Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

bảng báo cáo kết quả kinh doanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.59 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDEQUIP</b> <i><b>Mẫu số B 02 – DN</b></i>


<i>97 Võ Văn Tần P.6 Q.3 TPHCM</i> (Ban hành theo TT200/2014 /QĐ-BTC


ngày 22/12/2014 của BTC)


ĐVT: 1000 đồng


<b>Chỉ Tiêu</b> <b>M.Số</b> <b>Th.Minh</b> <b>Năm Nay</b> <b>Năm Trước</b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b>


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 6.1 1,201,963,943 1,357,699,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 6.2 6,533,497 102,303,827
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 1,195,430,446 1,255,395,850


4. Giá vốn hàng bán 11 6.3 953,202,308 968,400,173


5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 242,228,138 286,995,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 6.4 8,203,341 3,505,320


7. Chi phí tài chính 22 6.5 26,906,074 36,882,528


<i> - Trong đó: Chi phí lãi vay</i> 23 18,242,400 6,732,509


8. Chi phí bán hàng 25 6.6 109,410,937 95,894,862


9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 6.7 126,941,274 120,452,868
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 (12,826,806) 37,270,739


11. Thu nhập khác 31 6.8 17,778,488 3,848,004



12. Chi phí khác 32 6.9 4,668,884 4,886,286


13. Lợi nhuận khác 40 13,109,604 (1,038,282)


14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 282,798 36,232,458
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 6.11 85,367 10,689,223
16. Chi phí thuế TNDN hỗn lại 52 6.12 (1,400,000)
-17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 1,597,431 25,543,235


<i>……..., ngày …. .tháng….. năm……..</i>
<b> Người lập biểu</b> <b>Kế toán trưởng</b>


<i> (Ký, họ tên )</i>


<b>BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH</b>


Năm: 2015


</div>

<!--links-->

×