Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề thi môn Đại số 10 chương 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.14 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ và tên:…………………………………………….. Lớp:……………………. Đề thi môn Đại số 10 chương 1 (Mã đề 123) CÂU. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19 20. 21. 22. Đ. A. C©u 1 : Parabol y  2 x  x 2 có đỉnh là A. I  1;2 B. I  1;1 C. I 1;1 D. I 2;0 2 Câu 2 : Parapbol y  ax  bx  2 có trục đối xứng là x =1 và đi qua điểm B(3; 4) thì Parabol là 2 2 4 A. y  x 2  4 x  2 B. y   x 2  x  2 3 3 3 2 2 3 2 2 4 C. y  x  x  2 D. y  x  x  2 3 4 3 3 C©u 3 : Tập xác định của hàm số y  2 x  4  6  x là A. 2;6 B.  C.  ;2 D. 6;  Câu 4 : Đường thẳng đi qua hai điểm A  1; 2  và B  2; 4  có phương trình là A. y  2 B. y  2 x C. x  2 D. y  2 x  1 C©u 5 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = (2-m)x - 1 + 2x đồng biến trên ¡ A. m  2 B. m  2 C. m  4 D. m  4 C©u 6 : 6  2x Tập xác định của hàm số y  là x2 A.  ;3 \ 2 B. 3;   C.  ;3 D. R \ 2 C©u 7 : Parapbol y  ax 2  bx  2 ®i qua hai ®iÓm A(1;5) vµ B(2;8) th× Parabol lµ A. y  2 x 2  x  2 B. y  x 2  4 x  2 C. y  x 2  3 x  2 D. Câu 8 : Giá trị của m để hàm số y   m  1 x  2 đồng biến là. y   x2  2x  2. A. m  1 B. m  1 C. m  1 D. m  0 C©u 9 : Đường thẳng đi qua điểm A(1;2) và vuông góc với đường thẳng y  2 x  3 có phương trình là A. 2 x  y  4  0 B. x  2 y  3  0 C. 2 x  y  3  0 D. x  2 y  3  0 Câu 10 : Cho A   ; 3 ; B   2;   ; C   0; 4  . Khi đó  A  B   C là A.. x  A x  A. | 2  x  4. B.. x  A x  A. | 2  x  4. | 2  x  4 | 2  x  4 C. D. Câu 11 : Giá trị của k để đồ thị hàm số y  kx  x  2 cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 1 là A. k  1 C. k  3 D. k  1 B. k  2 C©u 12 : x2 Cho hàm số y  , điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số x  2x  1 A. M 2;1 B. M 2;0  C. M 0;1 D. M 1;1 2 C©u 13 : Hµm sè y  x  4 x  2 A. §ång biÕn trªn kho¶ng  2; 2 . B.. NghÞch biÕn trªn kho¶ng  2;  . C. §ång biÕn trªn kho¶ng  ; 2 . D.. NghÞch biÕn trªn kho¶ng  ; 2  1. Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> C©u 14 : Cho tËp hîp A  1; 2;3 . Sè tËp con cña tËp A lµ A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 15 : Trục đối xứng của Parabol y  2 x 2  4 x  3 là A. x  2 B. x  1 C. x  1 D. x  2 Câu 16 : Cho mệnh đề: " x  A , x 2  x  2  0" . Mệnh đề phủ định sẽ là A. " x  A , x 2  x  2  0" B. " x  A , x 2  x  2  0" C. " x  A , x 2  x  2  0" D. " x  A , x 2  x  2  0" C©u 17 : Cho A = [-2; 3). Lựa chọn phương án đúng A. C ¡ A = (- ¥ ; - 2] È (3; + ¥ ) B. C ¡ A = (- ¥ ; - 2) È (3; + ¥ ) C. C ¡ A = (- ¥ ; - 2) È [3; + ¥ ) D. 2 C©u 18 : Phương trình 2 x  4 x  3  m có nghiệm khi A. m  5 B. m  5 C. Câu 19 : Tập xác định của hàm số y  2  x là. C ¡ A = (- ¥ ; - 2] È [3; + ¥ ) m5. D.. m5. A.  2; 2 B. A C.  ; 2 D. A \ 2 C©u 20 : Đường thẳng đi qua điểm A(1;2) và song song với đường thẳng y  2 x  3 có phương trình là A. y  2 x  4 B. y  2 x C. y  3 x  5 D. y  2 x  4 Câu 21 : Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề? A. Hai vectơ cùng hướng với một vectơ thứ ba thì B. 11 lµ sè v« tØ cùng hướng C. H«m nay l¹nh thÕ nhØ? D. TÝch cña mét sè víi mét vect¬ lµ mét sè C©u 22 : Cho tập hợp A={5, 6, 8}. Hỏi tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con? A. 5 B. 6 C. 7 D. 8. 2 Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) Môn : Đại số 10 chương 1 Mã đề : 123 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. { { { ) { { { ) { { { { ) ) ) { { { ) { { {. | | ) | | | ) | | ) ) | | | | ) | | | | ) |. ) } } } ) ) } } } } } ) } } } } ) } } } } }. ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ). 3 Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×