Tải bản đầy đủ (.pdf) (90 trang)

Ảnh hưởng của thù lao lao động đến sự cam kết gắn bó của người lao động tại công ty Cổ Phần Trường Danh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (978.33 KB, 90 trang )

110

.000

.46396

.2884

.6396

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

PC1

111

3.6126

.85463

.08112

PC2

111

3.6486



.91103

.08647

PC3

111

3.5586

.89122

.08459

One-Sample Test
Test Value = 3.5


́H

N


́

One-Sample Statistics

h


95% Confidence Interval of the
Difference

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

1.388

110

.168

PC2

1.719

110

.088

PC3

.692

110

.490


Upper

.11261

-.0481

.2734

.14865

-.0227

.3200

.05856

-.1091

.2262

̣c K

PC1

Lower

in

t


One-Sample Statistics

Std. Deviation

PL1

111

3.6216

PL2

111

3.7568

PL3

111

3.5676

PL4
PL5

Std. Error Mean

ho


Mean

Đ
ại

N

.91507

.08685

1.05500

.10014

.95937

.09106

111

3.6396

1.08538

.10302

111

3.6486


1.00588

.09547

ươ

̀ng

One-Sample Test

t

Test Value = 3.5
95% Confidence Interval of the
Difference

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Lower

Upper

1.400

110


.164

.12162

-.0505

.2937

PL2

2.564

110

.012

.25676

.0583

.4552

PL3

.742

110

.460


.06757

-.1129

.2480

PL4

1.355

110

.178

.13964

-.0645

.3438

PL5

1.557

110

.122

.14865


-.0406

.3379

Tr

PL1

One-Sample Statistics
N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

CV1

111

3.8108

.92945

.08822

CV2


111

3.9099

.96812

.09189

77


Khóa luận tốt nghiệp

GVHD: Th.S Nguyễn Uyên Thương

CV3

111

3.8468

1.01083

.09594

CV4

111

3.8468


1.01083

.09594

One-Sample Test
Test Value = 3.5
95% Confidence Interval of the

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Lower

Upper

3.523

110

.001

.31081

.1360


CV2

4.461

110

.000

.40991

.2278

CV3

3.615

110

.000

.34685

CV4

3.615

110

.000


.34685

One-Sample Statistics
Std. Deviation

.5920

Std. Error Mean

.1567

.5370

.1567

.5370

h

Mean

.4856


́H

CV1

N



́

Difference

111

3.7748

.95997

.09112

DK2

111

3.9099

.91004

.08638

DK3

111

3.8108


.97713

DK4

111

3.9369

.90734

in

DK1

.09275

̣c K

.08612

One-Sample Test

Test Value = 3.5

ho

t

df


3.016

DK2

4.746

DK3
DK4

Sig. (2-tailed)

110

Difference

Mean Difference

Lower

Upper

.003

.27477

.0942

.4553

110


.000

.40991

.2387

.5811

3.351

110

.001

.31081

.1270

.4946

5.074

110

.000

.43694

.2663


.6076

Đ
ại

DK1

95% Confidence Interval of the

ươ

̀ng

5. Mơ hình hồi quy

TL

Pearson Correlation

Correlations
TL

PL
1

Tr

Sig. (2-tailed)


PL

CV

CV

PC

DK

GB

**

.088

.075

.001

.358

.000

.095

.170

.321


.305

.354

**

N

111

111

111

111

111

111

Pearson Correlation

.095

1

-.138

.006


.015

.131

Sig. (2-tailed)

.321

.149

.949

.872

.170

N

111

111

111

111

111

111


Pearson Correlation

.170

-.138

1

.168

.065

Sig. (2-tailed)

.075

.149

.078

.499

.000

N

111

111


111

111

111

111

.343

**

78


Khóa luận tốt nghiệp

GB

.006

.168

Sig. (2-tailed)

.001

.949

.078


N

111

111

111

.305

1

.343

**

.000

111

111

111

**

1

.088


.015

.065

Sig. (2-tailed)

.358

.872

.499

.000

N

111

.343

111

111

111

.131

**


**

Sig. (2-tailed)

.000

.170

.000

.000

.000

N

111

111

111

111

111

.343

.569


**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
b

Model Summary

1

.766

R Square
a

Square

Estimate

.587

.572

111

.587

**

1

111


2.042

̣c K

b. Dependent Variable: GB

111

Durbin-Watson

.46372

a. Predictors: (Constant), TL, DK, CV, PC

**

h

R

Std. Error of the

in

Model

Adjusted R

.587


.000

**

.354

**

.000

Pearson Correlation

Pearson Correlation

.569


́

DK

**

Pearson Correlation


́H

PC


GVHD: Th.S Nguyễn Uyên Thương

a

ANOVA

Model

df

Square

F

Regression

32.451

4

8.113

Residual

22.794

106

.215


Total

Đ
ại

1

Squares

Mean

ho

Sum of

55.244

Sig.

37.728

.000

b

110

a. Dependent Variable: GB


̀ng

b. Predictors: (Constant), TL, DK, CV, PC

ươ

Model

Tr

1

(Constant)

Coefficients

a

Unstandardized

Standardized

Coefficients

Coefficients

B

Std. Error
-.280


.367

PC

.310

.067

CV

.210

DK
TL

Beta

Collinearity Statistics
t

Sig.

Tolerance

VIF

-.762

.448


.323

4.626

.000

.796

1.257

.058

.230

3.608

.000

.956

1.046

.436

.065

.445

6.705


.000

.882

1.134

.163

.061

.177

2.683

.008

.892

1.121

a. Dependent Variable: GB

6. Máy móc, thiết bị làm việc

79



́


́H

Đ
ại

ho

̣c K

in

Máy thi cơng
Ơ tơ tưới nhựa 7T (máy phun nhựa đường)
Ơ tơ tưới nước 5m3
Ơ tơ tự đổ 12T
Búa căn khí nén 1,5m3/ph
Cần trục ơtơ 10T
Cần trục bánh hơi 6T
Máy đào 1,25m3
Máy đào 1,6m3
Máy đầm bánh hơi tự hành 16T
Máy đầm bàn 1Kw
Máy đầm cóc
Máy đầm dùi 1,5kW
Máy đột dập
Máy cắt khe MCD
Máy cắt uốn cắt thép 5kW
Máy hàn điện 23kW
Máy khoan 4,5Kw

Máy lu 10T
Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi)
Máy lu rung 25T
Máy nén khí động cơ diezel 360m3/h
Máy nén khí động cơ diezel 600m3/h
Máy ủi 108CV
Máy rải 130-140CV
Máy rải 50-60m3/h
Máy san 108CV
Máy trộn bê tông 250l
Máy trộn bê tông 500l
Máy vận thăng 0,8T
Thiết bị nấu nhựa
Máy in
Máy photocopy
Scan
Máy tính

Tr

ươ

̀ng

STT
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34


GVHD: Th.S Nguyễn Un Thương

h

Khóa luận tốt nghiệp

80


Khóa luận tốt nghiệp

GVHD: Th.S Nguyễn Uyên Thương

7. Hệ số lương, đơn giá của công nhân xây dựng
Hệ số
lương

Đơn giá nhân công/ngày

1

1,55

119.231

2

1,83

140.769


2,5

1,995

153.462

2,7

2,061

158.538

3

2,16

166.154

3,5

2,355

181.154

3,7

2,433

187.154


4

2,55

196.154

4,5

2,78

213.846

4,7

2,872

5

3,01

6

3,56

7

4,20

̣c K


in

h


́H


́

Cấp bậc
công nhân

220.923

ho

231.538
273.846

Tr

ươ

̀ng

Đ
ại


323.077

81



×