Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (164.11 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TR
ƯỜNG THPT TÂN QUI
<b>Đ3. CC PHẫP TON TP HP</b>
1 . Giao của hai tập hợp A và B . Chọn câu đúng
a ) A<sub>B = </sub>
b ) A B =
2 . Hợp của hai tập hợp A và B . Chọn câu đúng
a ) A B =
b ) A
<sub>B =</sub>
c ) A B =
3 . Hiệu của hai tập hợp A và B . Chọn câu đúng
a ) A \ B=
b) A \ B =
4 . Nhìn hình bên hãy chọn câu đúng .
a ) CEA b) EA c) EA d) E\ A
5. Cho tập hợp <i>A</i>
1;2;5;6;8 và <i>B</i>1;5;6;9 . Câu nào sau đây sai?A. <i>A</i> và <i>B</i> có 3 phần tử chung B. <i>x A x B</i>,
C. <i>x B x A</i>, D. NÕu <i>x A</i> th× <i>x B</i> và ngợc lại
6. Cho cỏc tp hp <i>A</i>={1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6} và <i>B</i>={2<i>;</i>4<i>;</i>8<i>;</i>9} . Tìm <i>A∪B</i>
A . {8<i>;</i>9} B. {1<i>;</i>3<i>;</i>5<i>;</i>6} C. {1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6<i>;</i>8<i>;</i>9} D.
{2<i>;</i>4}
7. Cho các tập hợp <i>A</i>={1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6} và <i>B</i>={2<i>;</i>4<i>;</i>8<i>;</i>9} . Tìm <i>A ∩B</i>
A . {8<i>;</i>9} B. {1<i>;</i>3<i>;</i>5<i>;</i>6} C. {1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6<i>;</i>8<i>;</i>9} D.
{2<i>;</i>4}
8. Cho các tập hợp <i>A</i>={1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6} và <i>B</i>={2<i>;</i>4<i>;</i>8<i>;</i>9} . Tìm A \ B
A . {8<i>;</i>9} B. {1<i>;</i>3<i>;</i>5<i>;</i>6} C. {1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6<i>;</i>8<i>;</i>9} D.
{2<i>;</i>4}
TR
ƯỜNG THPT TÂN QUỚI
A . {8<i>;</i>9} B. {1<i>;</i>3<i>;</i>5<i>;</i>6} C. {1<i>;</i>2<i>;</i>3<i>;</i>4<i>;</i>5<i>;</i>6<i>;</i>8<i>;</i>9} D.
{2<i>;</i>4}
10: Câu nào sau đây đúng
A. Giao của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy
B. Hợp của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy
C. Hiệu của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy
D. Phần bù của tập A trong X là tập con của cả hai tập ấy
11: Câu nào sau đây sai
A . <i>A∪A</i>=<i>A</i> B. <i>A ∩ A</i>=<i>A</i>
C. <i>A∪B</i>=<i>A</i> D. A\ A = ∅
12: Câu nào sau đây sai
A. AB v Bà C AC B . A ;A
<b>C.</b> AA ; A D . A<sub>B</sub>
13 . Nhìn hình bên hãy chọn câu đúng .
A. A\ B B. AB
C. A<sub>B D . C </sub><sub>B </sub><sub>A </sub>
A. A \ B B. <i>A B</i>
C. <i>A B</i> D. B \ A.
15. Cho hai tập hợp: A =
2
/ 2 3 0
<i>x N</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>, B = </sub>
<b>sai</b>
A . <i>A</i><i>B</i> B. C B A =
C.<i>A B A</i> D . <i>A B B</i> .
<b>§4. CÁC TẬP HỢP SỐ</b>
1. Cho tập hợp <i>A</i>
A.
C.
2 . Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>− ∞ ;</i>0) và <i>B</i>=(<i>−</i>5<i>;</i>+<i>∞</i>) . Tìm <i>A ∩B</i>
A . (<i>− ∞;</i>+<i>∞</i>) B . (<i>−</i>5<i>;</i>0) C . ¿ D. ¿
3 . Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>− ∞ ;</i>0) và <i>B</i>=(<i>−</i>5<i>;</i>+<i>∞</i>) . Tìm <i>A∪B</i>
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
TR
ƯỜNG THPT TÂN QUỚI
A . (<i>− ∞;</i>+<i>∞</i>) B . (<i>−</i>5<i>;</i>0) C . ¿ D. ¿
4. Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>− ∞ ;</i>0) và <i>B</i>=(<i>−</i>5<i>;</i>+<i>∞</i>) . Tìm <i>A</i>/<i>B</i>
A . (<i>− ∞;</i>+<i>∞</i>) B . (<i>−</i>5<i>;</i>0) C . ¿ D. ¿
5. Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>−</i>7<i>;</i>5) và <i>B</i>=
A . (<i>−</i>7<i>;</i>0) B . ¿ C . ¿ D. ¿
6. Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>−</i>7<i>;</i>5) và <i>B</i>=
A . (<i>−</i>7<i>;</i>0) B . ¿ C . ¿ D. ¿
7. Cho các tập hợp <i>A</i>=(<i>−</i>7<i>;</i>5) và <i>B</i>=
A . (<i>−</i>7<i>;</i>0) B . ¿ C . ¿ D. ¿
8 . Cho tập hợp <i>A</i>={<i>x∈R</i>/<i>−</i>2<i>≤ x</i><3} . Xác định tập hợp ĐÚNG
A. ¿ B. (<i>−</i>2<i>;</i>3) C. ¿ D.
9. Cho tập hợp <i>A</i>=¿ . Xác định tập hợp dung
A. <i>x ≥</i>5 B. <i>x ≤</i>5 C. <i>x</i><5 D. <i>x</i>>5
Câu 10: Cho các số thực a, b, c, d và a < b < c < d. Chọn câu đúng
A.
A.R <sub>B. </sub>Q <sub>C. </sub>N <sub>D. </sub>Z
Câu 12: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây
A. <i>x</i>
C. <i>x</i>
Câu 13: Phần bù của tập
A.
A.
A. <i>m≥</i>15 B. <i>m≤ −</i>1 C. <i>m</i>>9 D. <i>−</i>1<<i>m</i><9
Câu 16: Hai tập hợp A = [2;)<sub>, B = </sub>( ;3)<sub>, hình vẽ nào sau đây biễu diễn tập hợp A \ B ?</sub>
A. )/////////////(
B. ////////[ )/////////
C. ////////[
D. //////////////////////[
2 3
2 3
2 3
2 3
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 15