Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Chương I. §3. Các phép toán tập hợp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (164.11 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TR


ƯỜNG THPT TÂN QUI


<b>Bài T</b>

<b>P TRC NGHIM</b>



<b>Đ3. CC PHẫP TON TP HP</b>


1 . Giao của hai tập hợp A và B . Chọn câu đúng
a ) A<sub>B = </sub>

<sub>{</sub>

<sub>x/x</sub><sub> Av x</sub>à <i>B</i>

<sub>}</sub>



b ) A B =


<b>x / x A hoặc x B</b> 


c ) A<sub> B = </sub>

<sub>{</sub>

<sub>x/x</sub><sub> A v x</sub><sub>à</sub> <sub> B</sub>

<sub>}</sub>


d

) Kết quả khác


2 . Hợp của hai tập hợp A và B . Chọn câu đúng
a ) A B =

{

x/x<sub> Av x</sub><sub>à</sub> <i>B</i>

<sub>}</sub>



b ) A


<sub>B =</sub>

<b>x / x A hoặc x B</b> 



c ) A B =

{

x/x A v xà  B

}


d )

Kết quả khác


3 . Hiệu của hai tập hợp A và B . Chọn câu đúng
a ) A \ B=

{

x/x Av xà <i>B</i>

}



b) A \ B =



<b>x / x A hoặc x B</b> 


c) A\ B =

{

x/x<sub> A v x</sub><sub>à</sub> <sub> B</sub>

<sub>}</sub>


d )

Kết quả khác


4 . Nhìn hình bên hãy chọn câu đúng .





a ) CEA b) EA c) EA d) E\ A


5. Cho tập hợp <i>A</i>

1;2;5;6;8

và <i>B</i>

1;5;6;9

. Câu nào sau đây sai?


A. <i>A</i> và <i>B</i> có 3 phần tử chung B.  <i>x A x B</i>, 


C.  <i>x B x A</i>,  D. NÕu <i>x A</i> th× <i>x B</i> và ngợc lại
6. Cho cỏc tp hp <i>A</i>={1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6} và <i>B</i>={2<i>;</i>4<i>;</i>8<i>;</i>9} . Tìm <i>A∪B</i>


A . {8<i>;</i>9} B. {1<i>;</i>3<i>;</i>5<i>;</i>6} C. {1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6<i>;</i>8<i>;</i>9} D.
{2<i>;</i>4}


7. Cho các tập hợp <i>A</i>={1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6} và <i>B</i>={2<i>;</i>4<i>;</i>8<i>;</i>9} . Tìm <i>A ∩B</i>


A . {8<i>;</i>9} B. {1<i>;</i>3<i>;</i>5<i>;</i>6} C. {1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6<i>;</i>8<i>;</i>9} D.
{2<i>;</i>4}


8. Cho các tập hợp <i>A</i>={1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6} và <i>B</i>={2<i>;</i>4<i>;</i>8<i>;</i>9} . Tìm A \ B



A . {8<i>;</i>9} B. {1<i>;</i>3<i>;</i>5<i>;</i>6} C. {1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6<i>;</i>8<i>;</i>9} D.
{2<i>;</i>4}


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

TR


ƯỜNG THPT TÂN QUỚI


A . {8<i>;</i>9} B. {1<i>;</i>3<i>;</i>5<i>;</i>6} C. {1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6<i>;</i>8<i>;</i>9} D.
{2<i>;</i>4}


10: Câu nào sau đây đúng


A. Giao của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy
B. Hợp của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy
C. Hiệu của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy
D. Phần bù của tập A trong X là tập con của cả hai tập ấy
11: Câu nào sau đây sai


A . <i>A∪A</i>=<i>A</i> B. <i>A ∩ A</i>=<i>A</i>


C. <i>A∪B</i>=<i>A</i> D. A\ A = ∅
12: Câu nào sau đây sai


A. AB v Bà C AC B . A ;A


<b>C.</b> AA ; A D . A<sub>B</sub>
13 . Nhìn hình bên hãy chọn câu đúng .





A. A\ B B. AB


C. A<sub>B D . C </sub><sub>B </sub><sub>A </sub>

<i>A B</i>

<sub>14.</sub><sub> Phần gạch sọc hình bên biểu diễn kí hiệu nào dưới đây?</sub>



A. A \ B B. <i>A B</i>


C. <i>A B</i> D. B \ A.

15. Cho hai tập hợp: A =



2


/ 2 3 0


<i>x N</i> <i>x</i>  <i>x</i> <sub>, B = </sub>

<i>x Z x</i> / 1

<sub> Chọn câu </sub>


<b>sai</b>


A . <i>A</i><i>B</i> B. C B A = 


C.<i>A B A</i>  D . <i>A B B</i>  .


<b>§4. CÁC TẬP HỢP SỐ</b>


1. Cho tập hợp <i>A</i>   

; 3

; <i>B</i>

2;

; <i>C</i>

0; 4

. Khi đó

<i>A B</i>

<i>C</i> là:


A.

<i>x</i>| 2 <i>x</i> 4

B.

<i>x</i>| 2<i>x</i>4




C.

<i>x</i>| 2<i>x</i>4

D.

<i>x</i>| 2 <i>x</i> 4



2 . Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>− ∞ ;</i>0) và <i>B</i>=(<i>−</i>5<i>;</i>+<i>∞</i>) . Tìm <i>A ∩B</i>


A . (<i>− ∞;</i>+<i>∞</i>) B . (<i>−</i>5<i>;</i>0) C . ¿ D. ¿


3 . Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>− ∞ ;</i>0) và <i>B</i>=(<i>−</i>5<i>;</i>+<i>∞</i>) . Tìm <i>A∪B</i>


Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

TR


ƯỜNG THPT TÂN QUỚI


A . (<i>− ∞;</i>+<i>∞</i>) B . (<i>−</i>5<i>;</i>0) C . ¿ D. ¿


4. Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>− ∞ ;</i>0) và <i>B</i>=(<i>−</i>5<i>;</i>+<i>∞</i>) . Tìm <i>A</i>/<i>B</i>


A . (<i>− ∞;</i>+<i>∞</i>) B . (<i>−</i>5<i>;</i>0) C . ¿ D. ¿


5. Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>−</i>7<i>;</i>5) và <i>B</i>=

[

0<i>;</i>10

]

. Tìm <i>A</i>/<i>B</i>


A . (<i>−</i>7<i>;</i>0) B . ¿ C . ¿ D. ¿


6. Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>−</i>7<i>;</i>5) và <i>B</i>=

[

0<i>;</i>10

]

. Tìm <i>A∪B</i>


A . (<i>−</i>7<i>;</i>0) B . ¿ C . ¿ D. ¿


7. Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>−</i>7<i>;</i>5) và <i>B</i>=

[

0<i>;</i>10

]

. Tìm <i>A ∩B</i>



A . (<i>−</i>7<i>;</i>0) B . ¿ C . ¿ D. ¿


8 . Cho tập hợp <i>A</i>={<i>x∈R</i>/<i>−</i>2<i>≤ x</i><3} . Xác định tập hợp ĐÚNG


A. ¿ B. (<i>−</i>2<i>;</i>3) C. ¿ D.

[

<i>−</i>2<i>;</i>3

]



9. Cho tập hợp <i>A</i>=¿ . Xác định tập hợp dung


A. <i>x ≥</i>5 B. <i>x ≤</i>5 C. <i>x</i><5 D. <i>x</i>>5


Câu 10: Cho các số thực a, b, c, d và a < b < c < d. Chọn câu đúng


A.

<i>a c</i>,

 

 <i>b d</i>,

 

 <i>b c</i>,

B.

<i>a c</i>,

 

 <i>b d</i>,

<i>b c</i>,


C.

<i>a c</i>,

<i>b d</i>,

<i>b c</i>,

D.

<i>a c</i>,

 

 <i>b d</i>,

 

 <i>b d</i>,


Câu 11: Kí hiệu nào sau đây chứng tỏ <sub> không là số hữu tỉ</sub>


A.R <sub>B. </sub>Q <sub>C. </sub>N <sub>D. </sub>Z


Câu 12: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây


A. <i>x</i> 

4,1

   4 <i>x</i> 1 B. <i>x</i> 

4,1

   4 <i>x</i> 1


C. <i>x</i> 

4,1

   4 <i>x</i> 1 D. <i>x</i> 

4,1

   4 <i>x</i> 1


Câu 13: Phần bù của tập

2,3

trong tập số thực R là:


A.

 , 2

B.

3,

C.

 , 2

 

 3,

D.

 , 2

 

 3,


Câu 14: Cho <i>M</i>  

4,7

, <i>N</i>    

, 2

 

 3,

Khi đó, <i>M</i><i>N</i><sub> là tập</sub>


A.

4, 2

B.

3,7

C.

4, 2

 

 3,7

D.

4, 2

 

 3,7



Câu 15 : Cho tập hợp <i>A</i>=(<i>−</i>1<i>;</i>9) ; <i>B</i>=(<i>m ;</i>15) . Tìm m để <i>A ∩B</i>=∅


A. <i>m≥</i>15 B. <i>m≤ −</i>1 C. <i>m</i>>9 D. <i>−</i>1<<i>m</i><9


Câu 16: Hai tập hợp A = [2;)<sub>, B = </sub>( ;3)<sub>, hình vẽ nào sau đây biễu diễn tập hợp A \ B ?</sub>


A. )/////////////(
B. ////////[ )/////////
C. ////////[




D. //////////////////////[


2 3


2 3


2 3


2 3


Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 15


</div>

<!--links-->

×