Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Giáo án Lớp 3 Tuần 32 - GV: Trương Thị Hảo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.14 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS Cảnh Hóa. Bài kiểm tra 45’. Môn: Đại Số 8. Bài số II. Tiết 37 Hä vµ tªn:........................................................................... Líp: 8B Ngµy ...... th¸ng 12 n¨m 2010 §iÓm. Lêi phª cña ThÇy, C« gi¸o. §Ò 02. C©u1 (3) thùc hiÖn phÐp tÝnh C©u 2 (6®) Cho ph©n thøc: P. x  5  2x  5  x  2  2 : 2  x  25 x  5 x  x  5 x = 3x2  3 . x 1. a) Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức được xác định và rút gọn phân thøc P. b) Tìm giá trị của x để phân thức P = - 2. c) TÝnh gi¸ trÞ cña P khi x = 3 d) Tìm giá trị nguyên của x để phân thức P có giá trị nguyên? C©u 3 (1®) T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc A = x2 - 3x + 2 Bµi lµm( ChØ lµm trong tê giÊy nµy). -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. Lop7.net.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> C©u 1 (3®iÓm) thùc hiÖn phÐp tÝnh. Hướng dẫn chấm Đề 02.  x  5  2x  5 x x  5  2x  5  x  2 =  :  2 : 2  x  25 x  5 x  x  5 x  ( x  5)( x  5) x( x  5)  x( x  5)  x.x ( x  5)( x  5)  2 x  5   :  x( x  5)( x  5) x( x  5)( x  5)  x( x  5)  x 2  ( x 2  10 x  25)  2 x  5  :  x( x  5)( x  5)  x( x  5) 10 x  25 2x  5  : x( x  5)( x  5) x( x  5) 5(2 x  5) 2x  5  : x( x  5)( x  5) x( x  5) 5(2 x  5) x( x  5) 5  = x( x  5)( x  5)(2 x  5) x  5. (0,5®) (0,5®) (0,5®) (0,5®) (0,5®) (0,5®). C©u 2 (6 ®iÓm) Cho ph©n thøc P =. 3x  3 . x2 1. a. Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức được xác định. x   1 (0,75đ) 3( x  1) 3x  3 3  = ( x   1) 2 ( x  1)( x  1) x  1 x 1 3 VËy P  (0,25®) x 1. P=. b. Ph©n thøc cã gi¸ trÞ b»ng (- 2) < =>. (1,0®). 3  2 (0,5®) x 1. 3  2( x  1) < => 3 = -2x +2 (1,0®) 1 1 <=> 2x = -1 => x   §èi chiÕu víi ®iÒu kiÖn x   tháa m·n (0,5®) 2 2 3 3  c) TÝnh gi¸ trÞ cña P khi x = 3 => P  (1,0®) 3 1 2. d) Tìm giá trị của x để phân thức có giá trị nguyên. 3 nguyªn tö lµ béi cña mÉu ¦(3) = 1; 3 (0,25®) x 1 => x  1 = -1 => x = 0 (TM§K) => x  1 = 1 => x = 2 (TM§K) (0,25®) => x  1 = -3 => x = -2 (TM§K) => x  1 = 3 => x = 4 (TM§K) (0,25®) §Ó P nguyªn th× x  2;0; 2; 4 (0,25®). C©u 3 (1®) T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc 2. A = x2 - 3x + 2 = x2 - 2.x.. 2. 3 3 3 +   -   +2 = 2 2 2. 2. 2. 9 1 3 3 1    x   - +2 =  x   -   4 4 2 2 4  . 2. 1 3 3 (V×  x    0 ) VËy gi¸ trÞ nhá nhÊt cña A lµ  khi x . . 4. 2. Lop7.net. 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×