Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Khối 4 - Tuần 22: Cô Nguyễn Thị Thám

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.73 MB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Toán</b>


<b>So sánh hai phân số cùng mẫu số</b>


<b>Ví dụ:</b> So sánh hai phân số <b>2</b>


<b>5</b> và <b>35</b>
Nhìn hình vẽ ta thấy:


A C D <sub>B</sub>


<b>2</b>


<b>5</b> <b>35</b>
<b>2</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>5</b>
<b><</b>
<b>></b>
<b>3</b>
<b>5</b>
<b>2</b>
<b>5</b>
Trong hai phân số cùng mẫu số:


•<i><b><sub> Phân số nào có tử số bé hơn thì bé hơn.</sub></b></i>
•<i><b><sub> Phân số nào có tử số lớn hơn thì lớn hơn.</sub></b></i>


•<i><b><sub> Nếu tử số bằng nhau thì hai phân số đó bằng nhau.</sub></b></i>
<b>1</b>



<b>7</b> <b><</b> <b>37</b> ; <b>37</b> <b>></b> <b>17</b>
<b>2</b>


<b>5</b> <b>=</b> <b>25</b>




và vàvà


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Ví dụ:</b> So sánh hai phân số 2


5 và 35


A C D B


<b>2</b>


<b>5</b> <b><</b> <b>35</b> ; <b>35</b> <b>></b> <b>25</b>


Trong hai phân số cùng mẫu số:


•<i><b><sub> Phân số nào có tử số bé hơn thì bé hơn.</sub></b></i>
•<i><b><sub> Phân số nào có tử số lớn hơn thì lớn hơn.</sub></b></i>


•<i><b><sub> Nếu tử số bằng nhau thì hai phân số đó bằng nhau.</sub></b></i>
3


5
2


5


<b>Thực hành:</b>


<b>Bài 1:</b> <sub>So sánh hai phân số:</sub>


a) 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Ví dụ:</b> So sánh hai phân số 2


5 và 35


A C D B


<b>2</b>


<b>5</b> <b><</b> <b>35</b> ; <b>35</b> <b>></b> <b>25</b>


Trong hai phân số cùng mẫu số:


•<i><b><sub> Phân số nào có tử số bé hơn thì bé hơn.</sub></b></i>
•<i><b><sub> Phân số nào có tử số lớn hơn thì lớn hơn.</sub></b></i>


•<i><b><sub> Nếu tử số bằng nhau thì hai phân số đó bằng nhau.</sub></b></i>
3


5
2
5



<b>Thực hành:</b> <b>Bài 1:</b>
<b>Bài 2:</b> a) Nhận xét:


2
5 <b><</b>
5
5
8
5 <b>></b>
5
5 <b>=</b>
5
5 <b>=</b>
8
5
5
5
<b>></b>
2
5 <b><</b>


<b>*</b> mà nên


<b>*</b> mà nên


1 1


1 1


<i><b>Nếu tử số lớn hơn mẫu số thì phân số lớn hơn 1</b></i>


<i><b>Nếu tử số bé hơn mẫu số thì phân số bé hơn 1</b></i>


<b>?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Ví dụ:</b> So sánh hai phân số 2


5 và 35


A C D B


<b>2</b>


<b>5</b> <b><</b> <b>35</b> ; <b>35</b> <b>></b> <b>25</b>


Trong hai phân số cùng mẫu số:


•<i><b><sub> Phân số nào có tử số bé hơn thì bé hơn.</sub></b></i>
•<i><b><sub> Phân số nào có tử số lớn hơn thì lớn hơn.</sub></b></i>


•<i><b><sub> Nếu tử số bằng nhau thì hai phân số đó bằng nhau.</sub></b></i>
3


5
2
5


<b>Thực hành:</b>
<b>Bài 1:</b>


<b>Bài 2:</b> <sub> b) So sánh các phân số sau với 1:</sub>


<b>1</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>Bài tập 3.</b></i>


<i><b>Viết các phân số bé hơn 1, có mẫu số là 5 và tử số khác 0</b></i>


1


5



2


5



3


5



4


5



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

6


5



<b>So sánh các phân số sau:</b>


5


5



7


9



8




9

1



8


3


3



3

1



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Chọn đáp án đúng</b>


<b>0</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Chọn đáp án đúng</b>


<b>0</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Chọn đáp án đúng</b>


<b>0</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Chọn đáp án đúng</b>


<b>0</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>TOÁN</b>



<b>LUYỆN TẬP CHUNG ( TRANG 120)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Toán</b>



<b>KIỂM TRA BÀI CU</b>


<b>1.Viết các phân số bé hơn 1, có mẫu số là 5 và tử số khác 0.</b>


1 2 3 4
; ; ;
5 5 5 5


<b>Các phân số bé hơn 1, có mẫu số là 5, tử số lớn hơn 0 là:</b>


<b>2. Muốn so sánh hai phân số có cùng mẫu số ta làm thế nào?</b>


<b>Muốn so sánh hai phân số có cùng mẫu số, ta chỉ cần so </b>
<b>sánh hai tử số:</b>


<b>+ Phân số nào có tử số bé hơn thì bé hơn.</b>
<b>+ Phân số nào có tử số lớn hơn thì lớn hơn.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Tốn</b>


<b>LUYỆN TẬP</b>


Bài 1: So sánh hai phân số:



a.

1



5



3




5

và b.


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Toán</b>


<b>LUYỆN TẬP</b>


Bài 1: So sánh hai phân số:



Bài 2: So sánh các phân số với 1:



9



5

<b>></b> 1;


7



3

<b>></b> 1;


14



15

<b><</b> 1;


16



16

<b>=</b> 1;


14


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Toán</b>



<b>LUYỆN TẬP</b>


Bài 1: So sánh hai phân số:



Bài 2: So sánh các phân số với 1:



Bài 3: Viết các phân số theo thứ tự từ bé đến lớn:



<b>a.</b> <b>1</b> <b>;</b> <b>;</b> <b>.</b>


<b>5</b> <b>54</b> <b>35</b> <b>b.</b> <b>67</b> <b>;</b> <b>87</b> <b>;</b> <b>57</b> <b>.</b> <b>c.</b> <b>89</b> <b>;</b> <b>59</b> <b>;</b> <b>79</b> <b>.</b>


<b>;</b> <b>;</b> <b>.</b>
<b>1</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Tốn</b>


<b>LUYỆN TẬP</b>


<b>CỦNG CỚ – DẶN DO</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19></div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>;</b>


<b>12</b>


<b>11</b> <b>;</b>


<b>16</b>



<b>11</b> <b>1011</b> <b>.</b>


<b>;</b>
<b>10</b>


<b>11</b> <b>;</b>
<b>12</b>


<b>11</b> <b>1611</b> <b>.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21></div>

<!--links-->

×