<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TR
<b>ƯỜ</b>
NG CAO Đ NG NGH CÔNG NGHI P HÀ N I
<b>Ẳ</b>
<b>Ề</b>
<b>Ệ</b>
<b>Ộ</b>
KHOA ĐI N – ĐI N T
<b>Ệ</b>
<b>Ệ</b>
<b>Ử</b>
Ch biên: LÊ TRÂNG CƠNG
<b>ủ</b>
GIÁO TRÌNH
S A CH A ĐI N THO I DI Đ NG
<b>Ử</b>
<b>Ữ</b>
<b>Ệ</b>
<b>Ạ</b>
<b>Ộ</b>
NGH : ĐI N T DÂN D NG
<b>Ề</b>
<b>Ệ</b>
<b>Ử</b>
<b>Ụ</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
TUYÊN B B N QUY N
<b>Ố Ả</b>
<b>Ề</b>
Tài li u này thu c lo i sách giáo trình nên các ngu n thơng tin có th đ
ệ
ộ
ạ
ồ
ể ượ
c
phép dùng ngun b n ho c trích dùng cho các m c đích v gi ng d y đào t o và
ả
ặ
ụ
ề ả
ạ
ạ
tham kh o.
ả
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
L I GI I THI U
Ờ
Ớ
Ệ
Giáo trình S a ch a đi n tho i di đ ng
ử
ữ
ệ
ạ
ộ
đ
ượ
c biên so n dành cho h cao
ạ
ệ
đ ng ngh
ẳ
ề
Đi n t dân d ng,
ệ
ử
ụ
v i th i l
ớ
ờ ượ
ng là
120 gi lên l p (trong đó l
ờ
ớ
ý
thuy t: 55
ế
gi ; th c hành:
ờ
ự
65 gi ).
ờ
Đây là mô đun trang b cho h c viên nh ng
ị
ọ
ữ
ki n th c c b n
ế
ứ ơ ả
nh t s a ch a đi n th ai di đ ng.
ấ ử
ữ
ệ
ọ
ộ
Giáo trình mơ đun đ
ượ
c trình bày trong 8 bài h c sau:
ọ
Bài 1. T ng quan v h th ng thơng tin
ổ
ề ệ ố
Bài 2.Khái ni m v ph n c ng và ph n m m trong đi n tho i di
ệ
ề
ầ
ứ
ầ
ề
ệ
ạ
đ ng
ộ
Bài 3. Linh ki n, thu t ng và các t vi t t t trong đi n tho i di
ệ
ậ
ữ
ừ ế ắ
ệ
ạ
đ ng
ộ
Bài 4. D ng c và thi t b s a ch a đi n tho i di đ ng
ụ
ụ
ế ị ử
ữ
ệ
ạ
ộ
Bài 5. Cách làm chân, hàn IC chân b ng và câu dây đ ng trong
ụ
ộ
đi n tho i di đ ng
ệ
ạ
ộ
Bài 6. S a ch a đi n tho i Nokia đ i DCT3
ử
ữ
ệ
ạ
ờ
Bài 7. S a ch a đi n tho i Nokia đ i DCT4
ử
ữ
ệ
ạ
ờ
Bài 8. Cài đ t ph n m m đi n tho i đ i DCT3 và DCT4
ặ
ầ
ề
ệ
ạ ờ
Bài 9. S a ch a đi n tho i di đ ng c a m t s hãng khác
ử
ữ
ệ
ạ
ộ
ủ
ộ ố
Bài 10. Cài đ t ph n m m đi n tho i Samsung
ặ
ầ
ề
ệ
ạ
Giáo trình đ
ượ
c biên so n theo ph
ạ
ươ
ng pháp tích h p đáp ng v i u c u
ợ
ứ
ớ
ầ
d y ngh . M i bài đ
ạ
ề
ỗ
ượ
c thi t k theo d ng mô đun và đ
ế ế
ạ
ượ
c s p x p sao cho
ắ
ế
l
ượ
ng ki n th c v a v i th i gian 1 bu i lên l p. Đ c th hóa các ng d ng
ế
ứ
ừ
ớ
ờ
ổ
ớ
ể ụ ể
ứ
ụ
tài li u minh h a v i m t s đi n tho i thông d ng nh t đang ph bi n trên th
ệ
ọ
ớ
ộ ố ệ
ạ
ụ
ấ
ổ ế
ị
tr
ườ
ng hi n nay đ ng
ệ
ể
ườ ọ
i h c và các c s đào t o d dàng ti p c n.
ơ ở
ạ
ễ
ế
ậ
Giáo trình đ
ượ
c biên so n l n đ u, m c dù đã c g ng chu n b r t k
ạ
ầ
ầ
ặ
ố ắ
ẩ
ị ấ
ỹ
l
ưỡ
ng nh ng ch c ch n khơng tránh kh i nh ng thi u sót. R t mong nh n đ
ư
ắ
ắ
ỏ
ữ
ế
ấ
ậ
ượ
c
nh ng ý ki n đóng góp v m t n i dung cũng nh ph
ữ
ế
ề
ặ ộ
ư
ươ
ng pháp trình bày đ
ể
nh ng l n tái b n sau có th hồn thi n h n.
ữ
ầ
ả
ể
ệ
ơ
<i>Ng</i>
<i><b>ườ</b></i>
<i>i biên so n</i>
<i><b>ạ</b></i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
M C L C
<b>Ụ</b>
<b>Ụ</b>
Đ M C
<b>Ề</b>
<b>Ụ</b>
<sub>TRANG</sub>
BÀI 1
: T NG QUAN V H TH NG THÔNG TIN Ổ Ề Ệ Ố ... 16
Mã bài: MH
... 16
1.1. Gi i thi u v h th ng thông tin mobileớ ệ ề ệ ố
... 16
1.1.1. L ch s phát tri n c a h th ng thông tin mobileị ử ể ủ ệ ố
... 16
1.1.2. Mơ hình t ng qt c a m ng đi n tho i Mobile:ổ ủ ạ ệ ạ
... 17
1.2. T ng đài GSMổ
... 18
1.2.1. S đ kh i c a h th ng t ng đài GSMơ ồ ố ủ ệ ố ổ
... 18
1.2.2. Tr m di đ ng MSạ ộ
... 19
1.2.3. Phân h tr m g c (BSS Base Station Subsystem)ệ ạ ố
... 21
1.2.3.1. Kh i BTS (Base Tranceiver Station)
ố
...
21
1.2.3.2. Kh i TRAU (Transcode/Rate Adapter Unit)
ố
...
21
1.2.3.3. Kh i BSC (Base Station Controller)
ố
...
21
1.2.4. Phân h chuy n m ch (SS Switching Subsystem)ệ ể ạ
... 22
1.2.4.1. Trung tâm chuy n m ch di đ ng MSC
ể
ạ
ộ
...
23
1.2.4.2. B ghi đ nh v th
ộ
ị
ị ườ
ng trú (HLR Home Location Register)
...
24
1.2.4.3. B ghi đ nh v t m trú (VLR Visitor Location Register)
ộ
ị
ị ạ
...
25
1.2.4.4. Kh i trung tâm nh n th c AuC (Authentication Center)
ố
ậ
ự
...
26
1.2.4.5. C ng MSC ( GMSC Gate Mobile services switching center)
ổ
...
26
1.2.5. Phân h khai thác và b o dệ ả ưỡng (OSS)
... 27
1.2.5.1. Khai thác và b o d
ả
ưỡ
ng:
...
27
1.2.5.2. Qu n lý thuê bao
ả
...
27
1.2.5.3. Qu n lý thi t b di đ ng
ả
ế ị
ộ
...
28
1.3. Các thông s tiêu chu n c a h th ng GSM:ố ẩ ủ ệ ố
... 28
1.3.1. Giao di n vô tuy n (Radio interface):ệ ế
... 28
1.3.1.1. Khung TDMA
...
29
1.3.1.2. S phát x xung
ự
ạ
...
29
1.3.1.3. S s m đ nh th i và đi u khi n công su t
ự ớ
ị
ờ
ề
ể
ấ
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
1.3.2. T ch c kênhổ ứ
... 31
1.3.2.1. Kênh v t lý
ậ
...
31
1.3.2.2. GSM 900 nguyên thu
ỷ
...
32
1.3.2.3. EGSM (GSM m r ng E : extended)
ở ộ
...
32
1.3.2.4. DCS 1800:
...
32
1.3.2.5. Khái ni m v Burst
ệ
ề
...
33
1.3.2.6. Kênh logic
...
33
1.3.2.7. Kênh l u l
ư ượ
ng TCH:
...
34
1.3.2.8. Kênh đi u khi n CCH (ký hi u là Dm): bao g m:
ề
ể
ệ
ồ
...
34
1.3.2.9. Kênh qu ng bá BCH (Broadcast Channel downlink)
ả
...
34
1.3.2.10. Kênh đi u khi n chung CCCH (Common Control Channel).
ề
ể
...
35
1.3.2.11. Kênh đi u khi n riêng DCCH(Dedicate Control Channel)
ề
ể
...
35
1.3.3. Truy n d n tho iề ẫ ạ
... 36
1.3.3.1. Mã hoá nén (speech coding) 104 Kbit/s
13 Kbit/s
...
36
1.3.3.2. Mã hoá s a l i 13 Kbit/s
ử ỗ
22,8 Kbit/s
...
36
1.3.3.3. Mã hoá xen k ( interleaving)
ẽ
...
37
1.3.3.4. M c1: xen k trong cùng m t Segment
ứ
ẽ
ộ
...
37
1.3.3.5. M c 2 xen k khác segment
ứ
ẽ
...
38
1.3.4. Chuy n giao (handover)ể
... 40
1.3.4.1. Chuy n giao gi a 2 ô thu c cùng m t BSC
ể
ữ
ộ
ộ
...
40
1.3.4.2. Chuy n giao gi a 2 ô thu c 2 BSC khác nhau nh ng cùng MSC.
ể
ữ
ộ
ư
. .
42
1.3.4.3. Chuy n giao thu c các ô thu c t ng đài khác nhau.
ể
ộ
ộ ổ
...
43
1.4. Qui ho ch m ng đi n tho i di đ ngạ ạ ệ ạ ộ
... 45
1.4.1. Mơ hình phân ph i m ng GSMố ạ
... 45
1.4.2. Kích thước Cell
... 46
1.4.3. Phương th c ph sóngứ ủ
... 47
1.4.3.1. Phát sóng vơ h
ướ
ng – Omni directional Cell (3600)
...
47
1.4.3.2. Phát sóng đ nh h
ị
ướ
ng – Sectorization:
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
1.4.4. Chia Cell (Cells Splitting)
... 49
1.4.5. Tái s d ng l i t n sử ụ ạ ầ ố
... 50
1.4.5.1. Cluster
...
50
1.4.5.2. C ly dùng l i t n s
ự
ạ ầ ố
...
50
1.4.5.3. Các m u tái s d ng t n s
ẫ
ử ụ
ầ ố
...
51
1.4.5.4. M u tái s d ng t n s 3/9
ẫ
ử ụ
ầ ố
...
51
1.4.5.5. M u tái s d ng t n s 4/12:
ẫ
ử ụ
ầ ố
...
53
1.4.5.6. M u tái s d ng t n s 7/21
ẫ
ử ụ
ầ ố
...
54
1.4.5.7. Bài toán v qui ho ch m ng:
ề
ạ
ạ
...
56
Mã bài: MH
... 58
1.5. Ph n m m đi n tho iầ ề ệ ạ
... 58
1.5.1. Khái ni m v ph n m mệ ề ầ ề
... 58
1.5.2. Ph n m m ng d ng ầ ề ứ ụ
... 59
1.5.3. Ph n m m chuyên dùngầ ề
... 60
1.5.4. Ph n m m chầ ề ương trình.
... 60
1.6. Ph n c ng trong đi n tho i di đ ng.ầ ứ ệ ạ ộ
... 61
BÀI 3
: LINH KI N, THU T NG VÀ CÁC T VI T T T TRONG ĐI N THO I DI Đ NG Ệ Ậ Ữ Ừ Ế Ắ Ệ Ạ Ộ
...
62
Mã bài: MH
... 62
1.7. Linh ki n th đ ngệ ụ ộ
... 62
1.7.1. Đi n trệ ở
... 62
1.7.1.1. Cách đo đi n tr
ệ
ở
...
64
1.7.2. T đi n ụ ệ
... 65
1.7.2.1. Đo và Ki m tra t đi n
ể
ụ ệ
...
67
1.7.3. Cu n dâyộ
... 68
1.7.3.1. Ch c năng c a cu n dây trong m ch
ứ
ủ
ộ
ạ
...
69
1.7.3.2. Cách đo ki m tra:
ể
...
70
1.7.4. B l c:ộ ọ
... 70
1.8. Linh ki n tích c cệ ự
... 71
1.8.1. Diode
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
1.8.1.1. Ph
ươ
ng pháp đo ki m diode trên m ch
ể
ạ
...
73
1.8.2. Transistor
... 73
1.8.3. Fet, Mosfet:
... 74
1.8.4. IC
... 75
1.8.4.1. Hình dáng th c t IC
ự ế
...
76
1.9. Cách đ c giá tr và xác đ nh v trí linh ki n trên bo m chọ ị ị ị ệ ạ
... 78
1.9.1. Cài đ t chặ ương trình đ c file.bdfọ
... 78
1.9.2. T i lả ược đ trên Internet ồ
... 78
1.9.3. Đ c giá tr và xác đ nh v trí linh ki n trên bo m chọ ị ị ị ệ ạ
... 81
1.9.3.1. Thu t ng và các t ghi t t trong đi n tho i di đ ng
ậ
ữ
ừ
ắ
ệ
ạ
ộ
...
88
Bài 4
: D NG C VÀ THI T B S A CH A ĐI N THO I DI Đ NG Ụ Ụ Ế Ị Ử Ữ Ệ Ạ Ộ ... 93
Mã bài: MH
... 93
1.10. D ng c và thi t b s a ch a đi n tho i di đ ngụ ụ ế ị ử ữ ệ ạ ộ
... 93
1.10.1. D ng c s a ch a đi n tho i di đ ngụ ụ ử ữ ệ ạ ộ
... 93
1.10.1.1. B Tu cn vit l c giác và 4 c nh dùng cho đi n tho i
ộ
ố
ơ
ụ
ạ
ệ
ạ
...
93
1.10.1.2. M hàn
ỏ
...
94
1.10.1.3. Máy khị nhi t (có 2 lo i khi đ a vào chi ti t)
ệ
ạ
ư
ế
...
94
1.10.1.4. Giá đ v máy
ỡ ỉ
...
95
1.10.1.5. Đèn kính lúp
...
95
1.10.1.6. Panh, dao, nhíp
...
96
1.10.1.7. B t chì n
ộ
ướ
c
...
96
1.10.1.8. Nh a thơng hũ
ự
...
97
1.10.1.9. V làm chân IC
ỉ
...
97
1.10.1.10. Xăng th m
ơ
...
98
1.10.2. Thi t b s a ch a đi n tho i di đ ngế ị ử ữ ệ ạ ộ
... 98
1.10.2.1. Đ ng h v n năng và đ ng h s
ồ
ồ ạ
ồ
ồ ố
...
98
1.10.2.2. B ngu n cung c p
ộ
ồ
ấ
...
99
1.10.2.3. Máy r a bo
ử
...
99
1.10.2.4. Oscillocop
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
1.10.2.5. Máy đ m t n
ế
ầ
...
100
1.10.2.6. Đ u đ c th nh đa năng
ầ
ọ
ẻ
ớ
...
101
1.10.2.7. Các h p ch y ph n m m
ộ
ạ
ầ
ề
...
101
1.10.2.8. Cáp n i gi a h p và đi n tho i
ố
ữ
ộ
ệ
ạ
...
102
1.10.2.1. M t b máy tính có n i m ng
ộ ộ
ố
ạ
...
102
1.11. Cách s d ngử ụ
... 102
1.11.1. Đ ng h v n năng và đ ng h sồ ồ ạ ồ ồ ố
... 103
1.11.1.1. Đ ng h v n năng:
ồ
ồ ạ
...
103
1.11.1.2. Đ ng h s
ồ
ồ ố
...
113
... 114
1.11.2. B ngu n cung c p ộ ồ ấ
... 118
1.11.2.1. Cách kích và s c bin
ạ
...
118
1.11.2.2. C p ngu n cho đi n tho i
ấ
ồ
ệ
ạ
...
118
1.11.3. D ng c r a boụ ụ ử
... 118
1.11.3.1. Nh ng chú ý khi r a bo
ữ
ử
...
119
1.11.3.2. Cách r a bo
ử
...
119
Máy h t rung chúng ta m n p và l y V bo ra ngoài.
ế
ở ắ
ấ
ỉ
...
119
1.11.4. Oscillocop
... 119
1.11.4.1. POWER
...
119
1.11.4.2. INTENSITY CONTROL
...
119
1.11.4.3. FOCUS
...
120
1.11.4.4. TRIG LEVEL
...
120
1.11.4.5. TRIGGERING COUPLING
...
121
1.11.4.6. TRIGGER SOURCE
...
121
1.11.4.7. MAIN, MIX, AND DELAY
...
122
1.11.4.8. POSITION (PULL X10)
...
122
1.11.4.9. VARIABLE
...
122
1.11.4.10. TIME/DIV
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
1.11.4.11. POSITION
...
123
1.11.4.12. VOLT/DIV
...
124
1.11.4.13. ACGNDDC
...
124
1.11.4.14. INPUT
...
124
1.11.4.15. VERT MODE
...
125
1.11.4.16. CAL
...
125
1.11.4.17. Các chú ý khi s d ng OSC
ử ụ
...
126
1.11.5. Máy đ m t nế ầ
... 126
1.11.5.1. POWER
...
127
1.11.5.2. DISPLAY
...
127
1.11.5.3. GATE TIME
...
127
1.11.5.4. FUNCTION
...
128
1.11.5.5. AATTN
...
128
1.11.5.6. L.F
...
128
1.11.5.7. INPUT
...
129
BÀI 5
: CÁCH LÀM CHÂN, HÀN IC CHÂN B NG VÀ CÂU DÂY Đ NG Ụ Ồ ... 130
Mã bài: MH
... 130
1.12. Chu n b c ng c làm chân IC:ẩ ị ụ ụ
... 130
1.12.1. Máy khò h iơ
... 130
1.12.2. M hàn:ỏ
... 131
1.12.3. Giá đ v bo đi n th aiỡ ỉ ệ ọ
... 132
1.12.4. Bo đi n th aiệ ọ
... 132
1.12.5. V làm chân IC các l ai:ỉ ọ
... 132
1.12.6. Chì b t:ộ
... 133
1.12.7. Nh a thơng hũ:ự
... 133
1.12.8. Thu c rã keo IC:ố
... 133
1.12.9. Nhíp g p IC:ắ
... 134
1.12.10. Tăm bơng, khăn tay nhúng nướ ẩc m, dao l y chì và xăng th mấ ơ
... 134
1.13. Thao tác làm chân IC
... 134
1.13.1. Hướng đ n phẫ ương pháp th c hi nự ệ
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
1.13.1.1. H
ướ
ng d n cách tháo IC
ẫ
...
135
1.13.1.2. H
ướ
ng d n cách đóng IC
ẫ
...
135
1.13.2. Đ a bo đi n tho i vào giá đ boư ệ ạ ỡ
... 135
1.13.3. Dùng c nh đ a nh a thông vào chung quanh ICọ ỏ ư ự
... 135
1.13.4. Tay thu n c m nhíp, tay trái c m tay khịậ ầ ầ
... 136
1.13.5. Khị đ u và soay quanh ICề
... 137
1.13.6. Khi chì IC ch ydùng nhíp g p IC raẩ ắ
... 137
1.13.7. Làm s ch chì cịn dính trên b ng ICạ ụ
... 138
1.13.8. Ch n v h p v i chân ICọ ỉ ợ ớ
... 139
1.13.9. Đ IC ng a trên trên khăn mể ử ẩ
... 140
1.13.10. Đ t v lên trên IC sao cho th y h t đặ ỉ ấ ế ược các chân IC
... 140
1.13.11. Dùng dao đ a chì vào chân ICư
... 140
1.13.12. Khị xoay đ u trên v cho t i khi chì co trịn.ề ỉ ớ
... 141
1.13.13. Đ ngu i và dùng bàn tr i r a s ch IC b ng xăng th mể ộ ả ử ạ ằ ơ
... 142
1.14. Cách câu đ ng trên v boồ ỉ
... 142
1.14.1. Câu thơng m chạ
... 142
1.14.1.1. Xi chì m t đ u dây đ ng
ộ ầ
ồ
...
142
1.14.1.2. C t ng n v a đ và hàn vào đi m mu n hàn
ắ
ắ
ừ
ủ
ể
ố
...
142
1.14.1.3. V sinh và dùng keo m ng dán c đ ng dây đ ng
ệ
ỏ
ố ị
ồ
...
143
1.14.2. Câu chân IC (Câu IC Sim, b l c…)ộ ọ
... 143
1.14.2.1. Xi chì m t đ u dây đ ng
ộ ầ
ồ
...
143
1.14.2.2. C t ng n v a đ và hàn vào chân mu n hàn
ắ
ắ
ừ
ủ
ố
...
143
1.14.2.3. U n dây đ ng ngang đi m k ti p
ố
ồ
ể
ế ế
...
143
1.14.2.4. Dùng đ u m đè trên dây đ ng t i khi th y chì n i lên
ầ
ỏ
ồ
ớ
ấ
ổ
...
143
1.14.2.5. V sinh đi m hàn.
ệ
ể
...
143
BÀI 6 : S A ĐI N THO I DI Đ NG NOKIA Đ I DCT3Ử Ệ Ạ Ộ Ờ
... 145
Mã bài: MH
... 145
1.15. Đ c đi m c a các máy dòng DCT3 ặ ể ủ
... 145
1.16. S đ kh i Nokia 8250ơ ồ ố
... 145
1.16.1. Nguyên lý ho t đ ng s đ kh i ạ ộ ơ ồ ố
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
1.16.1.1. Kh i ngu n
ố
ồ
...
146
1.16.1.2. Kh i đi u khi n
ố
ề
ể
...
148
1.16.1.3. Kh i thu phát
ố
...
149
1.16.2. Các ký hi u trên s đ kh iệ ơ ồ ố
... 150
1.16.3. Nhi m v linh ki nệ ụ ệ
... 151
1.16.3.1. IC ngu n
ồ
...
151
1.17. S a ch a các pan ph n c ngử ữ ầ ứ
... 152
1.17.1. Máy không rung khi nh n cu c g i ậ ộ ọ
... 152
1.17.2. Máy không đ chng khi nh n cu c g i ổ ậ ộ ọ
... 152
1.17.3. Máy khơng sáng đèn màn hình
... 153
1.17.4. Máy khơng sáng đèn bàn phím
... 153
1.17.5. Đàm tho i khơng nghe ngạ ườ ối đ i tho i ạ
... 153
1.17.6. Đàm tho i nói ngạ ườ ối đ i tho i khơng nghe ạ
... 154
1.17.7. Màn hình khơng hi n th ể ị
... 154
1.17.8. Máy báo INSERT SIMCARD
... 155
1.17.9. Máy không s c đạ ược bin
... 155
1.17.10. Máy b m t ngu n ị ấ ồ
... 156
1.17.11. Máy b m t sóng(thuphát) ị ấ
... 157
1.17.12. Phím b m không tác d ng ấ ụ
... 158
BÀI 7 : S A ĐI N THO I DI Đ NG NOKIA Đ I DCT4Ử Ệ Ạ Ộ Ờ
... 160
Mã bài: MH
... 160
1.18. Đ c đi m c a các máy dòng DCT4ặ ể ủ
... 160
1.19. S đ kh i Nokia 1110iơ ồ ố
... 161
1.20. Nguyên lý ho t đ ng s đ kh i ạ ộ ơ ồ ố
... 161
1.20.1.1. Kh i ngu n:
ố
ồ
...
161
1.20.2. Các ký hi u trên lệ ược đ : ồ
... 162
1.20.3. Nhi m v linh ki n:ệ ụ ệ
... 166
1.21. S a ch a các pan ph n c ng:ử ữ ầ ứ
... 167
1.21.1. Kh i đi u khi nố ề ể
... 167
1.21.1.1. Đi u khi n màn hình LCD
ề
ể
...
167
1.21.1.2. Đi u khi n kh i ngu n
ề
ể
ố
ồ
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
1.21.1.3. Đi u khi n chi u sáng màn hình và bàn phím
ề
ể
ế
...
168
1.21.1.4.
Đi u khi n SIM Card
ề
ể
...
170
1.21.2. H th ng bàn phím ệ ố
... 173
1.21.3. Đàm tho i khơng nghe ngạ ườ ối đ i tho i ạ
... 173
1.21.4. Đàm tho i nói ngạ ườ ối đ i tho i khơng nghe ạ
... 174
1.21.5. Màn hình khơng hi n th ể ị
... 174
1.21.6. Máy khơng s c đạ ược bin
... 175
1.21.7. Máy b m t ngu n ị ấ ồ
... 175
1.21.8. Máy b m t sóngị ấ
... 176
Bài 8 : CÀI Đ T PH N M M ĐI N THO I DCT3 và DCT4Ặ Ầ Ề Ệ Ạ
... 178
1.22. Các bước cài đ t cho h p UFS6 (NBOX)ặ ộ
... 178
1.22.1. Gi i thi u h p UFS6 ớ ệ ộ
... 178
1.22.2. Cài đ t giao di n và trình đi u khi nặ ệ ề ể
... 180
1.22.2.1. Cài đ t giao di n ti ng Anh
ặ
ệ
ế
...
180
1.22.3. Giao di n và cách kích ho t chệ ạ ương trình:
... 184
1.23. Cách cài đ t l i chặ ạ ương trình cho máy
... 200
1.23.1. M khóa ngở ười dùng:
... 200
1.23.2. M m ng cho máyở ạ
... 201
1.23.2.1. Unclock 6100 :
...
201
1.23.3. Đ ng b Flashồ ộ
... 202
1.23.4. Cài ti ng vi tế ệ
... 206
1.23.5. Cài đ t chặ ương trình,nâng c p ph n m m cho máyấ ầ ề
... 207
1.23.5.1. Các b
ướ
c ch y ph n m m minh ho b ng hình nh
ạ
ầ
ề
ạ ằ
ả
...
207
Bài 9 : S A CH A ĐI N THO I DI Đ NG C A M T S hãng khác (samsung, motorola, Ử Ữ Ệ Ạ Ộ Ủ Ộ Ố
….)
... 215
Mã bài: MH
... 215
1.24. Phân tích s đ kh i máy Motorola V3iơ ồ ố
... 215
1.24.1. Kh i ngu n ố ồ
... 216
1.24.2. Kh i thu phát ố
... 218
1.24.2.1. Kênh thu :
...
218
1.24.2.2. Kênh phát :
...
219
1.25. S a ch a các pan ph n c ngử ữ ầ ứ
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
1.25.1. Kh i đi u khi nố ề ể
... 220
1.25.2. H th ng bàn phím ệ ố
... 221
1.25.3. Đàm tho i không nghe ngạ ườ ối đ i tho i ạ
... 222
1.25.4. Đàm tho i nói ngạ ườ ối đ i tho i khơng nghe ạ
... 223
1.25.5. Màn hình khơng hi n th ể ị
... 224
1.25.6. . Máy không s c đạ ược bin
... 224
1.25.7. Máy b m t ngu n ị ấ ồ
... 225
1.25.8. Máy b m t sóng: ị ấ
... 226
1.26. Phân tích s đ kh i máy Samsungơ ồ ố
... 227
1.26.1. Kh i ngu n ố ồ
... 227
1.26.1.1. Ch c năng :
ứ
...
227
1.26.2. Kh i đi u khi n ố ề ể
... 228
1.26.3. Kh i thu phát ố
... 229
1.26.3.1. Kênh thu :
...
230
1.27. S a ch a các pan ph n c ngử ữ ầ ứ
... 231
1.27.1. Kh i đi u khi n ố ề ể
... 231
1.27.2. H th ng bàn phím ệ ố
... 233
1.27.3. Đàm tho i khơng nghe ngạ ườ ối đ i tho i ạ
... 233
1.27.4. Đàm tho i nói ngạ ườ ối đ i tho i khơng nghe ạ
... 234
1.27.5. Màn hình khơng hi n th ể ị
... 235
1.27.6. Máy không s c đạ ược bin
... 236
1.27.7. Máy b m t ngu n ị ấ ồ
... 237
1.27.8. Máy b m t sóng: ị ấ
... 238
Bài 10 : Cài Đ T PH N M M CHO ĐI N TH AI SamsungẶ Ầ Ề Ệ Ọ
... 240
Mã bài: MH
... 240
1.28. Các bước cài đ t cho h p UFS6ặ ộ
... 240
1.28.1. Gi i thi u h p UFS6 ớ ệ ộ
... 240
1.28.1.1. Bên trong h p UFS6 có hai v máy:
ộ
ỉ
...
240
1.28.1.2. Cài đ t giao di n và trình đi u khi n
ặ
ệ
ề
ể
...
241
1.29. Cách cài đ t l i chặ ạ ương trình cho máy.
... 248
1.29.1. Đ c đi m khi ch y ph n m m cho các máy Samsungặ ể ạ ầ ề
... 248
1.29.2. Giao di n cài đ t ph n m m trên h p UFS6 ệ ặ ầ ề ộ
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
1.29.2.1. M giao di n
ở
ệ
...
248
1.29.2.2. Chú thích các nút trên giao di n
ệ
...
250
1.29.2.3. Cách ch n file cài đ t cho các máy Samsung
ọ
ặ
...
258
1.30. Cài ph n m m cho máy Samsung – P510ầ ề
... 258
1.30.1. Gi i nén file c n cài đ t ra máy tính ả ầ ặ
... 258
1.30.2. Th c hi n cài đ t Flash ự ệ ặ
... 258
1.30.2.1. Th c hi n ch y Flash cho máy SAMSUNG P510
ự
ệ
ạ
...
258
1.31. Các bước cài đ t nh sau:ặ ư
... 259
1.31.1. K t n i giao di n v i h p UFS6 ế ố ệ ớ ộ
... 259
1.31.2. Ch n Connect đ k t n i giao di n ọ ể ế ố ệ
... 259
1.31.3. Tìm và đánh d u model máy P510 ấ
... 260
1.31.4. Nh n ch n MCU_1, MCU_2 và MCU_3 Th i gian:2hấ ọ ờ
... 261
1.32. Ti n hành Write Flash.ế
... 261
I.PHƯƠNG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁỘ
... 263
iii. HƯỚNG D N TH C HI N MÔ ĐUN: Ẫ Ự Ệ
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
BÀI 1 : T NG QUAN V H TH NG THÔNG TIN
<b>Ổ</b>
<b>Ề Ệ</b>
<b>Ố</b>
MÃ BÀI: MH
M c tiêu :
<b>ụ</b>
-
Hi u l ch s phát tri n c a h th ng thông tin.
ể ị
ử
ể
ủ
ệ ố
-
Bi t t ch c h th ng m ng c a mobile.
ế ổ
ứ
ệ ố
ạ
ủ
C n th n, ch đ ng và sáng t o trong h c t p.
ẩ
ậ
ủ ộ
ạ
ọ ậ
An tồn cho ng
ườ
i và thi t b
ế ị
N i dung chính
<b>ộ</b>
1.1. Gi i thi u v h th ng thơng tin mobile
<b>ớ</b>
<b>ệ</b>
<b>ề ệ ố</b>
<i>1.1.1. L ch s phát tri n c a h th ng thông tin mobile</i>
<i><b>ị</b></i>
<i><b>ử</b></i>
<i><b>ể</b></i>
<i><b>ủ</b></i>
<i><b>ệ ố</b></i>
Do s phát tri n c a khoa h c k thu t, nhu c u thơng tin địi h i ngày
ự
ể
ủ
ọ
ỹ
ậ
ầ
ỏ
càng cao. T ch th c hi n đ
ừ
ỗ ự
ệ
ượ
c các k t n i thông tin trên kho ng cách xa b ng
ế ố
ả
ằ
h th ng đ
ệ ố
ườ
ng dây đi n tho i, nhu c u thông tin đ
ệ
ạ
ầ
ượ
c đ t ra là k t n i m i
ặ
ế ố ở ọ
n i, m i lúc. Chính t nh ng yêu c u này làm xu t hi n hình th c thơng tin di
ơ
ọ
ừ
ữ
ầ
ấ
ệ
ứ
đ ng.
ộ
M t trong các hình th c xu t hi n đ u tiên c a thơng tin di đ ng đó là các
ộ
ứ
ấ
ệ
ầ
ủ
ộ
k thu t máy b đàm, lo i thông tin này đ
ỹ
ậ
ộ
ạ
ượ ử ụ
c s d ng trong quân đ i. Đó là máy
ộ
b đàm v i k thu t ch y u là FDMA, năm 1980.
ộ
ớ ỹ
ậ
ủ ế
Đ i v i các h th ng b đàm kh năng ph c v k t n i thông tin b h n
ố ớ
ệ ố
ộ
ả
ụ
ụ ế ố
ị ạ
ch v ; kho ng cách ng n, ch t l
ế ề
ả
ắ
ấ ượ
ng thơng tin kém và dung l
ượ
ng nh . Mà nhu
ỏ
c u v thơng tin ngày càng m r ng và địi h i nhi u h n, nên các h th ng
ầ
ề
ở ộ
ỏ
ề
ơ
ệ ố
thông tin hi n đ i h n đã l n l
ệ
ạ ơ
ầ ượ
t ra đ i.
ờ
V n đ đ t ra là các h th ng thông tin khi ra đ i ph i đ m b o đ
ấ
ề ặ
ệ ố
ờ
ả ả
ả
ượ
c kh
ả
năng k t n i toàn c u, nên năm 1982 t i h i ngh b u chính vi n thơng châu Âu
ế ố
ầ
ạ ộ
ị ư
ễ
CEPT (Conference European for Post and Tele communications) đã thành l p m t
ậ
ộ
t ch c tiêu chu n hoá các h th ng thông tin di đ ng g i t t là GSM (Groupe
ổ
ứ
ẩ
ệ ố
ộ
ọ ắ
Special Mobile) đ t o ra m t h th ng thơng tin di đ ng chung cho tồn Châu
ể ạ
ộ ệ ố
ộ
</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>
1988 vi n tiêu chu n thông tin châu âu đã đ a ra b n ghi chi ti t k thu t
ệ
ẩ
ư
ả
ế ỹ
ậ
c a công ngh GSM và thay đ i tên đ y đ c a GSM (Global System for Mobile
ủ
ệ
ổ
ầ
ủ ủ
Communication).
1991 công ngh vi n thơng GSM chính th c đ
ệ ễ
ứ
ượ
c th
ươ
ng m i hố.
ạ
Tiêu chu n GSM đ
ẩ
ượ
c thi t k đ có th k t h p v i ISDN (Integrated
ế ế ể
ể ế ợ
ớ
Services Digital Network) và t
ươ
ng thích v i mơi tr
ớ
ườ
ng di đ ng.
ộ
H th ng truy n thơng di đ ng tồn c u GSM là h th ng đi n tho i
ệ ố
ề
ộ
ầ
ệ ố
ệ
ạ
m ng l
ạ
ướ
i hoàn toàn s d ng k thu t s , khác v i h th ng m ng đi n tho i
ử ụ
ỹ
ậ ố
ớ ệ ố
ạ
ệ
ạ
đ u tiên c a M đ
ầ
ủ
ỹ ượ
c xây d ng vào năm 1983, m ng này đ
ự
ạ
ượ
c dùng ki u analog
ể
và s d ng công ngh FDMA (Frequency Division Multiple Access) đ t o các
ử ụ
ệ
ể ạ
kênh liên l c, cịn GSM ngồi s d ng FDMA cịn s d ng TDMA ( Time
ạ
ử ụ
ử ụ
Division multiple Access) đây là k thu t khe th i gian trên m i mobile trên m ng
ỹ
ậ
ờ
ỗ
ạ
đ
ượ
c đ
ượ ấ
c c p phát m t khe th i gian riêng bi t đ di chuy n d li u đi. Hi n
ộ
ờ
ệ ể
ể
ữ ệ
ệ
nay k thu t CDMA (Code Division multiple Access) k thu t tr i ph r ng
ỹ
ậ
ỹ
ậ ả
ổ ộ
trong đó d li u trong m t cu c đàm tho i khác, mã này giúp m i (máy) ng
ữ ệ
ộ
ộ
ạ
ỗ
ườ
i
nh n truy c p đ n đúng các bit dành cho h đang đ
ậ
ậ
ế
ọ
ượ ộ
c r ng rãi trên th gi i.
ế
ớ
Ngồi tính l u đ ng qu c t , tiêu chu n GSM cịn cung c p m t s tính
ư
ộ
ố ế
ẩ
ấ
ộ ố
năng nh thông tin t c đ cao ,fax, data và d ch v thông báo tin nh n SMS.
ư
ố
ộ
ị
ụ
ắ
Đ n ngày nay d n tr thành thi t b cá nhân không th thi u đ
ế
ầ
ở
ế ị
ể
ế
ượ
c nó trong
sinh ho t hàng ngày, nó cung c p cho chúng ta các d ch v ngày càng ti n ích
ạ
ấ
ị
ụ
ệ
h n, nh : nh n tin đa ph
ơ
ư
ắ
ươ
ng ti n, internet, máy nghe nh c và cái đích s là d ch
ệ
ạ
ẽ
ị
v video phone mà các nhà s n xu t đang ch y đua v công ngh đ đ t đ
ụ
ả
ấ
ạ
ề
ệ ể ạ ượ
c
cái đích này.
</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>
Hình 1. 1:Mơ hình t ng quát c a m ng đi n tho i Mobile
ổ
ủ
ạ
ệ
ạ
1.2.T ng đài GSM
<b>ổ</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>
<i>Hình 1. 2:S đ kh i c a h th ng t ng đài GSM</i>
<i>ơ ồ</i>
<i>ố ủ</i>
<i>ệ ố</i>
<i>ổ</i>
OSS
: Phân h khai thác và h tr
ệ
ỗ ợ
BTS
: Tr m vô tuy n g c
ạ
ế
ố
AUC : Trung tâm nh n th c
ậ
ự
MS
: Tr m di đ ng
ạ
ộ
HLR : B ghi đ nh v th
ộ
ị
ị ườ
ng trú
ISDN
: M ng s liên k t đa d ch v
ạ
ố
ế
ị
ụ
MSC : T ng đài di đ ng
ổ
ộ
PSTN (Public Switched Telephone Network):
M ng chuy n m ch đi n tho i công c ng
ạ
ể
ạ
ệ
ạ
ộ
BSS
: Phân h tr m g c
ệ ạ
ố
BSC : B đi u khi n tr m g c
ộ ề
ể
ạ
ố
PSPDN
: M ng chuy n m ch gói công
ạ
ể
ạ
c ng
ộ
OMC
: Trung tâm khai thác và b o
ả
d
ưỡ
ng
CSPDN (Circuit Switched Public Data
Network):
SS
: Phân h chuy n m ch
ệ
ể
ạ
M ng s li u chuy n m ch kênh công c ng
ạ
ố ệ
ể
ạ
ộ
VLR : B ghi đ nh v t m trú
ộ
ị
ị ạ
PLMN
: M ng di đ ng m t đ t công c ng
ạ
ộ
ặ ấ
ộ
EIR
: Thanh ghi nh n d ng thi t b
ậ
ạ
ế ị
GMSC
Gateway MSC
M t h th ng GSM có th đ
ộ ệ ố
ể ượ
c chia thành nhi u phân h sau đây:
ề
ệ
Tr m di đ ng (MS: Mobile Station)
ạ
ộ
Phân h tr m g c (BSS: Base Station Subsystem)
ệ ạ
ố
Phân h chuy n m ch (SS: Switching Subsystem)
ệ
ể
ạ
Phân h khai thác (OSS: Operation Subsystem)
ệ
</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>
Tr m di đ ng là thi t b duy nh t mà ng
ạ
ộ
ế ị
ấ
ườ ử ụ
i s d ng có th th
ể ườ
ng xun
nhìn th y c a h th ng. MS có th là: máy c m tay, máy xách tay hay máy đ t
ấ
ủ
ệ ố
ể
ầ
ặ
trên ơ tơ.
Ngồi vi c ch a các ch c năng vô tuy n chung và x lý cho giao di n vô
ệ
ứ
ứ
ế
ử
ệ
tuy n MS còn ph i cung c p các giao di n v i ng
ế
ả
ấ
ệ
ớ
ườ ử ụ
i s d ng (nh micrơ, loa,
ư
màn hi n th , bàn phím đ qu n lý cu c g i) ho c giao di n v i m t s các thi t
ể
ị
ể
ả
ộ
ọ
ặ
ệ
ớ
ộ ố
ế
b khác (nh giao di n v i máy tính cá nhân, Fax…). Hi n nay, ng
ị
ư
ệ
ớ
ệ
ườ
i ta đang c
ố
g ng s n xu t các thi t b đ u cu i g n nh đ đ u n i v i tr m di đ ng. Ba
ắ
ả
ấ
ế ị ầ
ố ọ
ẹ ể ấ
ố ớ
ạ
ộ
ch c năng chính c a MS:
ứ
ủ
Thi t b đ u cu i th c hi n các ch c năng không liên quan đ n m ng
ế ị ầ
ố
ự
ệ
ứ
ế
ạ
GSM.
K t cu i tr m di đ ng th c hi n các ch c năng liên quan đ n truy n đ n
ế
ố ạ
ộ
ự
ệ
ứ
ế
ề
ẫ
giao di n vơ tuy n.
ở
ệ
ế
B thích ng đ u cu i làm vi c nh m t c a n i thông thi t b đ u cu i
ộ
ứ
ầ
ố
ệ
ư ộ ử
ố
ế ị ầ
ố
v i k t cu i di đ ng. Máy di đ ng MS g m hai ph n: Module nh n d ng thuê
ớ ế
ố
ộ
ộ
ồ
ầ
ậ
ạ
bao SIM (Subscriber Identity Module) và thi t b di đ ng ME (Mobile
ế ị
ộ
Equipment).
Đ đăng ký và qu n lý thuê bao, m i thuê bao ph i có m t b ph n g i là
ể
ả
ỗ
ả
ộ ộ
ậ
ọ
SIM. SIM là m t module riêng đ
ộ
ượ
c tiêu chu n hoá trong GSM. SIM th
ẩ
ườ
ng
đ
ượ
c ch t o b ng m t vi m ch chuyên d ng g n trên th g i là Simcard. Sim
ế ạ
ằ
ộ
ạ
ụ
ắ
ẻ ọ
card có th rút ra ho c c m vào MS.
ể
ặ ắ
SIM đ m nhi m các ch c năng sau:
ả
ệ
ứ
L u gi khoá nh n th c thuê bao cùng v i s nh n d ng tr m di đ ng
ư
ữ
ậ
ự
ớ ố
ậ
ạ
ạ
ộ
qu c t IMSI nh m th c hi n các th t c nh n th c và m t mã hố thơng
ố ế
ằ
ự
ệ
ủ ụ
ậ
ự
ậ
tin.
Khai thác và qu n lý s nh n d ng cá nhân PIN(Personal Identity
ả
ố
ậ
ạ
Number) đ b o v quy n s d ng c a ng
ể ả
ệ
ề
ử ụ
ủ
ườ ở ữ
i s h u h p pháp. PIN là
ợ
m t s g m t 4 đ n 8 ch s , đ
ộ ố ồ
ừ
ế
ữ ố ượ
c n p b i nhà khai thác khi đăng ký l n đ u.
ạ
ở
ầ
ầ
</div>
<!--links-->