Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Gián án tìm giới hạn hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.29 KB, 5 trang )

A. GIỚI HẠN DÃY SỐ
Bài tập 1: Tính các giới hạn:

2
12
lim/1
+
+
n
n

4
13
lim/2
2
2
+
+
n
n

23
15
lim/3
+

n
n

nnn
nn


−+
++
2
2
2
32
lim/4

1
32
lim/5
2
++
+
nn
nn

)3)(23(
)12)(1(
lim/6
++
−+
nn
nn

13
2
lim/7
2
2

++
+
nn
nn

13
2
lim/8
24
3
++
nn
n

)2)(1(
)3)(2(
lim/9
++
+
nn
nnn
Bài tập 2: Tính các giới hạn:

1
12
lim/1
2
2
+


n
n

2
52
lim/2
2
+−
+
nn
n

23
2
lim/3
2
3
−+

nn
nn

( )
nnn
+−
3 32
lim/4

23
12

lim/5
3
2

++
n
nn

( )
nnn
−−
3 23
2lim/6
Bài tập 3: Tính các giới hạn:

nn
n
32
1
lim/1
2
2

+

4
32
)1(
)2()1(
lim/2


++
nn
nn

(
)
1lim/3
22
+−+
nnn

3 32
3lim(/4 nnn
−+
)
2
1112
lim/5
2
3

+−
n
nn

42
1
lim/6
22

+−+ nn

B. GIỚI HẠN HÀM SỐ
Bài tập 1: Tính các giới hạn:

)32(lim/1
2
+

x
x

)432(lim/2
3
2
+−
−→
xx
x

1
14
lim/3
2
2
1
+−
++

xx

xx
x


1
21
lim/4
3
+
+−
−→
x
xx
x

)2(lim/5
3
1
xx
x
++
−→

2
25
lim/6
2
5
+



x
x
x
Dạng
0
0

Bài tập 2: Tính các giới hạn:

1
23
lim/4
4
6
lim/1
23
3
1
2
2
2
+−−
+−

−+


xxx
xx

x
xx
x
x

8
4
lim/5
20
16
lim/2
3
2
2
2
2
4
+

−+

−→

x
x
xx
x
x
x


9
3
lim/6
3
34
lim/3
2
3
2
3

+

+−
−→

x
x
x
xx
x
x

Bài tập 3: Tính các giới hạn:

x
x
x
xx
x

x
x
x
x
2
121
lim/7
4
23
lim/4
2
121
lim/1
0
2
2
0
−+

−−
−+




2
24
lim/8
33
223

lim/5
39
4
lim/2
3
2
1
0


+
+−+
−+

−→

x
x
x
xx
x
x
x
x
x

25
32
lim/9
34

472
lim/6
32
372
lim/3
2
3
5
3
1
1

+−
+−
−++
+−
−+



x
x
xx
xx
x
x
x
x
x
Bài tập 4: Tính các giới hạn:


33
276
lim/7
22
2
lim/4
1
1
lim/1
23
24
3
2
2
2
3
1
+++
−−
−+−



−→


xxx
xx
xx

x
x
x
x
x
x

33
3 2
0
1
2
23
1
232
11
lim/8
45
32
lim/5
43
42
lim/2
+−+
−−
+−
−+
−−
++−



−→
xx
x
xx
xx
xx
xxx
x
x
x

314
2
lim/9
23
2423
lim/6
11
lim/3
2
2
2
1
2
0
−+
+−
+−
−−−−

++−+



x
xx
xx
xxx
x
xxx
x
x
x
Bài tập 5: Tính các giới hạn:

x
x
xx
xx
xxx
xx
x
xx
x
x
x
x
x
x
x

−−
+−
++
++
++
−+

+−
−−

−→



51
53
lim/5
62
23
lim/4
)1)(1(
lim/3
3
34
lim/2
11
lim/1
4
2
2

2
23
2
3
2
3
3
0

23
1
lim/10
3
11
lim/9
2
321
lim/8
1
12
lim/7
23
1
lim/6
2
3
1
3
0
4

2
2
3
1
2
3
1
−+
+
−−

−+

+−+−
−+

−→




x
x
x
x
x
x
x
xxx
x

x
x
x
x
x
x
• Tính các giới hạn bằng cách thêm, bớt lượng liên hợp.
Bài tập 6: Tính các giới hạn:


3
51
lim/3
11
lim/2
23
7118
lim/1
3
3
3
0
2
3
2

+−+
−−+
+−
+−+




x
xx
x
xx
xx
xx
x
x
x

2
122
lim/6
2
66
lim/5
1
39
lim/4
2
1
2
3
2
3
1
−−

−−+
−+
++−

++−
−→
−→

xx
xx
xx
xx
x
xx
x
x
x

Dạng


Bài tập 7: Tính các giới hạn:

3
2
2
3
25
2
3

2
)43(
)41)(12)(2(
lim/5
53
132
lim/4
1
12
lim/3
2
1
lim/2
32
1
lim/1
+
−+−
+−
++
+
++

++−
+
+
∞→
∞→
∞→
+∞→

−∞→
x
xxx
xx
xx
x
xx
x
xx
x
x
x
x
x
x
x

12
32
lim/10
13
14
lim/9
1
32
lim/8
53
734
lim/7
16

83
lim/6
3
2
2
3 3
2
2
3
4
2
+−
+

+
+−
++
+−
−+
+−
−+
∞→
∞→
∞→
∞→
∞→
xx
x
x
x

xx
xx
xx
xx
xx
xx
x
x
x
x
x
ĐS
27
8
/5
3
2
/4
/3
/2
2
1
/1

∞+



0/10
3

2
/9
1/8
/7
0/6
±
±


Bài tập 8: Tính các giới hạn:

xx
xxx
x
−++
++++
∞→
214
4132
lim/1
2
2

1
12419
lim/2
22

++−++
∞→

x
xxxx
x
ĐS




5
1
/1




1
1
/2
Dạng
∞−∞

Bài tập 9: Tính các giới hạn:











−+
−−−−
−+

∞←
∞→
+∞→
3
1
2
2
3 23
1
3
1
1
lim/4
)(lim/3
)34412(lim/2
)(lim/1
x
x
xxx
xxx
xxx
x
x
x

x







+−
+
+−
++−+−
+−
−+

−∞→
+∞→
∞→
65
1
23
1
lim/8
)11(lim/7
)1(lim/6
)3(lim/5
22
2
22
2

3 32
xxxx
xxxx
xx
xxx
x
x
x
x
ĐS
1/4
2
1
/3
0
/2
3
1
/1




∞−
2/8
1/7
0/6
1/5

Dạng : Tìm giới hạn của các hàm số lượng giác:

Cho biết :
1
sin
lim
0
=

x
x
x
Bài tập 10: Tính giới hạn các hàm số lượng giác sau:

2
0
0
0
0
2
4cos1
lim/4
sin
2cos1
lim/3
11
2sin
lim/2
2
5sin
lim/1
x

x
xx
x
x
x
x
x
x
x
x
x


−+





2
0
0
2
2
0
3
0
6cos1
lim/8
2

3
lim/7
3
sin
lim/6
sin
lim/5
x
x
x
xtg
x
x
x
xtgx
x
x
x
x







x
x
x
xx

xtg
x
x
x
x
x
x
x
cos21
3
sin
lim/12
sin
cossin1
lim/11
cos12
lim/10
5cos1
3cos1
lim/9
3
2
2
0
2
0
0









−+
+−






π
π
ĐS:
25
9
/9
2
1
/5
2
5
/1

8
2
/10
9

1
/6
4/2

1/11
2
3
/7
2/3

3
1
/12
18/8
4/4
Dạng 1: Tìm các điểm gián đoạn của các hàm số:
Bài tập: Tìm các điểm gián đoạn của các hàm số sau:

.
23
452
/
.345/
2
2
23
+−
+−
=
−+−=

xx
xx
yb
xxxya

.
2
2sincot
/
.5cos/
xtg
xgx
yd
xtgxyc
+
=
+=
Dạng 2: Xét tính liên tục của hàm số:

Bài tập 1: Cho hàm số:









+−


=
1
23
2
)(
2
2
x
xx
x
xf

)1(
)1(

<
x
x

Xét tính liên tục của hàm số f(x) tại x
0
= 1.
Bài tập 2: Cho hàm số:










=
2
4
21
)(
2
x
x
x
xf

)2(
)2(
<

x
x
Xét tính liên tục của hàm số f(x) tại x
0
= 2.
Bài tập 3: Cho hàm số:









−+
−+
=
11
11
2
3
)(
3
x
x
xf

)0(
)0(
>

x
x
Xét tính liên tục của hàm số f(x) tại x
0
= 0.
Bài tập 4: Cho hàm số:









=
5
1
1
)(
2
x
x
xf

)1(
)1(
=

x
x
Xét tính liên tục của hàm số f(x) tại x
0
= 1.
Bài tập 5: Cho hàm số:









+
=
1
1
2
)(
3
x
x
ax
xf

)1(
)1(
<

x
x
Đònh a để hàm số f(x) liên tục tại x
0
= 1.
Bài tập 6: Cho hàm số:








−−
=
x
x
xf
2
321
1
)(

)2(
)2(

=
x
x
Xét tính liên tục của hàm số f(x) tại x
0
= 2.
Bài tập 7: Cho hàm số:








+−−
+


+
=
x
xx
x
x
a
xf
11
2
4
)(

)0(
)0(
<

x
x
Đònh a để hàm số f(x) liên tục tại x
0
= 0.
Bài tập 8: Cho hàm số:










−+
+
=
2
223
4
1
)(
3
x
x
ax
xf

)2(
)2(
>

x
x
Đònh a để hàm số f(x) liên tục trên R.
Bài tập 9: Cho hàm số:









+−

+
=
23
24
3
2
)(
2
3
2
xx
x
ax
xf

)2(
)2(
>

x
x

Đònh a để hàm số f(x) liên tục trên R.
Bài tập 10: Cho hàm số:








=
x
x
xf
cos1
1
)(

)0(
)0(

=
x
x
Xét tính liên tục của hàm số trên toàn trục số.
Dạng 3: Chứng minh phương trình có nghiệm:

Bài tập 1: CMR các phương trình sau đây có nghiệm:

010010/
01096/
013/
35
23

4
=+−
=−+−
=+−
xxc
xxxb
xxa
Bài tập 2: CMR phương trình
0162
3
=+−
xx
có 3 nghiệm trong khoảng (-2 ; 2).
Bài tập 3: CMR phương trình
013
3
=+−
xx
có 3 nghiệm phân biệt.
Bài tập 4: CMR phương trình
02012643
234
=−+−−
xxxx
có ít nhất hai nghiệm.
Bài tập 5: CMR các phương trình sau co ùhai nghiệm phân biệt:

.0)5()9(/
.032)2)(1(/
2

=−+−
=−+−−
xxxmb
xxxma

×