Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

NGÂN HÀNG CÂU HỎI ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 MÔN GDCD LỚP 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.75 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CÂU H</b>

<b>I TR</b>

<b>C NGHI</b>

<b>M BÀI 1 MÔN GDCD L</b>

<b>P 12 </b>



<b>Câu 1: Pháp lu</b>

<b>t là </b>



A. h

th

ng các v

ă

n b

n và ngh

đị

nh do các c

p ban hành và th

c hi

n .


B. nh

ng lu

t và

đ

i

u lu

t c

th

trong th

c t

ế

đờ

i s

ng.



C. h

th

ng các quy t

c s

x

chung do nhà n

ướ

c ban hànhvà

đượ

c b

o

đả

m th

c hi

n


b

ng quy

n l

c nhà n

ướ

c.



D. h

th

ng các quy t

c s

x

đượ

c hình thành theo

đ

i

u ki

n c

th

c

a t

ng

đị

a


ph

ươ

ng.



<b>Câu 2: Pháp lu</b>

<b>t có </b>

đặ

<b>c </b>

đ

<b>i</b>

<b>m là : </b>



A. B

t ngu

n t

th

c ti

n

đờ

i s

ng xã h

i.


B. Vì s

phát tri

n c

a xã h

i.



C.

Pháp luật có tính quy phạm phổ biến ;mang tính quyền lực, bắt buộc chung; có tính


xác

đị

nh ch

t ch

v

m

t hình th

c.



D. Mang b

n ch

t giai c

p và b

n ch

t xã h

i.


<b>Câu 3: N</b>

<b>i dung c</b>

ơ

<b> b</b>

<b>n c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t bao g</b>

<b>m : </b>



A. Các chu

n m

c thu

c v

đờ

i s

ng tinh th

n, tình c

m c

a con ng

ườ

i.


B. Quy

đị

nh các hành vi không

đượ

c làm.



C. Quy

đị

nh các b

n ph

n c

a công dân.



D. Các quy t

c x

s

(vi

c

đượ

c làm, vi

c ph

i làm, vi

c không

đượ

c làm)


<b>Câu 4: B</b>

<b>n ch</b>

<b>t xã h</b>

<b>i c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t th</b>

<b> hi</b>

<b>n </b>

<b> : </b>




A. Pháp lu

t

đượ

c ban hành vì s

phát tri

n c

a xã h

i.



B. Pháp lu

t ph

n ánh nh

ng nhu c

u, l

i ích c

a các t

ng l

p trong xã h

i.


C. Pháp lu

t b

o v

quy

n t

do, dân ch

r

ng rãi cho nhân dân lao

độ

ng.



D. Pháp lu

t b

t ngu

n t

xã h

i, do các thành viên c

a xã h

i th

c hi

n, vì s

phát tri

n


c

a xã h

i.



<b>Câu 5. Pháp lu</b>

<b>t là h</b>

<b> th</b>

<b>ng các quy t</b>

<b>c x</b>

<b> s</b>

<b> chung do </b>


A. nhà n

ướ

c ban hành.



B.

đả

ng ban hành.


C. nhân dân ban hành.



D. giai c

p c

m quy

n ban hành



<b>Câu 6. Pháp lu</b>

<b>t </b>

đượ

<b>c b</b>

<b>o </b>

đả

<b>m th</b>

<b>c hi</b>

<b>n b</b>

<b>i quy</b>

<b>n l</b>

<b>c c</b>

<b>a </b>


A. nhà n

ướ

c.



B. quân

độ

i.


C. c

nh sát.


D. qu

c h

i.



<b>Câu 7.N</b>

<b>i dung nào d</b>

ướ

<b>i </b>

đ

<b>ây th</b>

<b> hi</b>

<b>n </b>

đặ

<b>c tr</b>

ư

<b>ng c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t? </b>


A. Tính quy ph

m ph

thơng.



B. Tính quy ph

m ph

bi

ế

n.


C. Tính chu

n m

c ph

thơng.


D. Tính chu

n m

c ph

bi

ế

n.




<b>Câu 8. N</b>

<b>i dung nào d</b>

ướ

<b>i </b>

đ

<b>ây th</b>

<b> hi</b>

<b>n </b>

đặ

<b>c tr</b>

ư

<b>ng c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t? </b>


A. Tính m

nh l

nh, b

t bu

c th

c hi

n.



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 9. N</b>

<b>i dung nào d</b>

ướ

<b>i </b>

đ

<b>ây th</b>

<b> hi</b>

<b>n </b>

đặ

<b>c tr</b>

ư

<b>ng c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t? </b>


A. Tính minh b

ch v

n

i dung.



B. Tính xác

đị

nh, ch

t ch

v

n

i dung.


C. Tính xác

đị

nh, ch

t ch

v

m

t hình th

c.


D. Tính chính xác, rõ ràng v

m

t hình th

c.



<b>Câu 10. Tính quy ph</b>

<b>m ph</b>

<b> bi</b>

ế

<b>n là n</b>

<b>i dung th</b>

<b> hi</b>

<b>n </b>


A. vai trò c

a pháp lu

t.



B. hình th

c c

a pháp lu

t.


C. ý ngh

ĩ

a c

a pháp lu

t.


D.

đặ

c tr

ư

ng c

a pháp lu

t.



<b>Câu 11. Tính xác </b>

đị

<b>nh, ch</b>

<b>t ch</b>

<b> v</b>

<b> m</b>

<b>t hình th</b>

<b>c là n</b>

<b>i dung th</b>

<b> hi</b>

<b>n </b>


A.

đặ

c tr

ư

ng c

a pháp lu

t.



B. vai trị c

a pháp lu

t.


C. hình th

c c

a pháp lu

t.


D. ý ngh

ĩ

a c

a pháp lu

t.



<b>Câu 12. Tính quy</b>

<b>n l</b>

<b>c, b</b>

<b>t bu</b>

<b>c chung là n</b>

<b>i dung th</b>

<b> hi</b>

<b>n </b>


A.

đặ

c tr

ư

ng c

a pháp lu

t.



B. vai trò c

a pháp lu

t.


C. s

c m

nh c

a pháp lu

t.



D. ý ngh

ĩ

a c

a pháp lu

t.



<b>Câu 13. V</b>

ă

n b

n quy ph

m pháp lu

t do c

ơ

quan c

p d

ướ

i ban hành không

đượ

c trái v

i


n

i dung c

a v

ă

n b

n quy ph

m pháp lu

t do c

ơ

quan c

p trên ban hành th

hi

n

đặ

c


tr

ư

ng nào d

ướ

i

đ

ây c

a pháp lu

t?



A. Tính logic v

m

t n

i dung.



B. Tính xác

đị

nh ch

t ch

v

m

t hình th

c.


C. Tính quy

n l

c, b

t bu

c chung.



D. Tính quy ph

m ph

bi

ế

n



<b>Câu 14.Ch</b>

<b> A b</b>

<b> bu</b>

<b>c thôi vi</b>

<b>c trong th</b>

<b>i gian </b>

đ

<b>ang nuôi con 7 tháng tu</b>

<b>i và </b>

đ

<b>ã </b>


<b>làm </b>

đơ

<b>n khi</b>

ế

<b>u n</b>

<b>i lên ng</b>

ườ

<b>i có th</b>

<b>m quy</b>

<b>n. Vi</b>

<b>c làm này c</b>

<b>a ch</b>

<b> A th</b>

<b> hi</b>

<b>n vai trò </b>


<b>nào d</b>

ướ

<b>i </b>

đ

<b>ây c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t? </b>



A. Pháp lu

t là ph

ươ

ng ti

n

để

cơng dân th

c hi

n ngh

ĩ

a v

c

a mình.



B. Pháp lu

t là ph

ươ

ng ti

n

để

công dân b

o v

l

i ích c

a mình và

đ

ịi l

i cơng b

ng.


C. Pháp lu

t là ph

ươ

ng ti

n

để

công dân th

c hi

n và b

o v

quy

n, l

i ích h

p pháp c

a


mình.



D. Pháp lu

t là ph

ươ

ng ti

n

để

công dân th

c hi

n và b

o v

quy

n l

i h

p pháp c

a


mình và ng

ườ

i thân.



<b>Câu 15. Pháp lu</b>

<b>t do ch</b>

<b> th</b>

<b> nào d</b>

ướ

<b>i </b>

đ

<b>ây ban hành? </b>


A. Nhân dân lao

độ

ng.



B. Giai c

p c

m quy

n.



C. Giai c

p t

ư

s

n.


D. Nhà n

ướ

c.



<b>Câu 16.Pháp lu</b>

<b>t do nhà n</b>

ướ

<b>c ban hành th</b>

<b> hi</b>

<b>n ý chí, nhu c</b>

<b>u c</b>

<b>a </b>


A. giai c

p công nhân.



B. giai c

p vô s

n.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 17. Pháp lu</b>

<b>t là ph</b>

ươ

<b>ng ti</b>

<b>n </b>

để

<b> công dân th</b>

<b>c hi</b>

<b>n và b</b>

<b>o v</b>

đ

<b>i</b>

<b>u nào d</b>

ướ

<b>i </b>



đ

<b>ây? </b>



A. L

i ích kinh t

ế

c

a công dân.


B. Quy

n và ngh

ĩ

a v

c

a công dân.


C. Các quy

n c

a công dân.



D. Quy

n và l

i ích h

p pháp c

a cơng dân.


<b>Câu 18. Pháp lu</b>

<b>t là ph</b>

ươ

<b>ng ti</b>

<b>n </b>

để

<b> nhà n</b>

ướ

<b>c </b>


A. qu

n lý xã h

i.



B. qu

n lý công dân.


C. b

o v

giai c

p.


D. b

o v

công dân.



<b>Câu 19. </b>

Để

<b> qu</b>

<b>n lý xã h</b>

<b>i thì nhà n</b>

ướ

<b>c c</b>

<b>n ph</b>

<b>i </b>



A. ban hành pháp lu

t và t

ch

c th

c hi

n pháp lu

t trên quy mơ tồn xã h

i.



B. ban hành

đườ

ng l

i chính tr

và t

ch

c th

c hi

n

đườ

ng l

i chính tr

trên quy mơ


tồn xã h

i.




C. ban hành

đườ

ng l

i kinh t

ế

và t

ch

c th

c hi

n

đườ

ng l

i kinh t

ế

trong toàn xã h

i.


D. ban hành

đườ

ng l

i chính sách chung và t

ch

c th

c hi

n trong toàn xã h

i.



<b>Câu 20. N</b>

<b>i dung nào d</b>

ướ

<b>i </b>

đ

<b>ây th</b>

<b> hi</b>

<b>n vai trò c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t? </b>



A. Ph

ươ

ng ti

n

để

nhà n

ướ

c qu

n lý xã h

i và b

o v

quy

n, l

i ích h

p pháp c

a công


dân.



B. Ph

ươ

ng ti

n

để

nhà n

ướ

c qu

n lý kinh t

ế

, chính tr

, v

ă

n hóa, xã h

i.


C. Ph

ươ

ng ti

n

để

nhà n

ướ

c qu

n lý kinh t

ế

, qu

c phòng an ninh và xã h

i.


D. Ph

ươ

ng ti

n

để

nhà n

ướ

c qu

n lý kinh t

ế

đờ

i s

ng c

a nhân dân


<b>Câu 21. Ch</b>

<b> th</b>

<b> ban hành pháp lu</b>

<b>t là </b>



A. qu

c h

i.


B. nhà n

ướ

c.


C. chính ph

.


D. b

chính tr

.



<b>Câu 22. Hình th</b>

<b>c th</b>

<b> hi</b>

<b>n c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t là </b>


A. v

ă

n b

n pháp lu

t.



B. v

ă

n b

n có ch

a quy ph

m.


C. v

ă

n b

n quy ph

m pháp lu

t.


D. quy ph

m pháp lu

t.



<b>Câu 23. Pháp lu</b>

<b>t mang b</b>

<b>n ch</b>

<b>t nào sau </b>

đ

<b>ây? </b>


A. B

n ch

t giai c

p và nhà n

ướ

c.



B. B

n ch

t giai c

p và công nhân.



C. B

n ch

t xã h

i và nhân dân.


D. B

n ch

t giai c

p và xã h

i.



<b>Câu 24. </b>

Đặ

<b>c </b>

đ

<b>i</b>

<b>m </b>

để

<b> phân bi</b>

<b>t s</b>

<b> khác nhau gi</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t v</b>

<b>i quy ph</b>

<b>m </b>

đạ

<b>o </b>

đứ

<b>c là </b>


A. Tính quy ph

m ph

bi

ế

n.



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 25. Pháp lu</b>

<b>t do nhà n</b>

ướ

<b>c </b>

đạ

<b>i di</b>

<b>n cho giai c</b>

<b>p c</b>

<b>m quy</b>

<b>n ban hành và b</b>

<b>o </b>



đả

<b>m th</b>

<b>c hi</b>

<b>n. Do v</b>

<b>y, pháp lu</b>

<b>t mang b</b>

<b>n ch</b>

<b>t </b>


A. công nhân.



B. nhân dân.


C. xã h

i.


D. giai c

p.



<b>Câu 26. Pháp lu</b>

<b>t b</b>

<b>t ngu</b>

<b>n t</b>

<b> xã h</b>

<b>i, do các thành viên c</b>

<b>a xã h</b>

<b>i th</b>

<b>c hi</b>

<b>n, vì s</b>


<b>phát tri</b>

<b>n c</b>

<b>a xã h</b>

<b>i. Do </b>

đ

<b>ó, pháp lu</b>

<b>t mang b</b>

<b>n ch</b>

<b>t </b>



A. công nhân.


B. nhân dân.


C. xã h

i.


D. giai c

p.



<b>Câu 27. Pháp lu</b>

<b>t b</b>

<b>t ngu</b>

<b>n t</b>

<b> th</b>

<b>c ti</b>

<b>n </b>

đờ

<b>i s</b>

<b>ng xã h</b>

<b>i vì </b>



A. pháp lu

t

đ

ánh giá nh

ng nhu câu, l

i ích c

a giai c

p và các t

ng l

p xã h

i.


B. pháp lu

t ph

n ánh nh

ng nhu c

u, l

i ích c

a các giai c

p và các t

ng l

p xã h

i.


C. pháp lu

t tri

n khai nh

ng nhu c

u, l

i ích c

a c

a giai c

p và các t

ng l

p xã h

i.


D. pháp lu

t th

c hi

n nh

ng nhu c

u, l

i ích c

a các giai c

p và các t

ng l

p xã h

i.


<b>Câu 28: Các quy</b>

<b>n và ngh</b>

ĩ

<b>a v</b>

<b> c</b>

ơ

<b> b</b>

<b>n c</b>

<b>a công dân </b>

đượ

<b>c quy </b>

đị

<b>nh trong: </b>



A. Lu

t hơn nhân và gia

đ

ình



B. Lu

t hành chính


C. Lu

t dân s


D. Hi

ế

n pháp



<b>Câu 29: Ông Nguy</b>

<b>n Thanh Ch</b>

<b>n </b>

<b> B</b>

<b>c Giang, b</b>

<b> k</b>

ế

<b>t án oan. Ông </b>

đ

<b>ã làm </b>

đơ

<b>n g</b>

<b>i </b>


<b>các c</b>

ơ

<b> quan có th</b>

<b>m quy</b>

<b>n </b>

để

<b> minh oan cho mình. Trong tr</b>

ườ

<b>ng h</b>

<b>p này , ông </b>


<b>Ch</b>

<b>n </b>

đ

<b>ã: </b>



A.

Th

c hi

n quy

n, l

i ích h

p pháp c

a mình


B.

Khơng th

c hi

n quy

n, l

i ích h

p pháp c

a mình


C.

B

o v

quy

n, l

i ích h

p pháp c

a mình



D.

Khơng b

o v

quy

n, l

i ích h

p pháp c

a mình



<b>Câu 30: N</b>

<b>i dung nào sau </b>

đ

<b>ây khơng thu</b>

<b>c </b>

đặ

<b>c tr</b>

ư

<b>ng c</b>

ơ

<b> b</b>

<b>n c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t? </b>


A. Tính quy ph

m ph

bi

ế

n.



B. Tính quy

n l

c, b

t bu

c chung.


C. Tính ch

t ch

v

m

t hình th

c.


D. Tính c

m

đ

ốn



<b>Câu 31: C</b>

ơ

<b> quan, t</b>

<b> ch</b>

<b>c, cá nhân nào sau </b>

đ

<b>ây có quy</b>

<b>n s</b>

<b>a </b>

đổ

<b>i, ban hành pháp lu</b>

<b>t? </b>


A. Qu

c h

i.



B. Chính ph

.



C. Th

t

ướ

ng chính ph

.


D. Ch

t

ch n

ướ

c.




<b>Câu 32: N</b>

<b>i dung c</b>

<b>a t</b>

<b>t c</b>

<b> các v</b>

ă

<b>n b</b>

<b>n </b>

đề

<b>u ph</b>

<b>i phù h</b>

<b>p, không </b>

đượ

<b>c trái v</b>

<b>i </b>


<b>Hi</b>

ế

<b>n pháp là n</b>

<b>i dung thu</b>

<b>c </b>

đặ

<b>c tr</b>

ư

<b>ng nào c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t? </b>



A. Tính quy ph

m ph

bi

ế

n.



B. Tính quy

n l

c b

t bu

c chung .



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Câu 33: Pháp lu</b>

<b>t là nh</b>

<b>ng quy t</b>

<b>c x</b>

<b> s</b>

<b> chung, là khuôn m</b>

<b>u chung, </b>

đượ

<b>c áp </b>


<b>d</b>

<b>ng nhi</b>

<b>u l</b>

<b>n, </b>

<b> nhi</b>

<b>u n</b>

ơ

<b>i </b>

đố

<b>i v</b>

<b>i t</b>

<b>t c</b>

<b> m</b>

<b>i ng</b>

ườ

<b>i, trong m</b>

<b>i l</b>

ĩ

<b>nh v</b>

<b>c c</b>

<b>a </b>

đờ

<b>i </b>


<b>s</b>

<b>ng xã h</b>

<b>i là n</b>

<b>i dung thu</b>

<b>c </b>

đặ

<b>c tr</b>

ư

<b>ng nào c</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t? </b>



A. Tính quy ph

m ph

bi

ế

n.



B. Tính quy

n l

c b

t bu

c chung .



C. Tính xác

đị

nh ch

t ch

v

m

t hình th

c.


D. Tính xác

đị

nh ch

t ch

v

m

t n

i dung.



<b>Câu 34: Trong quá trình xây d</b>

<b>ng pháp lu</b>

<b>t, Nhà n</b>

ướ

<b>c luôn c</b>

<b> g</b>

<b>ng </b>

đư

<b>a nh</b>

<b>ng </b>


<b>quy ph</b>

<b>m </b>

đạ

<b>o </b>

đứ

<b>c phù h</b>

<b>p v</b>

<b>i s</b>

<b> phát tri</b>

<b>n và ti</b>

ế

<b>n b</b>

<b> xã h</b>

<b>i vào trong các quy </b>


<b>ph</b>

<b>m pháp lu</b>

<b>t là n</b>

<b>i dung m</b>

<b>i quan h</b>

<b> gi</b>

<b>a pháp lu</b>

<b>t v</b>

<b>i </b>



A.

đạ

o

đứ

c. B. chính tr

.


C. v

ă

n hóa. D. kinh t

ế

.



<b>Câu 35: Trong các quy </b>

đị

<b>nh sau, quy </b>

đị

<b>nh nào là quy ph</b>

<b>m pháp lu</b>

<b>t? </b>


A. N

i quy c

a tr

ườ

ng h

c.



B. N

i quy c

a t

dân ph

A.



C.

Đ

i

u l

Đ

oàn thanh niên.


D. Lu

t giao thơng

đườ

ng b

.



<b>Câu 36: Pháp lu</b>

<b>t </b>

đượ

<b>c hình thành trên c</b>

ơ

<b> s</b>

<b> </b>


A. quan

đ

i

m chính tr

.



B. chu

n m

c

đạ

o

đứ

c.


C. quan h

kinh t

ế

- XH.


D. quan h

chính tr

- XH.



<b> Câu 37 N</b>

<b>i dung nào d</b>

ướ

<b>i </b>

đ

<b>ây không th</b>

<b> hi</b>

<b>n b</b>

<b>n ch</b>

<b>t giai c</b>

<b>p c</b>

<b>a pháp lu</b>

<i><b>t? </b></i>


A. Pháp lu

t là s

n ph

m c

a xã h

i có giai c

p.



B. Pháp lu

t th

hi

n ý chí c

a giai c

p th

ng tr

.



C. Pháp lu

t là công c

để

đ

i

u ch

nh các m

i quan h

giai c

p.



D. Pháp lu

t b

t ngu

n t

xã h

i, do các thành viên c

a xã h

i th

c hi

n



<b>Câu 38: Em Hà kh</b>

<b>ng </b>

đị

<b>nh v</b>

<b>i b</b>

<b>n </b>

<b> q em mi</b>

<b>n núi thơng thống nên khi tham </b>


<b>gia giao thông không ph</b>

<b>i </b>

độ

<b>i m</b>

ũ

<b> b</b>

<b>o hi</b>

<b>m, n</b>

ế

<b>u v</b>

<b>y không phù h</b>

<b>p v</b>

<b>i </b>

đặ

<b>c tr</b>

ư

<b>ng </b>


<b>pháp lu</b>

<b>t nào d</b>

ướ

<b>i </b>

đ

<b>ây? </b>



A. Tính quy

n l

c, b

t bu

c chung



B.Tính qui ph

m ph

bi

ế

n



C. Tính truy

n th

ng


D. Tính xác

đị

nh ch

t ch

v

m

t hình th

<i><b>c </b></i>




<b>Câu 39: Em Hà kh</b>

<b>ng </b>

đị

<b>nh v</b>

<b>i b</b>

<b>n </b>

<b> quê em n</b>

<b> gi</b>

<b>i </b>

đủ

<b> 15 tu</b>

<b>i là </b>

đượ

<b>c k</b>

ế

<b>t hôn, </b>


<b>n</b>

ế

<b>u v</b>

<b>y không phù h</b>

<b>p v</b>

<b>i </b>

đặ

<b>c tr</b>

ư

<b>ng pháp lu</b>

<b>t nào d</b>

ướ

<b>i </b>

đ

<b>ây? </b>



A. Tính quy

n l

c, b

t bu

c chung



B.Tính qui ph

m ph

bi

ế

n



C. Tính truy

n th

ng


D. Tính xác

đị

nh ch

t ch

v

m

t hình th

c



<b>Câu 40: Lu</b>

<b>t hơn nhân và gia </b>

đ

<b>ình n</b>

ă

<b>m 2000 </b>

đ

<b>i</b>

<b>u 34 kh</b>

<b>ng </b>

đị

<b>nh chung “ cha m</b>


<b>không </b>

đượ

<b>c phân bi</b>

<b>t </b>

đố

<b>i x</b>

<b> gi</b>

<b>a các con”. </b>

Đ

<b>i</b>

<b>u này phù h</b>

<b>p v</b>

<b>i : </b>



A. Quy t

c x

s

trong

đờ

i s

ng xã h

i.



B. Chu

n m

c

đờ

i s

ng tình c

m, tinh th

n c

a con ng

ườ

i.


C. Nguy

n v

ng c

a m

i công dân.



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Đáp án bài 1
1. C
2. C
3. D
4. D
5. A
6. A
7. B
8. B
9. C
10. D
11. A


12. A
13. B
14. C
15. D
16. C
17. D
18. A
19. A
20. A
21. B
22. C
23. D
24. B
25. D
26. C
27. B
28. D
29. C
30. D
31. A
32. C
33. A
34. A
35. D
36. B
37. D
38. B
39. B
40. D



<b>CÂU H</b>Ỏ<b>I BÀI 2: TH</b>Ự<b>C HI</b>Ệ<b>N PHÁP LU</b>Ậ<b>T </b>


<b>Câu 1: Công dân </b>đượ<b>c làm nh</b>ữ<b>ng gì mà pháp lu</b>ậ<b>t cho phép làm là n</b>ộ<b>i dung c</b>ủ<b>a hình th</b>ứ<b>c th</b>ự<b>c </b>
<b>hi</b>ệ<b>n pháp lu</b>ậ<b>t nào d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây ? </b>


A. Sử dụng pháp luật B. Thi hành pháp luật
C.Tuân thủ pháp luật D. Áp dụng pháp luật


<b>Câu 2: Công dân th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n các ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> c</b>ủ<b>a mình là n</b>ộ<b>i dung c</b>ủ<b>a hình th</b>ứ<b>c th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n pháp lu</b>ậ<b>t </b>
<b>nào d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây ? </b>


A. Sử dụng pháp luật B. Thi hành pháp luật
C.Tuân thủ pháp luật D. Áp dụng pháp luật


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

A. Sử dụng pháp luật B. Thi hành pháp luật
C.Tuân thủ pháp luật D. Áp dụng pháp luật
<b>Câu 4: Bi</b>ể<b>u hi</b>ệ<b>n nào sau </b>đ<b>ây là n</b>ộ<b>i dung c</b>ủ<b>a hình th</b>ứ<b>c tuân th</b>ủ<b> pháp lu</b>ậ<b>t ? </b>
A. Công dân thực hiện các quyền


B. Công dân thực hiện các nghĩa vụ


C. Công dân không làm điều mà pháp luật cấm
D. Công dân không vi phạm pháp luật


<b>Câu 5: Trong các hình th</b>ứ<b>c th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n pháp lu</b>ậ<b>t d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây hình th</b>ứ<b>c nào mà ch</b>ủ<b> th</b>ể<b> có th</b>ể<b> th</b>ự<b>c </b>
<b>hi</b>ệ<b>n ho</b>ặ<b>c không th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n theo ý mu</b>ố<b>n ch</b>ủ<b> quan c</b>ủ<b>a mình ? </b>


A. Sử dụng pháp luật B. Thi hành pháp luật
C.Tuân thủ pháp luật D. Áp dụng pháp luật
<b>Câu 6: Hành vi nào sau </b>đ<b>ây là bi</b>ể<b>u hi</b>ệ<b>n c</b>ủ<b>a Vi ph</b>ạ<b>m Dân s</b>ự<b> ? </b>



A. Đánh người gây thương tích


B. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông
C. Cướp giật tài sản


D. Tự ý sửa chữa nhà đang thuê


<b>Câu 7: Hành vi nào sau </b>đ<b>ây là bi</b>ể<b>u hi</b>ệ<b>n c</b>ủ<b>a Vi ph</b>ạ<b>m Hình s</b>ự<b> ? </b>
A. Đánh người gây thương tích.


B. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
C. Nghỉ việc không xin phép.


D. Tự ý sửa chữa nhà đang thuê


<b>Câu 8: Hành vi nào sau </b>đ<b>ây là bi</b>ể<b>u hi</b>ệ<b>n c</b>ủ<b>a Vi ph</b>ạ<b>m k</b>ỉ<b> lu</b>ậ<b>t ? </b>
A. Đánh người gây thương tích.


B. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
C. Nghỉ việc không xin phép.


D. Tự ý sửa chữa nhà đang thuê


<b>Câu 9: C</b>ơ<b> quan, cơng ch</b>ứ<b>c nhà n</b>ướ<b>c có th</b>ẩ<b>m quy</b>ề<b>n ra quy</b>ế<b>t </b>đị<b>nh x</b>ử<b> lí ng</b>ườ<b>i vi ph</b>ạ<b>m pháp lu</b>ậ<b>t </b>
<b>là n</b>ộ<b>i dung c</b>ủ<b>a khái ni</b>ệ<b>m nào d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây ? </b>


A. Sử dụng pháp luật B. Thi hành pháp luật
C.Tuân thủ pháp luật D. Áp dụng pháp luật



<b>Câu 10: Trong các hình th</b>ứ<b>c th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n pháp lu</b>ậ<b>t d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây, hình th</b>ứ<b>c nào có ch</b>ủ<b> th</b>ể<b> th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n </b>
<b>khác v</b>ớ<b>i các hình th</b>ứ<b>c khác? </b>


A. Sử dụng pháp luật
B. Thi hành pháp luật
C.Tuân thủ pháp luật
D. Áp dụng pháp luật


<b>Câu 11: Trong các hành vi d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây, hành vi nào là vi ph</b>ạ<b>m hành chính? </b>
A. Vượt đèn đỏ


B. Đánh mất xe của người khác
C.Thường xuyên đi làm muộn
D. Làm hàng giả với số lượng lớn


<b>Câu 12: N</b>ộ<b>i dung nào d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây là th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n pháp lu</b>ậ<b>t </b>
A. Đưa pháp luật vào từng đời sống công dân


B. Làm cho những quy định của pháp luật đi vào cuộc sống
C.Đưađời sống vào pháp luật


D. Làm cho pháp luật trở thành hành vi hợp pháp của công dân


<b>Câu 13: Hành vi nào d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây không ph</b>ả<b>i là d</b>ấ<b>u hi</b>ệ<b>u vi ph</b>ạ<b>m pháp lu</b>ậ<b>t? </b>
A. Là hành vi trái pháp luật


B. Người có hành vi trái pháp luật có lỗi


C.Do người có năng lực trách nhiệm pháp lí thực hiện
D. Là hành vi vi phạm đến đạo đức



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

C. Tuân thủ pháp luật. D. Áp dụng pháp luật.
<b>Câu 15 : Các t</b>ổ<b> ch</b>ứ<b>c cá nhân không làm nh</b>ữ<b>ng vi</b>ệ<b>c b</b>ị<b> c</b>ấ<b>m là hình th</b>ứ<b>c </b>


A. Sử dụng pháp luật. B. Thi hành pháp luật.
C. Tuân thủ pháp luật. D. Áp dụng pháp luật.


<b>Câu 16: Ng</b>ườ<b>i ph</b>ả<b>i ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m hành chính do m</b>ọ<b>i vi ph</b>ạ<b>m hành chính mà mình gây ra </b>
<b>theo quy </b>đị<b>nh c</b>ủ<b>a pháp lu</b>ậ<b>t có </b>độ<b> tu</b>ổ<b>i là: </b>


A. Từđủ 18 tuổi trở lên.
B. Từ 18 tuổi trở lên.
C.Từđủ 16 tuổi trở lên.
D. Từđủ 14 tuổi trở lên.


<b>Câu 17: Vi ph</b>ạ<b>m dân s</b>ự<b> là hành vi vi ph</b>ạ<b>m pháp lu</b>ậ<b>t, xâm ph</b>ạ<b>m t</b>ớ<b>i </b>
A. Các quy tắc quản lý nhà nước.


B.Các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân.
C. Các quan hệ lao động, công vụ nhà nước.
D. Tất cả các phương án trên.


<b>Câu 18: Ng</b>ườ<b>i ph</b>ả<b>i ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m hình s</b>ự<b> v</b>ề<b> m</b>ọ<b>i t</b>ộ<b>i ph</b>ạ<b>m do mình gây ra có </b>độ<b> tu</b>ổ<b>i theo </b>
<b>quy </b>đị<b>nh c</b>ủ<b>a pháp lu</b>ậ<b>t là: </b>


A. Từđủ 14 tuổi trở lên.
B.Từđủ 16 tuổi trở lên.
C. Từ 18 tuổi trở lên
D. Từđủ 18 tuổi trở lên.



<b>Câu 19: Hình th</b>ứ<b>c áp d</b>ụ<b>ng pháp lu</b>ậ<b>t </b>


A. Do mọi cá nhân, cơ quan, tổ chức thực hiện
B. Do cơ quan, công chức thực hiện


C. Do cơ quan, công chức nhà nước có thẩm quyền thực hiện
D) Do cơ quan, cá nhân có quyền thực hiện


<b>Câu 20: Th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n pháp lu</b>ậ<b>t là q trình ho</b>ạ<b>t </b>độ<b>ng có…….., làm cho nh</b>ữ<b>ng………c</b>ủ<b>a pháp lu</b>ậ<b>t </b>


đ<b>i vào cu</b>ộ<b>c s</b>ố<b>ng, tr</b>ở<b> thành nh</b>ữ<b>ng hành vi…………c</b>ủ<b>a các cá nhân, t</b>ổ<b> ch</b>ứ<b>c. </b>
A. ý thức/quy phạm/hợp pháp B. ý thức/ quy định/ chuẩn mực
C. mục đích/ quy định/ chuẩn mực D. mục đích/ quy định/ hợp pháp


<b>Câu 21: </b>

Đố

<b>i t</b>

ượ

<b>ng nào sau </b>

đ

<b>ây ch</b>

<b> ch</b>

<b>u trách nhi</b>

<b>m hình s</b>

<b> v</b>

<b> t</b>

<b>i ph</b>

<b>m r</b>

<b>t nghiêm </b>


<b>tr</b>

<b>ng do c</b>

<b> ý? </b>



A. Người từđủ 14 tuổi trở lên nhưng chưa đủ 16 tuổi
B. Người từ 12 tuổi trở lên chưa đủ 16 tuổi


C. Người từđủ 16 tuổi trở lên nhưng chưa đủ 18 tuổi
D. Người dưới 18 tuổi


<b>Câu 22: C</b>ă<b>n c</b>ứ<b> vào </b>đ<b>âu </b>để<b> xác </b>đị<b>nh t</b>ộ<b>i ph</b>ạ<b>m: </b>
A. Tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội
B. Thái độ và tinh thần của hành vi vi phạm
C. Trạng thái và thái độ của chủ thể


D. Nhận thức và sức khỏe của đối tượng.
<b>Câu 23: Vi ph</b>ạ<b>m hành chính là hành vi </b>


A. Xâm phạm các nguyên tắc quản lí viên chức
B. Xâm phạm các quy tắc quản lí nhà nướ<b>c </b>
C. Xâm phạm các quy tắc quản lí mơi trường
D. Xâm phạm các nguyên tắc quản lí dân sự


<b>Câu 24: Nam công dân t</b>ừđủ<b> 18 </b>đế<b>n h</b>ế<b>t 25 tu</b>ổ<b>i ph</b>ả<b>i th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> quân s</b>ự<b>, thu</b>ộ<b>c hình th</b>ứ<b>c </b>
<b>th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n pháp lu</b>ậ<b>t nào? </b>


A. Thi hành pháp luật B. Sử dụng pháp luật
C. Tuân thủ pháp luật D. Áp dụng pháp luật


<b>Câu 25: Quy</b>ề<b>n và ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> c</b>ủ<b>a công dân </b>đượ<b>c Nhà n</b>ướ<b>c quy </b>đị<b>nh trong: </b>
A. Hiến pháp và luật


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

C. Lệnh và luật
D. Luật và pháp lệnh


<b>Câu 26:Ơng A là ng</b>ườ<b>i có thu nh</b>ậ<b>p cao hàng n</b>ă<b>m ông A ch</b>ủđộ<b>ng </b>đế<b>n c</b>ơ<b> quan thu</b>ếđể<b> n</b>ộ<b>p thu</b>ế
<b>thu nh</b>ậ<b>p cá nhân.Trông tr</b>ườ<b>ng h</b>ợ<b>p này ông A </b>đ<b>ã: </b>


A. Sử dụng pháp luật .
B.Tuân thủ pháp luật.
C.Thi hành pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.


<b>Câu 27: Ch</b>ị<b> C không </b>độ<b>i m</b>ũ<b> b</b>ả<b>o hi</b>ể<b>m khi xe máy trên </b>đườ<b>ng . trong tr</b>ườ<b>ng h</b>ợ<b>p này ch</b>ị<b> C </b>đ<b>ã : </b>
A. Không sử dụng pháp luật


B. Không áp dụng pháp luật
C. Không thi hành pháp luật


D. Không tuân thủ pháp luật


<b>Câu 28: Công dân A không buôn bán tàng tr</b>ữ<b> và s</b>ử<b> d</b>ụ<b>ng ch</b>ấ<b>t ma túy. Trong tr</b>ườ<b>ng h</b>ợ<b>p này </b>
<b>công dân A </b>đ<b>ã: </b>


A. Sử dụng pháp luật .
B.Tuân thủ pháp luật.


C.Không tuân thủ pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật


<b>Câu 29: Ch</b>ủ<b> t</b>ị<b>ch UBND huy</b>ệ<b>n </b>đ<b>ã tr</b>ự<b>c ti</b>ế<b>p gi</b>ả<b>i quy</b>ế<b>t </b>đơ<b>n th</b>ư<b> khi</b>ế<b>u n</b>ạ<b>i, t</b>ố<b> cáo c</b>ủ<b>a m</b>ộ<b>t s</b>ố<b> công </b>
<b>dân. Trong tr</b>ườ<b>ng h</b>ợ<b>p này ch</b>ủ<b> t</b>ị<b>ch UBND huy</b>ệ<b>n </b>đ<b>ã: </b>


A. Sử dụng pháp luật .
B.Tuân thủ pháp luật.
C.Thi hành pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.


<b>Câu 30: ông K l</b>ừ<b>a ch</b>ị<b> H</b>ằ<b>ng b</b>ằ<b>ng cách m</b>ượ<b>n c</b>ủ<b>a ch</b>ị<b> 10 l</b>ượ<b>ng vàng, nh</b>ư<b>ng </b>đế<b>n ngày h</b>ẹ<b>n ông K </b>


đ<b>ã không ch</b>ị<b>u tr</b>ả<b> cho ch</b>ị<b> H</b>ằ<b>ng s</b>ố<b> vàng trên. Ch</b>ị<b> H</b>ằ<b>ng </b>đ<b>ã làm </b>đơ<b>n ki</b>ệ<b>n ông K ra tòa.Vi</b>ệ<b>c ch</b>ị
<b>H</b>ằ<b>ng ki</b>ệ<b>n ông K là hành vi: </b>


A. Sử dụng pháp luật .
B.Tuân thủ pháp luật.
C.Thi hành pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.


<b>Câu 31. C</b>ơ<b> s</b>ở<b> s</b>ả<b>n xu</b>ấ<b>t kinh doanh áp d</b>ụ<b>ng các bi</b>ệ<b>n pháp b</b>ả<b>o v</b>ệ<b> mơi tr</b>ườ<b>ng, có ngh</b>ĩ<b>a là </b>đ<b>ã th</b>ự<b>c </b>


<b>hi</b>ệ<b>n pháp lu</b>ậ<b>t theo hình th</b>ứ<b>c nào? </b>


A. Sử dụng pháp luật. B. Thi hành pháp luật.
C. Tuân thủ pháp luật. D. Áp dụng pháp luật
<b>Câu 32: Pháp lu</b>ậ<b>t không </b>đ<b>i</b>ề<b>u ch</b>ỉ<b>nh quan h</b>ệ<b> xã h</b>ộ<b>i nào d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây ? </b>


A. Quan hệ hôn nhân - gia đình. B. Quan hệ kinh tế.
C. Quan hệ về tình yêu nam - nữ. D. Quan hệ lao động.
<b>Câu 33. G </b>đ<b>ánh V gây th</b>ươ<b>ng tích 12%. Theo em G ph</b>ả<b>i ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m gì? </b>


A. Trách nhiệm hình sự B. Trách nhiệm hành chính
C. Trách nhiệm dân sự D. Trách nhiệm kỉ luật


<b>Câu 34. Ông M bán hàng l</b>ấ<b>n chi</b>ế<b>m v</b>ỉ<b>a hè. Khi l</b>ự<b>c l</b>ượ<b>ng ch</b>ứ<b>c n</b>ă<b>ng nh</b>ắ<b>c nh</b>ở<b> ông M hùng h</b>ổ
<b>gây r</b>ố<b>i tr</b>ậ<b>t t</b>ự<b> công c</b>ộ<b>ng. Hành vi c</b>ủ<b>a ông M ph</b>ả<b>i ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m nào? </b>


A. Trách nhiệm hình sự B. Trách nhiệm hành chính
C. Trách nhiệm dân sự D. Trách nhiệm kỉ luật


<b>Câu 35. C</b>ử<b>a hàng internet c</b>ủ<b>a ch</b>ị<b> C m</b>ở<b> c</b>ử<b>a cho s</b>ử<b> d</b>ụ<b>ng d</b>ị<b>ch v</b>ụ<b> sau 11h </b>đ<b>êm thu</b>ộ<b>c lo</b>ạ<b>i vi </b>
<b>ph</b>ạ<b>m nào? </b>


A. Vi phạm kỉ luật B. vi phạm hành chính
C. Vi phạm hình sự D. Vi phạm dân sự


<b>Câu 36: Trách nhi</b>ệ<b>m pháp lí ch</b>ỉ<b> do các c</b>ơ<b> quan nhà n</b>ướ<b>c có th</b>ẩ<b>m quy</b>ề<b>n áp d</b>ụ<b>ng theo quy </b>đị<b>nh </b>
<b>c</b>ủ<b>a pháp lu</b>ậ<b>t </b>đố<b>i v</b>ớ<b>i </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Câu 37: </b>Đ<b>i</b>ề<b>u 33 Hi</b>ế<b>n pháp n</b>ă<b>m 2013 nêu rõ: M</b>ọ<b>i ng</b>ườ<b>i </b>đề<b>u có quy</b>ề<b>n t</b>ự<b> do kinh doanh trong </b>
<b>nh</b>ữ<b>ng ngành ngh</b>ề<b> mà pháp lu</b>ậ<b>t không c</b>ấ<b>m. Quy </b>đị<b>nh này th</b>ể<b> hi</b>ệ<b>n </b>đặ<b>c tr</b>ư<b>ng nào c</b>ủ<b>a pháp </b>


<b>lu</b>ậ<b>t? </b>


A. Tính ổn định và sáng tạo. B. Tính chặt chẽ về mặt hình thức.
C. Tính quy phạm phổ biến. D. Tính quyền lực, bắt buộc chung.


<b>Câu 38: Nh</b>ữ<b>ng hành vi vi ph</b>ạ<b>m pháp lu</b>ậ<b>t xâm ph</b>ạ<b>m các quan h</b>ệ<b> lao </b>độ<b>ng, công v</b>ụ<b> nhà n</b>ướ<b>c, </b>
<b>do pháp lu</b>ậ<b>t lao </b>độ<b>ng và pháp lu</b>ậ<b>t hành chính b</b>ả<b>o v</b>ệđượ<b>c g</b>ọ<b>i là vi ph</b>ạ<b>m </b>


A. hành chính. B. pháp luật lao động.


C. kỉ luật. D. pháp luật hành chính.


<b>Câu 39: Tuân th</b>ủ<b> pháp lu</b>ậ<b>t là </b>


A. làm những việc pháp luật cho phép làm. B. làm những gì pháp luật quy định phải làm.
C. làm những điều pháp luật cấm. D. không làm những điều pháp luật cấm.
<b>Câu 40: Xác </b>đị<b>nh </b>đ<b>úng hành vi nào thu</b>ộ<b>c vi ph</b>ạ<b>m hình s</b>ự<b>? </b>


A. Xả chất thải chưa qua xử lí vào mơi trường. B. Xâm phạm gia cư bất hợp pháp.
C. Tổ chức đua xe trái phép. D. Trốn tiết, bỏ học khơng có lí do.


<b>Câu 41: Bình n</b>ă<b>m nay 17 tu</b>ổ<b>i, là h</b>ọ<b>c sinh l</b>ớ<b>p 12 nên b</b>ố<b> m</b>ẹ<b> quy</b>ế<b>t </b>đị<b>nh mua xe máy cho Bình (xe </b>
<b>có dung tích xi lanh 50cm3). M</b>ộ<b>t hơm, khi </b>đ<b>i xe </b>đế<b>n tr</b>ườ<b>ng, c</b>ả<b>nh sát giao thơng </b>đ<b>ã gi</b>ữ<b> Bình l</b>ạ<b>i </b>


để<b> ki</b>ể<b>m tra gi</b>ấ<b>y t</b>ờ<b>, Bình có gi</b>ấ<b>y </b>đă<b>ng kí xe nh</b>ư<b>ng không mang theo gi</b>ấ<b>y ch</b>ứ<b>ng nh</b>ậ<b>n b</b>ả<b>o hi</b>ể<b>m </b>
<b>trách nhi</b>ệ<b>m dân s</b>ự<b> c</b>ủ<b>a ch</b>ủ<b> xe c</b>ơ<b> gi</b>ớ<b>i. Trong tr</b>ườ<b>ng h</b>ợ<b>p này, Bình ph</b>ả<b>i ch</b>ị<b>u m</b>ộ<b>t trong các hình </b>
<b>ph</b>ạ<b>t nào sau </b>đ<b>ây? </b>


A. Phạt tiền. B. Cảnh cáo.



C. Tịch thu giấy đăng kí xe. D. Thu xe.


<b>Câu 42: Ph</b>ươ<b>ng lái xe gây tai n</b>ạ<b>n giao thông r</b>ồ<b>i b</b>ỏ<b> ch</b>ạ<b>y và không c</b>ứ<b>u giúp ng</b>ườ<b>i b</b>ị<b> n</b>ạ<b>n. Hành </b>
<b>vi này c</b>ủ<b>a Ph</b>ươ<b>ng là hành vi vi ph</b>ạ<b>m </b>


A. hình sự. B. kỉ luật.


C. dân sự. D. hành chính.


<b>Câu 43: Mai h</b>ọ<b>c l</b>ớ<b>p 12 (17 tu</b>ổ<b>i), Dân h</b>ọ<b>c l</b>ớ<b>p 10 (15 tu</b>ổ<b>i), tan h</b>ọ<b>c bu</b>ổ<b>i chi</b>ề<b>u 2 b</b>ạ<b>n </b>đ<b>i</b>ề<b>u khi</b>ể<b>n xe </b>


đạ<b>p </b>đ<b>i</b>ệ<b>n </b>đ<b>i ng</b>ượ<b>c chi</b>ề<b>u </b>đườ<b>ng m</b>ộ<b>t chi</b>ề<b>u. C</b>ả<b>nh sát giao thông yêu c</b>ầ<b>u hai b</b>ạ<b>n d</b>ừ<b>ng xe và x</b>ử<b> lí </b>
<b>vi ph</b>ạ<b>m. B</b>ạ<b>n Mai b</b>ị<b> ph</b>ạ<b>t ti</b>ề<b>n v</b>ớ<b>i m</b>ứ<b>c 100.000 </b>đồ<b>ng. B</b>ạ<b>n Dân không b</b>ị<b> ph</b>ạ<b>t ti</b>ề<b>n mà ch</b>ỉ<b> c</b>ả<b>nh </b>
<b>cáo b</b>ằ<b>ng v</b>ă<b>n b</b>ả<b>n. T</b>ạ<b>i sao trong tr</b>ườ<b>ng h</b>ợ<b>p này, </b>đố<b>i v</b>ớ<b>i cùng m</b>ộ<b>t hành vi vi ph</b>ạ<b>m nh</b>ư<b> nhau mà </b>
<b>c</b>ả<b>nh sát giao thơng áp d</b>ụ<b>ng các hình th</b>ứ<b>c x</b>ử<b> ph</b>ạ<b>t khác nhau? </b>


A. Vì Dân cịn nhỏ, mới học lớp 10, nên hình phạt nhẹ hơn.


B. Do việc xử phạt còn tùy thuộc vào quy định của pháp luật đối với từng đối tượng cụ thể.
C. Do việc xử phạt của cảnh sát giao thông không công bằng, thiên vị.


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

ĐÁP ÁN BÀI 2
1. A


2. B
3. C
4. C
5. A
6. D
7. A


8. C
9. D
10.D
11.A
12.B
13.D
14.B
15.C
16.C
17.B
18.B
19.C
20.D
21.A
22.A
23.B
24.A
25.A
26.C
27.C
28.B
29.D
30.A
31.B
32.C
33.B
34.B
35.B
36.A
37.C

38.C
39.D
40.C
41.A
42.A
43.B


CÂU HỎI BÀI 3 CƠNG DÂN BÌNH ĐẲNG TRƯỚC PHÁP LUẬT


<b>Câu 1: B</b>ấ<b>t k</b>ỳ<b> công dân nào vi ph</b>ạ<b>m pháp lu</b>ậ<b>t </b>đề<b>u ph</b>ả<b>i ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m v</b>ề<b> hành vi vi ph</b>ạ<b>m c</b>ủ<b>a </b>
<b>mình và ph</b>ả<b>i b</b>ị<b> x</b>ử<b> lý theo </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Câu 2: B</b>ấ<b>t k</b>ỳ<b> công dân nào vi ph</b>ạ<b>m pháp lu</b>ậ<b>t </b>đề<b>u ph</b>ả<b>i gánh ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m v</b>ề<b> hành vi vi </b>
<b>ph</b>ạ<b>m c</b>ủ<b>a mình và ph</b>ả<b>i b</b>ị<b> x</b>ử<b> lý theo quy </b>đị<b>nh c</b>ủ<b>a pháp lu</b>ậ<b>t là bình </b>đẳ<b>ng v</b>ề


A. quyền của CD.
B. nghĩa vụ của CD.


C. trách nhiệm pháp lí của CD.
D. quyền và nghĩa vụ của CD.


<b>Câu 3: M</b>ọ<b>i công dân nam, n</b>ữ<b> thu</b>ộ<b>c các dân t</b>ộ<b>c, tôn giáo, thành ph</b>ầ<b>n, </b>đị<b>a v</b>ị<b> xã h</b>ộ<b>i khác nhau </b>


đề<b>u không b</b>ị<b> phân bi</b>ệ<b>t, </b>đố<b>i x</b>ử<b> trong vi</b>ệ<b>c h</b>ưở<b>ng quy</b>ề<b>n, th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> và ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m </b>
<b>pháp lí theo quy </b>đị<b>nh c</b>ủ<b>a pháp lu</b>ậ<b>t là: </b>


A. <sub>Bình đẳng trước XH </sub>
B. <sub>Bình đẳng trước tổ chức </sub>
C. <sub>Bình đẳng trước pháp luật </sub>
D. <sub>Bình đẳng trước chính quyền </sub>



<b>Câu 4: Theo quy </b>đị<b>nh c</b>ủ<b>a pháp lu</b>ậ<b>t, quy</b>ề<b>n c</b>ủ<b>a công dân khơng tách r</b>ờ<i><b>i </b></i>
A. lợi ích hợp pháp của cơng dân.


B. trách nhiệm pháp lí của cơng dân.
C. nghĩa vụ của cơng dân.


D. nhu cầu chính đáng của công dân.


<b>Câu 5: M</b>ọ<b>i công dân </b>đề<b>u </b>đượ<b>c h</b>ưở<b>ng các quy</b>ề<b>n công dân nh</b>ư<b> quy</b>ề<b>n b</b>ầ<b>u c</b>ử<b>, </b>ứ<b>ng c</b>ử<b>, quy</b>ề<b>n s</b>ở
<b>h</b>ữ<b>u, quy</b>ề<b>n th</b>ừ<b>a k</b>ế<b> n</b>ế<b>u </b>


A. có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.
B. nếu có đủ các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
C. nếu có đủ các năng lực theo quy định của pháp luật.
D. nếu có đủ các khả năng theo quy định của pháp luật.


<i><b>Câu 6: Trong cùng m</b></i>ộ<b>t </b>đ<b>i</b>ề<b>u ki</b>ệ<b>n nh</b>ư<b> nhau, công dân </b>đượ<b>c h</b>ưở<b>ng quy</b>ề<b>n và có ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> nh</b>ư
<b>nhau, nh</b>ư<b>ng m</b>ứ<b>c </b>độ<b> s</b>ử<b> d</b>ụ<b>ng các quy</b>ề<b>n và ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụđ<b>ó </b>đế<b>n </b>đ<b>âu ph</b>ụ<b> thu</b>ộ<b>c r</b>ấ<b>t nhi</b>ề<i><b>u vào </b></i>
A. Khả năng, điều kiện và hoàn cảnh của mỗi người.


B. Khả năng, nhu cầu, lợi ích của mỗi người.


C. Trách nhiệm, sở trường, năng lực của mỗi người.
D. Tâm lý, kinh nghiệm, năng lực của mỗi người.


<i><b>Câu 7: </b></i>Đểđả<b>m b</b>ả<b>o cho cơng dân có kh</b>ả<b> n</b>ă<b>ng th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n </b>đượ<b>c quy</b>ề<b>n và ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> phù h</b>ợ<b>p v</b>ớ<b>i </b>
<b>t</b>ừ<b>ng giai </b>đ<b>o</b>ạ<b>n phát tri</b>ể<b>n c</b>ủ<b>a </b>đấ<b>t n</b>ướ<b>c Nhà n</b>ướ<b>c và xã h</b>ộ<b>i có trách nhi</b>ệ<b>m cùng t</b>ạ<i><b>o ra: </b></i>
A. Các điều kiện đầy đủ về vật chất



B. Các điều kiện đầy đủ về tinh thần
C. Các điều kiện vật chất, tinh thần
D. Các điều kiện kinh tế chính trị


<b>Câu 8:Vi</b>ệ<b>c th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n </b>đầ<b>y </b>đủ<b> các ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụđượ<b>c Hi</b>ế<b>n pháp và lu</b>ậ<b>t quy </b>đị<b>nh là </b>đ<b>i</b>ề<b>u ki</b>ệ<b>n c</b>ầ<b>n thi</b>ế<b>t </b>


để<b> công dân s</b>ử<b> d</b>ụ<i><b>ng </b></i>
A. Các quyền của mình
B. Các trách nhiệm của mình
C. Các lợi ích của mình
D. Các nhu cầu của mình


<b>Câu 9: </b>Đ<b>áp án nào d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây là bình </b>đẳ<b>ng v</b>ề<b> trách nhi</b>ệ<b>m pháp lý </b>
A. Chồng có quyền đánh vợ


B. Bố mẹ được quyền bắt con nghỉ học
C. Thầy giáo được phạt học sinh


D. Công dân An và Bảo vượt đèn đỏ , bị CSGT xử phạt như nhau.
<b>Câu 10: Cơng dân bình </b>đẳ<b>ng v</b>ề<b> trách nhi</b>ệ<b>m pháp lý là: </b>


A. Công dân ở bất kỳđộ tuổi nào vi phạm pháp luật đều bị xử lý như nhau.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

D. Công dân nào do thiếu hiểu biết về pháp luật mà vi phạm pháp luật thì khơng phải chịu trách nhiệm
pháp lý.


<b>Câu 11: Cơng dân bình </b>đẳ<b>ng tr</b>ướ<b>c pháp lu</b>ậ<b>t là: </b>


A. Cơng dân có quyền và nghĩa vụ như nhau nếu cùng giới tính, dân tộc, tơn giáo.
B. Cơng dân có quyền và nghĩa vụ giống nhau tùy theo địa bàn sinh sống.



C.Công dân nào vi phạm pháp luật cũng bị xử lý theo quy định của đơn vị, tổ chức, đoàn thể mà họ
tham gia.


D.Công dân không bị phân biệt đối xử trong việc hưởng quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm
pháp lý theo quy định của pháp luật.


Câu 12:Tìm phát biểu sai trong các câu sau:


A. Bất kỳ công dân nào khi vi phạm pháp luật đều phải chịu trách nhiệm pháp lí theo quy định của
pháp luật


B.Bất kỳ công dân nào khi vi phạm pháp luật đều phải chịu trách nhiệm hình sự.


C. Bất cứ ai vi phạm pháp luật với tính chất và mức độ như nhau, hồn cảnh như nhau đều xử lí như
nhau.


D. Khơng phân biệt đối xử trong việc thực hiện trách nhiệm pháp lí.


<b>Câu 13. Quan </b>đ<b>i</b>ể<b>m nào sau </b>đ<b>ây sai khi nói v</b>ề<b>: Trách nhi</b>ệ<b>m c</b>ủ<b>a nhà n</b>ướ<b>c trong vi</b>ệ<b>c b</b>ả<b>o </b>đả<b>m </b>
<b>quy</b>ề<b>n bình </b>đẳ<b>ng c</b>ủ<b>a cơng dân tr</b>ướ<b>c pháp lu</b>ậ<b>t: </b>


<b>A. </b> Khơng ngừng đổi mới, hồn thiện hệ thống pháp luật.
<b>B. </b> Những người vi phạm nếu cùng độ tuổi thì xử lý như nhau.


<b>C. </b> Tạo ra các điều kiện đảm bảo cho công dân thực hiện quyền bình đẳng trước pháp luật.
<b>D. </b> Quy định quyền và nghĩa vụ của công dân trong Hiến

pháp và lu

t



<b>Câu 14: Quy</b>ề<b>n và ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> c</b>ủ<b>a công dân không b</b>ị<b> phân bi</b>ệ<b>t b</b>ở<b>i </b>
A. dân tộc, giới tính, tơn giáo B. thu nhập, tuổi tác, địa vị


C. dân tộc, địa vị, giới tính, tơn giáo D. dân tộc, độ tuổi, giới tính
<b>Câu 15: H</b>ọc tập là một trong những:


A. nghĩa vụ của công dân B. quyền của công dân


C. trách nhiệm của công dân D. quyền và nghĩa vụ của cơng dân
<b>Câu 16: Cơng dân bình </b>đẳ<b>ng v</b>ề<b> trách nhi</b>ệ<b>m pháp lý là: </b>


A. Công dân ở bất kỳđộ tuổi nào vi phạm pháp luật đều bị xử lý như nhau.


B. Công dân nào vi phạm quy định của cơ quan, đơn vị, đều phải chịu trách nhiệm kỷ luật.
C. Công dân nào vi phạm pháp luật cũng bị xử lý theo quy định của pháp luật.


D. Công dân nào do thiếu hiểu biết về pháp luật mà vi phạm pháp luật thì khơng phải chịu trách nhiệm
pháp lý.


<b>Câu 17: Công dân bình </b>đẳ<b>ng tr</b>ướ<b>c pháp lu</b>ậ<b>t là: </b>


A. Cơng dân có quyền và nghĩa vụ như nhau nếu cùng giới tính, dân tộc, tơn giáo.
B. Cơng dân có quyền và nghĩa vụ giống nhau tùy theo địa bàn sinh sống.


C. Công dân nào vi phạm pháp luật cũng bị xử lý theo quy định của đơn vị, tổ chức, đồn thể mà họ
tham gia.


D. Cơng dân khơng bị phân biệt đối xử trong việc hưởng quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm
pháp lý theo quy định của pháp luật.


<b>Câu 18: Vi</b>ệc đảm bảo quyền bình đẳng của cơng dân trước PL là trách nhiệm của:
A. Nhà nước B. Nhà nước và XH



C. Nhà nước và PL D. Nhà nước và công dân


<b>Câu 19. C</b>ơ<b> s</b>ở<b> nào sau </b>đ<b>ây là c</b>ơ<b> s</b>ở<b> pháp lý b</b>ả<b>o </b>đả<b>m bình </b>đẳ<b>ng quy</b>ề<b>n và ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> c</b>ủ<b>a công dân? </b>
A. Hiến pháp, Luật, Bộ luật. B. Nội quy của cơ quan.


C. Điều lệĐoàn. D. Điều lệĐảng


<b>Câu 20. </b>Đ<b>i</b>ề<b>n vào ch</b>ỗ<b> tr</b>ố<b>ng: “Bình </b>đẳ<b>ng tr</b>ướ<b>c pháp lu</b>ậ<b>t là m</b>ộ<b>t trong nh</b>ữ<b>ng ... c</b>ủ<b>a cơng dân” </b>
A. quyền chính đáng B. quyền thiêng liêng


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Câu 21. </b>Đ<b>i</b>ề<b>n vào ch</b>ỗ<b> tr</b>ố<b>ng : Bình </b>đẳ<b>ng tr</b>ướ<b>c pháp lu</b>ậ<b>t có ngh</b>ĩ<b>a là m</b>ọ<b>i cơng dân, nam, n</b>ữ<b> thu</b>ộ<b>c </b>
<b>các dân t</b>ộ<b>c, tôn giáo, thành ph</b>ầ<b>n, </b>đị<b>a v</b>ị<b> xã h</b>ộ<b>i khác nhau </b>đề<b>u không b</b>ị<b> ... trong vi</b>ệ<b>c h</b>ưở<b>ng </b>
<b>quy</b>ề<b>n,th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> và ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m pháp lí theo quy </b>đ<b>inh c</b>ủ<b>a pháp lu</b>ậ<b>t. </b>


A. Hạn chế khả năng. B. Ràng buộc bởi các quan hệ
C. Khống chế về năng lực D. Phân biệt đối xử


<b>Câu 22: Khi cơng dân vi ph</b>ạ<b>m pháp lu</b>ậ<b>t v</b>ớ<b>i tính ch</b>ấ<b>t và m</b>ứ<b>c </b>độ<b> vi ph</b>ạ<b>m nh</b>ư<b> nhau, trong m</b>ộ<b>t </b>
<b>hoàn c</b>ả<b>nh nh</b>ư<b> nhau thì </b>đề<b>u ph</b>ả<b>i ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m pháp lí: </b>


A. như nhau B. ngang nhau C. bằng nhau D. có thể khác nhau.


<b>Câu 23: M</b>ỗ<b>i công dân c</b>ầ<b>n ph</b>ả<b>i làm gì </b>để đề<b> phịng, ng</b>ă<b>n ch</b>ặ<b>n m</b>ọ<b>i hành vi l</b>ạ<b>m quy</b>ề<b>n, không </b>
<b>làm </b>đ<b>úng th</b>ẩ<b>m quy</b>ề<b>n </b>ả<b>nh h</b>ưở<b>ng t</b>ớ<b>i vi</b>ệ<b>c th</b>ự<b>c hi</b>ệ<b>n quy</b>ề<b>n và ngh</b>ĩ<b>a v</b>ụ<b> c</b>ủ<b>a công dân? </b>


<b>A. N</b>ắm vững các quy định của Hiến pháp và luậ<b>t. B. T</b>ựđặt ra quyền và nghĩa vụ cho mình.
<b>C. Theo dõi m</b>ọi hành vi của người khác. <b>D. Yêu c</b>ầu mọi người sống trung thực.
<b>Câu 24. B</b>ấ<b>t k</b>ỳ<b> công dân nào vi ph</b>ạ<b>m pháp lu</b>ậ<b>t </b>đề<b>u ph</b>ả<b>i </b>


A. có trách nhiệm bồi thường. B. ghi vào lí lịch cá nhân.


C. chịu trách nhiệm pháp lí. D. bị quản chế hành chính.


<b>Câu 25. Bu</b>ộ<b>c các ch</b>ủ<b> th</b>ể<b> vi ph</b>ạ<b>m ch</b>ấ<b>m d</b>ứ<b>t hành vi trái pháp lu</b>ậ<b>t là m</b>ụ<b>c </b>đ<b>ích c</b>ủ<b>a vi</b>ệ<b>c </b>
<b>áp d</b>ụ<b>ng </b>


A. trách nhiệm pháp lí. B. nghĩa vụđạo đức.
C. bổn phận cá nhân. D. quy tắc xã hội.


<b>Câu 26. Ng</b>ườ<b>i vi ph</b>ạ<b>m pháp lu</b>ậ<b>t, gây thi</b>ệ<b>t h</b>ạ<b>i nghiêm tr</b>ọ<b>ng v</b>ề<b> tài s</b>ả<b>n c</b>ủ<b>a ng</b>ườ<b>i khác thì </b>
<b>ph</b>ả<b>i ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m </b>


A. hành chính. B. hình sự.
C. dân sự. D. quản thúc.


<b>Câu 27. C</b>ơ<b> s</b>ở<b> kinh doanh karaoke X ch</b>ư<b>a </b>đả<b>m b</b>ả<b>o quy </b>đị<b>nh phòng cháy ch</b>ữ<b>a cháy nên </b>
<b>trong quá trình s</b>ử<b>a ch</b>ữ<b>a, tia l</b>ử<b>a t</b>ừ<b> máy hàn b</b>ắ<b>n ra </b>đ<b>ã gây h</b>ỏ<b>a ho</b>ạ<b>n làm 5 ng</b>ườ<b>i th</b>ươ<b>ng </b>
<b>vong. Trong tr</b>ườ<b>ng h</b>ợ<b>p này, ch</b>ủ<b> th</b>ể<b> nào d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây ph</b>ả<b>i ch</b>ị<b>u trách nhi</b>ệ<b>m hình s</b>ự<b>? </b>


A. Chủ cơ sở karaoke X. B. Thợ hàn và chủ cơ sở karaoke X.
C. Lực lượng phòng cháy chữa cháy. D. Các đồn thanh tra liên ngành.


<b>Câu 28. Khi x</b>ử<b> lí nh</b>ữ<b>ng h</b>ộ<b> dân xây nhà trái phép, cán b</b>ộ<b> thanh tra xây d</b>ự<b>ng X và bà A </b>đ<b>ã </b>
<b>l</b>ớ<b>n ti</b>ế<b>ng cãi vã, xô xát nhau. Vi</b>ệ<b>c c</b>ả<b> hai ng</b>ườ<b>i cùng b</b>ị<b> x</b>ử<b> ph</b>ạ<b>t hành chính v</b>ề<b> hành vi gây </b>
<b>r</b>ố<b>i tr</b>ậ<b>t t</b>ựở<b> n</b>ơ<b>i công c</b>ộ<b>ng </b>đ<b>ã th</b>ể<b> hi</b>ệ<b>n n</b>ộ<b>i dung bình </b>đẳ<b>ng nào d</b>ướ<b>i </b>đ<b>ây? </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Đáp án bài 3
1. A


</div>

<!--links-->

×