Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.23 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<NB-COA>Bất phương trình bậc nhất hai ẩn có dạng:
<#> <i>ax by c a b</i> ,
<$> <i>ay b</i> 0,
<NB-COA> Bất phương nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
<#> <i>x</i> 2<i>y</i>4. <$> <i>x</i>4. <sub><$> </sub> 2<i>y</i>1 4. <sub><$> </sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>4.</sub>
<END>
<TH-COA>Miền nghiệm của bất phương trình 2<i>x y</i> 3 là miền chứa điểm
<#><i>O</i>
<TH-COA>Miền nghiệm của bất phương trình 3<i>x</i>2<i>y</i>5<sub> là miền </sub><b><sub>khơng</sub></b><sub> chứa điểm</sub>
<#> <i>M</i>
<NB-COA>Cho tam thức bậc hai <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i>2 <i>x</i>1<sub> có dạng </sub> <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> <sub>. Xác định </sub><i><sub>a</sub></i><sub>.</sub>
<#> <i>a</i>2. <sub><$> </sub> <i>a</i>1. <sub><$> </sub><i>a</i>1. <sub><$> </sub> <i>a</i>2.
<END>
<NB-COA>Cho tam thức bậc hai <i>f x</i>( ) <i>x</i>2 2<i>x</i>3<sub> có dạng </sub> <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> <sub>. Xác định </sub><i>a</i>.
<#> <i>a</i>1. <sub><$> </sub> <i>a</i>1. <sub><$> </sub> <i>a</i>2. <sub><$> </sub> <i>a</i>2.
<END>
<TH-COA>Bảng xét dấu sau đây là của biểu thức nào?
<i>x</i> <sub> </sub> <sub>1</sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0 0
<#> <i>f x</i>( )<i>x</i>2 3<i>x</i>2. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>23<i>x</i> 2.
<$> <i>f x</i>( ) <i>x</i> 1. <$> <i>f x</i>( ) <i>x</i> 2
<END>
<TH-COA>Bảng xét dấu sau đây là của biểu thức nào?
<i>x</i> <sub> </sub> <sub>1</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0
<#> <i>f x</i>( )<i>x</i>2 2<i>x</i>1. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>22<i>x</i>1.
<$> <i>f x</i>( )<i>x</i>22<i>x</i>1. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>2 1.
<END>
<TH-COA>Bảng xét dấu sau đây là của biểu thức nào?
<i>x</i>
( )
<i>f x</i>
<#> <i>f x</i>( )<i>x</i>2 <i>x</i> 5. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>22<i>x</i>7.
<$> <i>f x</i>( ) <i>x</i>22<i>x</i>3. <$> <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i>23<i>x</i> 5.
<END>
<TH-COA>Cho bảng xét dấu tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> <sub> như sau:</sub>
<i>x</i> <sub> </sub> <sub></sub><sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0 0
<#>
<TH-COA>Cho bảng xét dấu tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> như sau:
<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0
Dựa vào bảng xét dấu, kết luận tập nghiệm của bất phương trình <i>f x</i>( ) 0.
<#><i>S</i>. <sub><$> </sub> <i>S</i>. <sub><$> </sub> <i>S</i>
<TH-COA>Cho bảng xét dấu tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> như sau:
<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0
Dựa vào bảng xét dấu, kết luận tập nghiệm của bất phương trình <i>f x</i>( ) 0.
<#> <i>S</i>
<TH-COA>Cho bảng xét dấu tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c</i> như sau:
<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0
Dựa vào bảng xét dấu, kết luận tập nghiệm của bất phương trình <i>f x</i>( ) 0.
<#> <i>S</i>
<TH-COA>Tập nghiệm của bất phương trình
1 0
<i>x</i>
là
<#> <i>S</i>
<TH-COA>Bảng xét dấu của tam thức bậc hai <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i>25<i>x</i> 7 là
<#>
<i>x</i> 7 <sub>1</sub>
2
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0 0
<$>
<i>x</i> 7 <sub>1</sub>
2
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0 0
<$>
<i>x</i> <sub>1</sub> 7
2
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0 0
<$>
<i>x</i> <sub>1</sub> 7
2
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0 0
<TH-COA>Bảng xét dấu của tam thức bậc hai <i>f x</i>( )<i>x</i>2 4<i>x</i>4<sub> là</sub>
<#>
<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0
<$>
<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0
<$>
<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0
<$>
<i>x</i> <sub> </sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
( )
<i>f x</i> <sub> </sub> 0
<END>
<NB-COA>Cho tam thức bậc hai có dạng <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c a</i> , 0. Biết <i>ax</i>2<i>bx c</i> 0<sub> có hai </sub>
nghiệm phân biệt <i>x x</i>1; 2
<#> <i>f x</i>( ) cùng dấu với <i>a</i> khi <i>x</i>
<$> <i>f x</i>( ) trái dấu với <i>a</i> khi <i>x</i>
<NB-COA>Cho tam thức bậc hai có dạng <i>f x</i>( )<i>ax</i>2<i>bx c a</i> , 0. Biết <i>ax</i>2<i>bx c</i> 0<sub> có một </sub>
nghiệm 0 2 .
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
Khẳng định nào sau đây <b>sai</b>?
<#> <i>f x</i>( ) cùng dấu với <i>a</i>khi <i>x</i> .
<$> <i>f x</i>( ) cùng dấu với <i>a</i>khi ;2 .
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<$> <i>f x</i>( ) cùng dấu với <i>a</i>khi 2 ; .
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<$> <i>f x</i>( ) 0 khi 2 .
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<END>
<VDT-COA>Tìm tập nghiệm bất phương trình 2<i>x</i>23<i>x</i> 5 0 <sub>.</sub>
<#>
5
;1 .
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub><$> </sub>
5
;1 .
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<$>
5
1; .
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub><$> </sub>
5
1; .
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<END>
<#> <i>S</i>
<$> <i>S</i>
<END>
<VDT-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>22<i>x</i> 3 0.
<#> <i>S</i>. <sub><$> </sub> <i>S</i>.
<$> <i>S</i>
<VDT-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>28<i>x</i> 16 0 <sub>.</sub>
<#> <i>S</i>
<VDC-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1 5 6 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
.
<#> <i>S</i>
<$> <i>S</i>
<VDC-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2
2 3
0.
5 14
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<#>
3
2; 7; .
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub><$> </sub>
3
2; 7; .
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<$>
3
2; 7; .
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub><$> </sub>
3
; 2 ;7 .
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<END>
<VDC-COA>Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 2
6 1
.
2 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<#>
6
; 1 1;0 .
5
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub><$> </sub>
6
; 0; .
5
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<$>
6
;0 .
5
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub><$> </sub>
6
;0 .
5
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<END>
<NB-COA> Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?
<#> <i>f x</i>( )<i>x</i>. <$> <i>f x</i>( )<i>x</i>(2 3 ). <i>x</i> <$>
1
( ) .
<i>f x</i>
<i>x</i>
<$> <i>f x</i>( ) 1.
<END>
<NB-COA> Nhị thức bậc nhất <i>f x</i>( )<i>ax b</i> <sub> có dạng </sub> <i>f x</i>( ) 5 <i>x</i>3.<sub> Tìm </sub><i><sub>P a b</sub></i><sub> </sub> <sub>.</sub>
<#> 8. <$> 15. <$> 2. <$> 2.
<END>
<NB-COA> Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
2020
0.
2021
<#> <i>x</i>¹ 2021. <$> <i>x</i>¹ 1. <$> <i>x</i>>0. <$> <i>x</i><2020.
<END>
<NB-COA> Hỏi giá trị nào sau đây của <i>x</i> thỏa mãn bất phương trình 2021- <i>x</i>>0?
<#> <i>x</i>=2020. <$> <i>x</i>=2021. <$> <i>x</i>=2022. <$> <i>x</i>=2023.
<END>
<NB-COA> Hỏi giá trị nào sau đây của <i>x</i> thỏa mãn bất phương trình <i>x</i>+2020<2021?
<#> <i>x</i>=0. <$> <i>x</i>=3. <$> <i>x</i>=2. <$> <i>x</i>=1.
<END>
<NB-COA> Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 4<i>x</i>2 6?
<#> <i>x</i>=0. <$> <i>x</i>=3. <$> <i>x</i>=2. <$> <i>x</i>=1.
<END>
<NB-COA> Bất phương trình <i>x</i> 3<sub> có tập nghiệm là</sub>
<#>
<NB-COA> Tập nghiệm của bất phương trình 2<i>x</i>1<sub> là</sub>
<#>
1
; .
2
<sub><$> </sub>
1
; .
2
<sub><$> </sub>
1
; .
2
<sub><$> </sub>
1
; .
2
<END>
<NB-COA> Tìm tập nghiệm của bất phương trình - + £<i>x</i> 1 0.
<#> <i>S</i>
<NB-COA> Tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình <i>x</i>- 2020£ 0.
<#> <i>S</i>
<NB-COA> Giải hệ phương trình
2020
.
2021
<i>x</i>
<i>x</i>
ì ³
ïï
íï £
ïỵ
<#> <i>S</i>
<END>
<TH-COA> Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2<i>x</i>- >1 <i>x</i>.
<#> <i>S</i>
<TH-COA>Giải bất phương trình 3<i>x</i>+ £10 5<i>x</i>
<#> <i>x</i>³ 5. <$> <i>x</i>£ 5. <$> <i>x</i>>5. <$><i>x</i><5.
<END>
<i>x</i> <sub> </sub> <sub></sub><sub>2</sub> <sub></sub>
<i>f x</i> 0
là của nhị thức nào sau đây?
<#> <i>f x</i>( )2<i>x</i> 4. <$> <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i> 4. <$> <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i>4. <$> <i>f x</i>( )2<i>x+</i>4.
<END>
<TH-COA> Cho nhị thức <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i> 5, tìm <i>x</i> để <i>f x</i>( ) 0.
<#>
5
; .
2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub><$> </sub>
5
; .
<sub><$> </sub>
5
; .
2
<i>x</i><sub></sub> <sub></sub>
<sub><$> </sub>
5
; .
2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<END>
<TH-COA> Giải bất phương trình
2
0.
<i>x</i>
<#> <i>S</i>
<TH-COA> Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 <i>x x</i> 6<sub> là</sub>
<#>
<END>
<TH-COA> Giải hệ bất phương trình
2 6
.
2 3 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ì >- +
ïï
íï >
-ïỵ
<#> <i>S</i>
<END>
<VDT-COA> Giải bất phương trình:
<#>
1
; 2;
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> <$></sub>
1
;2
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> <$> </sub>
1
; 2;
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> <$> </sub>
1
;2
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<END>
<VDT-COA> Giải bất phương trình
4
2
<i>x</i> <sub>.</sub>
<#><i>S</i>
<END>
<VDT-COA> Giải bất phương trình
2 <sub>1</sub> <sub>0</sub>
<i>x x</i>
.
<#> <i>S</i>
<END>
<VDT-COA> Tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình
1
0.
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<#> <i>S</i>
<VDC-COA> Tập hợp nào dưới đây là tập nghiệm của bất phương trình
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
?
<#> <sub><$> </sub>
<END>
<VDC-COA> Số các giá trị nguyên âm thuộc tập nghiệm của bất phương trình
Bảng xét dấu
<#> 3 <$> 0 <$> 1 <sub><$> </sub>2
<END>
<VDC-COA> Tìm tập xác định của hàm số
1 3
.
1 1
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<#><i>D</i>
<TH-COA> Diện tích của tam giác ABC vng tại A là:
<#>
1
.
2
<i>S</i> <i>AB AC</i>
<$>
1
.
2
<i>S</i> <i>BC AB</i>
<$>
1
.
2
<i>S</i> <i>BC AC</i>
<$>
.
<i>S</i> <i>AC AB</i>
<END>
<VDT-COA> Diện tích của tam giác đều ABC là:
<#>
2
3
4
<i>AB</i>
<i>S</i>
<$>
2
3
2
<i>AB</i>
<i>S</i>
<$>
3
4
<i>AB</i>
<i>S</i>
<$>
3
4
<i>BC</i>
<i>S</i>
<END>
<NB-COA> Diện tích của hình vng ABCD là:
<#><i>S CD</i> 2<sub> <$></sub>
2
2
<i>AB</i>
<i>S</i>
<$><i>S</i> <i>AB</i><sub> <$></sub>
1
.
2
<END>
<VDT-COA> Độ dài đường cao của tam giác đều ABC là:
<#>
3
2
<i>BC</i>
<VDT-COA> Độ dài đường chéo của hình vng ABCD là:
<#><i>d</i> <i>BC</i> 2<sub> <$></sub><i>d</i> <i>AC</i> 2<sub> <$></sub>
2
3
<i>AB</i>
<i>d</i>
<$>
2
2
<i>BC</i>
<VDT-COA> Diện tích của hình thoi ABCD là:
<#>
.
2
<i>AC BD</i>
<i>S</i>
<$><i>S</i> <i>AB</i>2<sub> <$></sub><i>S</i> <i>AC BD</i>. <sub> <$></sub>
2
2
<i>AB</i>
<i>S</i>
<END>
<NB-COA> Cho tam giác ABC vuông tại A, khẳng định nào sau đây đúng?
<#>tan
<i>AB</i>
<i>C</i>
<i>AC</i>
<$>tan
<i>AB</i>
<i>C</i>
<i>AB</i>
<END>
<NB-COA> Cho tam giác ABC vuông tại B, , khẳng định nào sau đây đúng?
<#>sin
<i>BC</i>
<i>A</i>
<i>AC</i>
<$>sin
<i>AC</i>
<i>A</i>
<i>BC</i>
<$>sin
<i>AB</i>
<i>A</i>
<i>AB</i>
<END>
<NB-COA> Cho tam giác ABC vuông tại C, khẳng định nào sau đây đúng?
<#>cos
<i>BC</i>
<i>B</i>
<i>AB</i>
<$>cos
<i>BC</i>
<i>B</i>
<i>AC</i>
<$>cos
<i>AC</i>
<i>B</i>
<i>AB</i>
<$>
cosB <i>AB</i>
<i>BC</i>
<NB-COA> Cho tam giác ABC vuông tại A và đường cao AH, khẳng định nào sau đây đúng?
<#> 2 2 2
1 1 1
<i>AH</i> <i>AB</i> <i>AC</i> <sub> <$></sub><i><sub>AB</sub></i>2 <i><sub>HB HC</sub></i><sub>.</sub>
<sub> <$></sub><i>AH</i>2 <i>AB AC</i>. <sub> <$></sub>
2 2 2
<i>AB</i> <i>BC</i> <i>AC</i>
<NB-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub>, chọn công thức đúng trong các đáp án sau:</sub>
<#>
2 2 2
2 2 2
.
4
<i>a</i>
<i>c</i> <i>b</i> <i>a</i>
<i>m</i>
<$>
2 2 2
2 <sub>.</sub>
2 4
<i>a</i>
<i>a</i> <i>c</i> <i>b</i>
<i>m</i>
<$>
2 2 2
2 <sub>.</sub>
2 4
<i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>m</i>
<$>
2 2 2
2 <sub>.</sub>
2 4
<i>a</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>
<i>m</i>
<END>
<TH-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub>. Tìm công thức sai?</sub>
<#><i>b</i>sin<i>B</i>2 .<i>R</i> <$>sin 2 .
<i>a</i>
<i>A</i>
<i>R</i>
<$>sin 2 .
<i>a</i>
<i>R</i>
<i>A</i> <sub><$></sub>
sin
sin<i>C</i> <i>c</i> <i>A</i>.
<i>a</i>
<END>
<NB-COA> Chọn công thức đúng trong các đáp án sau khi tính diện tích tam giác ABC.
<#>
1
sin .
2
<i>S</i> <i>bc</i> <i>A</i>
<$>
1
sin .
2
<i>S</i> <i>ac</i> <i>A</i>
<$>
1
sin .
2
<i>S</i> <i>bc</i> <i>B</i>
<$>
1
sin .
2
<i>S</i> <i>bc</i> <i>B</i>
<END>
<NB-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub>, chọn công thức đúng ?</sub>
<#><i>AB</i>2 <i>AC</i>2 <i>BC</i>2 2<i>AC BC</i>. cos<i>C</i><sub>.</sub> <sub><$></sub><i>AB</i>2 <i>AC</i>2 <i>BC</i>22<i>AC BC</i>. cos<i>C</i><sub>.</sub>
<$><i>AB</i>2 <i>AC</i>2<i>BC</i>2 2<i>AC AB</i>. cos<i>C</i><sub> .</sub> <sub><$></sub><i>AB</i>2 <i>AC</i>2 <i>BC</i>2 2<i>AC BC</i>. cos<i>C</i><sub>. </sub>
<END>
<VDC-COA> Một tam giác có ba cạnh là 52,56,60.Bán kính đường trịn ngoại tiếp là:
<#>32,5. <$>40.
<$>
65
.
8 <sub><$></sub>
65
.
4
<END>
<VDC-COA> Tam giác với ba cạnh là 3,4,5. Có bán kính đường trịn nội tiếp tam giác đó bằng
bao nhiêu?
<#>1. <sub><$></sub> 2.
<$> 3. <$>2.
<END>
<TH-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub> có </sub><i>a</i>4,<i>b</i>6,<i>c</i>8<sub>. Khi đó diện tích của tam giác là: </sub>
<#>3 15. <$> 9 15. <$>105. <sub><$></sub>
2
15.
3
<TH-COA> Cho <i>ABC</i><sub> thỏa mãn : </sub>2cos<i>B</i> 2<sub>. Khi đó:</sub>
<#><i>B</i>45 .0 <sub><$></sub><i>B</i>60 .0 <sub> </sub> <sub><$> </sub><i>B</i>30 .0 <sub><$></sub><i>B</i>75 .0
<END>
<NB-COA> Cho <i>ABC</i><sub>vng tại </sub><i>B</i><sub> và có </sub><i>C</i> 250<sub>. Số đo của góc </sub><i>A</i><sub> là:</sub>
<#><i>A</i>65 .0 <sub><$></sub><i>A</i>60 .0 <sub><$></sub><i>A</i>155 .0 <sub> </sub> <sub><$></sub><i>A</i>75 .0
<END>
<#> 7. <sub><$></sub>129. <sub><$></sub>49. <sub><$></sub> 129<sub>. </sub>
<END>
<NB-COA> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>C</i> 45 ,0 <i>B</i> 750<sub>. Số đo của góc </sub><i>A</i><sub> là:</sub>
<#><i>A</i>60 .0 <sub> </sub> <sub><$></sub><i>A</i>700 <sub><$> </sub><i>A</i>65 .0 <sub><$></sub><i>A</i>75 .0
<END>
<NB-COA> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>S</i>10 3<sub>, nửa chu vi </sub><i>p</i>10<sub>. Độ dài bán kính đường trịn nội tiếp </sub><i><sub>r</sub></i>
của tam giác trên là:
<#> 3 . <$>2. <$> 2. <$>3.
<END>
<TH-COA> Cho <i>ABC</i><sub>có </sub><i>a</i>4,<i>c</i>5,<i>B</i>150 .0 <sub>Diện tích của tam giác là:</sub>
<#>5. <$> 5 3. <$>10. <$>10 3.
<END>
<TH-COA> Cho tam giác <i>ABC</i><sub> thỏa mãn: </sub>2cos<i>A</i>1<sub>. Khi đó:</sub>
<#><i>A</i>60 .0 <sub> </sub> <sub><$></sub><i>A</i>45 .0 <sub> </sub> <sub><$></sub><i>A</i>120 .0 <sub> </sub> <sub><$> </sub><i>A</i>30 .0
<END>
<VDC-COA> Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5,
3
cos
5
<i>A</i>
. Đường cao <i>ha</i> của tam giác ABC là
<#>
7 2
.
2 <sub><$></sub>8. <sub><$></sub>8 3 . <sub><$></sub>80 3.