Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Chương 5: Hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (535.86 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>CHƯƠNG II: HÀM SỐ VÀ ĐỒ THỊ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>KIỂM TRA BÀI CŨ</b>


<b>Câu hỏi 1/ Em hãy nêu khái niệm về hàm số.</b>
<b>Câu hỏi 2/ Giải bài tập 27 tr64 sgk </b>


<b>Đại lượng y có phải là hàm số của đại lượng x không, nếu </b>
<b>bảng các giá trị tương ứng của chúng là:</b>


x

<sub>–3</sub>

<sub>–2</sub>

<sub>–1</sub>

1 2


y –5 –7,5 –15 30 15 7,5


a) <sub>1</sub>


2
b)


x 0 1 2 3 4


y 2 2 2 2 2


<b>?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Bài tập 40/tr 48/sbt: <b>Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng</b>


Đại lượng y trong bảng nào không phải là hàm số của đại lượng x
tương ứng


x 1 1 4 4



y 16 9 4 1


x -5 -4 - 3 - 2


y 0 0 0 0 <b>D.</b>


<b>C.</b>


<b>B.</b> x 1 2 3 4


y 4 3 2 1


x -1 0 1 2


y 1 3 5 7


<b>A.</b>


<b>I. Dạng nhận biết về hàm số :</b>


<b>Tiết 31</b> <b>Nhận biết về hàm số</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>I. Dạng nhận biết về hàm số :</b>


<b>II. Dạng tính giá trị của hàm số hay biến số :</b>


*Bài tập 28 sgk tr 64: Cho hàm số y = f(x) = 12<i><sub>x</sub></i>
a/ Tính f(5); f(–3)



b/ Hãy điền các giá trị tương ứng của hàm số vào bảng sau:
x


f(x) =12
<i>x</i>


*Bài tập 29 sgk


Cho hàm số y = x2 – 2. Tính: f (2) ; f (1) ; f (0) ; f (– 1) ; f(– 2)


*Bài tập 31 sgk tr 65: Cho hàm số y = f(x) = x2<sub>3</sub>
x
y
<b>Tiết 31</b>
<b>0</b>
0
-2
–<b>2</b>
-6
–<b>3</b>
-4


–<b> 4</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>I. Dạng nhận biết về hàm số :</b>


<b>II. Dạng tính giá trị của hàm số hay biến số :</b>


1/ Cho hàm số y = f(x) = +12. Tính f(100) <i>x</i>



2/ Cho hàm số y = f(x) = + 2. Tính f(– 5,5) + 2,5<i>x</i> 2
3/ Cho hai hàm số y = f(x) = 2017 – x và g(x) = x3.


Tính f(1774).g(2)


4/ Cho hàm số y = – 6x. Tìm giá trị của x để y nhận giá trị dương (y>0)


*Trò chơi tiếp sức: giải các bài tập sau:


<b>Kết quả: 22</b>
<b>Kết quả: 12 </b>
<b> Kết quả: 1944</b>


<b>Kết quả: x < 0</b>


<b>22</b>


<b>Ngày</b> <b>Tháng</b>


<b>12</b>


<b>Năm </b>


<b>1944</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Trò chơi:</b>


Cho hàm số y = 5x – 1


Và (A): y = -1; (H): y = -11 ; (N) y = -21;<b> </b>(O): y = -26 ;


(T): y = -16 ; (Y): y = 0


Điền giá trị thích hợp của y và chữ cái tương ứng vào các ơ trong
bảng sau để được từ ghép có ý nghĩa trong tháng 11.


x -5 -4 -3 -2 0


y
Ô CHỮ


<b>-26</b> <b>-21</b> <b>-16</b> <b>-11</b> <b>-1</b> <b>0</b>


<b>O</b> <b>N</b> <b>T</b> <b>H</b> <b>A</b> <b>Y</b>


1
5


<b>“ƠN THẦY”</b>



<b>Bài tập</b>


<b>Biết xác định </b>
<b>hàm số</b>


<b>Tính giá trị hàm số </b>
<b>hoặc biến số</b>


<i>Mỗi giá trị của x</i>


<i> chỉ một giá trị tương ứng của y </i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài tập 26 sgk</b>


Cho hàm số y = 5x – 1. Lập bảng các giá trị tương ứng của y


x -5 -4 -3 -2 0


y <b>-26</b> <b>-21</b> <b>-16</b> <b>-11</b> <b>-1</b> <b>0</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bài 38 tr 48 (SBT)


Cho hàm số y = f(x) = 2 – 2x2<sub> . Hãy chọn chữ cái đứng trước khẳng định đúng.</sub>


A) f = 0 ; B) f = 4 ; C) f = ; D) f =


x 1 1 4 4


y 16 9 4 1


Bài tập 40/tr 48/sbt: Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng


Đại lượng y trong bảng nào không phải là hàm số của đại lượng x tương ứng


1
2
 
 
 
 


1
2
 
 
 
 
1
2
 
 
 
 

1
2
 
 
 
 
5
2
 
 
 
 
3
2
 
 
 

 


x 1 2 3 4


y 4 3 2 1


x -5 -4 - 3 - 2


y 0 0 0 0


x -1 0 1 2


y 1 3 5 7


<b>D.</b>
<b>A.</b>


<b>C.</b>


<b>B.</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×