Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Giáo án Đại số 10 tiết 57 bài 6: Dấu của tam thức bậc hai. Bất phương trình bậc hai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.91 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Giáo án Đại số 10 - Lê Công Cường. Ngµy 07.th¸ng 02 n¨m 2006. Bµi4: dÊu cña tam thøc bËc hai. Bất phương trình bậc hai.. TiÕt pp: 57 tuÇn: 22 I)Môc tiªu: 1)Kiến thức: Học sinh nắm vững định lý về dấu của tam thức bậc hai, biết áp dụng nó để gi¶i c¸c bpt bËc hai. 2) Kỹ năng: Vận dụng định lý để giải các bài toán có liên quan. 3)T­ duy: Hiểu đựơc bản chất của định lý. II) Phương pháp giảng dạy: Vấn dáp, gợi mở, nêu và giải quyết vấn đề, thuyết trình. III) Phương tiện dạy học: IV) Tiến trình bài học và các hoạt động: A)c¸c t×nh huèng d¹y häc 1)T×nh huèng 1: Hoạt động1: Dẫn vào việc xét dấu của tam thức bậc hai. Hoạt động2: Thiết lập quan hệ dấu của tam thức và a trong trường hợp   0 . Hoạt động3: Thiết lập quan hệ dấu của tam thức và a trong trường hợp   0 . 2)T×nh huèng 2: Hoạt động4: Định lý về dấu của tam thức bậc hai. B)TiÕn tr×nh bµi d¹y: 1) KiÓm tra bµi cò: Kh«ng. 2) D¹y bµi míi: Hoạt động của thầy Hoạt động của trò Hoạt động1: Dẫn vào việc xét dấu của tam thức bậc hai. Vấn đáp: Hoạt động 1  Thực hiện hoạt động 1  Nh¾c l¹i kh¸i niÖm nhÞ thøc bËc nhÊt, dÞnh lý vÒ dÊu cña nhÞ thøc bËc nhÊt. Gi¶ng: Kh¸i niÖm tam thøc bËc hai ; 2 f ( x)  ax  bx  c ; (a  0 ) Vấn đáp: Hoạt động 2  Thực hiện hoạt động 2  Cñng cè:  f ( x)  2 x 2  5 x  2 cã hai nghiÖm lµ x=2; TQ, nÕu f ( x)  ax 2  bx  c ; (a  0 ) 1 cã   0 th× f(x) cã hai nghiÖm : x 2 b  x1; 2  1 2a f ( x)  2 x 2  5 x  2  2(x - 2)(x - ) 2  f ( x)  a ( x  x1 )( x  x 2 ) Hoạt động2: Thiết lập quan hệ dấu của tam thức và a trong trường hợp   0 . Vấn đáp:    0 tam thøc cã nghiÑm kÐp: +Trường hợp   0 thử phân tích f(x)? b x1  x 2   a Vấn đáp: Có nhận xét gì về dấu của f(x) 2 b   2 vµ a? + f ( x)  ax  bx  c  a x   2a    Cñng cè: b b  x    f(x) cïng dÊu víi a víi mäi a . f ( x )  0 ,  x    2a a  0 2 b  b   f   b   0 V×:  x    0; x     a  2a  2a . Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Giáo án Đại số 10 - Lê Công Cường. Hoạt động3: Thiết lập quan hệ dấu của tam thức và a trong trường hợp   0 . Gi¶ng: +Trường hợp   0 , f(x) có hai nghiệm ph©n biÖt x1 ; x 2 . Gi¶ sö x1  x 2 ,ta cã: f ( x)  a ( x  x1 )( x  x 2 ) Vấn đáp: Có nhận xét gì về dấu của f(x)  Cùng giáo viên lập dược bảng xét dấu: vµ a?  x x1 x2 (hướng dẫn HS lập dược bảng xét dấu)  x-x1 0 + + x-x2 - 0 + + 0 - 0 + (x-x)(x-x2)  Cñng cè: + f(x) CïngdÊu Tr¸i Êu CïngdÊu a. f ( x)  0, x  x1 ; x 2  víi a víi víi a  0 a a. f ( x)  0, x   ; x1  x 2 ;  Hoạt động4: Định lý về dấu của tam thức bậc hai.  Vấn đáp: Hoạt động 3  Thực hiện hoạt động 3. Gi¶ng:  LËp bbt cña : f ( x)  2 x 2  5 x  8 . +   0 ; a = -2 < 0 f(x) < 0; x  R NhËn xÐt: f(x) < 0 ; x  R (   0 ) + TQ:   0 th× f(x) cïng dÊu víi a, x  R .  Cñng cè: Th«ng qua b¶ng biÕn thiªn vµ minh hoạ đồ thị trang 134 SGK.  Vấn đáp: a  0  0  V×: y min    đồ thị của f(x) nằm dưới trục Ox?  4a   0  a  0 y   0  V×: max  đồ thị của f(x) nằm trên trục Ox?  4 a   0  Cñng cè: “   0  f(x) lu«n cïng dÊu víi a” Vấn đáp: Hoạt động 4  Thực hiện hoạt động 4 2  b    f ( x)  ax  bx  c  a  x    2  2a  4a     TH   0 th×  2  0 4a 2 b   TH   0 th× f ( x)  a x   2a   TH   0 th× f ( x)  a ( x  x1 )( x  x 2 ) 2. Gi¶ng: +§Þnh lý vÒ dÊu cña tam thøc bËc hai. +B¶ng xÐt dÊu cña tam thøc bËc hai. +Minh hoạ bằng đồ thị. 3)Củng cố baì học: Nội dung định lý về dấu của tam thứcc bậc hai. 4)Hướng dẫn về nhà: Làm bài tập 1. Xem và chuẩn bị phần bài còn lại. 5)Bµi häc kinh nghiÖm: ... .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. ... . .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. ... .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. ... . Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×