Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Gián án BOI DUONG HSG TOAN 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.25 KB, 3 trang )

Baì tập cơ bản đại số 9
BàI tập cơ bản Chơng 1.
BàI 1. Tìm x để các căn thức (biểu thức) sau có nghĩa.
A/
9( 1)x
b/
5 20x x+ +
c/
1
1x
.
D/
2
1x +
e/
2
1
2 1
x
x

+
f/
1
1 1x+
G/
2
1 x
h/
2
3 9 1x+


i/
3 2
1
x
x


.
K/
2
1
2 x
l/
1
2 1x x+
m/
4 2 3x x+ +
.
N/
1
2 1x +
o/
2
2
6 x x
q/
1
2 4 1x x
BàI 2. Thực hiện phép tính , rút gọn biểu thức.
A/

2
( 2 3)
b/
2
(3 2 3)
c/
4
(2 5)
D/
3 2
e/
7 2 6
f/
5 2 6+
G/
7 2 12+
h/
6 4 2
i/
7 4 3+
K/
4
(2 3)x
l/
2
( 1)x +
m/
6
(3 1)x
BàI 3. Thực hiện phép tính, rút gọn biểu thức.

A/
3 2( 3 5 2)
. B/
3 3(3 2 6 33)+
.
C/
2
(3 3)( 2 3) (3 3 1) + +
d/
( 28 2 14 7) 7 7 8 + +
.
E/
4 2 3 5 2 6+ +
f/
6 2 5 6 2 5 + +
.
G/
3 2 2 6 4 2+
. H/
(2 3) 7 4 3+
.
I/
2 2
( 3 2) . ( 2 2)
. K/
( 5 2 6 2) 3 +
.
L/
8 2 15. 8 2 15+
m/

(5 4 2)(3 2 1 2 )(3 2 1 2 )+ + +
.
N/
5 2 6 8 2 15
7 2 10
+ +
+
. O/
2 15 2 10 6 3
2 5 2 10 3 6
+
+
.
P/
(2 3) 2 3
2 3
+
+
. Q/
3 8 2 12 20
3 18 2 27 45
+
+
.
BàI 4. Rút gọn các biểu thức.
A/
x xy
y xy
+
+

, với x > 0, y > 0. B/
3
9
a
a


C/
2 1
1
a a
a
+

d/
4 4
4
a a
a
+

E/
5 4
1
x x
x
+

f/
5 6

3
x x
x
+

Giáo viên: Phan Duy Thanh
Baì tập cơ bản đại số 9
g/
2
6 9
,
2 3
x x x
x
+ +

với x > 3. h/
1
a a b b b a
ab
+

.
i/
3 3
3
x y x y
x y
+ +
+

.
1.5/ Trục căn thức ở mẫu .
a/
32
1
+
b/
332
3

c/
122
2

b/
3322
1
+
d/
15
55


e/
2353
25

+
f/
ba

ba
+

22
g/
11
11
2
2

+
x
x
h/
22
22
axa
aax

+
.
I/
532
33
++
k/
102252
1
+++
.

1.6. Rút gọn các biểu thức.
a/ A=
12
1
:
1
11
+
+







+

aa
a
aaa
b/ B=
2
)(: baab
ba
bbaa











+
+
.
c/ C=
ba
b
ba
b
ba
a


+


2
d/ D=
2
)1(
).
12
2
1
2

(
2
x
xx
x
x
x

++
+



e/E=
4
1
:
4
14
22












+


+
xx
x
x
x
x
x
; f / F=
6)23(
2
24
2
+

xx
x
g/ G=










+

+










11
.
2
1
2
x
xx
x
xx
x
x
; h/H=







+









+


+
+
aa
a
aa
1
1.
1
1
22
1
22
1
2
2
.

i/ I=






+

+








+
+

+

2
10
2:
2
1
2
2

4
x
x
x
xx
x
x
; k/K=








++









+


a

a
a
a
a
2
1
28
4
2
1
3
2
l/ L=
( )
1
1
1
.
1
1
:1
2
+


















+
+








+



a
a
aa
a
a
aa

a
; m/








+
+


+
+
+
aba
b
aba
a
ab
ba
aba
ba
2
1
n/









+
+



+
+












3
2
2
3
6

9
:1
9
3
x
x
x
x
xx
x
x
xx
p/
yx
xyyx
xy
yx
yx
yx
+
+











+


233
)(
:
q/ Q=
42
42
42
42
2
2
2
2
++
+
+
+
++
xx
xx
xx
xx
r/R=
22
2
22
22

22
22
4
.
nmm
n
nmm
nmm
nmm
nmm









+



+
s/ S=
1
2
1
.
11

11
11
11
2
2
+









++
+
+
+
+
x
xx
x
xx
x
t/ T=
1424
)12()12(
2
33

+
++
pp
pp

u/ U=









++
1
1
1
)1(4
1212
2
x
xx
xxxx
.
1.7. Giải các phơng trình.
a/
13122
=

xx
b/
06)1(4
2
=
x
c/
2512
2
=+
xx
d/
0525
2
=
xx
e/
0152)1(4
2
=
x
f/
2
1
32
=


x
x

.
Giáo viên: Phan Duy Thanh
Ba× tËp c¬ b¶n ®¹i sè 9
g/
212
=++
xx
h/
11
−=+
xx
.
i/
793025
2
+=+−
xxx
k/
121
2
−=−
xx
l/
121
=+−−
xx
m/
341
=++−
xx

.
n/
x
x
xx
+=

−+
3
1
32
2
o/
2
1
1
1
1
22
−=
+−
+
++ xxxx
p/
34412
22
=+−++−
xxxx
q/
21212

=−−+−+
xxxx
Gi¸o viªn: Phan Duy Thanh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×