Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Giáo án Đại số lớp 7 - Đề cương ôn thi học kì 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.06 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề cương Ôn thi học kì 1. 1. Số hữu tỉ, số vô tỉ, số thực :. Sht là số viết được dưới dạng phân số. a (a,b  Z, b  0) (stp hữu hạn và vô hạn tuần hoàn là sht) b. Vd : 0;-3;-3/5;2,34;3,56767… Số vô tỉ là số viết được dưới dạng stp vô hạn không tuần hoàn Vd : 2 ; 5 Sht và svt được gọi chung là số thực 2. Laøm troøn soá : Vd : Làm tròn số 3,462 đến chữ số thập phân thứ 2 là 3,46, đến chữ số thập phân thứ nhất là 3,5 3. Giá trị tuyệt đối :. a neáu a  0 a   a neáu a  0 Vd : 5  5 , 0  0 ,  5  5 Tính : 3,45 , . 4 5. 4. Cộng trừ nhân chia : 11.6  7.5  66  35  101 11  7   1)   = = = 10 12 10.6 12.5 60 60 60 3 4  3.4  12  2 2)  . = = = 5 6 5.6 30 5 4 .5 20  5 4 8 4 5 3) : = . = = = 7 5 7  8 7.(8)  56 14 2 4  6  5 14 11 4) 1  :    =  = 3 5  7  3 15 15 1 3  5 7  1 3 41 1 41 25 5)     =  . =  = 2 4  6 8  2 4 24 2 32 32 77 6 4 3  5  6 4 3 19 9 19 6) :   4   = :  .     20 5 3 2  6  5 3 2 6 10 4 5. Luỹ thừa : Vd : (-2)3 =-2.(-2).(-2)=-8 2 x n  x .x ... x  3  3 3 9  n laàn       .     5   5   5  25 o x  1 ( x  0) 2 32  3  2 2 Chuù yù : -2  2 ,   5  5 n. x xn    n y y. 4. 2 4 16 2 Vd :    4  81 3 3 5. 85  8      2 5  32 5 4 4 -1-. Lop8.net.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2.  2 4   2 Vd :   .       3 5   3. xy n  x n .y n. 2. 2. 4 16 64 4 .   .  9 25 225  5.  2    3. 3. m n. (x )  x.  2  2   2  6 64 Vd :          729  3    3 . m .n. xm  x m n n y m. n. x .x  x. 1). 5. 3. 2. 4  2  2  2 Vd :    :         9  3  3  3 2. 3. 8  2 2  2 Vd :   .         27  3 3  3. mn. 3 1 49 4 7 =   16  5 5 25 5 5 3. 3. 4.  3  5  3  3 2)    .     :    5  2  4  4 6. Tìm x : 2 3 5 1)  x   3 4 6 2 5 3 19  x   3 6 4 12 19.3 19 x  12.2 8.  5  5 3) x :      4 4. 2. 3. 3. 1 3  3  3 1 3 27 3 2 79  : =    :       2 4  2 4 2 4 8 4 3 24. 3 2 5  x 4 3 6 2 5 3 1  x   3 6 4 12 1.3 1 x  12.2 8. 2).  5 4) x.  4. 1990.  5   4. 1991. 3. 5  5 x x  4 4 7. Tỉ lệ thức : Neáu ad=bc thì (a,b,c,d  0) thì ta coù caùc tlt : a c a b d c d b  ,  ,  ,  b d c d b a c a 8. Các bài toán về dãy tỉ số bằng nhau : bài 56, 58, 64 trang 30, 31 9. Các bài toán về hàm số : 1) Cho haøm soá f(x)=2x-3. Tính f(-4) f(-4)=2.(-4)-3=-11 2) Cho haøm soá f(x)=2x-3. Tính x bieát giaù trò cuûa haøm soá f(x)=-4 -4=2x-3  2x=-1  x=-1/2 3) Cho hàm số f(x)=ax. Tính a biết đồ thị hàm số đi qua A(3;4) 4=a.3  a=4/3 4) Vẽ đồ thị hàm số y=-3x Cho x=1  y=-3.1=-3;A(1;-3) Đường thẳng OA là đths y=-3x. -2-. Lop8.net. 2. 2. 2. 2. 64 4  2 4  8  .     .       225  5   3 5   15 .

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×