Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.85 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Baitaptracnghiem.Net</b>
<b>ĐỀ 1</b> <b>ĐỀ THI HỌC KỲ IIMôn: Toán 12</b>
<i>Thời gian: 90 phút</i>
<b>Câu 1:</b> Cho
2
2
0
sin cos d
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
và <i>u</i>sin<i>x</i>. Mệnh đề nào dưới đây đúng?.
<b>A. </b>
1
2
0
d
<i>I</i> <i>u u</i>
. <b>B. </b>
1
0
2 d
<i>I</i> <i>u u</i>
. <b>C. </b>
0
2
1
d
<i>I</i> <i>u u</i>
. <b>D. </b>
1
2
0
d
<i>I</i> <i>u u</i>
.
<b>Câu 2:</b> Cho biết <i>F x</i>
<b>A. </b><i>I</i> 2<i>F x</i>
<i>I</i> <i>xF x</i> <i>x C</i>
.
<b>Câu 3:</b> Phương trình <i>z</i>23<i>z</i> 9 0<sub> có 2 nghiệm phức </sub><i>z z</i>1, 2<sub>. Tính </sub><i>S</i><i>z z</i>1 2<i>z</i>1<i>z</i>2<b><sub>.</sub></b>
<b>A. </b><i>S</i> 6<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>S</i> 6<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>S</i> 12<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>S</i>12<sub>.</sub>
<b>Câu 4:</b> Tính mơ đun của số phức <i>z</i> 4 3<i>i</i>.
<b>A. </b> <i>z</i> 7. <b>B. </b> <i>z</i> 7. <b>C. </b> <i>z</i> 5. <b>D. </b> <i>z</i> 25.
<b>Câu 5:</b> Gọi <i>M</i> là điểm biểu diễn của số phức <i>z</i> trong mặt phẳng tọa độ, <i>N</i> là điểm đối xứng
của <i>M</i> qua <i>Oy</i>(<i>M N</i>, không thuộc các trục tọa độ). Số phức <i>w</i> có điểm biểu diễn lên mặt
phẳng tọa độ là <i>N</i> . Mệnh đề nào sau đây đúng?
<b>A. </b><i>w</i><i>z</i> . <b>B. </b><i>w</i> <i>z</i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>w z</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b> <i>w</i> <i>z</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 6:</b> Tính mơ đun của số phức nghịch đảo của số phức
1 2
<i>z</i> <i>i</i>
.
<b>A. </b>
1
5 . <b>B. </b> 5 . <b>C. </b>
1
25<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
5 <sub>.</sub>
<b>Câu 7:</b> Cho số phức <i>z</i> thỏa
<b>A. </b>2<i>i</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>2<i>i</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>2<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>2<sub>.</sub>
<b>Câu 8:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho mặt phẳng
thẳng
1 1
:
1 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<sub>. Tính góc giữa đường thẳng </sub><i>d</i> <sub> và mặt phẳng </sub>
<b>Câu 9:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho điểm <i>A</i>
1 2 3
:
1 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<sub>. Tính khoảng cách từ </sub><i>A</i><sub> đến đường thẳng </sub><i>d</i> <sub>.</sub>
<b>A. </b> 5 . <b>B. </b>
3 5
2 . <b>C. </b>2 5 . <b>D. </b>3 5 .
<b>Câu 10:</b> Nếu
2
d 3
<i>f x x</i>
và
5
d 9
<i>f x x</i>
thì
2
d
<i>f x x</i>
bằng bao nhiêu?
<b>A. </b>3. <b>B. </b>12. <b>C. </b>6. <b>D. </b>6.
<b>Câu 11:</b> Kí hiệu <i>S</i> là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số <i>y</i><i>f x</i>
<b>A. </b>
<i>c</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>c</i>
<i>S</i>
<b>B.</b>
<i>c</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>c</i>
<i>S</i>
<b>C. </b>
<i>c</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>c</i>
<i>S</i>
. <b>D. </b>
<i>a</i>
<i>S</i>
<b>Câu 12:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho đường thẳng
1 2
:
1 3 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<sub>, vectơ</sub>
nào dưới đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng <i>d</i> ?
<b>A. </b><i>u</i>
. <b>B. </b><i>u</i>
. <b>C. </b><i>u</i>
. <b>D. </b><i>u</i>
.
<b>Câu 13:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b>
2
3
1 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<b><sub>.</sub></b> <b><sub>B. </sub></b>
1
2
4 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub>.</sub>
<b>C. </b>
2 3 1
1 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1 2 4
1 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 14:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho hai điểm <i>M</i>
<b>Baitaptracnghiem.Net</b>
<i>O a</i> <i>c</i> <i>b</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<b>A. </b>49 . <b>B. </b> 7 . <b>C. </b> 41 . <b>D. </b>7 .
<b>Câu 15:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho các điểm <i>A</i>
<b>A. </b><i>D</i>
<b>A. </b><i>S</i> <i>i</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>S</i> 1 <i>i</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>S</i> 1 <i>i</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>S i</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 17:</b> Tính tích phân
2
2018
0
2 <i>x</i>
<i>I</i>
<b>.</b>
<b>A. </b>
4036
2 1
2018ln 2
<i>I</i>
. <b>B. </b>
4036
2 1
2018
<i>I</i>
. <b>C. </b>
4036
2
2018ln 2
<i>I</i>
. <b>D. </b>
4036
2 1
ln 2
<i>I</i>
.
<b>Câu 18:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho 3 điểm <i>A</i>
<b>A. </b>3 2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>3 1 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b> 2 1 3 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>1 2 3 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 19:</b> Cho hai hàm số <i>y</i><i>f x</i>1
và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi <i>S</i> là hình phẳng giới hạn bởi
hai đồ thị trên và các đường thẳng <i>x a</i> <sub>, </sub><i>x b</i> <sub>. Thể tích </sub><i>V</i> <sub> của vật thể</sub>
trịn xoay tạo thành khi quay <i>S</i> quanh trục <i>Ox</i> được tính bởi công thức
nào sau đây?
<b>A. </b>
1 2
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
. <b>B. </b>
2 2
1 2
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<b>C. </b>
2 2
1 2
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
. <b>D. </b>
1 2
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
.
<b>Câu 20:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b>
d sin 2
2
.
<b>C. </b>
1
d sin 2
2
<b>Câu 21:</b> Biết <i>f x</i>
0
d 9
<i>f x x</i>
. Khi đó tính
2
3 6 d
<i>I</i>
.
<b>A. </b><i>I</i> 27. <b>B. </b>0 . <b>C. </b><i>I</i> 24<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>I</i> 3<sub>.</sub>
<b>Câu 22:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho ba điểm <i>A</i>
<i>C</i>
. Tìm tất cả các điểm <i>D</i> sao cho <i>ABCD</i> là hình thang có đáy <i>AD</i> và
3
<i>ABCD</i> <i>ABC</i>
<i>S</i> <i>S</i><sub></sub> <sub>.</sub>
<b>A. </b><i>D</i>
<b><sub>.</sub></b> <b><sub>C. </sub></b>
<b><sub>.</sub></b> <b><sub>D. </sub></b><i>D</i>
<b>Câu 23:</b> Một ô tô đang chạy với vận tốc 10 /<i>m s</i> thì người lái xe đạp phanh, từ thời điểm đó ơ tơ
chuyển động chậm dần đều với vận tốc ( )<i>v t</i> 5 10( / )<i>t</i> <i>m s</i> trong đó <i>t</i> là khoảng thời gian tính
bằng giây kể từ lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn ơ tơ cịn di chuyển được
bao nhiêu mét?
<b>A. </b>2<i>m</i> <b>B. </b>0, 2<i>m</i>. <b>C. </b>20<i>m</i>. <b>D. </b>10<i>m</i>.
<b>Câu 24:</b> Cho hình phẳng
<b>A. </b>
16
15
<i>V</i>
. <b>B. </b>
16
15
<i>V</i>
. <b>C. </b>
4
3
<i>V</i>
. <b>D. </b>
4
3
<i>V</i>
.
<b>Câu 25:</b> Tìm nguyên hàm <i>F x</i>( ) của hàm số <i>f x</i>( ) 6 <i>x</i>sin 3 ,<i>x</i> biết
2
(0)
3
<i>F</i>
<b>A. </b>
2 cos3 2
( ) 3
3 3
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i>
<b>B. </b>
2 cos3
( ) 3 1.
3
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i>
<b>C. </b>
2 cos3
( ) 3 1.
3
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i>
<b>D. </b>
2 cos3
( ) 3 1.
3
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i>
<b>Câu 26:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho mặt cầu
2 2 2
: 1
<i>S x</i> <i>y</i> <i>z</i>
và mặt phẳng
. Tìm bán kính <i>r</i> đường trịn giao tuyến của
<b>A. </b>
1
2
<i>r</i>
. <b>B. </b>
2
2
<i>r</i>
. <b>C. </b>
1
3
<i>r</i>
. <b>D. </b>
2 2
3
<i>r</i>
.
<b>Câu 27:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song
và
<b>A. </b>0. <b>B. </b>1<sub>.</sub> <b>C. </b>1<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>3<sub>.</sub>
<b>Câu 28:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho điểm <i>M</i>
2 5 2
:
3 5 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<sub> và mặt phẳng </sub>
vng góc với <i>d</i> và song song với
<b>A. </b>
1 3 4
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
1 3 4
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub>
<b>C. </b>
1 3 4
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1 3 4
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 29:</b> Cho <i>a b</i>, là các số thực thỏa phương trình <i>z</i>2<i>az b</i> 0<sub> có nghiệm là 3 2</sub> <i>i</i><sub>, tính</sub>
<i>S a b</i> <b><sub>.</sub></b>
<b>A. </b><i>S</i> 7<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>S</i> 19<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>S</i> 19<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>S</i>7<sub>.</sub>
<b>Câu 30:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> <i>, </i>cho <i>I</i>(0; 2;3). Viết phương trình mặt cầu tâm <i>I</i>
tiếp xúc với trục <i>Oy</i>.
<b>A. </b><i>x</i>2(<i>y</i>2)2(<i>z</i>3 )23. <b>B. </b><i>x</i>2(<i>y</i> 2)2(<i>z</i> 3 )29.
<b>C. </b><i>x</i>2(<i>y</i> 2)2(<i>z</i> 3)2 4. <b>D. </b><i>x</i>2(<i>y</i>2)2(<i>z</i>3 )22.
<b>Câu 31:</b> Tìm tất cả các số thực <i>m</i> sao cho
2 <sub>1</sub> <sub>1</sub>
<i>m</i> <i>m</i> <i>i</i>
là số ảo.
<b>A. </b><i>m</i>0. <b>B. </b><i>m</i>1. <b>C. </b><i>m</i>1. <b>D. </b><i>m</i>1.
<b>Câu 32:</b> Gọi <i>M N</i>, lần lượt là điểm biểu diễn của <i>z z</i>1, 2 trong mặt phẳng tọa độ, <i>I</i> là trung điểm
<i>MN</i> <sub>, </sub><i>O</i><sub> là gốc tọa độ ( 3 điểm ,</sub><i>O M N</i>, <sub> không thẳng hàng). Mệnh đề nào sau đây đúng ?</sub>
<b>A. </b> <i>z</i>1<i>z</i>2 2<i>OI</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b> <i>z</i>1<i>z</i>2 <i>OI</i><sub>.</sub>
<b>C. </b> <i>z</i>1 <i>z</i>2 <i>OM ON</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b> <i>z</i>1 <i>z</i>2 2
<b>Câu 33:</b> Cho số phức <i>z</i> thỏa 2<i>z</i>3<i>z</i> 10<i>i</i><sub>. Tính </sub> <i>z</i> <b><sub>.</sub></b>
<b>A. </b> <i>z</i> 5. <b>B. </b> <i>z</i> 3. <b>C. </b> <i>z</i> 3. <b>D. </b> <i>z</i> 5 .
<b>Câu 34:</b> Cho số phức <i>z</i> có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là <i>M</i> ,
biết <i>z</i>2 có điểm biểu diễn là <i>N</i> như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
<b>A. </b>1 <i>z</i> 3. <b>B. </b>3 <i>z</i> 5.
<b>C. </b> <i>z</i> 5. <b>D. </b> <i>z</i> 1.
<b>x</b>
<b>y</b>
<b>Câu 35:</b> Tìm nguyên hàm<i>F x</i>
<i>f x</i> <i>x e</i>
<b>A. </b>
2
1 1
2 2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub><i>C</i>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
2
1
2
2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> <i>x</i> <i>C</i>
.
<b>C. </b>
2 1
2
2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub><i>C</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>F x</i>
<b>Câu 36:</b> Biết
1 3
2
0
3
ln 2 ln 3
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>dx a b</i> <i>c</i>
<i>x</i> <i>x</i>
với <i>a b c</i>, , là các số hữu tỉ, tính <i>S</i> 2<i>a b</i> 2<i>c</i>2<b><sub>.</sub></b>
<b>A. </b><i>S</i> 515. <b>B. </b><i>S</i> 436. <b>C. </b><i>S</i> 164. <b>D. </b><i>S</i>9.
<b>Câu 37:</b> Số điểm cực trị của hàm số
3 <sub>1</sub>
2017
2
1
12 4 d
<i>x</i>
<i>t</i>
<i>f x</i> <i>t</i>
là:
<b>A. </b>1. <b>B. </b>0 . <b>C. </b>3. <b>D. </b>2.
<b>Câu 38:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 7 0
<i>S x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>z</i>
và điểm <i>A</i>
<b>A. </b>16<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
144
25 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>4<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
144
25 .
<b>Câu 39:</b> Tìm phương trình của tập hợp các điểm biểu diễn cho số phức <i>z</i> thỏa
<i>i z</i> <i>i</i>
<i>z</i> <i>i</i>
<b>.</b>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
2 2
: 2 2 1 0
<i>C x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
. <b>D. </b>
2 2
: 4 2 4 0
<i>C x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
.
<b>Câu 40:</b> Tính tích phân
2 2018
2
d
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i>
<i>e</i>
.
<b>A. </b><i>I</i> 0<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
2020
2
2019
<i>I</i>
. <b>C. </b>
2019
2
2019
<i>I</i>
. <b>D. </b>
2018
2
2018
<i>I</i>
.
<b>A. </b><i>S</i> 22018<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>S</i> 22019<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>S</i> 21009<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>S</i>21010<sub>.</sub>
<b>Câu 42:</b> Cho số phức <i>z a bi</i> <sub> (</sub><i>a b</i>, <sub>, </sub><i>a</i>0<sub>) thỏa </sub><i>zz</i>12 <i>z</i>
<i>S a b</i> <b><sub>.</sub></b>
<b>A. </b><i>S</i> 17. <b>B. </b><i>S</i> 5. <b>C. </b><i>S</i> 7. <b>D. </b><i>S</i>17.
<b>Câu 43:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho đường thẳng
3 3
d :
1 3 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
, mặt
phẳng
<b>A. </b> 3 . <b>B. </b>
16
3 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
4 3
3 . <b>D. </b>
2 3
3 .
<b>Câu 44:</b> Tìm tổng các giá trị của số thực <i>a</i> sao cho phương trình <i>z</i>23<i>z a</i> 2 2<i>a</i>0<sub> có</sub>
nghiệm phức <i>z</i>0 thỏa <i>z</i>0 2<b>.</b>
<b>A. </b>0 . <b>B. </b>2. <b>C. </b>6 . <b>D. </b>4.
<b>Câu 45:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho hình hộp <i>ABCD A B C D</i>. <sub>. Biết tọa độ các</sub>
đỉnh <i>A</i>
<b>A. </b><i>A</i>'(–3;–3; 3) <b>B. </b><i>A</i>'(–3;–3; –3). <b>C. </b><i>A</i>'(–3;3; 1). <b>D. </b><i>A</i>'(–3;3; 3)..
<b>Câu 46:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>e</i>
và
2
<i>f</i>
.
Tính <i>f</i>
<b>A. </b>
<i>e</i>
<i>f</i>
. <b>B. </b>
2
2
3
<i>e</i>
<i>f</i>
. <b>C. </b>
2
2
6
<i>e</i>
<i>f</i>
. <b>D. </b>
<i>e</i>
<i>f</i>
.
<b>Câu 47:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho 3 đường thẳng
1 1 1
:
2 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<sub>, </sub>
3 1 2
:
1 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
,
4 4 1
:
2 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<sub>. Mặt cầu nhỏ nhất tâm </sub><i>I a b c</i>
<b>Câu 48:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho 3 điểm <i>A</i>
5 4 8
; ;
3 3 3
<i>C</i><sub></sub> <sub></sub>
và <i>M</i> là điểm thay đổi sao cho hình chiếu của <i>M</i> lên mặt phẳng
<i>ABC</i><sub> và các mặt phẳng </sub>
nhau. Tính giá trị nhỏ nhất của <i>OM</i> <b>.</b>
<b>A. </b>
5
3<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
26
3 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
28
3 . <b>D. </b> 3 .
<b>Câu 49:</b> Cho số phức <i>z</i> thỏa <i>z</i> 1. Gọi <i>m M</i>, lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của
5 3 <sub>6</sub> <sub>2</sub> 4 <sub>1</sub>
<i>P</i><i>z</i> <i>z</i> <i>z</i> <i>z</i>
. Tính <i>M m</i> <b>.</b>
<b>A. </b><i>M m</i> 1<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>M m</i> 7<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>M m</i> 6<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>M m</i> 3<sub>.</sub>
<b>Câu 50:</b> Cho đồ thị
<i>Ox</i><sub>. Cho </sub><i><sub>M</sub></i> <sub> là điểm thuộc </sub>
2
<i>V</i> <sub> là thể tích khối trịn xoay khi cho tam giác </sub><i><sub>AOM</sub></i>
quay quanh <i>Ox</i>. Biết <i>V</i>1 2<i>V</i>2<sub>. Tính diện tích </sub><i>S</i>
phần hình phẳng giới hạn bởi
<b>A. </b><i>S</i> 3. <b>B. </b>
27 3
16
<i>S</i>
.
<b>C. </b>
3 3
2
<i>S</i>
. <b>D. </b>
4
3
<i>S</i>
.
--- HẾT
---Đáp án:
1A 2A 3B 4C 5B 6D 7D 8B 9A 10B 11C 12B 13C 14D 15D 16D 17A 18D 19B 20B 21D 22A
23D 24A 25C 26D 27B 28C 29A 30B 31C 32A 33D 34A 35A 36A 37D 38B 39A 40C 41D 42C
43C 44D 45D 46C 47B 48B 49A 50B