Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (268.13 KB, 46 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>K HO CH CH Đ 6: TH GI I TH C V T-T TẾ</b> <b>Ạ</b> <b>Ủ Ề</b> <b>Ế</b> <b>Ớ</b> <b>Ự</b> <b>Ậ</b> <b>Ế</b>
<b>Th i gian th c hi n: 5 TU N (ờ</b> <b>ự</b> <b>ệ</b> <b>Ầ</b> <b>Từ 19/12/2016 đến 20/01/2017)</b>
<b>1, M ch đ .ở</b> <b>ủ ề</b>
Bài hát: Em yêu cây xanh; Lá xanh; Mùa xuân; Mùa xuân đ n ;Hoa trế ường em; Qu ;ả H t g o làng ta, Hoa k t tráiạ ạ ế ; Ngày
vui 8/3; Bơng hoa m ng cơ.ừ
<b>Truy n:ệ</b> S tích hoa h ng, chuy n c a hoa phù dung;S tích bánh ch ng bánh gi Yự ồ ệ ủ ự ư ầ
- Th : Hoa k t trái; Hoa cúc và;Bó hoa t ng cơ.ơ ế ặ
<b>- Đ ng dao, ca daoồ</b> : Lúa ngô là cô đ u nành; các lo i rau, c , qu ..ậ ạ ủ ả
- Các tranh nh v các lo i rau, c , hoa, qu ....ả ề ạ ủ ả
- Các nguyên li u: v h p, tranh nh ho báo, lá cây, x p, bìa cát tơng, r m, r , h t, h t…ệ ỏ ộ ả ạ ố ơ ạ ộ ạ
- B đ ch i xây d ng, n u ăn, các cây th t, nh a…ộ ồ ơ ự ấ ậ ự
- Cho tr đ c bài th : Hoa k t trái.ẻ ọ ơ ế
- Bài th nh c v cái gì?ơ ắ ề
- Chúng mình bi t gì v th gi i h c v t xung quanh chúng ta?ế ề ế ớ ự ậ
- Chúng mình cùng tìm hi u, khám phá ch đ Th gi i th c v t và t t mùa xuân nhé!ể ủ ề ế ớ ự ậ ế
<b>2. K ho ch ch đ .ế</b> <b>ạ</b> <b>ủ ề</b>
<b>TT Ch đ l nủ ề ớ</b> <b>Ch đ nhánhủ ề</b> <b>M c tiêuụ</b> <b>N i dungộ</b> <b>Ghi</b>
<b>chú</b>
<b>Thế giới thực</b>
<b>vật - Tết và </b>
<b>mùa xuân</b>
19/12/2016
đến
20/01/2017
<b>Nhánh 1: </b>
<b>Ngày thành lập</b>
<b>quân đội nhân</b>
<b>dân Việt Nam</b>
Từ 19/12/2016
đến 23/12/2016
<i><b>MT1: Tr có cân n ng và </b></i>ẻ ặ
chi u cao phát tri n bình ề ể
thường theo l a tu i:ứ ổ
+ Cân n ng:ặ
. Tr trai: 15,9 - 27,1 kgẻ
. Tr gái: 15,3 - 27,8 kgẻ
- Tr ph i đẻ ả ược khám s c kho đ nh kỳ 1 ứ ẻ ị
năm 2 l n. Theo dõi cân đo s c kh e: Cân ầ ứ ỏ
3 tháng 1 l n và đo chi u cao 6 tháng 1 ầ ề
l n. ầ
+ Chi u cao:ề
. Tr trai: 106,1 - 125,8 cmẻ
. Tr gái: 104,9 - 125,4 cmẻ
<i><b>MT2: Tr bi t t p các đ ng </b></i>ẻ ế ậ ộ
tác phát tri n nhóm c và hơ ể ơ
h p:ấ
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n hô h p:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ấ</b></i>
+ Hít vào th t sâu; Th ra t t .ậ ở ừ ừ
+ Hít vào th ra k t h p v i s d ng đ ở ế ợ ớ ử ụ ồ
v t.ậ
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c tay và c </b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ</b></i> <i><b>ơ</b></i>
<i><b>b vai:</b><b>ả</b></i>
+ Co và du i t ng tay, k t h p ki ng chân.ỗ ừ ế ợ ễ
+ Đ a tay ra phía trư ước, sau.
+ Đ a tay ra trư ước, sang ngang.
+ Đánh xoay tròn 2 cánh tay.
+ Đánh chéo 2 tay ra 2 phía trước, sau.
+ Luân phiên t ng tay đ a lên cao.ừ ư
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c b ng, </b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ ụ</b></i>
<i><b>l ng:</b><b>ư</b></i>
+ Ng a ngử ười ra sau k t h p tay gi lên ế ợ ơ
+ Nghiêng người sang 2 bên.
+ Cúi v trề ước ng a ra sau.ử
+ Quay người sang 2 bên.
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c chân:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ</b></i>
+ Kh y g i.ụ ố
+ B t đ a chân sang ngang.ậ ư
+ Đ a chân ra các phía.ư
+ Nâng cao chân g p g i.ậ ố
+ B t v các phía.ậ ề
<b>MT9: Tr có th : Ch y liên </b>ẻ ể ạ
t c 150m không h n ch ụ ạ ế
th i gian.(CS13)ờ
- Ch y ch m 150 m; Ch y thay đ i t c đ ,ạ ậ ạ ổ ố ộ
hướng, dích d c theo hi u l nh.ắ ệ ệ
<b>MT36: G i tên nhóm cây c i,</b>ọ ố
con v t theo đ c đi m chung.ậ ặ ể
(CS92)
- Quan sát vườn cây; vườn hoa; vườn rau,
công viên; Quan sát, g i tên ,so sánh m t ọ ộ
s lo i cây; hoa; rau; qu ...ố ạ ả
- Quan sát, g i tên, so sánh m t s v t ọ ộ ố ậ
nuôi trong gia đình; M t s con v t s ng ộ ố ậ ố
trong r ng; M t s con v t s ng dừ ộ ố ậ ố ưới
nước; M t s lo i côn trùng...ộ ố ạ
d u hi u.ấ ệ
<b>MT37: Nh n ra s thay đ i </b>ậ ự ổ
trong quá trình phát tri n ể
c a cây c i và con v t và m tủ ố ậ ộ
s hi n tố ệ ượng t nhiên.(CS ự
93)
- Th nghi m gieo h t; Quan sát, theo dõi ử ệ ạ
s l n lên c a cây; Cùng cô tr ng vự ớ ủ ồ ườn,
gieo h t, tạ ưới cây, nh c ...ổ ỏ
- Quan sát, ph ng đoán, suy lu n m t s ỏ ậ ộ ố
m i liên h đ n gi n gi a đ c đ m c u ố ệ ơ ả ữ ặ ể ấ
t o v i môi trạ ớ ường s ng, v n đ ng và ố ậ ộ
cách ki m ăn c a các con v t; Quan sát sế ủ ậ ự
l n lên c a m t s con v t qua video, ớ ủ ộ ố ậ
m ng internet, tranh nh....ạ ả
- Quan sát, th o lu n, nh n xét các hi n ả ậ ậ ệ
tượng th i ti t: m a, n ng, gió, bão...theo ờ ế ư ắ
mùa. Quan sát b u tr i, m t tr i, m t ầ ờ ặ ờ ặ
trăng và th o lu n.ả ậ
<b>MT40: Tr hay đ t câu </b>ẻ ặ
h i(CS112)ỏ
- Tr hay đ t câu h i: "T i sao?"," Nh ẻ ặ ỏ ạ ư
th nào?" "Vì sao?"....đ tìm hi u ho c ế ể ể ặ
làm rõ thông tin
- Hay phát bi u khi h cể ọ
<b>MT48: Tr có th nh n bi t </b>ẻ ể ậ ế
con s phù h p v i s lố ợ ớ ố ượng
trong ph m vi 10. (CS104)ạ
theo nhóm khác nhau, đ m theo các ế
nhóm khác nhau, đ m theo các hế ướng ,
đém các đ i tố ượng không x p thành hàng,ế
thành dãy… nh n bi t ch s trong ph mậ ế ữ ố ạ
vi 10; Ý nghĩa các con s đố ượ ử ục s d ng
trong cu c s ng h ng ngày (s nhà, s ộ ố ằ ố ố
đi n thoai, bi n s xe, 113,114,115)ệ ể ố
<b>MT63: Tr bi t đ xu t trò </b>ẻ ế ề ấ
ch i và ho t đ ng th hi n ý ơ ạ ộ ể ệ
thích riêng c a b n thân.ủ ả
(CS30)
- Ch đ ng và đ c l p trong m t s ho tủ ộ ộ ậ ộ ố ạ
đ ng;ộ
- Nêu ho c l a ch n đặ ự ọ ược các trò ch i,ơ
<b>MT72: Tr bi t ki m ch </b>ẻ ế ề ế
c m xúc tiêu c c khi đả ự ược an
i, gi i thích (CS41)
ủ ả
- S d ng l i nói di n t c m xúc tiêu c cử ụ ờ ễ ả ả ự
c a b n thân khi giao ti p v i b n bè và ủ ả ế ớ ạ
người thân đ gi i quy t m t s sung ể ả ế ộ ố
đ tộ ; Ki m ch nh ng hành vi tiêu c c khiề ế ữ ự
có c m xúc thái quá v i s giúp d c a ả ớ ự ỡ ủ
ngườ ới l n
<b>MT78: Tr ch đ ng giao </b>ẻ ủ ộ
ti p v i b n bè và ngế ớ ạ ườ ới l n
g n gũi.(CS43)ầ
- Ch đ ng đ n nói chuy n giao ti p v iủ ộ ế ệ ế ớ
b n và ngạ ườ ới l n g n gũi;ầ
- S n lòng tr l i các câu h i.ẵ ả ờ ỏ
<b>MT80: Tr bi t đi u ch nh </b>ẻ ế ề ỉ
gi ng nói phù h p v i tình ọ ợ ớ
hu ng và nhu c u giao ti p.ố ầ ế
(CS73)
gi ng nói các m c đ khác nhau phù ọ ở ứ ộ
h p v i tình hu ng và nhu c u giao ti p ợ ớ ố ầ ế
nh khơng nói to khi có ngư ườ ị ệi b m t, tâm
tr ng bu nạ ồ
- Giao ti p v i ngế ớ ười khác v i gi ng đi u ớ ọ ệ
h n nhiên và c ch thân thi nồ ử ỉ ệ
<b>MT84: Tr bi t l ng nghe ý </b>ẻ ế ắ
ki n c a ngế ủ ười khác.(CS48)
- L ng nghe ý ki n c a ngắ ế ủ ười hác, s ử
d ng c ch , l i nói l phép, l ch sụ ử ỉ ờ ễ ị ự
<b>MT91: Tr d ch đ ng hòa </b>ẻ ễ ủ ộ
đ ng trong nhóm ch i.(CS42)ồ ơ
- Trong nhóm ch i d hồ đ ng, d nh pơ ễ ồ ễ ậ
cu c, độ ược m i ngọ ườ ếi ti p nh n, ch i vuiậ ơ
v tho i máiẻ ả
<b>MT92: Trao đ i ý ki n c a </b>ổ ế ủ
mình v i các b n.(CS 49)ớ ạ
- Dùng l i đ trao đ i, tho thu n, trìnhờ ể ổ ả ậ
bày ý ki n c a mình v i các b n thôngế ủ ớ ạ
qua các ho t đ ng hàng ngàyạ ộ
<b>MT103: Tr hi u m t s t </b>ẻ ể ộ ố ừ
- Hi u và nói để ược các t khái quát, t ừ ừ
trái nghĩa ch s v t, hi n tỉ ự ậ ệ ượng đ n ơ
gi n, g n gũi sau khi đả ầ ược xem tranh, v t ậ
th t,mô hình...ậ
- Gi i nghĩa đả ược m t s t v i s giúp ộ ố ừ ớ ự
đ c a ngỡ ủ ười khác
<b>MT105Tr nghe hi u n i </b>ẻ ể ộ
dung truy n,th , đ ng dao caệ ơ ồ
dao phù h p v i đ tu i.ợ ớ ộ ổ
(CS64)
nh ng truy n đ ng tho i, ng ngôn ữ ệ ồ ạ ụ
(truy n cệ ười) ng n, đ n gi nắ ơ ả
- Tr nói đẻ ược ch đ và giá tr đ o đ c ủ ề ị ạ ứ
c a truy n và tính cách nhân v t trong ủ ệ ậ
truy n khi đệ ược nghe câu chuy n m iệ ớ
- Th hi n s hi u bi t khi nghe các bài ể ệ ự ể ế
th , ca dao, đ ng dao, câu đ , hò vè... ơ ồ ố
b ng cách tr l i rõ ràng các câu h i liên ằ ả ờ ỏ
quan đ n n i dung bài đã nghe và có th ế ộ ể
vẽ, đóng k ch, hát, v n đ ng, k l i ị ậ ộ ể ạ
chuy n theo đúng trình t ....ệ ự
<b>MT109: Tr bi t s d ng các</b>ẻ ế ử ụ
lo i câu khác nhau trong giaoạ
ti p.(CS67)ế
- Di n đ t đễ ạ ược mong mu n, nhu c u vàố ầ
suy nghĩ b ng nhi u lo i câu nh câuằ ề ạ ư
c m thán, câu tr n thu t, câu nghi v nả ầ ậ ấ
(câu h i), câu ghép, câu kh ng đ nh, câuỏ ẳ ị
ph đ nh, câu m nh l nh....trong giao ti pủ ị ệ ệ ế
h ng ngày.ằ
theo th t t trái qua ph i, ứ ự ừ ả
t trên xu ng dừ ố ưới.(CS90)
ph i, t trên xu ng dả ừ ố ưới;
<b>- H</b>ướng vi t c a các nét chế ủ ữ
<b>MT133: Hát đúng giai đi u, </b>ệ
bài hát tr em.(CS 100)ẻ
- Hát đúng giai đi u, l i ca và th hi n s cệ ờ ể ệ ắ
thái, tình c m c a bài hátả ủ
<b>MT137: Th hi n thái đ , </b>ể ệ ộ
tình c m khi nghe âm thanh ả
g i c m, các bài hát, b n ợ ả ả
nh c ạ
- Có thái đ vui tộ ươi, h h i, thích thú ồ ở
ho c bu n bã..., th hi n tình c m khi ặ ồ ể ệ ả
nghe âm thanh g i c m, các bài hát, b n ợ ả ả
nh c ạ
<b>MT138: Tr bi t v n đ ng </b>ẻ ế ậ ộ
sáng t o theo ý thích c a trạ ủ ẻ
- T nghĩ ra các hình th c v n đ ng, t o ự ứ ậ ộ ạ
ra âm thanh theo các b n nh c, bài hát màả ạ
tr u thích.ẻ
<b>MT142: Tìm ki m, l a ch n </b>ế ự ọ
các d ng c , nguyên v t li u ụ ụ ậ ệ
phù h p đ t o ra s n ph m ợ ể ạ ả ẩ
theo ý thích.
- Sáng t o ra các s n ph m theo ý thích tạ ả ẩ ừ
các nguyên v t li u khác nhauậ ệ
2 <b>Thế giới thực</b>
<b>vật - Tết và </b>
<b>mùa xuân</b>
Từ
19/12/2016
đến
<b>- Nhánh 2: </b>
<b> Một số loại cây</b>
<i><b>MT1: Tr có cân n ng và </b></i>ẻ ặ
chi u cao phát tri n bình ề ể
thường theo l a tu i:ứ ổ
+ Cân n ng:ặ
. Tr trai: 15,9 - 27,1 kgẻ
. Tr gái: 15,3 - 27,8 kgẻ
- Tr ph i đẻ ả ược khám s c kho đ nh kỳ 1 ứ ẻ ị
năm 2 l n. Theo dõi cân đo s c kh e: Cân ầ ứ ỏ
3 tháng 1 l n và đo chi u cao 6 tháng 1 ầ ề
l n. ầ
20/01/2017 + Chi u cao:ề
. Tr trai: 106,1 - 125,8 cmẻ
. Tr gái: 104,9 - 125,4 cmẻ
<i><b>MT2: Tr bi t t p các đ ng </b></i>ẻ ế ậ ộ
tác phát tri n nhóm c và hơ ể ơ
h p:ấ
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n hô h p:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ấ</b></i>
+ Hít vào th t sâu; Th ra t t .ậ ở ừ ừ
+ Hít vào th ra k t h p v i s d ng đ ở ế ợ ớ ử ụ ồ
v t.ậ
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c tay và c </b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ</b></i> <i><b>ơ</b></i>
<i><b>b vai:</b><b>ả</b></i>
+ Co và du i t ng tay, k t h p ki ng chân.ỗ ừ ế ợ ễ
+ Đ a tay ra phía trư ước, sau.
+ Đ a tay ra trư ước, sang ngang.
+ Đánh xoay tròn 2 cánh tay.
+ Đánh chéo 2 tay ra 2 phía trước, sau.
+ Luân phiên t ng tay đ a lên cao.ừ ư
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c b ng, </b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ ụ</b></i>
<i><b>l ng:</b><b>ư</b></i>
+ Ng a ngử ười ra sau k t h p tay gi lên ế ợ ơ
cao, chân bước sang ph i, sang tráiả
+ Đ ng, cúi v trứ ề ước.
+ Nghiêng người sang 2 bên.
+ Cúi v trề ước ng a ra sau.ử
+ Quay người sang 2 bên.
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c chân:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ</b></i>
+ Kh y g i.ụ ố
+ B t đ a chân sang ngang.ậ ư
<b>MT12: Trẻ biết: Đập và bắt </b>
bóng bằng 2 tay.(CS10)
- Đập và bắt bóng bằng 2 tay; Đi và đập bắt
bóng bằng 2 tay.
<b>MT36: G i tên nhóm cây c i,</b>ọ ố
con v t theo đ c đi m chung.ậ ặ ể
(CS92)
- Quan sát vườn cây; vườn hoa; vườn rau,
công viên; Quan sát, g i tên ,so sánh m t ọ ộ
s lo i cây; hoa; rau; qu ...ố ạ ả
- Quan sát, g i tên, so sánh m t s v t ọ ộ ố ậ
ni trong gia đình; M t s con v t s ng ộ ố ậ ố
trong r ng; M t s con v t s ng dừ ộ ố ậ ố ưới
nước; M t s lo i côn trùng...ộ ố ạ
- Phân lo i cây, hoa, qu , con v t theo 2-3 ạ ả ậ
d u hi u.ấ ệ
<b>MT37: Nh n ra s thay đ i </b>ậ ự ổ
trong quá trình phát tri n ể
c a cây c i và con v t và m tủ ố ậ ộ
gieo h t, tạ ưới cây, nh c ...ổ ỏ
- Quan sát, ph ng đoán, suy lu n m t s ỏ ậ ộ ố
m i liên h đ n gi n gi a đ c đ m c u ố ệ ơ ả ữ ặ ể ấ
t o v i môi trạ ớ ường s ng, v n đ ng và ố ậ ộ
cách ki m ăn c a các con v t; Quan sát sế ủ ậ ự
l n lên c a m t s con v t qua video, ớ ủ ộ ố ậ
m ng internet, tranh nh....ạ ả
- Quan sát, th o lu n, nh n xét các hi n ả ậ ậ ệ
tượng th i ti t: m a, n ng, gió, bão...theo ờ ế ư ắ
mùa. Quan sát b u tr i, m t tr i, m t ầ ờ ặ ờ ặ
trăng và th o lu n.ả ậ
<b>MT40: Tr hay đ t câu </b>ẻ ặ
h i(CS112)ỏ
- Tr hay đ t câu h i: "T i sao?"," Nh ẻ ặ ỏ ạ ư
th nào?" "Vì sao?"....đ tìm hi u ho c ế ể ể ặ
làm rõ thông tin
- Hay phát bi u khi h cể ọ
<b>MT48: Tr có th nh n bi t </b>ẻ ể ậ ế
con s phù h p v i s lố ợ ớ ố ượng
trong ph m vi 10. (CS104)ạ
thành dãy… nh n bi t ch s trong ph mậ ế ữ ố ạ
vi 10; Ý nghĩa các con s đố ượ ử ục s d ng
trong cu c s ng h ng ngày (s nhà, s ộ ố ằ ố ố
đi n thoai, bi n s xe, 113,114,115)ệ ể ố
<b>MT63: Tr bi t đ xu t trò </b>ẻ ế ề ấ
ch i và ho t đ ng th hi n ý ơ ạ ộ ể ệ
thích riêng c a b n thân.ủ ả
(CS30)
- Ch đ ng và đ c l p trong m t s ho tủ ộ ộ ậ ộ ố ạ
đ ng;ộ
- Nêu ho c l a ch n đặ ự ọ ược các trị ch i,ơ
ho t đ ng mà tr thích.ạ ộ ẻ
<b>MT72: Tr bi t ki m ch </b>ẻ ế ề ế
c m xúc tiêu c c khi đả ự ược an
i, gi i thích (CS41)
ủ ả
- S d ng l i nói di n t c m xúc tiêu c cử ụ ờ ễ ả ả ự
c a b n thân khi giao ti p v i b n bè và ủ ả ế ớ ạ
người thân đ gi i quy t m t s sung ể ả ế ộ ố
đ tộ ; Ki m ch nh ng hành vi tiêu c c khiề ế ữ ự
có c m xúc thái quá v i s giúp d c a ả ớ ự ỡ ủ
ngườ ới l n
<b>MT78: Tr ch đ ng giao </b>ẻ ủ ộ
ti p v i b n bè và ngế ớ ạ ườ ới l n
g n gũi.(CS43)ầ
- Ch đ ng đ n nói chuy n giao ti p v iủ ộ ế ệ ế ớ
b n và ngạ ườ ới l n g n gũi;ầ
- S n lòng tr l i các câu h i.ẵ ả ờ ỏ
<b>MT80: Tr bi t đi u ch nh </b>ẻ ế ề ỉ
gi ng nói phù h p v i tình ọ ợ ớ
hu ng và nhu c u giao ti p.ố ầ ế
(CS73)
tr ng bu nạ ồ
- Giao ti p v i ngế ớ ười khác v i gi ng đi u ớ ọ ệ
h n nhiên và c ch thân thi nồ ử ỉ ệ
<b>MT84: Tr bi t l ng nghe ý </b>ẻ ế ắ
ki n c a ngế ủ ười khác.(CS48)
- L ng nghe ý ki n c a ngắ ế ủ ười hác, s ử
d ng c ch , l i nói l phép, l ch sụ ử ỉ ờ ễ ị ự
<b>MT91: Tr d ch đ ng hịa </b>ẻ ễ ủ ộ
đ ng trong nhóm ch i.(CS42)ồ ơ
- Trong nhóm ch i d hồ đ ng, d nh pơ ễ ồ ễ ậ
cu c, độ ược m i ngọ ườ ếi ti p nh n, ch i vuiậ ơ
<b>MT92: Trao đ i ý ki n c a </b>ổ ế ủ
mình v i các b n.(CS 49)ớ ạ
- Dùng l i đ trao đ i, tho thu n, trìnhờ ể ổ ả ậ
bày ý ki n c a mình v i các b n thơngế ủ ớ ạ
qua các ho t đ ng hàng ngàyạ ộ
<b>MT103: Tr hi u m t s t </b>ẻ ể ộ ố ừ
khái quát ch s v t, hi n ỉ ự ậ ệ
tượng đ n gi n, g n gũi.(CS ơ ả ầ
63)
- Hi u và nói để ược các t khái quát, t ừ ừ
trái nghĩa ch s v t, hi n tỉ ự ậ ệ ượng đ n ơ
gi n, g n gũi sau khi đả ầ ược xem tranh, v t ậ
th t,mơ hình...ậ
- Gi i nghĩa đả ược m t s t v i s giúp ộ ố ừ ớ ự
đ c a ngỡ ủ ười khác
<b>MT105Tr nghe hi u n i </b>ẻ ể ộ
dung truy n,th , đ ng dao caệ ơ ồ
dao phù h p v i đ tu i.ợ ớ ộ ổ
(CS64)
- Nghe hi u n i dung truy n k , truy n ể ộ ệ ể ệ
đ c phù h p v i đ tu i và k l i đọ ợ ớ ộ ổ ể ạ ược
nh ng truy n đ ng tho i, ng ngôn ữ ệ ồ ạ ụ
c a truy n và tính cách nhân v t trong ủ ệ ậ
truy n khi đệ ược nghe câu chuy n m iệ ớ
- Th hi n s hi u bi t khi nghe các bài ể ệ ự ể ế
th , ca dao, đ ng dao, câu đ , hò vè... ơ ồ ố
b ng cách tr l i rõ ràng các câu h i liên ằ ả ờ ỏ
quan đ n n i dung bài đã nghe và có th ế ộ ể
vẽ, đóng k ch, hát, v n đ ng, k l i ị ậ ộ ể ạ
chuy n theo đúng trình t ....ệ ự
<b>MT109: Tr bi t s d ng các</b>ẻ ế ử ụ
lo i câu khác nhau trong giaoạ
ti p.(CS67)ế
- Di n đ t đễ ạ ược mong mu n, nhu c u vàố ầ
suy nghĩ b ng nhi u lo i câu nh câuằ ề ạ ư
c m thán, câu tr n thu t, câu nghi v nả ầ ậ ấ
(câu h i), câu ghép, câu kh ng đ nh, câuỏ ẳ ị
ph đ nh, câu m nh l nh....trong giao ti pủ ị ệ ệ ế
h ng ngày.ằ
<b>- S d ng nh ng t thông d ng và các </b>ử ụ ữ ừ ụ
lo i câu đ n, câu m r ng đ di n đ t ý.ạ ơ ở ộ ể ễ ạ
<b>MT115: Trẻ có thể kể lại nội </b>
dung chuyện đã nghe theo trình
tự nhất định.(CS71)
- Kể lại được nội dung chuyện đã nghe theo
trình tự nhất định
điểm, phần kết và nói lại được nội dung
chính của câu chuyện sau khi được nghe kể
hoặc đọc chuyện đó.
- Thích thú sáng tạo truyện theo tranh, đồ
vật và kinh nghiệm của bản thân.
<b>MT116: Trẻ thích đóng vai các</b>
nhân vật trong truyện.
- Đóng được vai của các nhân vật trong
truyện và trẻ thích nhập vai nhân vật
<b>MT117:Trẻ có thể kể lại câu </b>
chuyện quen thuộc theo cách
khác nhau.(CS120)
- Kể có thay đổi một vài tình tiết như thay
tên nhân vật, thay đổi kết thúc, thêm bớt sự
kiện… trong nội dung truyện.
<b>MT129: Tr bi t “vi t” ch </b>ẻ ế ế ữ
theo th t t trái qua ph i, ứ ự ừ ả
t trên xu ng dừ ố ưới.(CS90)
- Bi t "vi t" tên theo th t t trái qua ế ế ứ ự ừ
ph i, t trên xu ng dả ừ ố ưới;
<b>- H</b>ướng vi t c a các nét chế ủ ữ
<b>MT133: Hát đúng giai đi u, </b>ệ
bài hát tr em.(CS 100)ẻ
- Hát đúng giai đi u, l i ca và th hi n s cệ ờ ể ệ ắ
thái, tình c m c a bài hátả ủ
<b>MT137: Th hi n thái đ , </b>ể ệ ộ
tình c m khi nghe âm thanh ả
g i c m, các bài hát, b n ợ ả ả
nh c ạ
- Có thái đ vui tộ ươi, h h i, thích thú ồ ở
ho c bu n bã..., th hi n tình c m khi ặ ồ ể ệ ả
nghe âm thanh g i c m, các bài hát, b n ợ ả ả
nh c ạ
<b>MT138: Tr bi t v n đ ng </b>ẻ ế ậ ộ
sáng t o theo ý thích c a trạ ủ ẻ
<b>MT142: Tìm ki m, l a ch n </b>ế ự ọ
các d ng c , nguyên v t li u ụ ụ ậ ệ
phù h p đ t o ra s n ph m ợ ể ạ ả ẩ
theo ý thích.
- Sáng t o ra các s n ph m theo ý thích tạ ả ẩ ừ
các nguyên v t li u khác nhauậ ệ
<b>Thế giới thực</b>
<b>vật - Tết và </b>
<b>mùa xuân</b>
Từ
19/12/2016
đến
20/01/2017
<b>- Nhánh 3:</b>
<b> M t s lo iộ</b> <b>ố</b> <b>ạ</b>
<b>hoa- quả</b>
Từ 02/01/2017
đến 06/01/2017
<i><b>MT1: Tr có cân n ng và </b></i>ẻ ặ
chi u cao phát tri n bình ề ể
thường theo l a tu i:ứ ổ
+ Cân n ng:ặ
. Tr trai: 15,9 - 27,1 kgẻ
. Tr gái: 15,3 - 27,8 kgẻ
+ Chi u cao:ề
. Tr trai: 106,1 - 125,8 cmẻ
. Tr gái: 104,9 - 125,4 cmẻ
- Tr ph i đẻ ả ược khám s c kho đ nh kỳ 1 ứ ẻ ị
<i><b>MT2: Tr bi t t p các đ ng </b></i>ẻ ế ậ ộ
tác phát tri n nhóm c và hơ ể ơ
h p:ấ
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n hô h p:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ấ</b></i>
+ Hít vào th t sâu; Th ra t t .ậ ở ừ ừ
+ Hít vào th ra k t h p v i s d ng đ ở ế ợ ớ ử ụ ồ
v t.ậ
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c tay và c b </b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ</b></i> <i><b>ơ ả</b></i>
<i><b>vai:</b></i>
+ Đ a tay ra trư ước, sang ngang.
+ Đánh xoay tròn 2 cánh tay.
+ Đánh chéo 2 tay ra 2 phía trước, sau.
+ Luân phiên t ng tay đ a lên cao.ừ ư
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c b ng, l ng:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ ụ</b></i> <i><b>ư</b></i>
+ Ng a ngử ười ra sau k t h p tay gi lên ế ợ ơ
cao, chân bước sang ph i, sang tráiả
+ Đ ng quay ngứ ười sang 2 bên.
+ Nghiêng người sang 2 bên.
+ Cúi v trề ước ng a ra sau.ử
+ Quay người sang 2 bên.
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c chân:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ</b></i>
+ Kh y g i.ụ ố
+ B t đ a chân sang ngang.ậ ư
+ Đ a chân ra các phía.ư
+ Nâng cao chân g p g i.ậ ố
+ B t v các phía.ậ ề
<b>MT8: Trẻ có thể: Nhảy xuống </b>
từ độ cao 40 cm.(CS2)
- Bật - nhảy từ trên cao xuống (40- 45cm) ;
Bật sâu 40 cm
con v t theo đ c đi m chung.ậ ặ ể
(CS92)
công viên; Quan sát, g i tên ,so sánh m t sọ ộ ố
lo i cây; hoa; rau; qu ...ạ ả
- Quan sát, g i tên, so sánh m t s v t ni ọ ộ ố ậ
trong gia đình; M t s con v t s ng trong ộ ố ậ ố
- Phân lo i cây, hoa, qu , con v t theo 2-3 ạ ả ậ
d u hi u.ấ ệ
<b>MT37: Nh n ra s thay đ i </b>ậ ự ổ
trong quá trình phát tri n ể
c a cây c i và con v t và m tủ ố ậ ộ
s hi n tố ệ ượng t nhiên.(CS ự
93)
- Th nghi m gieo h t; Quan sát, theo dõi ử ệ ạ
s l n lên c a cây; Cùng cô tr ng vự ớ ủ ồ ườn,
gieo h t, tạ ưới cây, nh c ...ổ ỏ
- Quan sát, ph ng đoán, suy lu n m t s ỏ ậ ộ ố
m i liên h đ n gi n gi a đ c đ m c u t oố ệ ơ ả ữ ặ ể ấ ạ
v i môi trớ ường s ng, v n đ ng và cách ố ậ ộ
ki m ăn c a các con v t; Quan sát s l n ế ủ ậ ự ớ
lên c a m t s con v t qua video, m ng ủ ộ ố ậ ạ
internet, tranh nh....ả
<b>MT40: Tr hay đ t câu </b>ẻ ặ
h i(CS112)ỏ
- Tr hay đ t câu h i: "T i sao?"," Nh th ẻ ặ ỏ ạ ư ế
nào?" "Vì sao?"....đ tìm hi u ho c làm rõ ể ể ặ
thông tin
- Hay phát bi u khi h cể ọ
<b>MT48: Tr có th nh n bi t </b>ẻ ể ậ ế
con s phù h p v i s lố ợ ớ ố ượng
trong ph m vi 10. (CS104)ạ
- Nh n bi t con s phù h p v i s lậ ế ố ợ ớ ố ượng
trong ph m vi 10; Đ m đ n 10, đ m theo ạ ế ế ế
kh năng, đ m đúng trên đ v t, đ m theo ả ế ồ ậ ế
nhóm khác nhau, đ m theo các nhóm khác ế
nhau, đ m theo các hế ướng , đém các đ i ố
tượng không x p thành hàng, thành dãy… ế
nh n bi t ch s trong ph m vi 10; Ý nghĩaậ ế ữ ố ạ
các con s đố ượ ử ục s d ng trong cu c s ng ộ ố
h ng ngày (s nhà, s đi n thoai, bi n s ằ ố ố ệ ể ố
xe, 113,114,115)
<b>MT49: Trẻ biết tách 10 đối </b>
tượng thành 2 nhóm bằng ít
nhất 2 cách và so sánh số lượng
của các nhóm.(CS105)
- Tách một nhóm có 5 (6,7,8,9,10) đối tượng
thành 2 nhóm bằng các cách và so sánh số
lượng các nhóm.
<b>MT50: Trẻ biết gộp 2 nhóm </b>
đối tượng có số lượng 10 bằng
ít nhất 2 cách và so sánh số
lượng của các nhóm
<b>MT63: Tr bi t đ xu t trò </b>ẻ ế ề ấ
ch i và ho t đ ng th hi n ý ơ ạ ộ ể ệ
thích riêng c a b n thân.ủ ả
(CS30)
- Ch đ ng và đ c l p trong m t s ho tủ ộ ộ ậ ộ ố ạ
đ ng;ộ
- Nêu ho c l a ch n đặ ự ọ ược các trò ch i,ơ
ho t đ ng mà tr thích.ạ ộ ẻ
<b>MT72: Tr bi t ki m ch </b>ẻ ế ề ế
c m xúc tiêu c c khi đả ự ược an
i, gi i thích (CS41)
ủ ả
- S d ng l i nói di n t c m xúc tiêu c c ử ụ ờ ễ ả ả ự
c a b n thân khi giao ti p v i b n bè và ủ ả ế ớ ạ
người thân đ gi i quy t m t s sung đ tể ả ế ộ ố ộ ;
Ki m ch nh ng hành vi tiêu c c khi có ề ế ữ ự
c m xúc thái quá v i s giúp d c a ngả ớ ự ỡ ủ ười
l nớ
<b>MT78: Tr ch đ ng giao </b>ẻ ủ ộ
ti p v i b n bè và ngế ớ ạ ườ ới l n
g n gũi.(CS43)ầ
- Ch đ ng đ n nói chuy n giao ti p v iủ ộ ế ệ ế ớ
b n và ngạ ườ ới l n g n gũi;ầ
- S n lòng tr l i các câu h i.ẵ ả ờ ỏ
<b>MT80: Tr bi t đi u ch nh </b>ẻ ế ề ỉ
gi ng nói phù h p v i tình ọ ợ ớ
hu ng và nhu c u giao ti p.ố ầ ế
(CS73)
- Nói đ nghe, khơng nói q to và q nh ủ ỏ
trong khi giao ti p, c n đi u ch nh gi ng ế ầ ề ỉ ọ
nói các m c đ khác nhau phù h p v i ở ứ ộ ợ ớ
tình hu ng và nhu c u giao ti p nh khơngố ầ ế ư
nói to khi có ngườ ị ệi b m t, tâm tr ng bu nạ ồ
- Giao ti p v i ngế ớ ười khác v i gi ng đi u ớ ọ ệ
h n nhiên và c ch thân thi nồ ử ỉ ệ
<b>MT84: Tr bi t l ng nghe ý </b>ẻ ế ắ
ki n c a ngế ủ ười khác.(CS48)
<b>MT91: Tr d ch đ ng hịa </b>ẻ ễ ủ ộ
đ ng trong nhóm ch i.(CS42)ồ ơ
- Trong nhóm ch i d hồ đ ng, d nh pơ ễ ồ ễ ậ
cu c, độ ược m i ngọ ười ti p nh n, ch i vuiế ậ ơ
v tho i máiẻ ả
<b>MT92: Trao đ i ý ki n c a </b>ổ ế ủ
mình v i các b n.(CS 49)ớ ạ
- Dùng l i đ trao đ i, tho thu n, trìnhờ ể ổ ả ậ
bày ý ki n c a mình v i các b n thông quaế ủ ớ ạ
các ho t đ ng hàng ngàyạ ộ
<b>MT103: Tr hi u m t s t </b>ẻ ể ộ ố ừ
khái quát ch s v t, hi n ỉ ự ậ ệ
tượng đ n gi n, g n gũi.(CS ơ ả ầ
63)
- Hi u và nói để ược các t khái quát, t trái ừ ừ
nghĩa ch s v t, hi n tỉ ự ậ ệ ượng đ n gi n, g n ơ ả ầ
gũi sau khi được xem tranh, v t th t,mơ ậ ậ
hình...
- Gi i nghĩa đả ược m t s t v i s giúp đ ộ ố ừ ớ ự ỡ
c a ngủ ười khác
<b>MT105Tr nghe hi u n i </b>ẻ ể ộ
dung truy n,th , đ ng dao caệ ơ ồ
dao phù h p v i đ tu i.ợ ớ ộ ổ
(CS64)
- Nghe hi u n i dung truy n k , truy n ể ộ ệ ể ệ
đ c phù h p v i đ tu i và k l i đọ ợ ớ ộ ổ ể ạ ược
nh ng truy n đ ng tho i, ng ngôn ữ ệ ồ ạ ụ
(truy n cệ ười) ng n, đ n gi nắ ơ ả
cách tr l i rõ ràng các câu h i liên quan ả ờ ỏ
đ n n i dung bài đã nghe và có th vẽ, ế ộ ể
<b>MT109: Tr bi t s d ng các</b>ẻ ế ử ụ
lo i câu khác nhau trong giaoạ
ti p.(CS67)ế
- Di n đ t đễ ạ ược mong mu n, nhu c u vàố ầ
suy nghĩ b ng nhi u lo i câu nh câu c mằ ề ạ ư ả
thán, câu tr n thu t, câu nghi v n (câuầ ậ ấ
h i), câu ghép, câu kh ng đ nh, câu phỏ ẳ ị ủ
đ nh, câu m nh l nh....trong giao ti p h ngị ệ ệ ế ằ
ngày.
<b>- S d ng nh ng t thông d ng và các lo i </b>ử ụ ữ ừ ụ ạ
câu đ n, câu m r ng đ di n đ t ý.ơ ở ộ ể ễ ạ
<b>MT129: Tr bi t “vi t” ch </b>ẻ ế ế ữ
theo th t t trái qua ph i, ứ ự ừ ả
t trên xu ng dừ ố ưới.(CS90)
- Bi t "vi t" tên theo th t t trái qua ế ế ứ ự ừ
ph i, t trên xu ng dả ừ ố ưới;
<b>- H</b>ướng vi t c a các nét chế ủ ữ
<b>MT133: Hát đúng giai đi u, </b>ệ
bài hát tr em.(CS 100)ẻ
- Hát đúng giai đi u, l i ca và th hi n s c ệ ờ ể ệ ắ
<b>MT137: Th hi n thái đ , </b>ể ệ ộ
tình c m khi nghe âm thanh ả
g i c m, các bài hát, b n ợ ả ả
nh c ạ
<b>MT138: Tr bi t v n đ ng </b>ẻ ế ậ ộ
sáng t o theo ý thích c a trạ ủ ẻ
- T nghĩ ra các hình th c v n đ ng, t o ra ự ứ ậ ộ ạ
âm thanh theo các b n nh c, bài hát mà trả ạ ẻ
u thích.
<b>MT142: Tìm ki m, l a ch n </b>ế ự ọ
các d ng c , nguyên v t li u ụ ụ ậ ệ
phù h p đ t o ra s n ph m ợ ể ạ ả ẩ
theo ý thích.
- Sáng t o ra các s n ph m theo ý thích t ạ ả ẩ ừ
các nguyên v t li u khác nhauậ ệ
<b>Thế giới thực</b>
<b>vật - Tết và </b>
<b>mùa xuân</b>
Từ
19/12/2016
đến
20/01/2017
<b>Nhánh 4:</b>
<b>M t s lo iộ</b> <b>ố</b> <b>ạ</b>
<b>rau củ</b>
Từ 09/01/2017
đến 13/01/2017
<i><b>MT1: Tr có cân n ng và </b></i>ẻ ặ
chi u cao phát tri n bình ề ể
thường theo l a tu i:ứ ổ
+ Cân n ng:ặ
. Tr trai: 15,9 - 27,1 kgẻ
. Tr gái: 15,3 - 27,8 kgẻ
+ Chi u cao:ề
. Tr trai: 106,1 - 125,8 cmẻ
. Tr gái: 104,9 - 125,4 cmẻ
- Tr ph i đẻ ả ược khám s c kho đ nh kỳ 1 ứ ẻ ị
năm 2 l n. Theo dõi cân đo s c kh e: Cân 3ầ ứ ỏ
tháng 1 l n và đo chi u cao 6 tháng 1 l n. ầ ề ầ
<b>- Đánh giá tình tr ng dinh d</b>ạ ưỡng c a trủ ẻ
trên bi u đ phát tri n.ể ồ ể
<i><b>MT2: Tr bi t t p các đ ng </b></i>ẻ ế ậ ộ
tác phát tri n nhóm c và hơ ể ơ
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n hô h p:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ấ</b></i>
+ Hít vào th t sâu; Th ra t t .ậ ở ừ ừ
+ Hít vào th ra k t h p v i s d ng đ ở ế ợ ớ ử ụ ồ
v t.ậ
<i><b>vai:</b></i>
+ Co và du i t ng tay, k t h p ki ng chân.ỗ ừ ế ợ ễ
+ Đ a tay ra phía trư ước, sau.
+ Đ a tay ra trư ước, sang ngang.
+ Đánh xoay tròn 2 cánh tay.
+ Đánh chéo 2 tay ra 2 phía trước, sau.
+ Luân phiên t ng tay đ a lên cao.ừ ư
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c b ng, l ng:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ ụ</b></i> <i><b>ư</b></i>
+ Ng a ngử ười ra sau k t h p tay gi lên ế ợ ơ
cao, chân bước sang ph i, sang tráiả
+ Đ ng, cúi v trứ ề ước.
+ Đ ng quay ngứ ười sang 2 bên.
+ Nghiêng người sang 2 bên.
+ Cúi v trề ước ng a ra sau.ử
+ Quay người sang 2 bên.
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c chân:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ</b></i>
+ Kh y g i.ụ ố
<b>MT 7: biết bị qua 5,7 điểm </b>
dích dắc cách nhau 1,5 m đúng
u cầu.
- Bị dích dắc qua 7 điểm; Bò bằng bàn tay và
cẳng chân; Bò chui qua ống dài
<b>MT36: G i tên nhóm cây c i,</b>ọ ố
con v t theo đ c đi m chung.ậ ặ ể
(CS92)
- Quan sát vườn cây; vườn hoa; vườn rau,
công viên; Quan sát, g i tên ,so sánh m t sọ ộ ố
lo i cây; hoa; rau; qu ...ạ ả
- Quan sát, g i tên, so sánh m t s v t nuôi ọ ộ ố ậ
trong gia đình; M t s con v t s ng trong ộ ố ậ ố
r ng; M t s con v t s ng dừ ộ ố ậ ố ướ ưới n c; M t ộ
s lo i côn trùng...ố ạ
- Phân lo i cây, hoa, qu , con v t theo 2-3 ạ ả ậ
d u hi u.ấ ệ
<b>MT37: Nh n ra s thay đ i </b>ậ ự ổ
trong quá trình phát tri n ể
- Th nghi m gieo h t; Quan sát, theo dõi ử ệ ạ
s l n lên c a cây; Cùng cô tr ng vự ớ ủ ồ ườn,
gieo h t, tạ ưới cây, nh c ...ổ ỏ
- Quan sát, th o lu n, nh n xét các hi n ả ậ ậ ệ
tượng th i ti t: m a, n ng, gió, bão...theo ờ ế ư ắ
mùa. Quan sát b u tr i, m t tr i, m t trăngầ ờ ặ ờ ặ
và th o lu n.ả ậ
<b>MT40: Tr hay đ t câu </b>ẻ ặ
h i(CS112)ỏ
- Tr hay đ t câu h i: "T i sao?"," Nh th ẻ ặ ỏ ạ ư ế
nào?" "Vì sao?"....đ tìm hi u ho c làm rõ ể ể ặ
thông tin
- Hay phát bi u khi h cể ọ
<b>MT63: Tr bi t đ xu t trò </b>ẻ ế ề ấ
ch i và ho t đ ng th hi n ý ơ ạ ộ ể ệ
thích riêng c a b n thân.ủ ả
(CS30)
- Ch đ ng và đ c l p trong m t s ho tủ ộ ộ ậ ộ ố ạ
đ ng;ộ
- Nêu ho c l a ch n đặ ự ọ ược các trò ch i,ơ
ho t đ ng mà tr thích.ạ ộ ẻ
<b>MT72: Tr bi t ki m ch </b>ẻ ế ề ế
c m xúc tiêu c c khi đả ự ược an
i, gi i thích (CS41)
ủ ả
- S d ng l i nói di n t c m xúc tiêu c c ử ụ ờ ễ ả ả ự
c a b n thân khi giao ti p v i b n bè và ủ ả ế ớ ạ
người thân đ gi i quy t m t s sung đ tể ả ế ộ ố ộ ;
Ki m ch nh ng hành vi tiêu c c khi có ề ế ữ ự
c m xúc thái quá v i s giúp d c a ngả ớ ự ỡ ủ ười
l nớ
<b>MT78: Tr ch đ ng giao </b>ẻ ủ ộ
ti p v i b n bè và ngế ớ ạ ườ ới l n
g n gũi.(CS43)ầ
- Ch đ ng đ n nói chuy n giao ti p v iủ ộ ế ệ ế ớ
b n và ngạ ườ ới l n g n gũi;ầ
- S n lòng tr l i các câu h i.ẵ ả ờ ỏ
gi ng nói phù h p v i tình ọ ợ ớ
hu ng và nhu c u giao ti p.ố ầ ế
(CS73)
trong khi giao ti p, c n đi u ch nh gi ng ế ầ ề ỉ ọ
nói các m c đ khác nhau phù h p v i ở ứ ộ ợ ớ
tình hu ng và nhu c u giao ti p nh khơngố ầ ế ư
nói to khi có ngườ ị ệi b m t, tâm tr ng bu nạ ồ
- Giao ti p v i ngế ớ ười khác v i gi ng đi u ớ ọ ệ
h n nhiên và c ch thân thi nồ ử ỉ ệ
<b>MT84: Tr bi t l ng nghe ý </b>ẻ ế ắ
ki n c a ngế ủ ười khác.(CS48)
- L ng nghe ý ki n c a ngắ ế ủ ười hác, s d ng ử ụ
c ch , l i nói l phép, l ch sử ỉ ờ ễ ị ự
<b>MT91: Tr d ch đ ng hòa </b>ẻ ễ ủ ộ
đ ng trong nhóm ch i.(CS42)ồ ơ
- Trong nhóm ch i d hoà đ ng, d nh pơ ễ ồ ễ ậ
cu c, độ ược m i ngọ ười ti p nh n, ch i vuiế ậ ơ
v tho i máiẻ ả
<b>MT92: Trao đ i ý ki n c a </b>ổ ế ủ
mình v i các b n.(CS 49)ớ ạ
- Dùng l i đ trao đ i, tho thu n, trìnhờ ể ổ ả ậ
bày ý ki n c a mình v i các b n thông quaế ủ ớ ạ
các ho t đ ng hàng ngàyạ ộ
<b>MT103: Tr hi u m t s t </b>ẻ ể ộ ố ừ
khái quát ch s v t, hi n ỉ ự ậ ệ
tượng đ n gi n, g n gũi.(CS ơ ả ầ
- Hi u và nói để ược các t khái quát, t trái ừ ừ
nghĩa ch s v t, hi n tỉ ự ậ ệ ượng đ n gi n, g n ơ ả ầ
gũi sau khi được xem tranh, v t th t,mơ ậ ậ
hình...
- Gi i nghĩa đả ược m t s t v i s giúp đ ộ ố ừ ớ ự ỡ
c a ngủ ười khác
<b>MT105Tr nghe hi u n i </b>ẻ ể ộ
dung truy n,th , đ ng dao caệ ơ ồ
dao phù h p v i đ tu i.ợ ớ ộ ổ
(CS64)
nh ng truy n đ ng tho i, ng ngôn ữ ệ ồ ạ ụ
(truy n cệ ười) ng n, đ n gi nắ ơ ả
- Tr nói đẻ ược ch đ và giá tr đ o đ c ủ ề ị ạ ứ
c a truy n và tính cách nhân v t trong ủ ệ ậ
truy n khi đệ ược nghe câu chuy n m iệ ớ
- Th hi n s hi u bi t khi nghe các bài ể ệ ự ể ế
th , ca dao, đ ng dao, câu đ , hò vè... b ng ơ ồ ố ằ
cách tr l i rõ ràng các câu h i liên quan ả ờ ỏ
đ n n i dung bài đã nghe và có th vẽ, ế ộ ể
đóng k ch, hát, v n đ ng, k l i chuy n ị ậ ộ ể ạ ệ
theo đúng trình t ....ự
<b>MT109: Tr bi t s d ng các</b>ẻ ế ử ụ
- Di n đ t đễ ạ ược mong mu n, nhu c u vàố ầ
suy nghĩ b ng nhi u lo i câu nh câu c mằ ề ạ ư ả
thán, câu tr n thu t, câu nghi v n (câuầ ậ ấ
h i), câu ghép, câu kh ng đ nh, câu phỏ ẳ ị ủ
đ nh, câu m nh l nh....trong giao ti p h ngị ệ ệ ế ằ
ngày.
<b>- S d ng nh ng t thông d ng và các lo i </b>ử ụ ữ ừ ụ ạ
câu đ n, câu m r ng đ di n đ t ý.ơ ở ộ ể ễ ạ
theo th t t trái qua ph i, ứ ự ừ ả
t trên xu ng dừ ố ưới.(CS90)
ph i, t trên xu ng dả ừ ố ưới;
<b>- H</b>ướng vi t c a các nét chế ủ ữ
<b>MT133: Hát đúng giai đi u, </b>ệ
bài hát tr em.(CS 100)ẻ
- Hát đúng giai đi u, l i ca và th hi n s c ệ ờ ể ệ ắ
thái, tình c m c a bài hátả ủ
<b>MT137: Th hi n thái đ , </b>ể ệ ộ
tình c m khi nghe âm thanh ả
g i c m, các bài hát, b n ợ ả ả
nh c ạ
- Có thái đ vui tộ ươi, h h i, thích thú ho c ồ ở ặ
bu n bã..., th hi n tình c m khi nghe âm ồ ể ệ ả
thanh g i c m, các bài hát, b n nh c ợ ả ả ạ
<b>MT138: Tr bi t v n đ ng </b>ẻ ế ậ ộ
sáng t o theo ý thích c a trạ ủ ẻ
- T nghĩ ra các hình th c v n đ ng, t o ra ự ứ ậ ộ ạ
âm thanh theo các b n nh c, bài hát mà trả ạ ẻ
u thích.
<b>MT142: Tìm ki m, l a ch n </b>ế ự ọ
các d ng c , nguyên v t li u ụ ụ ậ ệ
phù h p đ t o ra s n ph m ợ ể ạ ả ẩ
theo ý thích.
- Sáng t o ra các s n ph m theo ý thích t ạ ả ẩ ừ
các nguyên v t li u khác nhauậ ệ
<b>Thế giới thực</b>
<b>vật - Tết và </b>
<b>mùa xuân</b>
Từ
19/12/2016
đến
20/01/2017
<b>Nhánh 5: T tế</b>
<i><b>MT1: Tr có cân n ng và </b></i>ẻ ặ
chi u cao phát tri n bình ề ể
thường theo l a tu i:ứ ổ
+ Cân n ng:ặ
. Tr trai: 15,9 - 27,1 kgẻ
. Tr gái: 15,3 - 27,8 kgẻ
+ Chi u cao:ề
. Tr trai: 106,1 - 125,8 cmẻ
. Tr gái: 104,9 - 125,4 cmẻ
<i><b>MT2: Tr bi t t p các đ ng </b></i>ẻ ế ậ ộ
tác phát tri n nhóm c và hô ể ơ
h p:ấ
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n hơ h p:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ấ</b></i>
+ Hít vào th t sâu; Th ra t t .ậ ở ừ ừ
+ Hít vào th ra k t h p v i s d ng đ ở ế ợ ớ ử ụ ồ
v t.ậ
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c tay và c b </b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ</b></i> <i><b>ơ ả</b></i>
<i><b>vai:</b></i>
+ Co và du i t ng tay, k t h p ki ng chân.ỗ ừ ế ợ ễ
+ Đ a tay ra phía trư ước, sau.
+ Đ a tay ra trư ước, sang ngang.
+ Đánh xoay tròn 2 cánh tay.
+ Đánh chéo 2 tay ra 2 phía trước, sau.
+ Luân phiên t ng tay đ a lên cao.ừ ư
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c b ng, l ng:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ ụ</b></i> <i><b>ư</b></i>
+ Ng a ngử ười ra sau k t h p tay gi lên ế ợ ơ
cao, chân bước sang ph i, sang tráiả
+ Đ ng, cúi v trứ ề ước.
+ Quay người sang 2 bên.
<i><b>- Các đ ng tác phát tri n c chân:</b><b>ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ơ</b></i>
+ Kh y g i.ụ ố
+ B t đ a chân sang ngang.ậ ư
+ Đ a chân ra các phía.ư
+ Nâng cao chân g p g i.ậ ố
+ B t v các phía.ậ ề
<i><b>MT4: </b></i>Trẻ biết: Đi thăng bằng
trên ghế thể dục (2m x 0,25m x
0,35m). (CS11)
- Đi thăng bằng trên ghế thể dục (2m x 0,25m
x 0,35m); Đi trên dây (dây đặt trên sàn); Đi nối
bàn chân tiến, lùi; Đi bằng mép ngoài bàn
chân; Đi thay đổi hướng theo hiệu lệnh; Đi
thay đổi tốc độ theo hiệu lệnh; Đi khuỵu gối
<b>MT36: G i tên nhóm cây c i,</b>ọ ố
con v t theo đ c đi m chung.ậ ặ ể
(CS92)
- Quan sát vườn cây; vườn hoa; vườn rau,
công viên; Quan sát, g i tên ,so sánh m t sọ ộ ố
lo i cây; hoa; rau; qu ...ạ ả
- Quan sát, g i tên, so sánh m t s v t ni ọ ộ ố ậ
trong gia đình; M t s con v t s ng trong ộ ố ậ ố
r ng; M t s con v t s ng dừ ộ ố ậ ố ướ ưới n c; M t ộ
s lo i côn trùng...ố ạ
- Phân lo i cây, hoa, qu , con v t theo 2-3 ạ ả ậ
d u hi u.ấ ệ
trong quá trình phát tri n ể
c a cây c i và con v t và m tủ ố ậ ộ
s hi n tố ệ ượng t nhiên.(CS ự
93)
s l n lên c a cây; Cùng cô tr ng vự ớ ủ ồ ườn,
gieo h t, tạ ưới cây, nh c ...ổ ỏ
- Quan sát, ph ng đoán, suy lu n m t s ỏ ậ ộ ố
m i liên h đ n gi n gi a đ c đ m c u t oố ệ ơ ả ữ ặ ể ấ ạ
v i môi trớ ường s ng, v n đ ng và cách ố ậ ộ
ki m ăn c a các con v t; Quan sát s l n ế ủ ậ ự ớ
lên c a m t s con v t qua video, m ng ủ ộ ố ậ ạ
internet, tranh nh....ả
- Quan sát, th o lu n, nh n xét các hi n ả ậ ậ ệ
tượng th i ti t: m a, n ng, gió, bão...theo ờ ế ư ắ
mùa. Quan sát b u tr i, m t tr i, m t trăngầ ờ ặ ờ ặ
và th o lu n.ả ậ
<b>MT40: Tr hay đ t câu </b>ẻ ặ
h i(CS112)ỏ
- Tr hay đ t câu h i: "T i sao?"," Nh th ẻ ặ ỏ ạ ư ế
nào?" "Vì sao?"....đ tìm hi u ho c làm rõ ể ể ặ
thông tin
- Hay phát bi u khi h cể ọ
<b>MT57: Gọi tên các ngày trong </b>
tuần theo thứ tự.(CS109)
- Trẻ biết các ngày trong tuần theo thứ tự và
sắp xếp các ngày theo yêu cầu của cô
<b>MT59: Trẻ nói được ngày trên</b>
lốc lịch và giờ trên đồng hồ.
(CS111)
- Tìm hiểu các ngày trong tuần; Xem lịch
nhận biết các ngày trong tuần; Nhận biết giờ
trên đồng hồ.
ch i và ho t đ ng th hi n ý ơ ạ ộ ể ệ
thích riêng c a b n thân.ủ ả
(CS30)
đ ng;ộ
- Nêu ho c l a ch n đặ ự ọ ược các trò ch i,ơ
ho t đ ng mà tr thích.ạ ộ ẻ
<b>MT72: Tr bi t ki m ch </b>ẻ ế ề ế
c m xúc tiêu c c khi đả ự ược an
i, gi i thích (CS41)
ủ ả
- S d ng l i nói di n t c m xúc tiêu c c ử ụ ờ ễ ả ả ự
c a b n thân khi giao ti p v i b n bè và ủ ả ế ớ ạ
người thân đ gi i quy t m t s sung đ tể ả ế ộ ố ộ ;
Ki m ch nh ng hành vi tiêu c c khi có ề ế ữ ự
c m xúc thái quá v i s giúp d c a ngả ớ ự ỡ ủ ười
l nớ
<b>MT78: Tr ch đ ng giao </b>ẻ ủ ộ
ti p v i b n bè và ngế ớ ạ ườ ới l n
- Ch đ ng đ n nói chuy n giao ti p v iủ ộ ế ệ ế ớ
b n và ngạ ườ ới l n g n gũi;ầ
- S n lòng tr l i các câu h i.ẵ ả ờ ỏ
<b>MT80: Tr bi t đi u ch nh </b>ẻ ế ề ỉ
gi ng nói phù h p v i tình ọ ợ ớ
hu ng và nhu c u giao ti p.ố ầ ế
(CS73)
- Nói đ nghe, khơng nói q to và quá nh ủ ỏ
trong khi giao ti p, c n đi u ch nh gi ng ế ầ ề ỉ ọ
nói các m c đ khác nhau phù h p v i ở ứ ộ ợ ớ
tình hu ng và nhu c u giao ti p nh khơngố ầ ế ư
nói to khi có ngườ ị ệi b m t, tâm tr ng bu nạ ồ
- Giao ti p v i ngế ớ ười khác v i gi ng đi u ớ ọ ệ
h n nhiên và c ch thân thi nồ ử ỉ ệ
<b>MT84: Tr bi t l ng nghe ý </b>ẻ ế ắ
ki n c a ngế ủ ười khác.(CS48)
- L ng nghe ý ki n c a ngắ ế ủ ười hác, s d ng ử ụ
c ch , l i nói l phép, l ch sử ỉ ờ ễ ị ự
đ ng trong nhóm ch i.(CS42)ồ ơ cu c, độ ược m i ngọ ười ti p nh n, ch i vuiế ậ ơ
v tho i máiẻ ả
<b>MT92: Trao đ i ý ki n c a </b>ổ ế ủ
- Dùng l i đ trao đ i, tho thu n, trìnhờ ể ổ ả ậ
bày ý ki n c a mình v i các b n thông quaế ủ ớ ạ
các ho t đ ng hàng ngàyạ ộ
<b>MT103: Tr hi u m t s t </b>ẻ ể ộ ố ừ
khái quát ch s v t, hi n ỉ ự ậ ệ
tượng đ n gi n, g n gũi.(CS ơ ả ầ
63)
- Hi u và nói để ược các t khái quát, t trái ừ ừ
nghĩa ch s v t, hi n tỉ ự ậ ệ ượng đ n gi n, g n ơ ả ầ
gũi sau khi được xem tranh, v t th t,mơ ậ ậ
hình...
- Gi i nghĩa đả ược m t s t v i s giúp đ ộ ố ừ ớ ự ỡ
c a ngủ ười khác
<b>MT105Tr nghe hi u n i </b>ẻ ể ộ
dung truy n,th , đ ng dao caệ ơ ồ
dao phù h p v i đ tu i.ợ ớ ộ ổ
(CS64)
- Nghe hi u n i dung truy n k , truy n ể ộ ệ ể ệ
đ c phù h p v i đ tu i và k l i đọ ợ ớ ộ ổ ể ạ ược
nh ng truy n đ ng tho i, ng ngôn ữ ệ ồ ạ ụ
(truy n cệ ười) ng n, đ n gi nắ ơ ả
đ n n i dung bài đã nghe và có th vẽ, ế ộ ể
<b>MT109: Tr bi t s d ng các</b>ẻ ế ử ụ
lo i câu khác nhau trong giaoạ
ti p.(CS67)ế
- Di n đ t đễ ạ ược mong mu n, nhu c u vàố ầ
suy nghĩ b ng nhi u lo i câu nh câu c mằ ề ạ ư ả
thán, câu tr n thu t, câu nghi v n (câuầ ậ ấ
h i), câu ghép, câu kh ng đ nh, câu phỏ ẳ ị ủ
đ nh, câu m nh l nh....trong giao ti p h ngị ệ ệ ế ằ
ngày.
<b>- S d ng nh ng t thông d ng và các lo i </b>ử ụ ữ ừ ụ ạ
câu đ n, câu m r ng đ di n đ t ý.ơ ở ộ ể ễ ạ
<b>MT129: Tr bi t “vi t” ch </b>ẻ ế ế ữ
theo th t t trái qua ph i, ứ ự ừ ả
t trên xu ng dừ ố ưới.(CS90)
- Bi t "vi t" tên theo th t t trái qua ế ế ứ ự ừ
ph i, t trên xu ng dả ừ ố ưới;
<b>- H</b>ướng vi t c a các nét chế ủ ữ
<b>MT133: Hát đúng giai đi u, </b>ệ
bài hát tr em.(CS 100)ẻ
- Hát đúng giai đi u, l i ca và th hi n s c ệ ờ ể ệ ắ
<b>MT137: Th hi n thái đ , </b>ể ệ ộ
tình c m khi nghe âm thanh ả
g i c m, các bài hát, b n ợ ả ả
nh c ạ
- Có thái đ vui tộ ươi, h h i, thích thú ho c ồ ở ặ
bu n bã..., th hi n tình c m khi nghe âm ồ ể ệ ả
thanh g i c m, các bài hát, b n nh c ợ ả ả ạ
sáng t o theo ý thích c a trạ ủ ẻ âm thanh theo các b n nh c, bài hát mà trả ạ ẻ
u thích.
<b>MT142: Tìm ki m, l a ch n </b>ế ự ọ
các d ng c , nguyên v t li u ụ ụ ậ ệ
phù h p đ t o ra s n ph m ợ ể ạ ả ẩ
theo ý thích.
- Sáng t o ra các s n ph m theo ý thích t ạ ả ẩ ừ
các nguyên v t li u khác nhauậ ệ
<b>3.K ho ch tu nế</b> <b>ạ</b> <b>ầ</b>
- Đón trẻ : Hướng dẫn trẻ cất đồ dùng đúng nơi qui định
- T/chuyện: Trò chuyện, xem tranh ảnh về động vật
-
+ Thứ 2,thứ 4, thứ 6 cho trẻ tập thể dục buổi sáng là bài tập PTC.( hô hấp, tay, chân , bụng,
bật)
+ Thứ 3, thứ 5 cho trẻ tập thể dục buổi sáng theo đĩa thể dục theo chủ đề tháng 12
- <i><b>VĐCB</b></i>: Chạy
chậm 150m
<b>- Văn học:</b>
<b>Thơ: Chú </b>
bộ đội hành
-KPKH:
Trò chuyện về ngày
22/12 ngày thanh lập
- Tạo
<b>hình: Vẽ </b>
quà tặng
- Âm nhạc:
<i><b>-TC:</b></i> “ Ném
bóng vào rổ”
quân trong
mưa.
quân đội nhân dân
Việt Nam
Toán: Đếm đến 8,
nhận biết nhóm có 8
đối tượng, nhận biết
số 8.
chú bộ đội -Trị chơmwaNghe
tiếng hát tìm đồ vật
- TCVĐ: Mèo đuổi chuột, thi “Ai nhanh nhất”.
- Trò chơi: Chuyền bóng, chú bộ đội.ném bóng vào chậu,kéo co
- Chơi với đồ chơi thiết bị ngoài trời
- Làm đồ chơi từ vật liệu thiên nhiên.
<i><b>Góc tạo hình:</b></i>
- Tô màu, xé, dán, cắt: làm một số đồ dùng, dụng cụ của một số nghề, cắt dán ngôi sao trên
mũ của bộ đội, vẽ chú bộ đội,làm bưu thiếp để tặng các chú bộ đội.
<i><b>Góc âm nhạc:</b></i> Hát, biểu diễn các bài hát về chú bộ đội, chơi với các dụng cụ âm nhạc và
phân biệt âm thanh khác nhau.
<i><b>Góc xây dựng/Xếp hình:</b></i> Xếp hình doanh trại,xây doanh trại bộ đội.
<i><b>Góc khoa học/Thiên nhiên:</b></i> Phân biệt và so sánh phân nhóm các loại đồ dùng, dụng cụ
của chú bộ đội. Đếm số lượng các dụng cụ,vẽ tự do trên cátchowi vơi cát nước.
<i><b>Góc sách:</b></i>
+ Làm sách tranh về chú bộ đội.
vệ sinh lau miệng sau khi ăn
- Tổ chức cho trẻ ăn: ( rèn khả năng nhận biết tên các món ăn , lợi ích của ăn đúng, ăn đủ)
-Tổ chức cho trẻ ngủ: rèn thói quen nằm đúng chỗ, nằm ngay ngắn,ăn uống văn minh lịch
sự,cất đồ dùng đúng nơi quy định.
- Thực hiện lịch học kismat vào chiều thứ 3.
- Ôn bài đã học.
- Cho trẻ học với sách
- Hoạt động góc : Theo ý thích
- Nêu gương cuối ngày, cuối tuần : rèn trẻ ghi nhớ các tiêu chuần bé sạch, bé chăm, bé
ngoan.
- Trả trẻ.( rèn thói quen cất đồ dùng đồ chơi gọn gàng) - biết lấy đồ dùng cá nhân đúng nơi
quy định - lễ phép chào cô, bạn - ra về.
<b>K HO CH TU N 17Ế</b> <b>Ạ</b> <b>Ầ</b>
Ch đ nhánh: M t s lo i câyủ ề ộ ố ạ
Th i gian th c hi n: ờ ự ệ Từ 26/12/2016 đến 30/12/2016
<b>Thứ</b>
<b>Th i đi mờ</b> <b>ể</b> <b>Th haiứ</b> <b>Th baứ</b> <b>Th tứ ư</b> <b>Th nămứ</b> <b>Th sáuứ</b>
<b>Đón tr , ẻ</b>
<b>ch i, th d cơ</b> <b>ể ụ</b>
<b>sáng</b>
- Đón tr : Hẻ ướng d n tr c t đ dùng đúng n i qui đ nhẫ ẻ ấ ồ ơ ị
- T/chuy n: Trò chuy n, xem tranh nh v ch đ Th gi i th c v tệ ệ ả ề ủ ề ế ớ ự ậ
- Ch i v i các đ ch i trong l p- giáo d c tr ch i đoàn k t,gi gìn đ ch iơ ớ ồ ơ ớ ụ ẻ ơ ế ữ ồ ơ
- Th d c bu i sángể ụ ổ
+ Th 2,th 4, th 6 cho tr t p th d c bu i sáng là bài t p PTC.( hô h p, tay, chân , b ng,ứ ứ ứ ẻ ậ ể ụ ổ ậ ấ ụ
b t)ậ
<b>Ho t đ ng ạ</b> <b>ộ</b>
<b>h c ọ</b> <b>- Th d c : </b>- VĐCB: Đ p và b t<b>ể ụ</b>ậ ắ
bóng b ng 2 tay- ằ
Trị ch i: ơ Tưới thi
cây.
<b>- Văn H c:ọ</b>
Truy n: Cây treệ
trăm đ tố
<b>LQCC: </b>
<b>- Ôn nhóm chữ :</b>
<b>- KPXH:</b>
S phát tri nự ể
c a cây t h tủ ừ ạ
<b>- T o hìnhạ</b>
Vẽ cây
b ng d u ằ ấ
vân tay
<b>- Âm Nh c: ạ</b>
Hát, v n đ ng : Em ậ ộ
yêu cây xanh
<b>-Nghe hát: Lý cây </b>
bơng
<b>Ch i ngồi ơ</b>
<b>tr iờ</b> lo i cây, cách chăm sóc, b o v cây; quan sát “bác làm v+ Quan sát cây trong sân trạ ả ườệng; quan sát môi trường xanh - s ch - đ p; trò chuy n v cácườn” ạ ẹ ệ ề
+ T p tậ ưới cây, nh c , nh t lá r ng.ổ ỏ ặ ụ
+ T t đ ch i, làm đ ch i b ng các lo i lá.ế ồ ơ ồ ơ ằ ạ
+ Ch i v n đ ng: Lá và gió, Cây cao c th p, Tìm lá cho cây.ơ ậ ộ ỏ ấ
+ Ch i v i đ ch i ngoài tr i.ơ ớ ồ ơ ờ
<b>Ch i, ho tơ</b> <b>ạ</b>
<b>đ ng ộ</b> <b>ở</b> <b> các</b>
<b>góc</b>
<i><b>Góc đóng vai: N u ăn, c a hàng rau, qu</b></i>ấ ử ả
<i><b>Góc t o hình:</b><b>ạ</b></i>
+ Dán lá cho cây, xé dán cây to- nh ; làm đ ch i b ng v t li u thiên nhiên.ỏ ồ ơ ằ ậ ệ
<i><b>Góc xây d ng/X p hình:</b><b>ự</b></i> <i><b>ế</b></i> Xây cơng viên/Vườn hoa
<i><b>Góc âm nh c:</b><b>ạ</b></i> Ch i nh c c , nghe âm thanh, nghe hát, múa v n đ ng…ơ ạ ụ ậ ộ
<i><b>Góc khoa h c/Thiên nhiên:</b><b>ọ</b></i> Chăm sóc cây góc, gieo h t, quan sát s n y m m và phátở ạ ự ả ầ
tri n c a cây. Trị ch i phân nhóm các lo i cây, nh n bi t s lể ủ ơ ạ ậ ế ố ượng trong ph m vi 9.ạ
<i><b>Góc sách:</b></i>
+ Làm sách tranh v ngh , xem sách tranh truy n liên quan ch đ .ề ề ệ ủ ề
+ Làm sách, tranh các lo i rau, qu , k chuy n v các lo i rau quạ ả ể ệ ề ạ ả
<b>Ăn, ng , vủ</b> <b>ệ</b>
<b>Ch i, ho t ơ</b> <b>ạ</b>
<b>đ ng theo ý ộ</b>
<b>thích</b>
- Cho tr h c t i phòng h c thông minh vào chi u th 3.ẻ ọ ạ ọ ề ứ
- Ôn bài đã h c ọ
- Ôn ch cái đã h c.ữ ọ
- Ho t đ ng góc : Theo ý thích ạ ộ
- Cho tr ch i theo ý thíchẻ ơ
<b> Nêu gương</b>
<b> - Tr trả ẻ</b> - Nêu gngoan ương cu i ngày, cu i tu n : rèn tr ghi nh các tiêu chu n bé s ch, bé chăm, béố ố ầ ẻ ớ ầ ạ
- Tr tr .( rèn thói quen c t đ dùng đ ch i g n gàng) - bi t l y đ dùng cá nhân đúng n iả ẻ ấ ồ ồ ơ ọ ế ấ ồ ơ
quy đ nh - l phép chào cô, b n - ra v . ị ễ ạ ề
<b>K HO CH TU N 18Ế</b> <b>Ạ</b> <b>Ầ</b>
Ch đ nhánh 3: M t s lo i hoa- quủ ề ộ ố ạ ả
Th i gian th c hi n: ờ ự ệ Từ 02/01/2017 đến 06/01/2017
<b>Thứ</b>
<b>Th i đi mờ</b> <b>ể</b> <b>Th haiứ</b> <b>Th baứ</b> <b>Th tứ ư</b> <b>Th nămứ</b> <b>Th sáuứ</b>
<b>Đón tr , ch i, thẻ</b> <b>ơ</b> <b>ể</b>
<b>d c sángụ</b> - Đón tr : H- T/chuy n: Trò chuy n, xem tranh nh v th c v tẻệ ướng d n tr c t đ dùng đúng n i qui đ nhẫ ệ ẻ ấ ồ ả ề ựơ ậ ị
+ Th 2,th 4, th 6 cho tr t p th d c bu i sáng là bài t p PTC.( hô h p, tay, chân ,ứ ứ ứ ẻ ậ ể ụ ổ ậ ấ
b ng, b t)ụ ậ
+ Th 3, th 5 cho tr t p th d c bu i sáng theo đĩa th d c theo ch đ tháng 1ứ ứ ẻ ậ ể ụ ổ ể ụ ủ ề
<b>Ho t đ ng h c ạ</b> <b>ộ</b> <b>ọ</b> <b>- Th d c : ể ụ</b>
- VĐCB: Nh y ả
t trên cao ừ
xu ng; Bố ước
lên xu ng c u ố ầ
<i><b>-TC: “ Ai nhanh </b></i>
h n” ơ
<b>- Văn h c: ọ</b>
Th : Hoa k t ơ ế
trái
-KPKH:
Tìm hi u m t s ể ộ ố
loài hoa.
<b>- Toán:</b>
<b>Chia G p các đ i </b>ộ ố
tượng trong
ph m vi 8ạ
- T o hình:<b>ạ</b>
Vẽ hoa mùa
xuân
- Âm nh c<b>ạ</b> :
- Hát: Hát: Hoa
trường em
-Nghe hát : “ Hoa
trong vườn”
<b>Ch i ngoài tr iơ</b> <b>ờ</b> + Quan sát vườn hoa, trò chuy n v i các bác làm vệ ớ ườn.
+ Vẽ theo ý thích trên sân trường.
+ T p tậ ưới cây, nh c .ổ ỏ
+ Ch i v n đ ng: Cây cao c th p, Gieo h t…ơ ậ ộ ỏ ấ ạ
+ Ch i v i đ ch i ngoài tr i.ơ ớ ồ ơ ờ
+ Ch i theo ý thích.ơ
<b>Ch i, ho t đ ng ơ</b> <b>ạ</b> <b>ộ</b> <b>ở</b>
<b>các góc</b> <i><b>Góc đóng vai: C a hàng bán hoa, qu /c a hàng ăn u ng/phịng khám b nh.</b><b><sub>Góc t o hình:</sub></b><b><sub>ạ</sub></b></i> ử ả ử ố ệ
+ Tô màu, c t, xé dán m t s lo i hoa, c a, qu , n n vẽ m t s qu .ắ ộ ố ạ ủ ả ặ ộ ố ả
<i><b>Góc xây d ng:</b><b>ự</b></i> Xây vườn hoa c a bé./ cơng viênủ
<i><b>Góc khoa h c/Thiên nhiên:</b><b>ọ</b></i> Quan sát s phát tri n c a hoa, chăm sóc hoa. ự ể ủ
<i><b>Góc sách:</b></i>
+ Làm sách, tranh các lo i hoa, qu , k chuy n v các lo i hoa- qu …ạ ả ể ệ ề ạ ả
<b>Ăn, ng , v sinhủ ệ</b> - T ch c v sinh cá nhân: (Rèn kĩ năng r a tay đúng cách trổ ứ ệ ử ước và sau khi ăn, sau khi
đi v sinh lau mi ng sau khi ăn)ệ ệ
ăn đ ) ủ
-T ch c cho tr ng : rèn thói quen n m đúng ch , n m ngay ng n,ăn u ng văn ổ ứ ẻ ủ ằ ỗ ằ ắ ố
minh l ch s ,c t đ dùng đúng n i quy đ nh. ị ự ấ ồ ơ ị
<b>Ch i, ho t đ ng ơ</b> <b>ạ</b> <b>ộ</b>
<b>theo ý thích</b> - Th c hi n lich h c kismat- Ôn bài đã h c.ự ệ ọ ọ
- Cho tr h c v i sách ẻ ọ ớ
- Ho t đ ng góc : Theo ý thích ạ ộ
<b> Nêu gương</b>
<b> - Tr trả ẻ</b> - Nêu gbé ngoan. ương cu i ngày, cu i tu n : rèn tr ghi nh các tiêu chu n bé s ch, bé chăm,ố ố ầ ẻ ớ ầ ạ
- Tr tr .( rèn thói quen c t đ dùng đ ch i g n gàng) - bi t l y đ dùng cá nhânả ẻ ấ ồ ồ ơ ọ ế ấ ồ
đúng n i quy đ nh - l phép chào cô, b n - ra v . ơ ị ễ ạ ề
<b>K HO CH TU N 19Ế</b> <b>Ạ</b> <b>Ầ</b>
Ch đ nhánh 4: M t s lo i rau-củ ề ộ ố ạ ủ
Th i gian th c hi n: ờ ự ệ Từ 09/01/2017 đến 13/01/2017
<b>Thứ</b>
<b>Th i đi mờ</b> <b>ể</b> <b>Th haiứ</b> <b>Th baứ</b> <b>Th tứ ư</b> <b>Th nămứ</b> <b>Th sáuứ</b>
<b>Đón tr , ch i, thẻ</b> <b>ơ</b> <b>ể</b>
- Ch i v i các đ ch i trong l p- giáo d c tr ch i đoàn k t,gi gìn đ ch iơ ớ ồ ơ ớ ụ ẻ ơ ế ữ ồ ơ
- Th d c bu i sángể ụ ổ
+ Th 2,th 4, th 6 cho tr t p th d c bu i sáng là bài t p PTC.( hô h p, tay, chân , b ng,ứ ứ ứ ẻ ậ ể ụ ổ ậ ấ ụ
b t)ậ
+ Th 3, th 5 cho tr t p th d c theo đĩa nh c th d c theo ch đ tháng 2. ứ ứ ẻ ậ ể ụ ạ ể ụ ủ ề
<b>Ho t đ ng h c ạ</b> <b>ộ</b> <b>ọ</b> <b>Th d c:ể ụ</b>
VĐCB: Bò b ng bàn ằ
tay c ng chân-Đẳ i theo
đường h p.ẹ
<b>Văn h cọ</b> :
Th : Rau ơ
ngót, rau
đay
<b>LQCC: LQ </b>
ch h-kữ
<b>KPKH:</b>
M t s lo i rau-ộ ố ạ
củ
<b>T o hình:ạ</b>
Xé dán các
lo i cạ ủ
<b>Âm nh c:ạ</b>
- D y hát ạ : B u và bíầ
- Nghe hát : Quả
xanh xanh
<b>Ch i ngoài tr iơ</b> <b>ờ</b> <sub>+ Quan sát b p ăn. Trò chuy n v i các c p d</sub><sub>ế</sub> <sub>ệ</sub> <sub>ớ</sub> <sub>ấ</sub> <sub>ưỡ</sub><sub>ng</sub>
+ Vẽ theo ý thích trên sân trường.
+ T p tậ ưới cây, chăm sóc cây c i, nh t lá sân trố ặ ở ường.
+ Ch i v n đ ng: Cây cao c th p, Gieo h t, Tr ng n tr ng hoa…ơ ậ ộ ỏ ấ ạ ồ ụ ồ
+ Ch i v i đ ch i ngoài tr i.ơ ớ ồ ơ ờ
+ Ch i theo ý thích.ơ
<b>Ch i, ho t đ ngơ</b> <b>ạ</b> <b>ộ</b>
<b> các góc</b>
<b>ở</b> <i><b>Góc đóng vai: C a hàng bán các lo i rau, c .</b><b><sub>Góc t o hình:</sub></b><b><sub>ạ</sub></b></i> ử ạ ủ
+ Tô màu, c t, xé dán m t s lo i rau, c ắ ộ ố ạ ủ
<i><b>Góc xây d ng:</b><b>ự</b></i> Xây vườn rau c a bé.ủ
<i><b>Góc khoa h c/Thiên nhiên:</b><b>ọ</b></i> Quan sát s phát tri n c a các lo i rau, chăm sóc rau.ự ể ủ ạ
Góc sách:
<b>Ăn, ng , v sinhủ ệ</b> - T ch c v sinh cá nhân: (Rèn kĩ năng r a tay đúng cách trổ ứ ệ ử ước và sau khi ăn, sau khi đi vệ
sinh lau mi ng sau khi ăn)ệ
- T ch c cho tr ăn: ( rèn kh năng nh n bi t tên các món ăn , l i ích c a ăn đúng, ăn đ ) ổ ứ ẻ ả ậ ế ợ ủ ủ
-T ch c cho tr ng : rèn thói quen n m đúng ch , n m ngay ng n,ăn u ng văn minh l ch ổ ứ ẻ ủ ằ ỗ ằ ắ ố ị
s ,c t đ dùng đúng n i quy đ nh. ự ấ ồ ơ ị
<b>Ch i, ho t đ ngơ</b> <b>ạ</b> <b>ộ</b>
<b>theo ý thích</b>
- Cho tr h c t i phịng h c thông minh vào chi u th 3.ẻ ọ ạ ọ ề ứ
- Ôn bài đã h cọ
- Cho tr vui văn ngh ẻ ệ
- Ho t đ ng góc : Theo ý thích ạ ộ
<b> Nêu gương</b>
<b> - Tr trả ẻ</b>
- Nêu gương cu i ngày, cu i tu n : rèn tr ghi nh các tiêu chu n bé s ch, bé chăm, béố ố ầ ẻ ớ ầ ạ
ngoan
- Tr tr .( rèn thói quen c t đ dùng đ ch i g n gàng)ả ẻ ấ ồ ồ ơ ọ
- bi t l y đ dùng cá nhân đúng n i quy đ nh - l phép chào cô, b n - ra v . ế ấ ồ ơ ị ễ ạ ề
<b>K HO CH TU N 20Ế</b> <b>Ạ</b> <b>Ầ</b>
Ch đ nhánh 2: T t và mùa xuân.ủ ề ế <b> </b>
<b>Thứ</b>
<b>Th i đi mờ</b> <b>ể</b> <b>Th haiứ</b> <b>Th baứ</b> <b>Th tứ ư</b> <b>Th nămứ</b> <b>Th sáuứ</b>
<b>Đón tr , ch i, thẻ</b> <b>ơ</b> <b>ể</b>
<b>d c sángụ</b> - Đón tr : H- T/chuy n: Trò chuy n, xem tranh nh v th gi i th c v tẻệ ướng d n tr c t đ dùng đúng n i qui đ nhẫ ệ ẻ ấ ồ ả ề ơế ớ ịự ậ
- Ch i v i các đ ch i trong l p- giáo d c tr ch i đoàn k t,gi gìn đ ch iơ ớ ồ ơ ớ ụ ẻ ơ ế ữ ồ ơ
- Th d c bu i sángể ụ ổ
+ Th 2,th 4, th 6 cho tr t p th d c bu i sáng là bài t p PTC.( hô h p, tay, chân ,ứ ứ ứ ẻ ậ ể ụ ổ ậ ấ
+ Th 3, th 5 cho tr t p th d c theo đĩa nh c th d c theo ch đ tháng 2. ứ ứ ẻ ậ ể ụ ạ ể ụ ủ ề
<b>Ho t đ ng h c ạ</b> <b>ộ</b> <b>ọ</b> <b>Th d c:ể ụ</b>
VĐCB: Đi thay
d i t c đ theoổ ố ộ
hi u l nh- trèoệ ệ
lên xu ng ghố ế
Trò ch i:chim ơ
bói cá rình m iồ
<b>Văn h cọ</b> : Th : ơ
Mùa xuân <b>KPXH: </b><sub>- Tìm hi u v</sub><sub>ể</sub> <sub>ề</sub>
t t nguyênế
đán
<b>Toán: Nh n</b>ậ
bi t các ngàyế
trong tu nầ
theo th tứ ự
<b>T o hình:ạ</b>
Vẽ bánh
tr ng ư
<b>Âm nh c:ạ</b>
-v n đ ng: Mùa ậ ộ
- Nghe hát: Mùa
xuân iơ
<b>Ch i ngoài tr iơ</b> <b>ờ</b> <sub>+ Quan sát v</sub><sub>ườ</sub><sub>n hoa, th i ti t mùa xuân…</sub><sub>ờ ế</sub>
+ Vẽ theo ý thích trên sân trường.
+ T p tậ ưới cây nh c .ổ ỏ
+ Ch i v n đ ng: Cây cao c th p, Gieo h t…ơ ậ ộ ỏ ấ ạ
+ Ch i v i đ ch i ngoài tr i.ơ ớ ồ ơ ờ
<b>Ch i, ho t đ ng ơ</b> <b>ạ</b> <b>ộ</b> <b>ở</b>
<b>các góc</b> <i><b>Góc đóng vai: C a hàng bán hoa/ rau, qu / c a hàng ăn u ng/phòng khám b nh.</b></i>ử ả ử ố ệ
<i><b>Góc t o hình:</b><b>ạ</b></i>
<i><b>Góc xây d ng:</b><b>ự</b></i> Xây vườn hoa c a bé/công viên, khu vui ch i ngày t tủ ơ ế
<i><b>Góc khoa h c/Thiên nhiên:</b><b>ọ</b></i> Quan sát s phát tri n c a cây, chăm sóc cây hoa, nhự ể ủ ổ
c , lau lá.ỏ
<i><b>Góc sách:</b></i>
+ Xem tranh các lo i hoaạ
qu , các ho t đ ng ngày t t mùa xuân, làm sách tranh v các lo i hoa, qu , b u thi pả ạ ộ ế ề ạ ả ư ế
<b>Ăn, ng , v sinhủ ệ</b> - T ch c v sinh cá nhân: (Rèn kĩ năng r a tay đúng cách trổ ứ ệ ử ước và sau khi ăn, sau khi
đi v sinh lau mi ng sau khi ăn)ệ ệ
- T ch c cho tr ăn: ( rèn kh năng nh n bi t tên các món ăn , l i ích c a ăn đúng, ổ ứ ẻ ả ậ ế ợ ủ
ăn đ ) ủ
-T ch c cho tr ng : rèn thói quen n m đúng ch , n m ngay ng n,ăn u ng văn ổ ứ ẻ ủ ằ ỗ ằ ắ ố
minh l ch s ,c t đ dùng đúng n i quy đ nh. ị ự ấ ồ ơ ị
<b>Ch i, ho t đ ngơ</b> <b>ạ</b> <b>ộ</b>
<b>theo ý thích</b> - Th c hi n l ch h c kismat- Ôn l i bài đã h c. Rèn kỹ năng , n n p, thói quen cho tr .ựạ ệ ị ọọ ề ế ẻ
- H c v i sách tốn, t p tơ.ọ ớ ậ
- Ho t đ ng góc : Theo ý thích ạ ộ
<b> Nêu gương</b>
<b> - Tr trả ẻ</b> - Nêu gbé ngoan ương cu i ngày, cu i tu n : rèn tr ghi nh các tiêu chu n bé s ch, bé chăm,ố ố ầ ẻ ớ ầ ạ
- Tr tr .( rèn thói quen c t đ dùng đ ch i g n gàng) - bi t l y đ dùng cá nhânả ẻ ấ ồ ồ ơ ọ ế ấ ồ
đúng n i quy đ nh - l phép chào cô, b n - ra v . - Quan sát các đ dùng làm b ngơ ị ễ ạ ề ồ ằ
thu tinh, b ng s .đò dùng nhà b pỷ ằ ứ ế
- Gi i câu đ v các lo i hoaả ố ề ạ
I- ĐÓNG CH Đ <b>Ủ ỀTH GI I TH C V T:Ế</b> <b>Ớ</b> <b>Ự</b> <b>Ậ</b>
- Cho tr hát bài “Em yêu cây xanh”ẻ
- H i bài hát v gì?ỏ ề
- Các con v a h c ch đ gì?ừ ọ ủ ề
- Trong ch đ đó con thích nh t ch đ nào?ủ ề ấ ủ ề
- Con hãy k l i nh ng đi u n tể ạ ữ ề ấ ượng nh t v ch đ th gi i th c v t.ấ ề ủ ề ế ớ ự ậ
- Con có th th hi n đi u đó qua các ti t m c văn ngh , đóng k ch có n i dung v ch đ th gi i th c v t không.ể ể ệ ề ế ụ ệ ị ộ ề ủ ề ế ớ ự ậ
- T ch c cho tr bi u di n văn ngh , đóng k ch… v ch đ ổ ứ ẻ ể ễ ệ ị ề ủ ềth gi ii đ ng v tế ớ ộ ậ .