Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Bài tập Đẳng thức lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.41 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC Bài 1 Tính a/ sin150 và cos150 d/ tg. . b/ sin180 và cos180. c/ sin 360 và cos 360. e/ tg 37 030 '. 8 Bài 2 Tính cot g 440  tg 2260 cos 4060  a/  cot g 720.cot g180 0 cos 316 0 cos 288 cot g 720 b/  tg180 0 0 tg 162 sin108. 2sin 2550 .cos 188 1 c/  0 tg 368 2 cos 6380  cos 980 0. 0. . cos 2 197 0  cos 2 287 0 sin 2 3230  1  sin 2 217 0 cos 2 37 0 Bài 3 Tính giá trị các biểu thức sau. d/. d/ tg 2. a/ tg 200 tg 400 tg 600 tg 800 1  2sin 700 b/ 2sin100  3 5 7  sin 4  sin 4 c/ sin 4  sin 4 16 16 16 16 Bài 4 Rút gọn.  12.  tg 2. 3 5  tg 2 12 12. e/ tg 90  tg 27 0  tg 630  tg 810 f/ cos 6.  16.  cos 6. 3 5 7  cos 6  cos 6 16 16 16. 1  cos x  1  cos x  b/ 1  sin x  sin 2 x. 2. a/ sin 3 x sin x  cos 3 x cos x 3. 3. 2 cos 2 x  1 sin x  cos x Bài 5 a/ Cho sin x  cos x  a .Tính sin x.cos x sin x  cos x 3 3 sin x  cos x sin 4 x  cos 4 x  3  4 3 4 sin x  cos x sin x  cos x b/ Cho tgx  cot gx  a .Tính. c/. tgx  cot gx. tg 2 x  cot g 2 x  2 2 tg x  cot g x. d/.    . 1  sin x 1  sin x  1  sin x 1  sin x. sin 5 x  cos5 x  5 5 sin x  cos x. tg 3 x  cot g 3 x  3 3 tg x  cot g x. tg 6 x  cot g 6 x  6 6 tg x  cot g x. Bài 6 a/ Cho tgx  2 .Tính 3sin 4 x  5sin 3 x cos x  11sin 2 x cos 2 x  4sin x cos3 x  2 cos 4 x A 5sin 4 x  3sin 3 x cos x  2sin 2 x cos 2 x  10sin x cos3 x  3cos 4 x b/Cho tgx=4 .Tính 7 cos5 x  4 cos 4 x sin x  2 cos 2 x.sin 3 x  5cos x.sin 4 x  6sin 5 x B 8sin 4 x cos x  2sin 3 x cos 2 x. Trường THPT Nghèn. 1 Lop10.com. GV: Trần Nhân.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC Bài 7 Chứng minh các đẳng thức sau không phụ thuộc vào biến số a/ 2 sin 4 x  cos 4 x  sin 2 x cos 2 x   sin 8 x  cos8 x  2. b/ sin 4 x  4 cos 2 x  cos 4 x  4sin 2 x 2.  1  tg 2 x  sin 4 x  cos 4 x  1 2 2 c/ 6 d/    1  tg x 1  cot g x  6 sin x  cos x  1  tgx  Bài 8 Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc x      2   2   x   cos 2   x   2sin 2 x a/ f x   cos 2   x   cos 2   x   cos 2  3  3   3   3   2   2   x   cos 2   x b/ f x   cos 2 x  cos 2   3   3   2   2   x   sin 2   x c/ f x   sin 2 x  sin 2   3   3  2 2 d/ cos x  a   cos x  2 cos a cos x cos a  x  m cos3 x  cos 3 x m sin 3 x  sin 3 x  e/ f x   cos x sin x Bài 9. a/Cho a sin x.sin y  b cos x.cos y  0 .Tính S .    x  k  2  1 1  2 2 a sin x  b cos x a sin y  b cos 2 y 2. m 2tg 2 x  n 2tg 2 y  1  b/Cho hệ m 2 cos 2 x  n 2 cos 2  1 .Tìm hệ thức liên hệ giữa m và n không phụ thuộc x,y. m sin x  n cos y  c/Tìm m để biểu thức sau không phụ thuộc x: S  sin 6 x  cos 6 x  m sin 4 x  cos 4 x . Bài 10 sin 4 x cos 4 x 1 sin10 x cos10 x 1     a/Cho .Chứng minh 4 4 4 m n mn m n m  n . b/Cho 2tg 2 x.tg 2 y.tg 2 z  tg 2 x.tg 2 y  tg 2 y.tg 2 z  tg 2 z.tg 2 x  1 .Chứng minh sin 2 x  sin 2 y  sin 2 z  1 3 2 a.cos x  3a cos x.sin x  m c/Cho  .Chứng minh 3 2 a.sin x  3a cos x sin x  n. 3. m  n . 2.  3 m  n   2 3 a 2 2. a1  sin 1  d/Cho a2  cos 1 sin  2 .Chứng minh a12  a22  a32  1 a  cos  cos  1 2  3 Bài 11 Gọi  ,  là các giá trị khác nhau của x thỏa mãn hệ thức a cos x  b sin x  c .Biết a 2  b 2  0;     k 2 . a/.Tính sin 2.  2. .sin 2.  2. Trường THPT Nghèn. 2 Lop10.com. GV: Trần Nhân.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC b/Chứng minh cos 2.  . . c2   b  và tg 2 2 a b 2 a. 2 Bài 12 Tính a/ A  cos 200  cos 409  ...  cos1600  cos1800 b/ B  tg 200  tg 400  ...  tg1600  tg1800. c/ C  sin 50  sin100  ...  sin 3600 Bài 13 Chứng minh a/ tg 6a  tg 4a  tg 2a  tg 6atg 4atg 2a b/ tg a  b   tga  tgb  tg a  b tgatgb c/ sin 2 a  b   sin 2 a  sin 2 b  2sin a sin b cos a  b  sin a  b  c   tga.tgb.tgc cos a cos b cos c e/ cos a sin b  c   cos b sin c  a   cos c sin a  b   0. d/ tga  tgb  tgc . f/ sin a sin b  c   sin b sin c  a   sin c sin a  b   0 sin a  b  sin b  c  sin c  a    0 cos a cos b cos b cos c cos c cos a Bài 14 cos x  cos y  cos z sin x  sin y  sin z   m .Chứng minh a/ Cho cos x  y  z  sin x  y  z . g/. cos x  y   cos  y  z   cos z  x   m b/Cho 0   ,   c/Cho 0   ,  . 3sin 2   2sin 2   1  và  .Chứng minh   2   . 2 2 3sin 2  2sin 2   0.  . và sin 2   sin 2   sin     .Chứng minh    . . . 2 2 a cos   b cos   0 d/ Cho    k .Chứng minh rằng với mọi x ta có a cos      b cos      0 a cos   x   b cos   x   0 e/ Cho m cos a  b   cos a  b  với a  b   k , k  A ; m  1 .Chứng minh 1 1 2   1  m sin 2a 1  m sin 2b 1  m 2 Bài 15 Chứng minh các đẳng thức sau 1  2sin 2 x a/ 1   2   2 cot g   x  cos   x  4  4  1  cos x  cos 2 x  cos 3 x  2 cos x b/ 2 cos 2 x  cos x  1 3 1 c/ sin 4 x  cos 4 x   cos 4 x 4 4. Trường THPT Nghèn. 3 Lop10.com. GV: Trần Nhân.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC 5 3 d/ sin 6 x  cos 6 x   cos 4 x 8 8 7 1 e/ sin 8 x  cos8 x  cos8 x  cos 6 x 8 8  2    f/ tgx  tg  x    tg  x    3tg 3 x 3 3       2  2     g/ tgxtg  x    tg  x   tg  x    tg  x   tgx  3 3 3  3  3     Bài 16 Tính  4 5 cos a/ A  cos cos 7 7 7 0 0 b/ B  sin 5 sin15 ...sin 750 sin 850 c/ C  cos x cos 2 x cos 4 x...cos 2n x  2 3 n cos cos ...cos d/ D  cos 2n  1 2n  1 2n  1 2n  1 Bài 17 a/ Đặt S  cos x  2 cos 2 x  ...  n cos nx .Chứng minh n sin x sin 2n  1 .x  sin 2 nx 2 2 2 với x  k 2 S 2 x 2sin 2. . b/Chứng minh rằng sin 1. . .  2n 1.  2 2  2 ... 2  2  ...  2    n. 1 2  2  ...  2 ( n-1 dấu căn) 2 2  1 2  2  2  ...  2 ( n-1 dấu căn) d/CMR sin n  2 2   n 4i 1  4n 1 1    2 n  e/   i 2  sin 2  sin 2 1  i  0 1  cos 2  2 Bài 18 Chứng minh     a/ 4sin x.sin   x  .sin   x   sin 3 x 3  3      b/ 4 cos x cos   x  cos   x   cos 3 x 3  3      c/ 4tgxtg   x  tg   x   tg 3 x 3  3   2    d/ tgx  tg  x    tg  x    3tg 3 x 3 3        e/ tg 2 x  tg 2   x   tg 2   x   9tg 2 3 x  6 3  3 . c/CMR cos. n. . Trường THPT Nghèn. 4 Lop10.com. GV: Trần Nhân.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC Bài 19 (Áp dụng bài 18)Tính: a/ A  sin 200 sin 400 sin 800 b/ B  cos100 cos 200...cos800 c/ C  sin 20 sin180 sin 220 sin 380 sin 420 sin 580 sin 620 sin 780 sin 820 d/ D  tg 30 tg17 0 tg 230 tg 37 0 tg 430 tg 57 0 tg 630 tg 77 0 tg 830 tg 2430  2 4 5 7 8 10 11 13 tg tg tg tg tg tg tg e/ E  tg tg 27 27 27 27 27 27 27 27 27 0 0 0 0 f/ F  tg1  tg 5  tg 9  ...  tg177 g/ G  tg 2 50  tg 2100  ...  tg 2 800  tg 2 850 Bài 20 Giải hệ ( ẩn x,y,z) a/ Cho sin  sin  sin   0 và cos  , cos  , cos  đôi một khác nhau  x sin   y sin 2  z sin 3  sin 4   x sin   y sin 2   z sin 3  sin 4   x sin   y sin 2  z sin 3  sin 4 . b/Cho cos  cos  cos   0 và cos  , cos  , cos  đôi một khác nhau.  x cos   y cos 2  z cos 3  cos 4   x cos   y cos 2   z cos 3  cos 4   x cos   y cos 2  z cos 3  cos 4  Bài 21 Rút gọn các biểu thức sau sin 8 x  sin13 x  sin18 x a/ A  cos8 x  cos13 x  cos18 x b/ B  sin 2 a  2b   cos 2 a  cos 2 2b c/ C  sin 2 a  2b   sin 2 2a  sin 2 b. sin 2 a  b   sin 2 a  sin 2 b sin 2 a  b   cos 2 a  cos 2 b Bài 21 Chứng minh d/ D . a/ sin 4 x  4sin 3 x  6sin 2 x  4sin x  16sin 2 x sin 4. x 2. 1 1 b/ cos x  cos 3 x  cos 5 x  8sin 2 x cos3 x 2 2 6 2 c/ cos 27 0  cos 630  4 5 1 d/ sin 2 240  sin 2 60  8 8 3 cos 200 e/ tg 300  tg 400  tg 500  tg 600  3 0 0 0 0 f/ tg 9  tg15  tg 27  cot g 27  cot g150  cot g 90  8. g/ cos120  cos180  4 cos150 cos 210 cos 240 . Trường THPT Nghèn. .  3  1. 5 Lop10.com. 2. GV: Trần Nhân.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC Bài 22 a/ Cho n. sin x    a cos x    A aA  bB  cos      ;  Chứng minh aB  bA sin x    b cos x    B. b/  1 k 1. k 1. cos. k 1  2n  1 2. 8 12 18 1  7   cos  cos  cos  sin 35 35 35 2 5 2 5 Bài 23 Chứng minh a/ sin a  b sin a  b   sin b  c sin b  c   sin c  a sin c  a   0. c/ cos. b/ cos a  b sin a  b   cos b  c sin b  c   cos c  a sin c  a   0 c/ sin a sin b  c   sin b sin c  a   sin c sin a  b   0 Bài 24 Tính 2 4 6  cos  cos a/ A  cos 7 7 7  2 3  cos b/ B  cos  cos 7 7 7  5 7 11 sin sin c/ C  sin sin 24 24 24 24  7 13 19 25 sin sin sin d/ D  sin sin 30 30 30 30 30 Bài 25 Tính  A  sin a  sin 2a  ...  sin na a/  1  A2  cos a  cos 2a  ...  cos na.  B  cos 2 a  cos 2 2a  ...  cos 2 na b/  1 2 2 2  B2  sin a  sin 2a  ...  sin na c/ C  tga  2tg 2a  ...  2n tg 2n a  2n 1 cot g 2n 1 a a a a a a a d/ D  tg 2 tga  2tg 2 tg  ...  2n 1 tg 2 n tg n 1  2n tg n 2 4 2 2 2 2 1 a 1 a e/ E  tga  tg  ...  n tg n 2 2 2 2 1 1 1   ...  f/ F  a a a 4 cos 2 42 cos 2 4n cos 2 n 2 4 2 Bài 26 (sử dụng dãy tỉ số bằng nhau) r 2 1 1  2r cos y  r 2  a/Cho .Chứng minh 1  2r cos x  r 2 r 2 1. x y  r 1 tg tg 2    2 2  r 1 . 2. 2. Trường THPT Nghèn. 6 Lop10.com. GV: Trần Nhân.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC b/Cho a,b,c đôi một khác nhau và 4 góc  ,  ,  ,  thỏa a b c   .Chứng minh tg     tg     tg     ab 2 bc 2 ca 2 sin      sin      sin      0 a b bc ca Bài 27 cos x cos 2 x cos 3 x x 2a  a  a   a/Cho .Chứng minh sin 2  2 1 3 a1 a2 a3 2 4a2 a a a a sin x sin 3 x sin 5 x   b/Cho .Chứng minh 1 5  3 1 a1 a3 a5 a3 a1 Bài 28. a/Cho  ,  ,  . .  k ( k nguyên) .Giả sử sin 2  ,sin 2  ,sin 2  lập thành cấp số cộng,. 2 sin   0 và tg .tg  1 .Chứng minh rằng tg , tg  , tg lập thành một cấp số nhân.. b/Cho       0 và tg.  2. cấp số cộng khi và chỉ khi tg c/Cho  ,  ,  thỏa hệ. , tg.  2.  2. .tg. có nghĩa.Chứng minh rằng sin  ,sin  ,sin  lập thành. . 1  . 2 3. 0        2  cos   cos   cos   0 sin   sin   sin   0  Chứng mini rằng  ,  ,  lập thành cấp số cộng với công sai d  d/Cho       0 và  ,  ,  đều khác k.  2. 2 .. 3. , k  A .Chứng minh rằng ta có.     tg 2 , tg 2 , tg 2   cos  , cos  , cos    cot g  .cot g  , cot g    sin  ,sin  ,sin   2 2 2. Các bài toán có liên quan với định lí Vi-et Bài 1 Tính giá trị các biểu thức sau 1 1 1   a/ A   3 5 cos cos cos 7 7 7 1 1 1   b/ B  2  3  6 sin 2 sin 2 sin 2 7 7 7. Trường THPT Nghèn. 7 Lop10.com. GV: Trần Nhân.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC c/ C . 1. cos 4. 2 7. 1. . 3 7 7  9 9 17 17   cos cos  cos cos d/ D  cos cos 12 12 12 12 12 12  3  5  cos 4  cos 4  cos 4 14 14 14 e/ E   3  5  4 cos 2 cos 2 cos 2 14 14 14 2 3 4 3 8  cos  cos f/ F  3 cos 7 7 7 Bài 2 Tính  5 7  tg 2 a/ A  tg 2  tg 2 18 18 18  5  7   tg 6 b/ B  tg 6  tg 6 18 18 18 2 4 8  tg 6  tg 6 c/ C  tg 6 18 18 18  2 3 4 tg tg d/ D  tg tg 5 5 5 5 Bài 3 a/Giả sử tg1 , tg 2 , tg 3 là ba nghiệm của phương tình x 3  ax 2  bx  c  0 . cos 4. . 1. . cos 4. tg 1 , tg  2 , tg  3 là ba nghiệm của phương trình x 3  cx 2  bx  a  0 .Chứng minh 1   2   3  1   2  3  k b/Chứng minh tg 7 0  tg 410  tg 530  tg 790  tg 7 0 tg 410 tg 530 tg 790  tg 7 0 tg 410 tg 530  g 410 tg 530 tg 790 tg 530 tg 790 tg 7 0  tg 790 tg 7 0 tg 410 Sử dụng lượng giác để chứng minh đẳng thức đại số Trước tiên ta chứng minh một số bổ đề quan trọng sau. .  k , k  A . Chứng minh rằng 2 tgx  tgy  tgz  tgxtgytgz  x  y  z  n , n  A. 1/ Cho x,y,z đều khác. 2/ Cho x,y,z đều khác.  2.  k , k  A .Chứng minh rằng. tgx.tgy  tgy.tgz  tgz.tgx  1  x  y  z . .  2.  n , n  A.  k , k  A .Chứng minh 2 tgx  tgy  tgz  tgxtgytgz  1  tgztgy  tgytgz  tgztgx. 3/ Cho x,y,z đều khác. .  n , n  A 4 4/Chứng minh rằng  x yz . Trường THPT Nghèn. 8 Lop10.com. GV: Trần Nhân.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC cos 2 x  cos 2 y  cos 2 z  2 cos x cos y cos z  1  x yz x yz yzx zx y cos cos cos cos 0 2 2 2 2 Ứng dụng Bài 1 Cho ab  1, bc  1, ca  1 .Chứng minh a b bc c a a b bc c a    1  ab 1  bc 1  ca 1  ab 1  bc 1  ca  xyz  0 Bài 2 Cho  .Chứng minh  xy  yz  zx  1 x 2  1y 2  1 y 2  1z 2  1 z 2  1x 2  1  4 xy yz zx Bài 3 Giải hệ sau    1 1 1  3  x    4  y    5  z   x y z      xy  yz  zx  1  Bài 4Cho xyz  0 và x+y+z-xyz=1-xy-yz-zx .Chứng minh. 1  x2 1  y 2 1  z 2 1 1  x2 1  y 2 1  z 2    x y z 4 x y z Bài 5 Cho x+y+z=xyz. Chứng minh. a/  x y 2  1z 2  1 4 xyz b/. 3x  x3.  1  3x. . . 2. 3x  x3 3 y  y 3 3z  z 3 ( x, y , z   3 1  3x 2 1  3 y 2 1  3z 2. 1  x 1  y  2. 2. 1  x2  1  y 2. 0 xy Bài 6 Cho x,y,z>0 và x 2  y 2  z 2  2 xyz  1 .Chứng minh c/. 1  xyz   x 1  y 2 1  z 2 . Bài 7 Cho xy+yz+zx=1.Chứng minh x  y  z  3 xyz   x y 2  z 2 . Trường THPT Nghèn. 9 Lop10.com. GV: Trần Nhân.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

×