Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tài liệu Báo cáo sơ kết HKI_2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.18 KB, 2 trang )

PHÒNG GD&ĐT ĐỨC LINH
TRƯỜNG THCS TÂN HÀ
BÁO CÁO SƠ KẾT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2010-2011
ĐƠN VỊ : TRƯỜNG THCS TÂN HÀ
PHẦN I : THỰC HIỆN KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN :
A/ HỌC SINH
Nội dung ĐV Tổng số Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Ghi chú
1.1 Số lớp cuối HKI
Lớp 15 4 4 4 3
+ So với báo cáo đầu năm Lớp 15 5 4 4 3
- Số lớp tăng Lớp 0 0 0 0 0
- Số lớp giảm Lớp 0 0 0 0 0
1.2 Số học sinh cuối HKI
HS 485 117 114 136 118
+ Trong đó :
- Học sinh dân tộc HS 1 1
+ So với báo cáo đầu năm HS 496 120 116 138 122
- Số học sinh tăng HS 9 2 2 2 3
- Số học sinh giảm HS 11 3 2 2 1
3 chuyển
phổ cập
- Số học sinh bỏ học HS 6 3 1 2 0
- Học sinh dân tộc bỏ học HS 0 0 0 0 0
B . ĐỘI NGŨ :
Nội dung ĐV Tổng số Nữ Dân tộc Đ.Viên Tỉ lệ GV/lớp
Hiệu trưởng Ng 1 0 0 1
2.1
Phó hiệu trưởng Ng 1 0 0 1
GV trực tiếp giảng dạy Ng 31 16 0 5
Số GV thiếu so với QĐ Ng 0 0 0 0
PHẦN II. CHẤT LƯNG GIÁO DỤC :


A/ HỌC SINH
Nội dung ĐV Tổng số Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Ghi chú
1.1 Xếp loại học lực :
- Số học sinh được xếp loại : HS 485 117 114 136 118
Chia ra :
+ Loại Giỏi : * Số tuyệt đối HS 51 5 16 16 14
* Tỉ lệ %
10.5 4.3 14.1 11.7 11.9
+ Loại Khá : * Số tuyệt đối HS 116 32 26 31 27
* Tỉ lệ %
23.9 27.4 22.8 22.8 22.9
+ Loại TB : * Số tuyệt đối HS 191 35 34 56 66
* Tỉ lệ %
39.4 29.9 29.8 41.2 55.9
+ Loại Yếu : * Số tuyệt đối HS 116 37 38 30 11
* Tỉ lệ %
23.9 31.6 33.3 22.1 8.3
+ Loại Kém : * Số tuyệt đối HS 101 8 3
* Tỉ lệ %
2.3 6.8 2.2
Nội dung ĐV Tổng số Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Ghi chú
1.2 Xếp loại hạnh kiểm :
- Số học sinh được xếp loại : HS 485 117 114 136 118
Chia ra :
+ Loại Tốt : * Số tuyệt đối HS 199 34 55 62 48
* Tỉ lệ %
41.0 29.1 48.2 45.6 40.7
+ Loại Khá : * Số tuyệt đối HS 136 36 20 33 47
* Tỉ lệ %
28.1 30.8 17.5 24.3 39.8

+ Loại TB : * Số tuyệt đối HS 150 47 39 41 23
* Tỉ lệ %
30.9 40.1 34.3 30.1 19.5
+ Loại Yếu : * Số tuyệt đối HS
* Tỉ lệ %
1.3 Danh hiệu thi đua :
- Học sinh Giỏi : HS 51 5 16 16 14
Tỉ lệ %
10.5 4.3 14.1 11.7 12.0
- Học sinh tiên tiến HS 113 31 25 30 27
Tỉ lệ %
23.3 26.5 21.9 22.1 23.1
1.4 Số học sinh bò đuổi học :
HS 0 0 0 0 0
B/ CHẤT LƯNG GIẢNG DẠY CỦA ĐỘI NGŨ :
Nội dung Giáo viên TH Giáo viên THCS Ghi chú
Số lượng Tỉ lệ % Số lượng Tỉ lệ %
- Số giáo viên được xếp loại : 31
+ Loại Giỏi : 31
100
Chia ra : - Cấp trường : 29
93.5
- Cấp huyện 2
6.5
- Cấp tỉnh
+ Loại Khá :
+ Loại Đạt yêu cầu :
+ Số GV không GD được :
Tân Hà, ngày 28 tháng 12 năm 2010
HIỆU TRƯỞNG

×