Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (333.49 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
UNIT 7: POLLUTION
❶ <b>PRONUNCIATION</b>
Stress in words ending in –ic and –al (Trọng âm của từ có đi –ic và đi –
<i><b>al)</b></i>
- Các từ có đi –ic ln có trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó.
<b>Word ending in -ic</b> <b>Transcription</b>
artistic
elastic
electronic
specific
scientific
/ɑːˈtɪstɪk/
/ɪˈlỉstɪk/
/ɪˌlekˈtrɒnɪk/
/spəˈsɪfɪk/
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
– Các từ có đi –al khơng thay đổi trọng âm so với từ gốc .
<b>Root word</b> <b>Transcription</b> <b>Word ending in</b>
<b>-at</b>
<b>Transcription</b>
music /'mjuːzɪk/ musical /'mjuːzɪkəl/
logic /ˈlɒdʒɪk/ logical /ˈlɒdʒɪkəl/
nation /ˈneɪʃən/ national /ˈneɪʃənəl/
chemistry /'kemɪstri/ chemical /'kemɪkəl/
practice /'præktɪs/ practical /'præktɪkəl/
❷ <b>VOCABULARY</b>
<b>ENGLISH</b> <b>TYP<sub>E</sub></b> <b>PRONUNCIATIO<sub>N</sub></b> <b>VIETNAMESE</b>
acid rain n /æsɪd reɪn/ <i>mưa axit</i>
advertising
billboard n /ˈædvətaɪzɪŋ ˈbɪlbɔːd/ <i>biển quảng cảo</i>
affect v /əˈfekt/ <i>gây ảnh hưởng</i>
air pollution n /eər pəˈluːʃn/ <i>ơ nhiễm khơng khí</i>
aquatic adj /əˈkwætɪk/ <i>sống ở dưới nước</i>
atmosphere n /ˈætməsfɪər/ <i>bầu khơng khí</i>
behaviour n /bɪˈheɪvjər/ <i>hành vi</i>
believe v /bɪˈliːv/ <i>tin tưởng</i>
birth defect n /bɜːθ ˈdiːfekt/ <i>khuyết tật bẩm sinh</i>
blood pressure n /blʌd ˈpreʃər/ <i>huyết áp</i>
breathing
problem n /ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləm/ <i>vấn đề thở</i>
change v /tʃeɪndʒ/ <i>thay đổi, sự thay đổi</i>
chemical adj /ˈkemɪkəl/ <i>thuộc hóa học</i>
come up with v /kʌm ʌp wɪð/ <i>nghĩ ra</i>
complain v /kəmˈpleɪn/ <i>phàn nàn</i>
contain v /kənˈteɪn/ <i>chứa đựng</i>
contaminant n /kənˈtæmɪnənt/ <i>chất gây ơ nhiễm</i>
contamination n /kəntỉmɪˈneɪʃn/ <i>sự ơ nhiễm</i>
continue v /kənˈtɪnjuː/ <i>tiếp tục</i>
damage v, n /ˈdæmɪdʒ/ <i>phả hủy, sự phá hoại, tổn<sub>thất</sub></i>
dead n /ded/ <i>chết</i>
decrease v /dɪˈkriːs/ <i>làm giảm</i>
die v /daɪ/ <i>chết</i>
dirty adj /ˈdɜːti/ <i>bẩn thỉu</i>
discharge v, n /dɪsˈtʃɑːdʒ/ <i>sự dỡ hàng, sự tháo ra</i>
disease n /dɪˈziːz/ <i>bệnh tật</i>
dramatic adj /drəˈmætɪk/ <i>nghiêm trọng</i>
dump v /dʌmp/ <i>đổ, vứt bỏ</i>
dust n /dʌst/ <i>bụi</i>
expose v /ɪkˈspəʊz/ <i>tiếp xúc</i>
factory n /ˈfæktəri/ <i>nhà máy</i>
float v /fləʊt/ <i>nổi</i>
fume n /fjuːm/ <i>khói thải</i>
gas n /ɡỉs/ <i>khí, dầu xăng</i>
give presentation v /ɡɪv prezənˈteɪʃən/ <i>thuyết trình</i>
global warming n /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ <i>sự nóng lên tồn cầu</i>
groundwater n /ɡraʊnd ˈwɔːtər/ <i>nước ngầm</i>
harmful adj /ˈhɑːmfəl/ <i>có hại</i>
hearing loss n /ˈhɪərɪŋ lɒs/ <i>sự mất khả năng nghe</i>
herbicide n /ˈhɜːbɪsaɪd/ <i>thuốc diệt cỏ</i>
home village n /həʊm ˈvɪlɪdʒ/ <i>quê nhà</i>
household n, adj /ˈhaʊshəʊld/ <i>hộ gia đình, thuộc gia<sub>đình</sub></i>
illustrate v /ˈɪləstreɪt/ <i>minh họa</i>
industrial adj /ɪnˈdʌstriəl/ <i>thuộc về cơng nghiệp</i>
issue n /ˈɪʃuː/ <i>vấn đề</i>
land/soil
pollution n /lỉnd/sɔɪl pəˈluːʃən/ <i>ô nhiễm đất</i>
lead to v /lɪːd tuː/ <i>dẫn tới</i>
light pollution n /laɪt pəˈluːʃən/ <i>ô nhiễm ánh sáng</i>
litter v /lɪtər/ <i>xả rác, rác</i>
noise pollution n /nɔɪz pəˈluːʃən/ <i>ô nhiễm tiếng ồn</i>
occur v /əˈkɜːr/ <i>xảy ra</i>
ocean n /ˈəʊʃən/ <i>đại dương</i>
overhead adj /ˈəʊvəhed/ <i>ở trên đầu</i>
pattern n /ˈpætən/ <i>kiểu mẫu, gương mẫu</i>
poison n /ˈpɔɪzən/ <i>chất độc</i>
polluted adj /pəˈluːtɪd/ <i>bị ô nhiễm</i>
pollution n /pəˈluːʃən/ <i>sự ô nhiễm</i>
radiation n /reɪdɪˈeɪʃən/ <i>phóng xạ</i>
radioactive
pollution n
/reɪdiəʊˈỉktɪv pə
ˈluːʃən / <i>ơ nhiễm phóng xạ</i>
recycle v /riːˈsaɪkl/ <i>tái chế</i>
reduction n /rɪˈdʌkʃən/ <i>sự rút gọn, sự giảm</i>
renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ <i>làm mới được, tái sinh<sub>được</sub></i>
resident n /ˈrezɪdənt/ <i>cư dân</i>
result In phr.v /rɪˈzʌlt ɪn/ <i>dẫn tới, gây ra</i>
river n /rɪvər/ <i>dịng sơng</i>
rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ <i>rác thải</i>
serious adj /ˈsɪəriəs/ <i>nghiêm trọng</i>
sneeze v /sniːz/ <i>hắt hơi</i>
spill v /spɪl/ <i>làm tràn, làm đổ</i>
stream n /ˈstriːm/ <i>dòng suối</i>
surprise v, n /səˈpraɪz/ <i>sự ngạc nhiên</i>
telephone pole n /ˈtelɪfəʊn pəʊl/ <i>cột điện thoại</i>
thermal pollution n /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ <i>ô nhiễm nhiệt</i>
throw v /θrəʊ/ <i>ném, vứt</i>
tiny species n /ˈtaɪni ˈspiːʃiːz/ <i>những sinh vật nhỏ</i>
untidy adj /ʌn ˈtaɪdi/ <i>lôi thôi, lếch thếch</i>
vehicle n /ˈviːɪkl/ <i>phương tiện giao thông</i>
visual pollution n /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ <i>ơ nhiễm tầm nhìn</i>
waste n /weɪst/ <i>chắt thải</i>
water pollution n /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ <i>ô nhiễm nước</i>
weed n /wiːd/ <i>cỏ dại</i>
light pollution soil pollution
radioactive pollution air pollution
noise pollution visual pollution
water pollution thermal pollution
1. ...
.
2. ...
.
3. ...
.
4. ...
.
5. ...
.
6. ...
.
7. ...
.
8. ...
.
<b>.</b> <b>.</b>
1. acid rain A the increase In temperature of the earth’s
atmosphere, that is caused by the increase of
particular gases, especially carbon dioxide
swallowed or absorbed into the body
3. light
pollution
C rain that contains harmful chemicals from
factory gases and that damages trees, crops and
buildings
4. contaminatio
n
D things that you throw away because you no
longer want or need them
5. global
warming
E the process or fact of making a substance or
place dirty or no longer pure by adding a
substance that is dangerous or carries disease
6. noise
pollution
F the mass of salt water that covers most of the
earth’s surface
7. ocean G the existence of too much artificial light in the
environment, for example from street lights,
which makes it difficult to see the stars
8. poison H harmful or annoying levels of noise, as from
airplanes, industry, etc.
9. reduction I a small narrow river
10. rubbish J an act of making something less or smaller the
state of being made less or smaller
<b>Your answer:</b>