Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.55 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG Môn thi : TOÁN ( ĐỀ 84 ). I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (8 điểm) Câu I: (2đ) Cho hàm số: y x 4 (m 2 10) x 2 9 . 1.Khảo sát sự bthiên và vẽ đồ thị của hàm số ứng với m = 0 2)Tìm m để đồ thị của hsố cắt trục hoành tại 4 điểm pbiệt x1 , x2 , x3 , x4 thỏa : x1 x2 x3 x4 8. Câu II (3đ): 1) Tìm m để phương trình sau có nghiệm : tan 2 x 3 m(tan x cot x) cot 2 x 0 3 2 2 4 xy 4( x y ) ( x y ) 2 7 /2 sin 2 x 2) Giải hpt : .3) Tính tích phân : B dx /6 sin 3 x 2 x 1 3 x y Câu III ( 1 đ) : Cho hình chóp OABC có 3 cạnh OA , OB , OC vuông góc với nhau đôi một tại O, OB = a, OC = a 3 và OA= a 3 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của cạnh BC , AC. a)Tính khoảng cách từ điểm B đến mp ( OMN ). b) Tính khoảng cách giữa 2 đường thẳng AB và OM.. Câu IV ( 1 đ): Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A ( 3 ; - 1 ; 1 ) , đường thẳng và mp ( P) lần lượt có phương x y2 z trình : : , (P):x–y+z -5=0. 1 2 2 Viết phương trình tham số của đường thẳng d thỏa các điều kiện :đi qua A , nằm trong ( P) và hợp với đường thẳng một góc 450. II. PHẦN RIÊNG CHO THÍ SINH HỌC THEO TỪNG CHƯƠNG TRÌNH ( 2 điểm) A. Chương trình chuẩn: Câu Va. 1)Giải bất phương trình : 2 log( x 3 8) 2 log( x 58) log( x 2 4 x 4) .. 1 2) Tìm số thực x > 0 trong khai triển : 5 3 x B. Chương trình nâng cao:. 10. x , biết số hạng đứng giữa của khai triển bằng 16128 . Câu Vb:1) Giải pt : 3x 5 10 3x 15.3x 50 9 x 1 y 9 2 ) 2) Cho 2 số thực x và y > 0 .Tìm giá trị nhỏ nhất của biể thức : P (1 x)(1 )(1 x y. --- -----------------------------------Hết --------------------------------------------------------. ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG Môn thi : TOÁN ( ĐỀ 84 ). Câu Đáp án I 1) Khảo sát hàm số với m = 0 : Bạn đọc tự làm Cho: y = x4 – (m2 + 10)x2 + 9 (Cm). 1) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số với m= 0. y = x4 – 10x2 + 9 x 2 1 1 x .Đồ thị :.....Cho y 0 x2 9 x 3 2) Phương trình hoành độ giao điểm của (Cm) và Ox. x 4 (m2 10) x 2 9 0 (1) Đặt t x 2 (t 0) Ptrình trở thành: t 2 (m2 10)t 9 0 (2) Ta có đk: Lop10.com. Điểm 1.00. 1.00.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> (m 2 10) 2 36 0, m m 2 20m 64 0 16 m ; m 4 P 9 0 S m 2 10 0, m . => 0 < t1 < t2 , với. t x2 x t Vì hs đã cho là hs chẵn và theo đề bài ta có : t1 t2 4 t1 t2 2 t1.t2 16 (3) b c m 2 10 , t1t2 9 . Ta có pt: m2 + 10 = 10 m = 0. a a ( Kiểm tra lại qua việc vẽ đồ thị ở câu 1 ). Áp dụng Viet : t1 t2 . II. 1)Giải bất phương trình : 2 log( x 3 8) 2 log( x 58) log( x 2 4 x 4) .. 1.00 Đ. x 3 8 ( x 2)( x 2 2 x 4) 0 x 2 Đk : x 58 0 x 2 4 x 4 ( x 2) 2 0 Bpt đã cho log( x 3 8) log(( x 58)( x 2)) ( x 2) x 2 3 x 54 0. 0.25 0.25. x 6 ; 2 x 9 (0.25) .So dk , ta co : 2 x 9 (0.25) 2) Tìm m để pt sau có nghiệm : tan x m tan x 3 m cot x cot x 0 Pt: tan 2 x m tan x 3 m cot x cot 2 x 0 tan 2 x cot 2 x m(tan x cot x) 3 0 k Điều kiện : sin x & cos x 0 x . Đặt : t tan x cot x , dk : t 2 2 Khi đó ta có : t 2 2 tan 2 x cot 2 x Pt đã cho trở thành : t 2 mt 1 0 (1) , với điều kiện : t 2 2. 2. 0.5 1.00 Đ. 0.25. Pt đã cho có nghiệm pt ( 1) có nghiệm t thỏa điều kiện : t 2 Ta thấy t = 0 không phải là nghiệm của pt ( 1) nên pt (1) tđương với pt : m . 3. t2 1 t. Xét hàm số : t2 1 t 2 1 f (t ) , t 2. Ta co : f '(t ) ; f '(t ) 0 t 1 (loai ) ; t 1 (loai ). t t2 Lập bảng biến thiên của hàm số f( t) ( 0.25 ) , 5 5 ta thấy pt đã cho có nghiệm m ; m (0.25 ) 2 2. 0.25. 3) Giải pt : 3x 5 10 3x 15.3x 50 9 x 1. 1.00. Đặt : t 3x 5 10 3x (t 0) t 2 5 2 15.3x 50 9 x t 3(nhan) Ta có pt : t 2 2t 3 0 (0.25) (0.25) t 1(loai ). 0.5. 0.5. t 3 3x 5 10 3x 3. Dat : y 3x ( y 0). Ta co pt : 9 5 2 15. y 50 y 2 15. y 50 y 2 2. 3. 3x 9 x 2 y 9 y 2 15 y 54 0 x y 6 x log 3 6 3 6 1)Giải hpt :. Lop10.com. 0.5. 1.00.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3 3 2 2 4 xy 4(( x y ) 2 xy )) ( x y ) 2 7 4( x y ) 4 xy ( x y ) 2 7 x y 1 ( x y) 3 x y 1 ( x y) 3 x y x y 3 3 2 2 2 2 2 3( x y ) (( x y ) 4 xy ) ( x y ) 2 7 3( x y ) ( x y 2 xy ) ( x y ) 2 7 x y 1 ( x y) 3 x y 1 ( x y) 3 x y x y 3 1 2 2 2 ( x y)2 7 3 ( x y ) 2 3( x y ) ( x y ) 2 ( x y ) 7 ( x y ) 1 1 x y x y ( x y) 3 ( x y) 3 x y x y . 1 u x y x y v x y . ( u 2). 0.5. 3u 2 v 2 13 u 2 x 1 Ta co : .... v 1 y 0 u v 3. 0.5. 2) Tính tích phân /2 /2 /2 /2 /2 sin 2 x sin 2 x sin 2 x sin x sin x dx dx dx dx /6 sin 3x /6 3sin x 4sin 3 x /6 sin x(3 4sin 2 x) /6 3 4sin 2 x /6 4 cos2 x 1 dx. 1.00 0.25. Đặt t = cosx => - dt = sinxdx . Ta có : 0. B IV. dt 1 4t 2 1 4 3 /2. 3 /2. 0. 3 /2. dt 1 2 t 1/ 4 4. 0. dt 1 ... ln(2 3) (t 1/ 2)(t 1/ 2) 4. 0.75. a)Tính khoảng cách từ điểm B đến mp ( OMN ). 1.00 z a 3 A. Chọn hệ trục tọa độ như hình vẽ. Khi đó O(0;0;0), A(0; 0; a 3); B (a; 0; 0), C (0; a 3; 0),. a a 3 M ; ; 2 2. a 3 a 3 0 N 0; ; . 2 2 . a a 3 OM ; ; 2 2. N. a 3 a 3 0 , ON 0; ; 2 2 . C. O. a 3 B. 3a 2 a 2 3 a 2 3 [OM ; ON ] ; ; , 4 4 4 n ( 3; 1; 1) là VTPT của mp ( OMN ). M a. y. 0.5. x. Phương trình mặt phẳng (OMN) qua O với vectơ pháp tuyến n : 3 x y z 0 Ta có: d ( B; (OMN )) . 3.a 0 0 3 11. . a 3 5. . a 15 a 15 . . Vậy: d ( B; ( NOM )) 5 5. b) MN là đường trung bình của tam giác ABC AB // MN a 15 . AB //(OMN) d(AB;OM) = d(AB;(OMN)) = d ( B; ( NOM )) 5. 0.5 1.00 0.25. 2) Viết ptts của đt d :. Lop10.com.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> nP. . P. A. d. Cách 1: Gọi ud , u , nP lần lươt là các vtcp của đt d , đt và vtpt của mp ( P). Đặt ud (a; b; c), (a 2 b 2 c 2 0) . Vì d nằm trong ( P) nên ta có : nP ud => a – b + c = 0 b = a + c ( 1 ). Theo gt : góc giữa 2 đt bằng 450 Góc giữa 2 vtcp bằng 450 . a 2b 2c 2 2(a 2b c) 2 9(a 2 b 2 c 2 ) (2) 2 2 2 2 a b c .3. c 0 Thay (1) vào ( 2) ta có : 14c 30ac 0 c 15a 7 * Với c = 0 : chọn a = b = 1 . Ta có ptts của d là : x = 3 + t ; y = - 1 – t ; z = 1 * Với c = - 15a / 7 . chọn a = 7 , c = - 15 , b = -8 . ta có ptts của d là : x = 3 + 7 t ; y = - 1 – 8 t ; z = 1 – 15t. 2. 1.00 y 9 2 ) Cmr với mọi x , y > 0 , ta có : P (1 x)(1 )(1 x y. Biến đổi vế trái , ad Bđt Cosi cho 4 số dương , ta có : 2. y y y 3 3 3 x3 4 y 3 27 x x x 4 1 1 1 4. .4. . 4. 256 4 27 27 x 3 y y y y y 3 3 3 3 x 3 x 3 x Vaây Pmin = 256 khi x = 3 vaø y = 9. Lop10.com.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>