Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề kiểm tra 45 phút chương III môn: Toán lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.78 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Líp Ngµy kiÓm tra. A2. A3. A4. A6. TiÕt 28: KiÓm tra 1 tiÕt I- Môc tiªu: Qua bài kiểm tra nhằm đánh giá HS về: 1. KiÕn thøc: - PT vµ ®iÒu kiÖn cña PT - KN PT tương đương và PT hệ quả - PT bËc nhÊt vµ PT bËc hai mét Èn - HÖ PT bËc nhÊt 2 Èn, 3 Èn 2. KÜ n¨ng: - C¸ch t×m ®iÒu kiÖn cña mét sè PT c¬ b¶n - Cách biến đổi đưa về PT tương và PT hệ quả - C¸ch gi¶i vµ biÖn luËn PT bËc nhÊt vµ PT bËc hai mét Èn - C¸ch gi¶i hÖ PT bËc nhÊt 2Èn, 3 Èn 3. Tư duy - Thái độ - HS tù «n tËp ë nhµ - HS tự làm bài kiểm tra một cách tích cực chủ động - Qua bài kiểm tra HS rền luyện tư duy tổng quát, biết tự trình bày một vấn đề toán học hoặc các vấn đề trong cuộc sống theo ý hiểu của mình II- ChuÈn bÞ cña GV vµ HS 1. GV: Một đề kiểm tra phù hợp với trình độ của HS 2. HS: Tù «n tËp lý thuyÕt vµ c¸c d¹ng bµi tËp ë nhµ III- Ma trËn NhËn biÕt Th«ng hiÓu VËn dông Chủ đề Tæng TN TL TN TL TN TL Đại cương về PT 2 1.0 1 0.5 3 1.5 PT quy vÒ PT bËc 2 1 1 4 4.5 nhÊt, bËc hai 1.0 0.5 3.0 PT vµ hÖ PT bËc 2 1 1 4 4.0 nhÊt nhiÒu Èn 1.0 1.0 2.0 Tæng 6 3.0 4 5.0 1 2.0 11 10 IV- §Ò bµi PhÇn I: Tr¾c nghiÖm.(4.0®) Hãy khoanh tròn vào trước chữ cái có đáp án đúng. C©u 1.(0.5®): §iÒu kiÖn cña PT x  3  x  2 lµ: A. x  2 C. x  3 2 C©u 2.(0.5®): PT 2 x  4 x  2  0 A. V« nghiÖm C. Cã 2 nghiÖm x  2  2x  1 Câu 3.(0.5đ): Tập nghiệm của phương trình lµ : A. S  0. B. S   1. C©u 4.(0.5®): Phương trình A. m  0. B. m > 0. C. S  1. x2. B. Cã 1 nghiÖm D. Cã 3 nghiÖm. D. S   1;1. +m = 0 có nghiệm khi và chỉ khi : D. m  0. C. m< 0. C©u 5.(0.5®): PT. B. x  3 D. x  2. 2x  3  x 1. xác định trên tập: Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A..  ;1.  3 1; 2  C. x  y  0  C©u 6.(0.5®): HÖ PT 2 x  y  3 cã mét nghiÖm lµ: A. (1;-2) C. (-1;1) C©u 7.(0.5®): Phương trình x2 = 1 tương đương với phương trình : A. x  x  1  1  x  1 2. 2. 2. B. R 3   2 ;   D.. B. (-2;1) D. (1;1). B.. x2 . 1 1  1 x 3 x 3. C.. x  x  2  1 x  2 D. x . x  3  x  3 C©u 8.(0.5®): Cặp số (2;1) là nghiệm của phương trình : A. 3x+2y = 7 B. 2x+3y = 4 C. 2x+3y = 7 D. 3x+2y = 4 PhÇn II- Tù luËn.(6.0®) Câu 9.(3.0): Giải các phương trình sau: 1) 4 x  7  2 x  3 2) 2 x  3  2  x Câu 10.(2.0đ): Một số tự nhiên có hai chữ số. Nếu lấy số đó trừ đi hai lần tổng các chữ số của nó thì được kết quả là 51. Nếu lấy hai lần chữ số hàng chục cộng với ba lần chữ số hàng đơn vị thì được 29. tìm số đã cho Câu 11(1.0đ): Giải hệ phương trình: x  3y  2z  5  2 x  4 y  5 z  17 3 x  9 y  9 z  31  V- §¸p ¸n PhÇn I: Tr¾c nghiÖm (4.0®): 1 2 3 4 5 6 7 8 C©u C B C D B D A C §¸p ¸n PhÇn II: Tù luËn (6.0®): C©u §¸p ¸n Thang ®iÓm 0.5® 7 1) §K: x   4 Bình phương hai vế của PT đã cho ta được PT hệ quả 4 x  7  4 x 2  12 x  9 2. 2.  4 x 2  16 x  2  0. C©u 9.  4  14  x1  2   4  14  x2   2 Hai nghiệm trên đều thoả mãn điều kiện nhưng khi thay vào PT ban đầu thì x2 kh«ng tho¶ m·n. 4  14 Vậy PT đã cho có một nghiệm là x  2 2) PT đã cho tương đương với. Lop10.com. 1.0®. 1.5®.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2 x  3  2  x  2 x  3  (2  x)  2 x  x  2  3   2 x  3  2  x 3 x  5  x  1 5  x   3  x  1. C©u 10. C©u 11. 5  x  Vậy PT đã cho có 2 nghiệm là 3  x  1  Gọi x là chữ số hàng chục, y là chữ số hàng đơn vị. Điều kiện: x,ylà số tự nhiªn 1  x  9;1  y  9 8 x  y  51 Theo bµi ra ta cã hÖ PT:  2 x  3 y  29 Giải PT ta được số đã cho là 75 Dùng phương pháp Gau-xơ ta đưa hệ phương trình đã cho về dạng x  3y  2z  5   2 y  z  7  3 z  16  Giải hệ pt tam giác trên ta được nghiệm của hệ đã cho là: 19 5 16 x ;y   ;z   6 6 3. Lop10.com. 0.5® 0.75® 0.75® 1.0®.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Së GD & §T TUY£N QUANG. đề kiểm tra 45 phút chương iii M«n : To¸n líp 10. Trường thpt minh quang Nhãm : To¸n. PhÇn I: Tr¾c nghiÖm kh¸ch quan.(4.0®) Hãy khoanh tròn vào trước chữ cái có đáp án đúng. C©u 1.(0.5®): §iÒu kiÖn cña PT x  3  x  2 lµ: A. x  2 C. x  3 C©u 2.(0.5®): PT 2 x 2  4 x  2  0 A. V« nghiÖm C. Cã 2 nghiÖm. B. x  3 D. x  2 B. Cã 1 nghiÖm D. Cã 3 nghiÖm. x  2  2x  1. Câu 3.(0.5đ): Tập nghiệm của phương trình lµ : S  0 S  1 A. B. C. S  1 D. S  1;1 2 C©u 4.(0.5®): Phương trình x +m = 0 có nghiệm khi và chỉ khi : A. m  0 B. m > 0 C. m< 0 D. m  0 Câu 5.(0.5đ): Tìm tập xác định của PT A.. 2x  3  x 1.  ;1. B. R.  3 1; 2  C. x  y  0  C©u 6.(0.5®): HÖ PT 2 x  y  3 cã mét nghiÖm lµ:. 3   2 ;   D.. A. (1;-2) B. (-2;1) C. (-1;1) D. (1;1) C©u 7.(0.5®): Phương trình x2 = 1 tương đương với phương trình : A. x  x  1  1  x  1 2. 2. 2. B.. x  x  2  1 x  2. x2 . 1 1  1 x 3 x 3. C.. D. x . x  3  x  3. 2. 2. C©u 8.(0.5®): Cặp số (2;1) là nghiệm của phương trình : A. 3x+2y = 7 B. 2x+3y = 4 C. 2x+3y = 7 D. 3x+2y = 4 PhÇn II: Tù luËn.(6.0®) Câu 9.(3.0): Giải các phương trình sau: 1) 4 x  7  2 x  3 2) 2 x  3  2  x Câu 10.(2.0đ): Một số tự nhiên có hai chữ số. Nếu lấy số đó trừ đi hai lần tổng các chữ số của nó thì được kết quả là 51. Nếu lấy hai lần chữ số hàng chục cộng với ba lần chữ số hàng đơn vị thì được 29. Tìm số đã cho. Câu 11.(1.0đ): Giải hệ phương trình:. Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> x  3y  2z  5  2 x  4 y  5 z  17 3 x  9 y  9 z  31 . -HÕtBµi lµm .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×