Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

dề kiem tra toan 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.95 KB, 2 trang )

ĐẠI SỐ
Bài 1 : Xét tính đúng sai và lập mệnh đề phủ định của các mệnh đề sau :
a) 1794 chia hết cho 3 .
b)
c) .
d) .
e) là số hữu tỉ .
f)
Bài 2 : Hãy viết các tập hợp sau theo kiểu liệt kê các phần tử :
a) A={ }
b) B={
c) C={ }
d) D={ n không lớn hơn 6 }.
e) E={ } .
Bài 3 : Tìm tất cả các tập con của tập hợp sau
a) A={a,b}
b) B={1,2,3}
Bài 4 : Cho tập hợp A ={1,2,3,4} .
a) Tìm tất cả các tập con của A .
b) Tìm tất cả các tập con không ít hơn 3 phần tử của A .
c) Tìm tất cả các tập con có không quá 1 phần tứ của A .
d) Tìm tất cả các tập con có đúng 2 phần tử của A .
Bài 5 : Cho hai tập hợp A và B . Tìm tất cả tập hợp là con của A nhưng không phải
con của B .
a) A={1,2,3,4} B={1,2,3}
b) A={1,2,3,4} B={1,3}
Bài 6 : Cho A={1,2,3,4} B={2,4,6,8} C={3,4,5,6} Xác định các tập hợp sau .
a) A\B;B\A .
b) B\C;C\B.
c) C\A;A\C.
d) .


e) .
f) (A\B) (A\C) .
g) (A\B) (A\C) .
Bài 7 : Tìm các tập hợp A\B;B\A với :
a) A=[3,7) B=(4,9)
b) A=[0,9) B=(2,5]
c) A=R B=( ,2]
d) A=R B=[2,6)
Bài 8 : Tìm tập xác định của các hàm số sau :
a)
b)
c)
d)
e)
f)
g)
h)
Bài 9: Xét tính chẵn lẻ của các hàm số sau :
a)
b)
c)
d)
e)
f)
g)
Bài 10 : Vẽ các hàm số sau :
a) y=2x-4
b)
c)
d)

e)
Bài 11 : Viết phương trình y=mx+2m+1 biết đường thẳng :
a) Đi qua điểm A(1,-1) .
b) Đi qua điểm B(0,1) .
c) Song song đường thẳng y=2x+11
d) Song song trục Ox .
Bài 12 : Viết phương trình đường thẳng y=ax+b biết đường thẳng
a) Đi qua 2 điểm A(1,1) B(-1,2)
b) Đi qua 2 điểm A(0,2) B(-2,15) .
c) Đi qua điểm A(1;-1) và song song đường thẳng y=x-1 .

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×