Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

NỘI DUNG ÔN TẬP KHỐI 12 (TỪ 24.02.2020 ĐẾN 29.02.2020)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.04 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ TỰ LUYỆN SỐ 1 </b>



<b>Câu 1. C 2 ịch HNO</b>3 ; H2SO4 c


ngu i.


<b> A. Zn, Fe </b> <b>B. Fe, Al </b> <b>C. Cu, Al </b> <b>D. Ag, Fe </b>


<b>Câu 2. K Fe ả ứ vớ ị X ( ã , ư), ố Fe(III). C ấ X là </b>


<b>A. HNO</b>3. <b>B. H</b>2SO4. <b>C. HCl. </b> <b>D. CuSO</b>4.


<b>Câu 3. C ị (II) vớ ư ị (II) v . N </b>
<b> A. </b> <b>B. </b>
<b> </b> <b>C. Fe</b>2+ P 2+ <b>D. P </b>2+ Fe


<b>Câu 4. Cu tác d ng với dung dịch b c nitrat theo pt ion rút gọn: Cu + 2Ag</b>+  Cu2+ + 2Ag
Trong các kết lu n sau, kết lu n sai là


<b> A. Cu</b>2+ có tính oxi hóa yế A + <b>B. Ag</b>+ có tính oxi hóa m C
<b>C. Cu có tính kh m A </b> D. Ag có tính kh yế C


<b>Câu 5. ư không ả ả ứ </b>


<b> A. Fe + dung dịch CuSO</b>4 <b>B. Cu + dung dịch HCl </b>


<b>C. Cu + dung dịch HNO</b>3 <b>D. Cu + dung dịch Fe</b>2(SO4)3


<b>Câu 6. Trong các ion sau: Ag</b>+, Cu2+ Fe2+ Au3+ I ấ


<b>A. Ag</b>+. <b>B. Cu</b>2+. <b>C. Fe</b>2+. <b>D. Au</b>3+.



<b>Câu 7. C v ư ấ ở : Fe-Ni ; Fe-Zn ; Fe-Sn ; Fe-Cu. </b>
C ấ v Fe ị ă ò ệ ể ẩ


<b>A. 1 </b> <b>B. 2 </b> <b>C. 3 </b> <b>D. 4 </b>


<b>Câu 8. Số e e ớ ù ê </b>


<b>A. 3. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. 1. </b>


<b>Câu 9. Cấ e e ê N (Z =11) </b>


<b>A. 1s</b>22s2 2p6 3s2. <b>B. 1s</b>22s2 2p6. <b>C. 1s</b>22s2 2p6 3s1. <b>D. 1s</b>22s2 2p6 3s23p1.
<b>Câu 10. C ấ ả ứ ư vớ ị N OH ế </b>


<b>A. KNO</b>3. <b>B. FeCl</b>3. <b>C. BaCl</b>2. <b>D. K</b>2SO4.


<b>Câu 11. C : N OH, M (OH)</b>2, Fe(OH)3, Al(OH)3. H z ấ


<b>A. NaOH. </b> <b>B. Mg(OH)</b>2. <b>C. Fe(OH)</b>3. <b>D. Al(OH)</b>3.


<b>Câu 12. C ấ : HC , H</b>2O ,CaCl2, q ỳ , N OH. C ể ù ê ấ ố


ấ ê ể â ệ 2 ị N 2CO3 và NaCl?


<b>A. 3 </b> <b>B. 4 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 5 </b>


<b>Câu 13. N ệ â N HCO</b>3 ư :


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. Na, Ba , K </b> <b>B. Be, Ca, Ba </b> <b>C. Al, Na, K </b> <b>D. Mg, K, Na </b>


<b>Câu 15. H ệ ư ả ả ẩ N v ị C SO</b>4


<b>A. X ấ ệ ↓ C ỏ. </b> <b>B. K ệ ư . </b>


<b>C. C v ↓ </b> <b>D. X ấ ệ ↓ C ỏ v . </b>


<b>Câu 16. C 4,875 M ị II ế vớ HNO</b>3 ã ư 1,12


ấ ( ). K M


<b>A. Zn </b> <b>B. Mg </b> <b>C. Ni </b> <b>D. Cu </b>


<b>Câu 17. Đố 17,4 M v A ( ư) ư 30,2 . </b>
ể ( ) ã ả ứ


<b>A. 8,96 lít </b> <b>B. 11,20 lít </b> C. 4,48 lít <b>D. 17,92 lít </b>


<b>Câu 18. C N , K ò ế v ướ ư ị X v 1,344 lít khí H</b>2


( ). ể ị HC 0,1M ầ ể ò ế ị X


<b>A. 200 ml. </b> <b>B. 400 ml. </b> <b>C. 600 ml. </b> <b>D. 1200 ml. </b>


<b>Câu 19. Hò 8,5 ở ỳ ê ế v ướ ư 3,36 H</b>2


( ). H :


<b>A. Li và Na </b> <b>B. Na và K </b> <b>C. K và Rb </b> <b>D. Rb và Cs </b>


<b>Câu 20. N ầ ă ị 7,8 v 36,2 ướ </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>ĐỀ TỰ LUYỆN SỐ 2 </b>



Câ 1: Ở ệ ư , â ở ỏ ?


A. Zn. B. Hg. C. Ag. D. Cu.


Câ 2: K â ể ế ư ằ ả ứ ệ ?


A. Na. B. Al. C. Ca. D. Fe.


Câ 3: C 6 Fe v 100 ị C SO4 1M. S ả ứ ả , ư


. G ị


A. 7,0. B. 6,8. C. 6,4. D. 12,4.


Câ 4: ế ệ :


( ) N ê ấ v ị FeC 3.


( ) C ế â ( ế ), ể ẩ .


( ) N ẽ v ị H2SO4 ã ỏ v ọ ị C SO4.


( ) Q ấ â v v ố ướ ố .
ệ ê , ố ệ ỉ ả ă ò ọ


A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.



Câ 5: K â ệ ả ấ ?


A. Na. B. Li. C. Hg. D. W.


Câ 6: Dẫ CO ư q ố ứ ự 11,6 Fe3O4 , ư X. C


X v ướ v ư, ư ế . B ế ả ứ ả . G ị
A. 20,0. B. 5,0. C. 6,6. D. 15,0.
Câ 7: C ể :


( ) Đ ệ â ị N C vớ ệ ự , ư H2 ở .


( ) Dù CO ( ư) C O , ư C .


( ) Để Fe-N ẩ N ị ă ò ệ ọ .
( ) Dù ị Fe2(SO4)3 ư ể A ỏ A v C .


(e) C Fe ư v ị A NO3, ả ứ ư ị ứ ố .


Số ể


A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.


Câ 8: Ở ệ ư , Fe ả ứ ư vớ ị


A. FeCl2. B. NaCl. C. CuCl2. D. MgCl2.


Câ 9:K â ẫ ệ ố ấ ?


A. Cu. B. Ag. C. Au. D. Al.



Câ 10: H K v N v ướ , ư ị X v V H2 ( ).


ò X ầ 200 ị H2SO4 0,1M. G ị V


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

( ) Đ ệ â M C 2 ả .


( ) C ị Fe(NO3)2 v ị A NO3 ư.


( ) N ệ â C CO3.


( ) C N v ị C SO4 ư.


(e) Dẫ H2 ư q C O .


Sau khi các phả ứ ế , ố ệ ư


A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.


Câ 12: K â ứ ấ ?


A. Ag. B. Al. C. Cr. D. Fe.


Câ 13: ế ệ :


( ) C vớ ị H2SO4 loãng.


( ) C Fe vớ ị Fe(NO3)3.


( ) C A vớ ị HC v C SO4.



( ) C Fe vớ ị C (NO3)2.


(e) C A v Fe vớ C 2 khô.


ệ ê , ố ệ ệ ư ă ò ệ ọ


A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.


Câ 14: C ấ â ư vớ ị KHCO3?


A. K2SO4. B. KNO3. C. HCl. D. KCl.


Câu 15: C 8,9 ố ở ê ế ế vớ
ị HC ư 2,24 ( ). K ố ư ố ả ứ ê ?


A. 10g B. 20g C. 30g D. 40g


Câ 16: C ể :


(a) Cho khí H2 ư q Fe2O3 v C O , ư Fe v C .


( ) C B vớ ị C SO4, ư C .


(c) Cho AgNO3 vớ ị FeC 3, ư A .


( ) Để ẩ â ả ă ò ệ ọ .
(e) Dù ư ỳ ể â ệ ế ị vỡ.


Số ể



A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.


Câu 17 : Tr n b t kim lo i X với b t oxit s t (gọi là h n h e ) ể thực hiện phản ứng nhiệ ù ể
ư ng ray tàu hỏa. Kim lo i X là


A. Fe. B. Cu. C. Ag. D. Al.


Câu 18: Trong công nghiệp, kim lo â ỉ ư u chế bằ ư ện phân nóng chảy?


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Câ 19: ê ừ ừ ừ ọ ị ứ 0,07 HC v ị ứ 0,06 N 2CO3. ể


CO2 ( ) ư ằ :


A. 0,784 lít. B. 0,560 lít. C. 0,224 lít. D. 1,344 lít.
Câu 20: P ể â ?


A. K C ư Fe2+


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>ĐỀ TỰ LUYỆN SỐ 3 </b>



<b>Câu 1: Nếu v t làm bằng h p kim Fe-Zn bị ă ò iệ q ă mòn </b>
<b>A. kẽm v ò v ị oxi hóa. </b> <b>B. s v trò anot và bị oxi hoá. </b>
<b>C. s v ò v H</b>+ bị oxi hóa. <b>D. kẽm v ò v ị oxi hoá. </b>
<b>Câu 2: Dã ư ế e ă ầ : </b>


A. Cu, Zn, Mg. B. Mg, Cu, Zn. C. Cu, Mg, Zn. D. Zn, Mg, Cu.
<b>Câu 3: K ả ứ vớ ị H</b>2SO4 loãng là


A. Mg. B. Ag. C. Cu. D. Au.


<b>Câu 4: Tiến hành các thí nghiệm sau: </b>


(1) Cho Zn vào dung dịch AgNO3;


(2) Cho Fe vào dung dịch Fe2(SO4)3;


(3) Cho Na vào dung dịch CuSO4;


(4) Dẫ CO ( ư) q t CuO nóng.
Các thí nghiệm có t o thành kim lo i là


A. (1) và (2). B. (1) và (4). C. (2) và (3). D. (3) và (4).
<b>Câu 5: Tiến hành các thí nghiệm sau: </b>


(a) Cho lá Fe vào dung dịch g m CuSO4 và H2SO4 loãng;


( ) Đố â Fe ựng khí O2;


(c) Cho lá Cu vào dung dịch g m Fe(NO3)3 và HNO3;


(d) Cho lá Zn vào dung dịch HCl.


Số thí nghiệm có xả ă ò ện hóa là
<b>A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. </b>


<b>Câu 6: Kim lo â u chế ư c bằ ư y luyện? </b>
<b> A. Mg. B. Ca. C. Cu. D. K. </b>


<b>Câu 7: Cho dãy các ion: Fe</b>2+, Ni2+, Cu2+, Sn2+. ù u kiện, ion có tính oxi hóa m nh nhất trong dãy
là A. Sn2+. B. Cu2+. C. Fe2<b>+. D. Ni</b>2+.



<b>Câu 8: Dãy các kim lo u có thể ư u chế bằ ư ện phân dung dịch muối (vớ ện cực </b>
) :


<b>A. Ni, Cu, Ag. B. Ca, Zn, Cu. C. Li, Ag, Sn. D. Al, Fe, Cr. </b>


<b>Câu 9: </b>Cho các c p oxi hoá - kh ư c s p xếp theo chi ă ần tính oxi hố c a d ư :
Fe2+/Fe, Cu2+/Cu, Fe3+/Fe2+. Phát biể â ?


<b>A. Fe</b>2+ ư c Cu thành Cu2+. B. Cu2+ ư c Fe2+ thành Fe3+.
<b>C. Fe</b>3+ ư c Cu thành Cu2+. D. Cu kh ư c Fe3+ thành Fe.


<b>Câu 10: ư ng h â ả ă ò ện hoá? </b>
<b>A. S i dây b c nhúng trong dung dịch HNO</b>3.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>C. Thanh nhơm nhúng trong dung dịch H</b>2SO4 lỗng.


<b>D. Thanh kẽm nhúng trong dung dịch CuSO</b>4.


<b>Câu 11: Cho dãy các kim : C , A , Fe, A . K o ẫ iệ tố ấ ã </b>
<b>A. Al. B. Fe. C. Au. D. Cu. </b>
<b>Câu 12: Để ấ A ỏ Fe, C , A ù ư ư ịch </b>
<b>A. HCl. B. </b><sub>Fe2(SO4)3.</sub><b> </b> <b>C. NaOH. D. </b><sub>HNO3. </sub>
<b>Câu 13: K â ư c ion Fe2+ trong dung dị h? </b>


<b>A. Ag. B. Mg. </b> <b> C. Cu. D. Fe. </b>


<b>Câu 14: C ã : A , C , A , M . Kim ã ế ấ </b>
<b>A. Cu. B. Mg. C. Al. D. Ag. </b>



<b>Câu 15: </b>Cho các kim: Fe–Cu; Fe–C; Zn–Fe; Mg–Fe tiế xúc vớ không khí ẩ . Số
Fe bị ă mò iệ


<b>A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. </b>
<b>Câu 16: P ể ướ â không ? </b>


<b> A. ấ ọ ư . </b>
B. Bả ấ ă ò q xi hóa - .
<b> C. Ă ò ọ ò ệ . </b>


D. N ê ể ế ê .
<b>Câu 17: ự ệ ệ : </b>


( ) S C 2 v ị N OH ở ệ ư .


(b) Cho Fe3O4 v ị HC ã ( ư).


(c) Cho Fe3O4 v ị H2SO4 , ( ư).


( ) Hò ế C v Fe2O3 ( ố ằ ) v ị H2SO4 loãng (dư).


ệ ê , ả ứ , ố ệ ố


<b> A. 2. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 3. </b>


<b>Câu 18: N ê ố ă ư ỏ ấ ? </b>


<b>A. Li. </b> <b>B. Na. </b> <b>C. K. </b> <b>D. Cs. </b>


<b>Câu 19: Ion Na</b>+ ị ự ê ả ứ ?


<b>A. Đ ệ â N OH ả . </b>


<b>B. D ị N OH vớ ị NH</b>4Cl.


<b>C. Đ ệ â ị N C . </b>


<b>D. D ị N OH vớ ị HC . </b>


<b>Câu 20: Ở ả , ê ố e e ị : </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

HỌC SINH CÓ HẮC MẮC LIÊN HỆ GIÁO VIÊN QUA ZALO
N ễ ị X â ê ( : 0909273234)


</div>

<!--links-->

×