Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

KIEM TRA TOAN 10 - TUAN 24 - LAN 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.23 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<NB-COA>Bất phương trình bậc nhất hai ẩn có dạng:
<#> <i>ax by c a b</i>  ,

, 0 .

<$> <i>ax b</i> 0,

<i>a</i>0 .



<$> <i>ay b</i> 0,

<i>a</i>0 .

<$> <i>ax</i>2<i>by c a b</i> ,

, 0 .


<END>


<NB-COA> Bất phương nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?


<#> <i>x</i> 2<i>y</i>4. <$> <i>x</i>4. <sub><$> </sub> 2<i>y</i>1 4. <sub><$> </sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>4.</sub>


 


<END>


<TH-COA>Miền nghiệm của bất phương trình 2<i>x y</i> 3 là miền chứa điểm
<#><i>O</i>

0;0 .

<$> <i>M</i>

2;1 .

<$> <i>N</i>

2; 2 .

<$> <i>P</i>

2;0 .


<END>


<TH-COA>Miền nghiệm của bất phương trình 3<i>x</i>2<i>y</i>5<sub> là miền </sub><b><sub>khơng</sub></b><sub> chứa điểm</sub>


<#> <i>M</i>

1;0 .

<$> <i>N</i>

2;0 .

<$> <i>P</i>

0;3 .

<$> <i>Q</i>

1; 2 .


<END>


<NB-COA>Cho tam thức bậc hai <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i>2 <i>x</i>1<sub> có dạng </sub> <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> <sub>. Xác định </sub><i><sub>a</sub></i><sub>.</sub>
<#> <i>a</i>2. <sub><$> </sub> <i>a</i>1. <sub><$> </sub><i>a</i>1. <sub><$> </sub> <i>a</i>2.


<END>


<NB-COA>Cho tam thức bậc hai <i>f x</i>( ) <i>x</i>2 2<i>x</i>3<sub> có dạng </sub> <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> <sub>. Xác định </sub><i>a</i>.
<#> <i>a</i>1. <sub><$> </sub> <i>a</i>1. <sub><$> </sub> <i>a</i>2. <sub><$> </sub> <i>a</i>2.



<END>


<TH-COA>Bảng xét dấu sau đây là của biểu thức nào?


<i>x</i> <sub> </sub> <sub>1</sub> <sub>2</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0  0 


<#> <i>f x</i>( )<i>x</i>2 3<i>x</i>2. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>23<i>x</i> 2.
<$> <i>f x</i>( ) <i>x</i> 1. <$> <i>f x</i>( ) <i>x</i> 2


<END>


<TH-COA>Bảng xét dấu sau đây là của biểu thức nào?


<i>x</i> <sub> </sub> <sub>1</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0 


<#> <i>f x</i>( )<i>x</i>2 2<i>x</i>1. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>22<i>x</i>1.
<$> <i>f x</i>( )<i>x</i>22<i>x</i>1. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>2 1.


<END>


<TH-COA>Bảng xét dấu sau đây là của biểu thức nào?



<i>x</i>   


( )


<i>f x</i> 


<#> <i>f x</i>( )<i>x</i>2 <i>x</i> 5. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>22<i>x</i>7.
<$> <i>f x</i>( ) <i>x</i>22<i>x</i>3. <$> <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i>23<i>x</i> 5.
<END>


<TH-COA>Cho bảng xét dấu tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> <sub> như sau:</sub>


<i>x</i> <sub> </sub> <sub></sub><sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0  0 


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<#>

3; 2 .

<$>

3; 2 .

<$>

   3 .

<$>

2;

.
<END>


<TH-COA>Cho bảng xét dấu tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> như sau:


<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0 


Dựa vào bảng xét dấu, kết luận tập nghiệm của bất phương trình <i>f x</i>( ) 0.



<#><i>S</i>. <sub><$> </sub> <i>S</i>. <sub><$> </sub> <i>S</i>   

; 2

 

 2;

. <sub><$> </sub> <i>S</i> 

 

2 .
<END>


<TH-COA>Cho bảng xét dấu tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> như sau:


<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0 


Dựa vào bảng xét dấu, kết luận tập nghiệm của bất phương trình <i>f x</i>( ) 0.


<#> <i>S</i>

 

2 . <$> <i>S</i> . <sub><$> </sub> <i>S</i>. <sub><$> </sub> <i>S</i>   

;2

 

 2;

.
<END>


<TH-COA>Cho bảng xét dấu tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> như sau:


<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0 


Dựa vào bảng xét dấu, kết luận tập nghiệm của bất phương trình <i>f x</i>( ) 0.


<#> <i>S</i>  

; 2

 

 2;

. <$> <i>S</i> 

 

2 . <$> <i>S</i> . <sub><$> </sub> <i>S</i>.
<END>



<TH-COA>Tập nghiệm của bất phương trình


2


1 0


<i>x</i> 




<#> <i>S</i>

 

1 . <$> <i>S</i>. <sub><$> </sub><i>S</i> . <sub><$> </sub> <i>S</i>  

 

1 .
<END>


<TH-COA>Bảng xét dấu của tam thức bậc hai <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i>25<i>x</i> 7 là
<#>


<i>x</i> 7 <sub>1</sub>


2


   


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0  0 
<$>


<i>x</i> 7 <sub>1</sub>


2



   


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0  0 
<$>


<i>x</i> <sub>1</sub> 7


2


  


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0  0 
<$>


<i>x</i> <sub>1</sub> 7


2


  


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0  0 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<TH-COA>Bảng xét dấu của tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>x</i>2 4<i>x</i>4<sub> là</sub>
<#>



<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0 


<$>


<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0 
<$>


<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0 


<$>


<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>


( )


<i>f x</i> <sub> </sub> 0 
<END>



<NB-COA>Cho tam thức bậc hai có dạng <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c a</i> , 0. Biết <i>ax</i>2<i>bx c</i> 0<sub> có hai </sub>


nghiệm phân biệt <i>x x</i>1; 2

<i>x</i>1<i>x</i>2

.<sub> Khẳng định nào sau đây đúng?</sub>


<#> <i>f x</i>( ) cùng dấu với <i>a</i> khi <i>x</i>  

;<i>x</i>1

 

 <i>x</i>2;

.
<$> <i>f x</i>( ) trái dấu với <i>a</i> khi <i>x</i>  

;<i>x</i>1

 

 <i>x</i>2;

.
<$> <i>f x</i>( ) cùng dấu với <i>a</i> khi <i>x</i>

<i>x x</i>1; 2

.


<$> <i>f x</i>( ) trái dấu với <i>a</i> khi <i>x</i>

<i>x x</i>2; 1

.
<END>


<NB-COA>Cho tam thức bậc hai có dạng <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c a</i> , 0. Biết <i>ax</i>2<i>bx c</i> 0<sub> có một </sub>


nghiệm 0 2 .


<i>b</i>
<i>x</i>


<i>a</i>





Khẳng định nào sau đây <b>sai</b>?


<#> <i>f x</i>( ) cùng dấu với <i>a</i>khi <i>x</i> .


<$> <i>f x</i>( ) cùng dấu với <i>a</i>khi ;2 .
<i>b</i>
<i>x</i>



<i>a</i>




 


  <sub></sub> <sub></sub>


 


<$> <i>f x</i>( ) cùng dấu với <i>a</i>khi 2 ; .
<i>b</i>
<i>x</i>


<i>a</i>




 


<sub></sub> <sub></sub>


 


<$> <i>f x</i>( ) 0 khi 2 .
<i>b</i>
<i>x</i>


<i>a</i>






<END>


<VDT-COA>Tìm tập nghiệm bất phương trình 2<i>x</i>23<i>x</i> 5 0 <sub>.</sub>


<#>


5
;1 .
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>


  <sub><$> </sub>


5
;1 .
2
<i>S</i>  <sub></sub> <sub></sub>


 


<$>



5


1; .
2



<i>S</i>    <sub></sub> <sub></sub> 


  <sub><$> </sub>



5


1; .
2


<i>S</i>    <sub></sub> <sub></sub> 


 


<END>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<#> <i>S</i>  

;1

 

 2;

. <$> <i>S</i>   

;1

 

 2;

.


<$> <i>S</i> 

1;2 .

<$> <i>S</i> 

1;2



<END>


<VDT-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>22<i>x</i> 3 0.


<#> <i>S</i>. <sub><$> </sub> <i>S</i>.


<$> <i>S</i>   

1 2; 1  2 .

<$> <i>S</i>     

; 1 2

 

  1 2;

.
<END>


<VDT-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>28<i>x</i> 16 0 <sub>.</sub>



<#> <i>S</i>

 

4 . <$> <i>S</i> . <sub><$> </sub> <i>S</i>. <sub><$> </sub> <i>S</i>   

; 4

 

 4;

.
<END>


<VDC-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình


2


1 5 6 0


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> 


.
<#> <i>S</i>

1; 2

 

 3;

. <$> <i>S</i> 

1; 2

 

 3;

.


<$> <i>S</i>   

;1

 

 2;3 .

<$> <i>S</i>   

;1

 

 2;3 .


<END>


<VDC-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2
2 3


0.
5 14
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






  



<#>



3


2; 7; .


2


<i>S</i> <sub></sub>  <sub></sub> 


  <sub><$> </sub>



3


2; 7; .


2


<i>S</i>  <sub></sub>  <sub></sub> 


 


<$>



3


2; 7; .


2



<i>S</i>  <sub></sub>  <sub></sub> 


  <sub><$> </sub>



3
; 2 ;7 .


2
<i>S</i>      <sub></sub> <sub></sub>


 


<END>


<VDC-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 2


6 1


.
2 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


<#>



6


; 1 1;0 .
5



<i>S</i> <sub></sub>  <sub></sub> 


  <sub><$> </sub>



6


; 0; .


5


<i>S</i>    <sub></sub> <sub></sub> 


 


<$>


6
;0 .
5


<i>S</i>  <sub></sub> <sub></sub>


  <sub><$> </sub>


6
;0 .
5
<i>S</i>  <sub></sub> <sub></sub>



 


<END>


<NB-COA> Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?
<#> <i>f x</i>( )<i>x</i>. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>(2 3 ). <i>x</i> <$>


1
( ) .
<i>f x</i>


<i>x</i>


<$> <i>f x</i>( ) 1.
<END>


<NB-COA> Nhị thức bậc nhất <i>f x</i>( )<i>ax b</i> <sub> có dạng </sub> <i>f x</i>( ) 5 <i>x</i>3.<sub> Tìm </sub><i><sub>P a b</sub></i><sub> </sub> <sub>.</sub>


<#> 8. <$> 15. <$> 2. <$> 2.


<END>


<NB-COA> Tìm điều kiện xác định của bất phương trình


2020


0.
2021



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<#> <i>x</i>¹ 2021. <$> <i>x</i>¹ 1. <$> <i>x</i>>0. <$> <i>x</i><2020.
<END>


<NB-COA> Hỏi giá trị nào sau đây của <i>x</i> thỏa mãn bất phương trình 2021- <i>x</i>>0?


<#> <i>x</i>=2020. <$> <i>x</i>=2021. <$> <i>x</i>=2022. <$> <i>x</i>=2023.


<END>


<NB-COA> Hỏi giá trị nào sau đây của <i>x</i> thỏa mãn bất phương trình <i>x</i>+2020<2021?


<#> <i>x</i>=0. <$> <i>x</i>=3. <$> <i>x</i>=2. <$> <i>x</i>=1.


<END>


<NB-COA> Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 4<i>x</i>2 6?


<#> <i>x</i>=0. <$> <i>x</i>=3. <$> <i>x</i>=2. <$> <i>x</i>=1.


<END>


<NB-COA> Bất phương trình  <i>x</i> 3<sub> có tập nghiệm là</sub>


<#>

3; 

. <$>

 ;3 .

<$>

3; 

. <$>

  ; 3 .


<END>


<NB-COA> Tập nghiệm của bất phương trình 2<i>x</i>1<sub> là</sub>


<#>
1



; .
2


 


 


 


  <sub><$> </sub>


1
; .


2


 


 


 


  <sub><$> </sub>


1


; .
2



 


  


 


  <sub><$> </sub>


1
; .


2


 


  


 


 


<END>


<NB-COA> Tìm tập nghiệm của bất phương trình - + £<i>x</i> 1 0.


<#> <i>S</i> 

1;

. <$> <i>S</i>

1;

. <$> <i>S</i>  

;1 .

<$> <i>S</i>  

;1 .


<END>


<NB-COA> Tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình <i>x</i>- 2020£ 0.



<#> <i>S</i>  

;2020 .

<$> <i>S</i> 

2020;

. <$> <i>S</i> 

2020;

. <$> <i>S</i>  

;2020 .


<END>


<NB-COA> Giải hệ phương trình


2020
.
2021


<i>x</i>
<i>x</i>


ì ³
ïï
íï £
ïỵ


<#> <i>S</i>

2020;2021 .

<$> <i>S</i>   

;2021 .

<$> <i>S</i> 

2020;

. <$>


2020;2021 .


<i>S</i> 


<END>


<TH-COA> Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2<i>x</i>- >1 <i>x</i>.


<#> <i>S</i> 

1;

. <$> <i>S</i>   

;1 .

<$> <i>S</i> 

1;

. <$> <i>S</i>   

; 1 .


<END>


<TH-COA>Giải bất phương trình 3<i>x</i>+ £10 5<i>x</i>



<#> <i>x</i>³ 5. <$> <i>x</i>£ 5. <$> <i>x</i>>5. <$><i>x</i><5.


<END>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i>x</i> <sub> </sub> <sub></sub><sub>2</sub> <sub></sub>


 



<i>f x</i>  0 


là của nhị thức nào sau đây?


<#> <i>f x</i>( )2<i>x</i> 4. <$> <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i> 4. <$> <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i>4. <$> <i>f x</i>( )2<i>x+</i>4.
<END>


<TH-COA> Cho nhị thức <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i> 5, tìm <i>x</i> để <i>f x</i>( ) 0.


<#>


5
; .


2
<i>x</i>  <sub></sub> <sub></sub>


  <sub><$> </sub>


5
; .


2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>


  <sub><$> </sub>


5
; .
2
<i>x</i><sub></sub> <sub></sub>


  <sub><$> </sub>


5
; .


2
<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub>


 


<END>


<TH-COA> Giải bất phương trình
2


0.
<i>x</i>





<#> <i>S</i>   

;0 .

<$> <i>S</i> 

2;

. <$> <i>S</i>    

; 2 .

<$> <i>S</i>

0;

.
<END>


<TH-COA> Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 <i>x x</i> 6<sub> là</sub>


<#>

1;

. <$>

1;

. <$>

  ; 1 .

<$>

 ;1 .



<END>


<TH-COA> Giải hệ bất phương trình


2 6


.


2 3 5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


ì >- +
ïï


íï >
-ïỵ


<#> <i>S</i> 

2;5 .

<$> <i>S</i>

2;

. <$> <i>S</i>  

;5 .

<$> <i>S</i>

5;

.



<END>


<VDT-COA> Giải bất phương trình:

2 <i>x</i>

 

2<i>x</i>1

0


<#>



1


; 2;


2


<i>S</i>    <sub></sub> <sub></sub> 


  <sub> <$></sub>


1
;2
2


<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> <$> </sub>



1


; 2;


2



<i>S</i>   <sub></sub> <sub></sub> 


  <sub> <$> </sub>


1
;2
2
<i>S</i>  <sub></sub> <sub></sub>


 


<END>


<VDT-COA> Giải bất phương trình
4


2
<i>x</i>  <sub>.</sub>


<#><i>S</i> 

0; 2

<$> <i>S</i>

1; 2

<$> <i>S</i> 

2;

<$> <i>S</i>  

;1



<END>


<VDT-COA> Giải bất phương trình



2 <sub>1</sub> <sub>0</sub>


<i>x x</i>  
.



<#> <i>S</i> 

0;

<$> <i>S</i>   

;0

<$> <i>S</i>  

1;

<$> <i>S</i> 

1;1



<END>


<VDT-COA> Tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình


1
0.
2


<i>x</i>
<i>x</i>


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<#> <i>S</i> 

1;2 .

<$> <i>S</i>   

;1 .

<$> <i>S</i> 

1;2 .

<$> <i>S</i> 

2;

.
<END>


<VDC-COA> Tập hợp nào dưới đây là tập nghiệm của bất phương trình


6

5 2

10 ( 8)

0


<i>x x</i>   <i>x</i> <i>x x</i> 


?


<#>  <sub><$> </sub>

 ;5

<sub><$> </sub> <sub><$> </sub>

5;



<END>



<VDC-COA> Số các giá trị nguyên âm thuộc tập nghiệm của bất phương trình


<i>x</i>

4

 

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

3

0



Bảng xét dấu

<i>f x</i>

  

<i>x</i>

4

 

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

3



<#> 3 <$> 0 <$> 1 <sub><$> </sub>2


<END>


<VDC-COA> Tìm tập xác định của hàm số


1 3


.


1 1


<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


 


<#><i>D</i>   

; 2

 

1;1 .

<$><i>D</i>   

; 2

 

 1;1 .


<$> <i>D</i>   

; 2

 

1;1 .

<$> <i>D</i> 

2; 1

 

 1;

.
<END>



<TH-COA> Diện tích của tam giác ABC vng tại A là:
<#>


1
.
2


<i>S</i>  <i>AB AC</i>


<$>
1


.
2


<i>S</i>  <i>BC AB</i>


<$>
1


.
2


<i>S</i>  <i>BC AC</i>


<$>
.


<i>S</i> <i>AC AB</i>
<END>



<VDT-COA> Diện tích của tam giác đều ABC là:
<#>


2
3
4
<i>AB</i>


<i>S</i> 


<$>


2
3
2
<i>AB</i>


<i>S</i>


<$>


3
4
<i>AB</i>


<i>S</i>


<$>



3
4
<i>BC</i>


<i>S</i>


<END>


<NB-COA> Diện tích của hình vng ABCD là:
<#><i>S CD</i> 2<sub> <$></sub>


2


2
<i>AB</i>
<i>S</i>


<$><i>S</i> <i>AB</i><sub> <$></sub>
1


.
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<END>


<VDT-COA> Độ dài đường cao của tam giác đều ABC là:
<#>
3
2
<i>BC</i>


<i>h</i>
<$>
2
3
2
<i>AB</i>
<i>h</i>
<$>
3
4
<i>AB</i>
<i>h</i>
<$>
2
3
<i>BC</i>
<i>h</i>
<END>


<VDT-COA> Độ dài đường chéo của hình vng ABCD là:
<#><i>d</i> <i>BC</i> 2<sub> <$></sub><i>d</i> <i>AC</i> 2<sub> <$></sub>


2
3
<i>AB</i>
<i>d</i> 
<$>
2
2
<i>BC</i>


<i>d</i> 
<END>


<VDT-COA> Diện tích của hình thoi ABCD là:
<#>


.
2
<i>AC BD</i>


<i>S</i> 


<$><i>S</i> <i>AB</i>2<sub> <$></sub><i>S</i> <i>AC BD</i>. <sub> <$></sub>
2


2
<i>AB</i>
<i>S</i> 


<END>


<NB-COA> Cho tam giác ABC vuông tại A, khẳng định nào sau đây đúng?
<#>tan
<i>AB</i>
<i>C</i>
<i>AC</i>

<$>tan
<i>AB</i>
<i>C</i>


<i>BC</i>

<$>tan
<i>AC</i>
<i>C</i>
<i>AB</i>

<$>
tan<i>C</i> <i>BC</i>


<i>AB</i>




<END>


<NB-COA> Cho tam giác ABC vuông tại B, , khẳng định nào sau đây đúng?
<#>sin
<i>BC</i>
<i>A</i>
<i>AC</i>

<$>sin
<i>AC</i>
<i>A</i>
<i>BC</i>

<$>sin
<i>AB</i>
<i>A</i>


<i>AC</i>

<$>
sin<i>A</i> <i>AC</i>


<i>AB</i>




<END>


<NB-COA> Cho tam giác ABC vuông tại C, khẳng định nào sau đây đúng?
<#>cos
<i>BC</i>
<i>B</i>
<i>AB</i>

<$>cos
<i>BC</i>
<i>B</i>
<i>AC</i>

<$>cos
<i>AC</i>
<i>B</i>
<i>AB</i>

<$>
cosB <i>AB</i>
<i>BC</i>



<END>


<NB-COA> Cho tam giác ABC vuông tại A và đường cao AH, khẳng định nào sau đây đúng?


<#> 2 2 2


1 1 1


<i>AH</i> <i>AB</i> <i>AC</i> <sub> <$></sub><i><sub>AB</sub></i>2 <i><sub>HB HC</sub></i><sub>.</sub>


 <sub> <$></sub><i>AH</i>2 <i>AB AC</i>. <sub> <$></sub>


2 2 2


<i>AB</i> <i>BC</i> <i>AC</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<NB-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub>, chọn công thức đúng trong các đáp án sau:</sub>


<#>


2 2 2


2 2 2


.
4


<i>a</i>



<i>c</i> <i>b</i> <i>a</i>


<i>m</i>   


<$>


2 2 2


2 <sub>.</sub>


2 4


<i>a</i>


<i>a</i> <i>c</i> <i>b</i>


<i>m</i>   


<$>


2 2 2


2 <sub>.</sub>


2 4


<i>a</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>



<i>m</i>   


<$>


2 2 2


2 <sub>.</sub>


2 4


<i>a</i>


<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>


<i>m</i>   


<END>


<TH-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub>. Tìm công thức sai?</sub>


<#><i>b</i>sin<i>B</i>2 .<i>R</i> <$>sin 2 .
<i>a</i>
<i>A</i>


<i>R</i>




<$>sin 2 .



<i>a</i>


<i>R</i>


<i>A</i> <sub><$></sub>


sin
sin<i>C</i> <i>c</i> <i>A</i>.


<i>a</i>




<END>


<NB-COA> Chọn công thức đúng trong các đáp án sau khi tính diện tích tam giác ABC.


<#>
1


sin .
2


<i>S</i>  <i>bc</i> <i>A</i>


<$>
1


sin .
2



<i>S</i>  <i>ac</i> <i>A</i>


<$>
1


sin .
2


<i>S</i>  <i>bc</i> <i>B</i>


<$>
1


sin .
2


<i>S</i>  <i>bc</i> <i>B</i>


<END>


<NB-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub>, chọn công thức đúng ?</sub>


<#><i>AB</i>2 <i>AC</i>2 <i>BC</i>2 2<i>AC BC</i>. cos<i>C</i><sub>.</sub> <sub><$></sub><i>AB</i>2 <i>AC</i>2  <i>BC</i>22<i>AC BC</i>. cos<i>C</i><sub>.</sub>


<$><i>AB</i>2 <i>AC</i>2<i>BC</i>2 2<i>AC AB</i>. cos<i>C</i><sub> .</sub> <sub><$></sub><i>AB</i>2 <i>AC</i>2 <i>BC</i>2 2<i>AC BC</i>. cos<i>C</i><sub>. </sub>


<END>


<VDC-COA> Một tam giác có ba cạnh là 52,56,60.Bán kính đường trịn ngoại tiếp là:



<#>32,5. <$>40.
<$>


65
.


8 <sub><$></sub>


65
.
4
<END>


<VDC-COA> Tam giác với ba cạnh là 3,4,5. Có bán kính đường trịn nội tiếp tam giác đó bằng


bao nhiêu?


<#>1. <sub><$></sub> 2.
<$> 3. <$>2.


<END>


<TH-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub> có </sub><i>a</i>4,<i>b</i>6,<i>c</i>8<sub>. Khi đó diện tích của tam giác là: </sub>


<#>3 15. <$> 9 15. <$>105. <sub><$></sub>


2
15.
3


<END>


<TH-COA> Cho <i>ABC</i><sub> thỏa mãn : </sub>2cos<i>B</i> 2<sub>. Khi đó:</sub>


<#><i>B</i>45 .0 <sub><$></sub><i>B</i>60 .0 <sub> </sub> <sub><$> </sub><i>B</i>30 .0 <sub><$></sub><i>B</i>75 .0


<END>


<NB-COA> Cho <i>ABC</i><sub>vng tại </sub><i>B</i><sub> và có </sub><i>C</i> 250<sub>. Số đo của góc </sub><i>A</i><sub> là:</sub>


<#><i>A</i>65 .0 <sub><$></sub><i>A</i>60 .0 <sub><$></sub><i>A</i>155 .0 <sub> </sub> <sub><$></sub><i>A</i>75 .0


<END>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<#> 7. <sub><$></sub>129. <sub><$></sub>49. <sub><$></sub> 129<sub>. </sub>
<END>


<NB-COA> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>C</i> 45 ,0 <i>B</i> 750<sub>. Số đo của góc </sub><i>A</i><sub> là:</sub>


<#><i>A</i>60 .0 <sub> </sub> <sub><$></sub><i>A</i>700 <sub><$> </sub><i>A</i>65 .0 <sub><$></sub><i>A</i>75 .0


<END>


<NB-COA> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>S</i>10 3<sub>, nửa chu vi </sub><i>p</i>10<sub>. Độ dài bán kính đường trịn nội tiếp </sub><i><sub>r</sub></i>


của tam giác trên là:


<#> 3 . <$>2. <$> 2. <$>3.


<END>



<TH-COA> Cho <i>ABC</i><sub>có </sub><i>a</i>4,<i>c</i>5,<i>B</i>150 .0 <sub>Diện tích của tam giác là:</sub>


<#>5. <$> 5 3. <$>10. <$>10 3.


<END>


<TH-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub> thỏa mãn: </sub>2cos<i>A</i>1<sub>. Khi đó:</sub>


<#><i>A</i>60 .0 <sub> </sub> <sub><$></sub><i>A</i>45 .0 <sub> </sub> <sub><$></sub><i>A</i>120 .0 <sub> </sub> <sub><$> </sub><i>A</i>30 .0


<END>


<VDC-COA> Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5,


3
cos


5




<i>A</i>


. Đường cao <i>ha</i> của tam giác ABC là


<#>
7 2


.



2 <sub><$></sub>8. <sub><$></sub>8 3 . <sub><$></sub>80 3.


</div>

<!--links-->

×