BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ NỘI VỤ
------------/------------
----/----
HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA
QU N
NGU
N TH V
NHÀ N
CV
NG
IT
NG
QU N BA Đ NH THÀNH HỐ HÀ NỘI
U N VĂN THẠC SĨ QU N
HÀ NỘI - NĂ
2018
C NG
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ NỘI VỤ
------------/------------
----/----
HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA
NGU
QU N
NHÀ N
N TH V
NG
CV
IT
NG
QU N BA Đ NH THÀNH HỐ HÀ NỘI
U N VĂN THẠC SĨ QU N
C NG
Chuyên ngành: Quản lý công
Mã số: 8 34 04 03
NG
IH
NG DẪN KHOA HỌC: TS
HÀ NỘI - NĂ
2018
H NG VĂN HI N
I CA
ĐOAN
số
số
M
ã
ố
Tác giả luận văn
Nguy n Thi V
ng
IC
ƠN
ã
s
ã
ố
ã
Khoa S
s ố
ố
ã
Xin ch
ã
ố
s
ấ
s
q
s q
s
ố
ã
q
ã
X
, ngày
tháng
năm 2018
Tác giả
Nguy n Th V
ng
ỤC ỤC
ĐẦU................................................................................................................ 1
Ch ơng1: CƠ S
U N QU N
NHÀ N
CV
IT
NG.. 8
1.1. Những vấn đề chung về môi tr ờng ............................................................. 8
111
q
112
................................................................................ 8
q
ĩ
113
....................... 12
................................................................................... 13
ò
1.1.4.
ĩ
.................................................................. 14
1 2 N i ung uản l nhà n
121 X
c về môi tr ờng ................................................ 17
e
ẩ
q
ổ
q
.................................................................. 17
122 X
123
q
s
ổ
q
q
18
....................................... 21
1.2.4. Thanh tra,
................................................... 22
1 3 Sự cần thiết phải uản l nhà n
c về bảo vệ môi tr ờng ...................... 23
131
ố
132
ấ
ố
142
ố
s
26
1
c về môi tr ờng.................. 28
........................................................................ 28
.................................................................................... 29
143
144
................... 23
q
1. Những yếu t tác đ ng đến uản l nhà n
1.4.1.
ấ
..................................................................................... 29
s
q
Kinh nghiệm uản l nhà n
........................... 29
c về môi tr ờng
m t
đ
ph ơng và
bài h c inh nghiệm cho Quận B Đ nh thành ph Hà N i .......................... 30
1 1
q
1
ố
Minh ...................................................................................................................... 30
1 2
1 3
q
ố
ố
.... 31
...................... 32
Tiểu ết ch ơng 1................................................................................................ 34
Ch ơng 2:TH C T ẠNG QU N
NHÀ N
CV
IT
NG.... 35
QU N BA Đ NH THÀNH HỐ HÀ NỘI ................................................... 35
2 1 T ng u n về Quận B Đ nh thành ph Hà N i ..................................... 35
211
– ã
...................................................... 35
212
- ã
ố
.................................................................................. 43
2.2. h n t ch thực tr ng Quản l nhà n
c về môi tr ờng
Quận B Đ nh
Thành ph Hà N i :............................................................................................. 45
221
ố
q
222 X
223
45
ổ
....... 48
ổ
.......................................... 55
224
..................................................... 56
22
ổ
q
....................................... 58
22
............................................. 66
22
q
2 3 Đánh giá chung về uản l nhà n
67
c về môi tr ờng
Quận B Đ nh
T Hà N i............................................................................................................. 69
q
2.3.1
232 M
. .............................................................................. 69
số
............................................................................ 71
233
................................................................ 73
2
............. 74
Ch ơng 3: H ƠNG H
IT
31
NG
h ơng h
311
312 M
NG VÀ GI I HÁ QU N
NHÀ N
CV
QU N BA Đ NH THÀNH HỐ HÀ NỘI ...................... 75
ng và giải pháp uản l nhà n
q
c về môi tr ờng ................ 75
75
................................................................... 77
3 2 Giải pháp uản l nhà n
c về môi tr ờng
Quận B Đ nh thành ph
Hà N i ................................................................................................................... 78
321
: .............................................................................. 78
322
33
ố
t
........................................... 82
iến ngh : ......................................................................................... 90
331
ố
332
ố
333
ố
ố
.................................................. 90
.......................................... 90
ố
......................................................... 91
Tiểu ết ch ơng 3................................................................................................ 92
KẾT U N......................................................................................................... 93
TÀI IỆU THA
KH O...................................................................................94
DANH
01:
02:
s
ổ
ấ
s
ấ
ỤC B NG
2013 ................................. 39
số
2013 – 2017 ............ 46
DANH MỤC CỤ
VIẾT TẮT
Viết tắt
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
T
QLNN
MT
BVMT
CLN
CTNH
CTR
QLMT
TN
PTBVMT
GDP
M
KHCN
KT – XH
ONMT
Đầy đủ
M
ấ
ấ
ấ
ổ
s
ẩ
- ã
s
ODA
QCVN
BVTV
ỗ
ẩ
ổ
TNHH
TNHH MTV
UBND
VSMT
WHO
XLNT
Ủ
s
ổ
X
ổ
TNMT
CNHMTTQ
KCN
M
ổq ố
q ố
ĐẦU
M
1 T nh cấp thiết củ đề tài
q
q
ã
ã
ổ
:
ố
ỉ
ẩ
s
số
q
ã
số
ò
ấ
s
M
q
q
q
ã
s
M
ổ
q
M (2014)
12
201
“q
M ”
19/
ã
s
-CP ngày 14 tháng
số
số 18/201 /
q
”
số 1 9 /2013 /
–
ố
M
ã
ã
ố
M
ĩ
Ý
ã
M
ò
q
q ố
1
ổ
M
2
q ố
M
ố
ã
s
q ố
s
M
ốM
M
ò
ấ
M
số
ò
s
ấ
s
ấ
s
e
ấ
ổ
q
q
q
ĩ
M
ỗ:
ố
-XH, cá
q
M
s
số ấ
ổ
e
ò
ố
s
ố
ấ
BV;
ấ
M
-X
ấ
ò
M
ố
ổ
M
ò
M
M
ố
ã
q
q
2
q
ũ
ỗ
30
e q
ố
8/
(
-CP ngày 31/5/1961
ố
)
1981
s s
ổ
ố
3 ã
ấ
9 29
2
24
s
số
14
c chia
q
ố
q
q ố
s :
ố
giáp s
,
,
Gấ .
Hoàn
q
q
ấ
ĩ
số
ã
ấ
ố
ố
ố
ố
s
…
ấ
ổ
q
ấ
q
N
ã
ấ
Quản l nhà n
Thành ph Hà N i
c về môi tr ờng
Quận B Đ nh
sĩ q
2 T nh h nh nghiên cứu liên u n đến luận văn
ấ
:
3
sĩ q
(
ố
2018)
s
th nh
q
ỉ
tài Kh o sát th c tr ng Qu
cv
ng
m t số
ã ổ
tỉnh Phía Nam c a TS Nguy n H
số ỉ
ố
q
số
ấ
c ph c.
ò
Lu n án ti n s c a tác gi Hà V
gia v
tài Qu
c vi n Hành chính Quốc
cv b ov
ng bi n ven b
a
s
bàn tỉnh Qu
q
ng bi
i tỉnh Qu ng Ninh.
Lu
c s c a tác gi
gia Hà n i, Qu
ỗ Kh
cv
ng
c tr ng qu
B
ng
ng
tỉnh B c Ninh.
c s c a tác gi Nguy n L
tài Qu
tỉnh
ng, gi i pháp nh
cv b ov
Lu
ã
Tỉnh B
c v b o v
xuất nh
l c qu n lý
i h c Quốc
c v
ih
ã
a bàn thành phố
q
q
q
q
ng.
Nhìn chung, các tác gi
u nghiên c
n pháp, gi i pháp nh m nâng cao hi u qu
n
số
4
c tr ng
q
q
Qu
ố
sống và làm vi c t i Qu n
nh n thấy c n thi t ph i nghiên c
gi
xuất các
làm tố
3
ng
Qu
c đ ch và nhiệm v nghiên cứu củ luận văn
M
ấ
q
s
-
q
q
q
ố
ấ
-
q
q
Đ it
ng và ph m vi nghiên cứu củ luận văn
ố
q
Về n
dung:
q
Về
Về
g n
2013
201
ng g n:
ố
h ơng pháp luận và ph ơng pháp nghiên cứu
5.1.
ơ
p áp
q
M
-
M
ĩ
ố
s
5
5
ơ
p áp
s
s
s
P ương p áp
u
ập số l ệu; P ương p áp p ân íc
địn ín , địn lượng nguồn số l ệu; P ương p áp ổng ợp, đán g á; P ương
p áp quy nạp
ổ
q
ấ
q
P ương p áp p ân íc địn
ín , địn lượng nguồn số l ệu D
s
:
số
I e e
s
q
trên các
We
Mỗ
ố
q
q
P ương p áp ổng ợp, đán g á
s
ổ
s
q
P ương p áp c uyên g
số
q
q
M
, ổ
ấ
P ương p áp quy nạp
q
ĩ
ố
ĩ
q
ấ
ấ
s
D
ổ
q
q
chung và
6
nghĩ củ đề tài luận văn
6
Ý
ĩ k o
s
ọ :
6
ấ
q
s
q
ố
6
q
Ý
ĩ
ự
.
ễ :
s
ỉ
q
ấ
ấ
q
ố
q
ẩ
q
q
s
s
ấ
q
q
ố
Kết cấu củ luận văn
ấ
:
Ch ơng 1:
Ch ơng 2:
s
q
q
ố
Ch ơng 3:
q
ố
7
3
Ch ơng 1
CƠ S
LÝ LU N QU N
NHÀ N
CV
IT
NG
1.1. Những vấn đề chung về môi tr ờng
Cá k á
q
1.1.1.1. K á n ệm về m
rư ng
M
ấ
ĩ
e
khác nhau:
M
ấ
e q
q
s
s
ố
ỗ
ỗ q
ã
M
ố
số
s
ấ
s
q
ấ
[1 ]
Theo giáo trìn s
ấ
ị
4
q
-T
4
s :
q
ấ
q
ấ
ấ
s
s
s ố
ấ
trong khơng khí.
q
-
:
ất.
q
-S
s
số
ố
s
s
s
e
2014
ấ
ấ
s
s
8
q
1.1.1.2. K á n ệm quản lý m
rư ng
ổ
s
ã
ã
số
q ố
[9]
q
:
T ứn ấ,
ò
s
ố
s
số
T ứ
,
q ố
ã
R - 92
e 9
ấ
- ã
s
ò
s
T ứb
q
ũ
ã
q ố
ổ
:
M
l ,q
s
s
ố
Hai là, q
s
ấ
ấ
:
ã
số
…
Ba là, q
ã
:
ã
ổ
ấ
ĩ
số
ỉ
q
ng
s
ấ
ã
ố
s
q
q
9
ấ
q
ã
q
s
e
q
s
h
ỗ q ố
e
se
(19 9)
q
q
q
q
q
q
sẻ q
q
(
e
1995)
* cơ sở quản lý m
e
rư ng
s
s
q
ốs :
q
e
q
q
D
ổ
ố q
ố
q
q
:
q
q
s
ã
ố
ổ
ấ
s
s
q
ổ
ổ
ã
…
1.1.1.3. K á n ệm về quản lý n
e
Q ố
chính N
rư ng
ĩ
H
q
nước về m
ấ
N
q
Hành
q
T
10
ã
q
ỉ
e
ố
:
q
q
s
q
q
ố
q
e
Uỷ
C
Uỷ
q
q
ã
ĩ
quan Hành chính N
ấ
q
ĩ
G
q
số
ã
ịe q
s
ố
s
q
s
ã
ấ
số
- ã
q ố
ấ q
ấ
q
ổ
( GO:
s
eG
q
e e )
q
q
…
q
s
(CAC: Commem And Control)
q
s
ò
s
s
11
ấ
ố
ặ
ể
q ả
ý
à
ớ ro
ĩ
ự
ô r ờ
q
*C ủ
ể quản lý n
nước về m
q
rư ng
e
ố
q
ĩ
:
q
ấ
q
q
q
ấ
M
q
q
q
ố
s
q
s
ố
ố
ấ
q
q
q
N
q
ấ
ấ
q
s
V
q
q
s
ò
q
ấ
q
q
q
e
ĩ
:
q
ấ
ố
q
q
ấ
ấ q
q
q
e
ố
M
s
q
12
q
q
Uỷ
ỉ
ố
q
Uỷ
q
q
q
q
ò
Uỷ
Mỗ
q
q
*K ác
q
q
q
ể quản lý n
nước về m
q
rư ng
q
q
q
q
ỉ
q
q
q
ấ
q
s …
*Mục êu củ quản lý n
M
nước về m
q
rư ng
è
số
ố,
s
ố
n tài
s
ngun cho
M
q
ã
ỗ
o
-M
ị
- ã
ơ r ờ
rư ng ự n ên:
ố
s
ố
ũ
s
ấ
M
ấ
ấ
ấ
s
13
s
ấ
ấ
q
số
-M
rư ng xã
ổ
g phú.
q
q
ố
ấ
q ố
ổ
ỉ
ổ
:
q
ổ
ã
M
e
ổ
s
ã
ấ
s
số
s
-M
rư ng n ân ạo:
ấ
ố
số
Tó
,
s
ấ
1.1.4. V
rị, ý
* MT l
q
ĩ
số
ô r ờ
ng g n sống củ con ngư
v các lo
s n vậ
Mỗ
số
:
ấ
4 3
s
2
ẩ
ố
2 000 –2 00
ấ
số
ỉ ò
ấ
số
số
s
s
ấ
ẩ
ố
s
s
O2
ẻ
M
số s
ấ
s
ấ
:
14
số
-kinh
ấ
1
ỉ ò
1 -1 8
/
0
2
/
D
số
q
ấ
* MT cung cấp
nguyên cần
ế c o cu c sống v
oạ đ ng sản
xuấ củ con ngư .
M
“
ỉ
”
q
s
ấ “
ấ
”
số
ò
s
ấ
q
s
s
ấ
ấ
s
s
ẩ
s
s
)
s
số
( ấ
(
ấ
)
ỷ
ấ
số
ũ
a
ũ
ỗ
ấ
ố
ố
)
“
”
(
q
s
ố
ấ
s
ấ
:
số
“
”
ũ
s
ấ
số
ũ
(
)
s
ấ
con ng
* MT l nơ c ứ đựng các c ấ p ế
ò“
“
”
ả do con ngư
”
ạo r
ũ
ấ
q
số
s
ấ
15
ấ
ấ
(
ấ
)
ấ
ấ
s
s
s
ố
ã
ấ
ấ
ũ
ấ
ố s
ấ
ấ
ấ
ấ
ố
ấ
ấ
q
ỳq
“
số
ấ
”
ấ
ã
“
”
ố
ũ
môi
s
* MT l nơ g ảm n ẹ các ác đ ng có ạ củ
ên n ên ớ con ngư
v s n vậ rên rá đấ .
q
:
q
ấ
q
ổ
s
q
ấ
s
ấ
q
q
ấ
ấ
s
* MT l nơ lưu rữ v cung cấp
M
ng n c o con ngư
ấ s
ấ
s
s
s
s
ấ
số
ấ
ấ
ấ
s
ỉ
ố
16
s