd.

A4 (210X297)


Đảm nhiệm
In charge

DANH MỤC MTE
(List of MTE)

STT
(No.)


Mã số
kiểm soát
(Control no.)

Z-Q2005(2)
2018-03-26 (00)

Tên thiết bị
(Name of MTE)

Dung sai &
phạm vi đo
(Tolerance & Range)

Nhà sản xuất
(Manufacturer)

Số seri
(Serial no.)

Ngày mua
(Date of
purchase)

Bumhan Cable & System Co., Ltd.

Nơi sử dụng
(Using
department)


Chu kỳ
hiệu chuẩn/
kiểm định
(Frequency
of
calibration/
verification)

Ngày hiệu
chuẩn/kiểm
định gần nhất
(Latest
calibration/
verification
date)

Quản lý
Manager

Tổ chức hiệu
chuẩn/kiểm
định
(Calibration/
verification
agency)

Giám đốc
Director

Ngày

hết hạn
(Expiry
date)

TGĐ
General
Director

Ghi chú
(Remark)

A3 (297X420)


KẾ HOẠCH HIỆU CHUẨN/KIỂM ĐỊNH MTE

Đảm nhiệm
In charge

Năm: …

Giám đốc
Director

Quản lý
Manager

TGĐ
General
Director


(Calibration / Verification Plan
Year: …)

STT
(No.)

Mã số
kiểm soát
(Control
no.)

Z-Q2005(3)
2018-03-26 (00)

Tên thiết bị
(Name of MTE)

Dung sai
&
phạm vi
đo
(Tolerance
& Range)

Nhà sản xuất
(Manufacturer)

Số seri
(Serial

no.)

Nơi
Sử dụng
(Using dept.)

Chu kỳ
hiệu chuẩn/
kiểm định
(Frequency
of
calibration/
verification)

Ngày hiệu chuẩn/
kiểm định
(Calibration/
verification date)

Kế hoạch năm: …
(Plan for 20..)

Ghi chú
(Remark)

Hiện tại
(Present)

Bumhan Cable & System Co., Ltd.


Kế tiếp
(Next)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

A3 (297X420)



YÊU CẦU THANH LÝ
MTE
(Disposal Request Of
MTE)

Đảm
nhiệm
In charge

Quản lý
Manager

Giám
đốc
Director

TGĐ
General
Director

A. Bộ phận sử dụng (Using department);
1. Tên MTE. (Name of MTE) :
………………………………………………………………………………………..
2. Mã số kiểm soát (Control no.):
………………………………………………………………………………….
3. Nguồn gốc
(Origin)

 Số hiệu máy (Số seri) (Serial number):
………………………………………………..

 Nhà sản xuất (Manufacturer):
…………………………………………………………
 Năm sản xuất (Manufacture date):
…………………………………………………………

4. Lý do thanh lý

………………………………………………….………………………………

(Reason of disposal)

………………….………………………………………………….……………
…………………………………….……………………………………………
…….………………………………………………….…………………………
….………………………………………………….…………………………….
………………………………………………….………………

Người lập

Trưởng bộ phận

(In charge)

(Dept. Manager)

…………………

……………………

Ngày (Date): …/…/…


Ngày (Date): …/…/…

B. Bộ phận QA (QA department)
Trưởng bộ phận QA
(QA Manager)

………………………
Ngày (Date): …/…/…

Z-Q2005(4)
2018-03-26 (00)

Bumhan Cable & System Co., Ltd.

A4 (210X297)



×