Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Kiểm tra 1 tiết môn Đại số lớp 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.81 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA 1 TIẾT I/ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA: Nội dung chính. Các mức nhận thức Thông hiểu. Nhận biết TN. Phân thức, tính chất cơ bản của phân thức. Rút gọn phân thức, quy đồng phân thức. TL. Tổng. Vận dụng. TL. TN. TL. 3. 3 1,5. 1,5. 2. 2. 4. 1. 2 3. Cộng, trừ các phân thức. 3. 1. 2. 1,5 5. Tổng:. TN. 6. 1,5. 6. 2,5 2. 2,5. 5,5 13. 5. 2,5. II/ ĐỀ: A/ Phần trắc nghiệm (4đ) Khoanh tròn chữ cái ( a, b, c, d ) đứng trước câu có kết quả đúng. Caâu 1: Cách viết nào dưới đây không phải là phân thức: a.. 0 2 x  3x. c.. b. x+3. 2. Câu 2: Hai phân thức. A C vaø baèng nhau khi: B D. a. A.B= C.D. b. A.D=B.C. z 0.xy. c. A.D=B.D. x bằng phân thức nào dưới đây: 3y x( x  1) xz 2x2 b. c. a. 3 y ( x  1) 3 yz 6 xy x y x Câu 4: Mẫu thức chung của hai phân thức: 3 , laø: 3 x y 4 xy 2 z. d. 0. d. taát caû sai. Câu 3: Phân thức. a. 12x3y2z Caâu 5: Cho A= a. A vaø C. d. tất cả đúng. b. x3yz. c. 15 x3z2. d. 2x3z(x+y). b. A vaø D. c. C vaø D. d. B vaø D. xy x x y 1 ; B= ; C= 2 2 ; D= 2 hai phân thức nào có cùng mẫu. x y x y x y x y 2. 3x  1 x 1 + 2 laø: 2 2x y 2x y 4x 2 a. b. 4 2 4x y 2x 2 y 3 x Câu 7: Tìm phân thức đối của: x y x x y a. b. x y x. Caâu 6: Keát quaû cuûa phaùp tính:. Lop8.net. c.. c.. 2 xy. d.. 2 x y2. x x y. d. . 3. x x y. 10.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Caâu 8: Pheùp tính. x y  coù keát quaû: x y x y. a. 0. c.. b. 1. x y. d.. x y x y. II/ Tự luận: (6đ) 8( x  y ) 2 Câu 1: Rút gọn phân thức: a/ 6 x( x  y ). x 2  xy  x  y b/ 2 x  2 xy  y 2. (2 ñ). Câu 2: Thực hiện các phép tính sau: 2 x2  1  b/ x  1 x2  x. 2x 4  4 x 3x  4 a/ 2  2  2 3x y 3x y 3x y. Câu 3: Chứng minh:. x 2  3 xy  2 y 2 1  3 2 2 3 x  2 x y  xy  2 y x y. Lop8.net. (3 ñ) (1 ñ).

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×